1 |
Huyện An Lão |
Đường Ngô Quyền - Thị trấn An Lão |
Ngã 4 thị trấn - Cầu Vàng |
12.680.000 |
10.140.000 |
7.100.000 |
4.260.000 |
- |
Đất ở đô thị |
2 |
Huyện An Lão |
Đường Ngô Quyền - Thị trấn An Lão |
Cầu Vàng - Hết địa phận thị trấn |
8.780.000 |
7.020.000 |
4.910.000 |
2.950.000 |
- |
Đất ở đô thị |
3 |
Huyện An Lão |
Đường Trần Tất Văn - Thị trấn An Lão |
Ngã 4 thị trấn - Ngã 3 Xăng dầu |
12.680.000 |
10.140.000 |
7.100.000 |
4.260.000 |
- |
Đất ở đô thị |
4 |
Huyện An Lão |
Đường Trần Tất Văn - Thị trấn An Lão |
Ngã 3 Xăng dầu - Hết địa phận thị trấn |
10.140.000 |
8.110.000 |
5.680.000 |
3.410.000 |
- |
Đất ở đô thị |
5 |
Huyện An Lão |
Đường Lê Lợi - Thị trấn An Lão |
Ngã 3 Xăng dầu - Hết trường THPT An Lão (đi tỉnh lộ 357) |
10.140.000 |
8.110.000 |
5.680.000 |
3.410.000 |
- |
Đất ở đô thị |
6 |
Huyện An Lão |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn An Lão |
Ngã 4 thị trấn - cầu Anh Trỗi |
10.140.000 |
8.110.000 |
5.680.000 |
3.410.000 |
- |
Đất ở đô thị |
7 |
Huyện An Lão |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn An Lão |
cầu Anh Trỗi - Hết địa phận thị trấn |
7.020.000 |
5.620.000 |
3.930.000 |
2.360.000 |
- |
Đất ở đô thị |
8 |
Huyện An Lão |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn An Lão |
cầu Anh Trỗi - Trung tâm giáo dục thường xuyên |
4.320.000 |
3.460.000 |
2.420.000 |
1.450.000 |
- |
Đất ở đô thị |
9 |
Huyện An Lão |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn An Lão |
cầu Anh Trỗi - Ra sông Đa Độ |
4.320.000 |
3.460.000 |
2.420.000 |
1.450.000 |
- |
Đất ở đô thị |
10 |
Huyện An Lão |
Đường Nguyễn Chuyên Mỹ - Thị trấn An Lão |
Ngã 4 thị trấn - Ngõ bê tông rẽ vào chợ Ruồn |
8.450.000 |
6.760.000 |
4.730.000 |
2.840.000 |
- |
Đất ở đô thị |
11 |
Huyện An Lão |
Đường Nguyễn Chuyên Mỹ - Thị trấn An Lão |
từ ngõ bê tông rẽ vào chợ Ruồn - Huyện đội |
7.800.000 |
6.240.000 |
4.370.000 |
2.620.000 |
- |
Đất ở đô thị |
12 |
Huyện An Lão |
Đường Nguyễn Chuyên Mỹ - Thị trấn An Lão |
Huyện đội - Hết địa phận thị trấn |
5.850.000 |
4.680.000 |
3.280.000 |
1.970.000 |
- |
Đất ở đô thị |
13 |
Huyện An Lão |
Quốc lộ 10 - Thị trấn An Lão |
Cầu Vàng 2 - Giáp địa phận xã Quốc Tuấn |
11.250.000 |
9.000.000 |
6.300.000 |
3.780.000 |
- |
Đất ở đô thị |
14 |
Huyện An Lão |
Đoạn đường - Thị trấn An Lão |
Tỉnh lộ 360 (Trạm y tế thị trấn) - Trần Thị Trinh |
5.200.000 |
4.160.000 |
2.910.000 |
1.750.000 |
- |
Đất ở đô thị |
15 |
Huyện An Lão |
Đoạn đường - Thị trấn An Lão |
Từ Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Lương Khánh Thiện (Cống ông Dương) |
2.030.000 |
1.620.000 |
1.140.000 |
680.000 |
- |
Đất ở đô thị |
16 |
Huyện An Lão |
Đoạn đường - Thị trấn An Lão |
Đường nhựa trong khu dân cư đấu giá QSD đất lô 2, lô 3 khu Quyết Thắng |
2.030.000 |
1.620.000 |
1.140.000 |
680.000 |
- |
Đất ở đô thị |
17 |
Huyện An Lão |
Đường Trần Tảo - Thị trấn An Lão |
Đầu đường - Cuối đường |
2.030.000 |
1.620.000 |
1.140.000 |
680.000 |
- |
Đất ở đô thị |
18 |
Huyện An Lão |
Đường Lê Khắc Cẩn - Thị trấn An Lão |
Đầu đường - Hết lối rẽ vào Nhà văn hóa Hoàng Xá |
1.800.000 |
1.440.000 |
1.010.000 |
600.000 |
- |
Đất ở đô thị |
19 |
Huyện An Lão |
Đường Nguyễn Kim - Thị trấn An Lão |
