STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 9m đến 15m trong Khu Tái định cư điểm số 4 | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu Tái định cư điểm số 4 | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Các đường trong Khu Tái định cư Điểm 3 | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 9m đến 12m thuộc Dự án phát triển nhà | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m thuộc Dự án phát triển nhà | 25.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu giao đất theo QĐ 884 | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Các đường còn lại trong Khu giao đất theo QĐ 884 | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu giao đất theo QĐ 594 | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Các đường còn lại trong Khu giao đất theo QĐ 594 | 10.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Các đường còn lại trong khu TĐC 1,6 ha | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 9m đến 15m trong Khu Tái định cư điểm số 4 | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
12 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu Tái định cư điểm số 4 | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
13 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Các đường trong Khu Tái định cư Điểm 3 | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
14 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 9m đến 12m thuộc Dự án phát triển nhà | 10.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
15 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m thuộc Dự án phát triển nhà | 15.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
16 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu giao đất theo QĐ 884 | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
17 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Các đường còn lại trong Khu giao đất theo QĐ 884 | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
18 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu giao đất theo QĐ 594 | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
19 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Các đường còn lại trong Khu giao đất theo QĐ 594 | 6.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
20 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Các đường còn lại trong khu TĐC 1,6 ha | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
21 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 9m đến 15m trong Khu Tái định cư điểm số 4 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu Tái định cư điểm số 4 | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
23 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Các đường trong Khu Tái định cư Điểm 4 | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
24 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 9m đến 12m thuộc Dự án phát triển nhà | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
25 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m thuộc Dự án phát triển nhà | 12.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
26 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu giao đất theo QĐ 884 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
27 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Các đường còn lại trong Khu giao đất theo QĐ 884 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
28 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu giao đất theo QĐ 594 | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
29 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Các đường còn lại trong Khu giao đất theo QĐ 594 | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
30 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Các đường còn lại trong khu TĐC 1,6 ha | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Quận Hải An, Hải Phòng: Phường Đằng Hải - Khu Tái Định Cư Điểm Số 4
Bảng giá đất của Quận Hải An, Hải Phòng cho khu vực Phường Đằng Hải, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường có mặt cắt từ 9m đến 15m trong Khu Tái Định Cư Điểm Số 4, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai trong khu vực.
Vị trí 1: 12.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường có mặt cắt từ 9m đến 15m trong Khu Tái Định Cư Điểm Số 4 có mức giá là 12.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Giá trị đất cao phản ánh sự phát triển của khu tái định cư và các yếu tố thuận lợi như điều kiện giao thông tốt, gần các tiện ích công cộng và khu vực phát triển đô thị.
Bảng giá đất theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại Phường Đằng Hải, Quận Hải An. Việc nắm rõ giá trị của từng vị trí giúp các cá nhân và tổ chức có thông tin cần thiết để đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai. Đồng thời, nó phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể trong khu vực đô thị, hỗ trợ sự phát triển bền vững và hiệu quả của khu tái định cư.