Đầu đường - Đến hết đường Nguyễn Kim |
1.800.000 |
1.440.000 |
1.010.000 |
600.000 |
- |
Đất ở đô thị |
20 |
Huyện An Lão |
Đường Nguyễn Đốc Tín - Thị trấn An Lão |
Đầu đường - Đến hết đường Nguyễn Đốc Tín |
1.800.000 |
1.440.000 |
1.010.000 |
600.000 |
- |
Đất ở đô thị |
21 |
Huyện An Lão |
Đường Vương Công Hiển - Thị trấn An Lão |
Đầu đường - Đến hết đường Vương Công Hiển |
1.800.000 |
1.440.000 |
1.010.000 |
600.000 |
- |
Đất ở đô thị |
22 |
Huyện An Lão |
Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng một đường từ 3m trở lên - Thị trấn An Lão |
Đầu đường - Cuối đường |
1.000.000 |
800.000 |
560.000 |
340.000 |
- |
Đất ở đô thị |
23 |
Huyện An Lão |
Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường nhỏ hơn 3m - Thị trấn An Lão |
Đầu đường - Cuối đường |
900.000 |
720.000 |
500.000 |
300.000 |
- |
Đất ở đô thị |
24 |
Huyện An Lão |
Tỉnh lộ 360 - Thị trấn Trường Sơn |
Hết địa phận xã An Thắng - Ngã 3 Lương Khánh Thiện |
6.000.000 |
3.500.000 |
2.700.000 |
1.700.000 |
- |
Đất ở đô thị |
25 |
Huyện An Lão |
Tỉnh lộ 360 - Thị trấn Trường Sơn |
Ngã 3 Lương Khánh Thiện - UBND thị trấn Trường Sơn |
8.900.000 |
5.200.000 |
4.100.000 |
3.400.000 |
- |
Đất ở đô thị |
26 |
Huyện An Lão |
Tỉnh lộ 360 - Thị trấn Trường Sơn |
UBND thị trấn Trường Sơn - Ngã 3 An Tràng |
12.300.000 |
7.500.000 |
5.900.000 |
4.800.000 |
- |
Đất ở đô thị |
27 |
Huyện An Lão |
Tỉnh lộ 360 - Thị trấn Trường Sơn |
Ngã 3 An Tràng - Cống Công ty thủy lợi |
12.300.000 |
7.500.000 |
5.900.000 |
4.800.000 |
- |
Đất ở đô thị |
28 |
Huyện An Lão |
Tỉnh lộ 360 - Thị trấn Trường Sơn |
Cống Công ty thủy lợi - Giáp địa phận Kiến An |
11.000.000 |
6.700.000 |
5.300.000 |
4.300.000 |
- |
Đất ở đô thị |
29 |
Huyện An Lão |
Tinh lộ 357 - Thị trấn Trường Sơn |
Ngã 3 An Tràng - Lối rẽ vào xí nghiệp Đồng Hiệp |
6.000.000 |
4.800.000 |
3.360.000 |
2.020.000 |
- |
Đất ở đô thị |
30 |
Huyện An Lão |
Tinh lộ 357 - Thị trấn Trường Sơn |
Lối rẽ vào xí nghiệp Đồng Hiệp - Hết công ty Trung Thủy |
5.000.000 |
4.000.000 |
2.800.000 |
1.680.000 |
- |
Đất ở đô thị |
31 |
Huyện An Lão |
Tinh lộ 357 - Thị trấn Trường Sơn |
Hết Cty Trung Thủy - Phà Kiều An |
4.500.000 |
3.600.000 |
2.520.000 |
1.510.000 |
- |
Đất ở đô thị |
32 |
Huyện An Lão |
Tinh lộ 357 - Thị trấn Trường Sơn |
Phà Kiều An - Hết địa phận thị trấn |
4.000.000 |
3.200.000 |
2.240.000 |
1.340.000 |
- |
Đất ở đô thị |
33 |
Huyện An Lão |
Đường liên xã - Thị trấn Trường Sơn |
Ngã 3 Lương Khánh Thiện - Giáp xã Thái Sơn |
1.500.000 |
1.200.000 |
840.000 |
500.000 |
- |
Đất ở đô thị |
34 |
Huyện An Lão |
Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường từ 3m trở lên - Thị trấn Trường Sơn |
Đầu đường - Cuối đường |
980.000 |
780.000 |
680.000 |
600.000 |
- |
Đất ở đô thị |
35 |
Huyện An Lão |
Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường nhỏ hơn 3m - Thị trấn Trường Sơn |
Đầu đường - Cuối đường |
830.000 |
750.000 |
680.000 |
600.000 |
- |
Đất ở đô thị |
36 |
Huyện An Lão |
Đường trong khu đấu giá ngã 3 An Tràng - Thị trấn Trường Sơn |
|
4.000.000 |
3.200.000 |
2.400.000 |
2.000.000 |
- |
Đất ở đô thị |
37 |
Huyện An Lão |
Đường Ngô Quyền - Thị trấn An Lão |
Ngã 4 thị trấn - Cầu Vàng |
7.610.000 |
6.080.000 |
4.260.000 |
2.560.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
38 |
Huyện An Lão |
Đường Ngô Quyền - Thị trấn An Lão |
Cầu Vàng - Hết địa phận thị trấn |
5.270.000 |
4.210.000 |
2.950.000 |
1.770.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
39 |
Huyện An Lão |
Đường Trần Tất Văn - Thị trấn An Lão |
Ngã 4 thị trấn - Ngã 3 Xăng dầu |
7.610.000 |
6.080.000 |
4.260.000 |
2.560.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
40 |
Huyện An Lão |
Đường Trần Tất Văn - Thị trấn An Lão |
Ngã 3 Xăng dầu - Hết địa phận thị trấn |
6.080.000 |
4.870.000 |
3.410.000 |
2.050.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
41 |
Huyện An Lão |
Đường Lê Lợi - Thị trấn An Lão |
Ngã 3 Xăng dầu - Hết trường THPT An Lão (đi tỉnh lộ 357) |
6.080.000 |
4.870.000 |
3.410.000 |
2.050.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
42 |
Huyện An Lão |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn An Lão |
Ngã 4 thị trấn - cầu Anh Trỗi |
6.080.000 |
4.870.000 |
3.410.000 |
2.050.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
43 |
Huyện An Lão |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn An Lão |
cầu Anh Trỗi - Hết địa phận thị trấn |
4.210.000 |
3.370.000 |
2.360.000 |
1.420.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
44 |
Huyện An Lão |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn An Lão |
cầu Anh Trỗi - Trung tâm giáo dục thường xuyên |
2.590.000 |
2.080.000 |
1.450.000 |
870.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
45 |
Huyện An Lão |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn An Lão |
cầu Anh Trỗi - Ra sông Đa Độ |
2.590.000 |
2.080.000 |
1.450.000 |
870.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
46 |
Huyện An Lão |
Đường Nguyễn Chuyên Mỹ - Thị trấn An Lão |
Ngã 4 thị trấn - Ngõ bê tông rẽ vào chợ Ruồn |
5.070.000 |
4.060.000 |
2.840.000 |
1.700.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
47 |
Huyện An Lão |
Đường Nguyễn Chuyên Mỹ - Thị trấn An Lão |
từ ngõ bê tông rẽ vào chợ Ruồn - Huyện đội |
4.680.000 |
3.740.000 |
2.620.000 |
1.570.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
48 |
Huyện An Lão |
Đường Nguyễn Chuyên Mỹ - Thị trấn An Lão |
Huyện đội - Hết địa phận thị trấn |
3.510.000 |
2.810.000 |
1.970.000 |
1.180.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
49 |
Huyện An Lão |
Quốc lộ 10 - Thị trấn An Lão |
Cầu Vàng 2 - Giáp địa phận xã Quốc Tuấn |
6.750.000 |
5.400.000 |
3.780.000 |
2.270.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
50 |
Huyện An Lão |
Đoạn đường - Thị trấn An Lão |
Tỉnh lộ 360 (Trạm y tế thị trấn) - Trần Thị Trinh |
3.120.000 |
2.500.000 |
1.750.000 |
1.050.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
51 |
Huyện An Lão |
Đoạn đường - Thị trấn An Lão |
Từ Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Lương Khánh Thiện (Cống ông Dương) |
1.220.000 |
970.000 |
680.000 |
410.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
52 |
Huyện An Lão |
Đoạn đường - Thị trấn An Lão |
Đường nhựa trong khu dân cư đấu giá QSD đất lô 2, lô 3 khu Quyết Thắng |
1.220.000 |
970.000 |
680.000 |
410.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
53 |
Huyện An Lão |
Đường Trần Tảo - Thị trấn An Lão |
Đầu đường - Cuối đường |
1.220.000 |
970.000 |
680.000 |
410.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
54 |
Huyện An Lão |
Đường Lê Khắc Cẩn - Thị trấn An Lão |
Đầu đường - Hết lối rẽ vào Nhà văn hóa Hoàng Xá |
1.080.000 |
860.000 |
610.000 |
360.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
55 |
Huyện An Lão |
Đường Nguyễn Kim - Thị trấn An Lão |
Đầu đường - Đến hết đường Nguyễn Kim |
1.080.000 |
860.000 |
610.000 |
360.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
56 |
Huyện An Lão |
Đường Nguyễn Đốc Tín - Thị trấn An Lão |
Đầu đường - Đến hết đường Nguyễn Đốc Tín |
1.080.000 |
860.000 |
610.000 |
360.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
57 |
Huyện An Lão |
Đường Vương Công Hiển - Thị trấn An Lão |
Đầu đường - Đến hết đường Vương Công Hiển |
1.080.000 |
860.000 |
610.000 |
360.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
58 |
Huyện An Lão |
Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng một đường từ 3m trở lên - Thị trấn An Lão |
Đầu đường - Cuối đường |
600.000 |
480.000 |
340.000 |
200.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
59 |
Huyện An Lão |
Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường nhỏ hơn 3m - Thị trấn An Lão |
Đầu đường - Cuối đường |
540.000 |
430.000 |
300.000 |
180.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
60 |
Huyện An Lão |
Tỉnh lộ 360 - Thị trấn Trường Sơn |
Hết địa phận xã An Thắng - Ngã 3 Lương Khánh Thiện |
3.600.000 |
2.100.000 |
1.620.000 |
1.020.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
61 |
Huyện An Lão |
Tỉnh lộ 360 - Thị trấn Trường Sơn |
Ngã 3 Lương Khánh Thiện - UBND thị trấn Trường Sơn |
5.340.000 |
3.120.000 |
2.460.000 |
2.040.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
62 |
Huyện An Lão |
Tỉnh lộ 360 - Thị trấn Trường Sơn |
UBND thị trấn Trường Sơn - Ngã 3 An Tràng |
7.380.000 |
4.500.000 |
3.540.000 |
2.880.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
63 |
Huyện An Lão |
Tỉnh lộ 360 - Thị trấn Trường Sơn |
Ngã 3 An Tràng - Cống Công ty thủy lợi |
7.380.000 |
4.500.000 |
3.540.000 |
2.880.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
64 |
Huyện An Lão |
Tỉnh lộ 360 - Thị trấn Trường Sơn |
Cống Công ty thủy lợi - Giáp địa phận Kiến An |
6.600.000 |
4.020.000 |
3.180.000 |
2.580.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
65 |
Huyện An Lão |
Tinh lộ 357 - Thị trấn Trường Sơn |
Ngã 3 An Tràng - Lối rẽ vào xí nghiệp Đồng Hiệp |
3.600.000 |
2.880.000 |
2.020.000 |
1.210.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
66 |
Huyện An Lão |
Tinh lộ 357 - Thị trấn Trường Sơn |
Lối rẽ vào xí nghiệp Đồng Hiệp - Hết công ty Trung Thủy |
3.000.000 |
2.400.000 |
1.680.000 |
1.010.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
67 |
Huyện An Lão |
Tinh lộ 357 - Thị trấn Trường Sơn |
Hết Cty Trung Thủy - Phà Kiều An |
2.700.000 |
2.160.000 |
1.510.000 |
910.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
68 |
Huyện An Lão |
Tinh lộ 357 - Thị trấn Trường Sơn |
Phà Kiều An - Hết địa phận thị trấn |
2.400.000 |
1.920.000 |
1.340.000 |
800.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
69 |
Huyện An Lão |
Đường liên xã - Thị trấn Trường Sơn |
Ngã 3 Lương Khánh Thiện - Giáp xã Thái Sơn |
900.000 |
720.000 |
500.000 |
300.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
70 |
Huyện An Lão |
Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường từ 3m trở lên - Thị trấn Trường Sơn |
Đầu đường - Cuối đường |
590.000 |
470.000 |
410.000 |
360.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
71 |
Huyện An Lão |
Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường nhỏ hơn 3m - Thị trấn Trường Sơn |
Đầu đường - Cuối đường |
500.000 |
450.000 |
410.000 |
360.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
72 |
Huyện An Lão |
Đường trong khu đấu giá ngã 3 An Tràng - Thị trấn Trường Sơn |
|
2.400.000 |
1.920.000 |
1.440.000 |
1.200.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
73 |
Huyện An Lão |
Đường Ngô Quyền - Thị trấn An Lão |
Ngã 4 thị trấn - Cầu Vàng |
6.340.000 |
5.070.000 |
3.550.000 |
2.130.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
74 |
Huyện An Lão |
Đường Ngô Quyền - Thị trấn An Lão |
Cầu Vàng - Hết địa phận thị trấn |
4.390.000 |
3.510.000 |
2.460.000 |
1.480.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
75 |
Huyện An Lão |
Đường Trần Tất Văn - Thị trấn An Lão |
Ngã 4 thị trấn - Ngã 3 Xăng dầu |
6.340.000 |
5.070.000 |
3.550.000 |
2.130.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
76 |
Huyện An Lão |
Đường Trần Tất Văn - Thị trấn An Lão |
Ngã 3 Xăng dầu - Hết địa phận thị trấn |
5.070.000 |
4.060.000 |
2.840.000 |
1.710.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
77 |
Huyện An Lão |
Đường Lê Lợi - Thị trấn An Lão |
Ngã 3 Xăng dầu - Hết trường THPT An Lão (đi tỉnh lộ 357) |
5.070.000 |
4.060.000 |
2.840.000 |
1.710.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
78 |
Huyện An Lão |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn An Lão |
Ngã 4 thị trấn - cầu Anh Trỗi |
5.070.000 |
4.060.000 |
2.840.000 |
1.710.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
79 |
Huyện An Lão |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn An Lão |
cầu Anh Trỗi - Hết địa phận thị trấn |
3.510.000 |
2.810.000 |
1.970.000 |
1.180.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
80 |
Huyện An Lão |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn An Lão |
cầu Anh Trỗi - Trung tâm giáo dục thường xuyên |
2.160.000 |
1.730.000 |
1.210.000 |
730.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
81 |
Huyện An Lão |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn An Lão |
cầu Anh Trỗi - Ra sông Đa Độ |
2.160.000 |
1.730.000 |
1.210.000 |
730.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
82 |
Huyện An Lão |
Đường Nguyễn Chuyên Mỹ - Thị trấn An Lão |
Ngã 4 thị trấn - Ngõ bê tông rẽ vào chợ Ruồn |
4.230.000 |
3.380.000 |
2.370.000 |
1.420.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
83 |
Huyện An Lão |
Đường Nguyễn Chuyên Mỹ - Thị trấn An Lão |
từ ngõ bê tông rẽ vào chợ Ruồn - Huyện đội |
3.900.000 |
3.120.000 |
2.190.000 |
1.310.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
84 |
Huyện An Lão |
Đường Nguyễn Chuyên Mỹ - Thị trấn An Lão |
Huyện đội - Hết địa phận thị trấn |
2.930.000 |
2.340.000 |
1.640.000 |
990.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
85 |
Huyện An Lão |
Quốc lộ 10 - Thị trấn An Lão |
Cầu Vàng 2 - Giáp địa phận xã Quốc Tuấn |
5.630.000 |
4.500.000 |
3.150.000 |
1.890.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
86 |
Huyện An Lão |
Đoạn đường - Thị trấn An Lão |
Tỉnh lộ 360 (Trạm y tế thị trấn) - Trần Thị Trinh |
2.600.000 |
2.080.000 |
1.460.000 |
880.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
87 |
Huyện An Lão |
Đoạn đường - Thị trấn An Lão |
Từ Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Lương Khánh Thiện (Cống ông Dương) |
1.020.000 |
810.000 |
570.000 |
340.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
88 |
Huyện An Lão |
Đoạn đường - Thị trấn An Lão |
Đường nhựa trong khu dân cư đấu giá QSD đất lô 2, lô 3 khu Quyết Thắng |
1.020.000 |
810.000 |
570.000 |
340.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
89 |
Huyện An Lão |
Đường Trần Tảo - Thị trấn An Lão |
Đầu đường - Cuối đường |
1.020.000 |
810.000 |
570.000 |
340.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
90 |
Huyện An Lão |
Đường Lê Khắc Cẩn - Thị trấn An Lão |
Đầu đường - Hết lối rẽ vào Nhà văn hóa Hoàng Xá |
900.000 |
720.000 |
510.000 |
300.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
91 |
Huyện An Lão |
Đường Nguyễn Kim - Thị trấn An Lão |
Đầu đường - Đến hết đường Nguyễn Kim |
900.000 |
720.000 |
510.000 |
300.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
92 |
Huyện An Lão |
Đường Nguyễn Đốc Tín - Thị trấn An Lão |
Đầu đường - Đến hết đường Nguyễn Đốc Tín |
900.000 |
720.000 |
510.000 |
300.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
93 |
Huyện An Lão |
Đường Vương Công Hiển - Thị trấn An Lão |
Đầu đường - Đến hết đường Vương Công Hiển |
900.000 |
720.000 |
510.000 |
300.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
94 |
Huyện An Lão |
Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng một đường từ 3m trở lên - Thị trấn An Lão |
Đầu đường - Cuối đường |
500.000 |
400.000 |
280.000 |
170.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
95 |
Huyện An Lão |
Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường nhỏ hơn 3m - Thị trấn An Lão |
Đầu đường - Cuối đường |
450.000 |
360.000 |
250.000 |
150.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
96 |
Huyện An Lão |
Tỉnh lộ 360 - Thị trấn Trường Sơn |
Hết địa phận xã An Thắng - Ngã 3 Lương Khánh Thiện |
3.000.000 |
1.750.000 |
1.350.000 |
850.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
97 |
Huyện An Lão |
Tỉnh lộ 360 - Thị trấn Trường Sơn |
Ngã 3 Lương Khánh Thiện - UBND thị trấn Trường Sơn |
4.450.000 |
2.600.000 |
2.050.000 |
1.700.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
98 |
Huyện An Lão |
Tỉnh lộ 360 - Thị trấn Trường Sơn |
UBND thị trấn Trường Sơn - Ngã 3 An Tràng |
6.150.000 |
3.750.000 |
2.950.000 |
2.400.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
99 |
Huyện An Lão |
Tỉnh lộ 360 - Thị trấn Trường Sơn |
Ngã 3 An Tràng - Cống Công ty thủy lợi |
6.150.000 |
3.420.000 |
2.690.000 |
2.200.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
100 |
Huyện An Lão |
Tỉnh lộ 360 - Thị trấn Trường Sơn |
Cống Công ty thủy lợi - Giáp địa phận Kiến An |
5.500.000 |
3.350.000 |
2.650.000 |
2.150.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |