STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Quận Hải An | Đường Đoàn Chuẩn - Phường Đông Hải 1 | Đầu đường - Cuối đường | 12.000.000 | 9.600.000 | 8.400.000 | 5.460.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
202 | Quận Hải An | Khu TĐC 2,6ha, đường có mặt cắt đến 12m - Phường Đông Hải 1 | 6.480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
203 | Quận Hải An | Phường Đông Hải 1 | 4.800.000 | 3.720.000 | 3.180.000 | 2.340.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
204 | Quận Hải An | Đảo Vũ Yên - Phường Đông Hải 1 | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
205 | Quận Hải An | Đông Hải - Phường Đông Hải 2 | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Ngã 3 Hạ Đoạn 2 | 11.100.000 | 10.260.000 | 9.660.000 | 6.960.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
206 | Quận Hải An | Đông Hải - Phường Đông Hải 2 | Ngã 3 Hạ Đoạn 2 - Cầu Trắng Nam Hải | 9.000.000 | 8.280.000 | 7.800.000 | 5.580.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
207 | Quận Hải An | Kiều Hạ - Phường Đông Hải 2 | Đông Hải - Đường đi Đình Vũ | 10.200.000 | 9.420.000 | 8.880.000 | 6.420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
208 | Quận Hải An | Hạ Đoạn 1 - Phường Đông Hải 2 | Đầu đường - Cuối đường | 7.200.000 | 5.640.000 | 4.920.000 | 3.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
209 | Quận Hải An | Hạ Đoạn 2 - Phường Đông Hải 2 | Đường Đông Hải - Đường đi Đình Vũ | 7.200.000 | 6.660.000 | 6.240.000 | 4.500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
210 | Quận Hải An | Hạ Đoạn 3 - Phường Đông Hải 2 | Đầu đường - Cuối đường | 6.000.000 | 4.680.000 | 4.080.000 | 2.940.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
211 | Quận Hải An | Bình Kiều 1 - Phường Đông Hải 2 | Đầu đường - Cuối đường | 7.200.000 | 5.640.000 | 4.920.000 | 3.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
212 | Quận Hải An | Đường HCR - Phường Đông Hải 2 | Đầu đường - Cuối đường | 6.000.000 | 4.680.000 | 4.140.000 | 3.780.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
213 | Quận Hải An | Đường Hạ Đoạn 4 - Phường Đông Hải 2 | Đầu đường - Cuối đường | 6.000.000 | 4.680.000 | 4.080.000 | 2.940.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
214 | Quận Hải An | Đường Bình Kiều 2 - Phường Đông Hải 2 | Đầu đường - Cuối đường | 7.200.000 | 5.640.000 | 4.920.000 | 3.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
215 | Quận Hải An | Đường trục 68m - Phường Đông Hải 2 | Công ty Z189 - Nhà máy DAP | 6.600.000 | 5.220.000 | 4.620.000 | 3.240.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
216 | Quận Hải An | Chợ Lũng - Phường Đằng Hải | Đầu đường - Cuối đường | 10.800.000 | 8.640.000 | 7.630.000 | 4.030.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
217 | Quận Hải An | Lũng Bắc - Phường Đằng Hải | Đầu đường - Cuối đường | 7.920.000 | 5.700.000 | 4.980.000 | 3.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
218 | Quận Hải An | Đằng Hải - Phường Đằng Hải | Đầu đường - Cuối đường | 6.600.000 | 4.200.000 | 3.660.000 | 2.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
219 | Quận Hải An | Lũng Đông - Phường Đằng Hải | Đầu đường - Cuối đường | 7.200.000 | 5.760.000 | 5.040.000 | 3.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
220 | Quận Hải An | Phố tiền phong - Phường Đằng Hải | Đoạn tiếp giáp phố Hạ Lũng - Cầu ông Nom | 6.600.000 | 4.320.000 | 3.780.000 | 2.700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
221 | Quận Hải An | Hạ Lũng - Phường Đằng Hải | Đầu đường - Cuối đường | 7.020.000 | 4.750.000 | 4.160.000 | 2.970.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
222 | Quận Hải An | Đoạn đường - Phường Đằng Hải | Đoạn tiếp giáp phố Hạ Lũng - Tiếp giáp đường 40 m | 6.000.000 | 4.800.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
223 | Quận Hải An | Phố Bảo Phúc - Phường Đằng Hải | Đầu đường - Cuối đường | 7.200.000 | 9.480.000 | 8.400.000 | 5.880.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
224 | Quận Hải An | Phố Trần Hoàn - Phường Đằng Hải | Đường Lê Hồng Phong - Đường Đằng Hải | 18.000.000 | 8.640.000 | 7.560.000 | 4.900.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
225 | Quận Hải An | Phố Mai Trung Thứ - Phường Đằng Hải | Đầu đường - Cuối Đường | 7.200.000 | 6.190.000 | 5.540.000 | 4.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
226 | Quận Hải An | Phố Đoàn Kết - Phường Đằng Hải | Khu tái định cư Lô 9 (của dự án Ngã 5 Sân Bay Cát Bi) - Phố Lũng Bắc | 18.000.000 | 14.400.000 | 12.600.000 | 8.160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
227 | Quận Hải An | Phố Đoàn Kết - Phường Đằng Hải | Phố Lũng Bắc - Đoạn tiếp giáp phố Hạ Lũng (cạnh Trường mần non Đằng Hải) | 14.400.000 | 11.400.000 | 9.960.000 | 7.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
228 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 9m đến 15m trong Khu Tái định cư điểm số 4 | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
229 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu Tái định cư điểm số 4 | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
230 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Các đường trong Khu Tái định cư Điểm 3 | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
231 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 9m đến 12m thuộc Dự án phát triển nhà | 10.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
232 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m thuộc Dự án phát triển nhà | 15.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
233 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu giao đất theo QĐ 884 | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
234 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Các đường còn lại trong Khu giao đất theo QĐ 884 | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
235 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu giao đất theo QĐ 594 | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
236 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Các đường còn lại trong Khu giao đất theo QĐ 594 | 6.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
237 | Quận Hải An | Đường trong khu TĐC Nam Cầu - Phường Đằng Hải | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
238 | Quận Hải An | Đường trong khu TĐC Đằng Hải 1 - Phường Đằng Hải | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
239 | Quận Hải An | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong khu TĐC 1,6 ha - Phường Đằng Hải | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
240 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Các đường còn lại trong khu TĐC 1,6 ha | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
241 | Quận Hải An | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong khu TĐC Sở Tư pháp - Phường Đằng Hải | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
242 | Quận Hải An | Các đường còn lại trong khu TĐC Sở Tư pháp - Phường Đằng Hải | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
243 | Quận Hải An | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong khu TĐC Đằng Hải 2 - Phường Đằng Hải | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
244 | Quận Hải An | Các đường còn lại trong khu TĐC Đằng Hải 2 - Phường Đằng Hải | 10.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
245 | Quận Hải An | Đường trong khu TĐC 5.400m2, khu TĐC 8.700m2 - Phường Đằng Hải | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
246 | Quận Hải An | Đường trong khu TĐC phát triển giao thông đô thị (khu Đằng Hải - Nam Hải) - Phường Đằng Hải | 6.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
247 | Quận Hải An | Đường trong khu TĐC phát triển giao thông đô thị (36 hộ lô 13) - Phường Đằng Hải | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
248 | Quận Hải An | Tuyến đường trong khu TĐC 8.105,5m2 - Phường Đằng Hải | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
249 | Quận Hải An | Hàng Tổng - Phường Nam Hải | Đầu đường - Cuối đường | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.940.000 | 2.700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
250 | Quận Hải An | Nam Hải - Phường Nam Hải | Đầu đường - Cuối đường | 4.800.000 | 4.080.000 | 3.600.000 | 3.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
251 | Quận Hải An | Từ Lương Xâm - Phường Nam Hải | Đầu đường - Cuối đường | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.940.000 | 2.700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
252 | Quận Hải An | Phố Nhà Thờ Xâm Bồ - Phường Nam Hải | Đầu đường - Cuối đường | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.360.000 | 2.880.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
253 | Quận Hải An | Nam Hoà - Phường Nam Hải | Đầu đường - Cuối đường | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.360.000 | 2.880.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
254 | Quận Hải An | Nam Phong - Phường Nam Hải | Đầu đường - Cuối đường | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.360.000 | 2.880.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
255 | Quận Hải An | Đông Phong - Phường Nam Hải | Đầu đường - Cuối đường | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.360.000 | 2.880.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
256 | Quận Hải An | Nam Thành - Phường Nam Hải | Đầu đường - Cuối đường | 3.600.000 | 2.820.000 | 1.580.000 | 1.110.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
257 | Quận Hải An | Nam Hùng - Phường Nam Hải | Đầu đường - Cuối đường | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.940.000 | 2.700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
258 | Quận Hải An | Nam Hưng - Phường Nam Hải | Đầu đường - Cuối đường | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.940.000 | 2.700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
259 | Quận Hải An | Đoạn đường phường Nam Hải | Giáp chợ Lương Xâm - Nhà thờ Xâm bồ | 6.000.000 | 4.700.000 | 4.100.000 | 3.300.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
260 | Quận Hải An | Đường liên phường - Phường Nam Hải | Đầu đường phường Nam Hải - Cuối đường phường Tràng Cát | 4.800.000 | 3.780.000 | 3.360.000 | 2.340.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
261 | Quận Hải An | Đường trong khu TĐC Nam Hải 1 - Phường Nam Hải | Đầu đường | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
262 | Quận Hải An | Đường có mặt cắt 30m trong khu TĐC Nam Hải 2 - Phường Nam Hải | Đầu đường | 6.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
263 | Quận Hải An | Đường còn lại trong khu TĐC Nam Hải 2 - Phường Nam Hải | Đầu đường | 4.980.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
264 | Quận Hải An | Đường có mặt cắt 50m khu TĐC Nam Hải 3 - Phường Nam Hải | Đầu đường | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
265 | Quận Hải An | Đường còn lại trong khu TĐC Nam Hải 3 - Phường Nam Hải | Đầu đường | 8.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
266 | Quận Hải An | Đường có mặt cắt từ 12m-15m Dự án Khu nhà ở Quân khu 3 - Phường Nam Hải | Đầu đường | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
267 | Quận Hải An | Thành Tô - Phường Tràng Cát | Đầu đường - Cuối đường | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
268 | Quận Hải An | Tràng Cát - Phường Tràng Cát | Đầu đường - Cuối đường | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
269 | Quận Hải An | Cát Linh - Phường Tràng Cát | Từ Cống đen 2 (giáp Ngô Gia Tự kéo dài) - Đường Tràng Cát | 8.100.000 | 6.570.000 | 5.760.000 | 4.680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
270 | Quận Hải An | Cát Linh - Phường Tràng Cát | Đường Tràng Cát - đến Ngã 3 Chùa Đình Vũ | 6.300.000 | 2.820.000 | 2.520.000 | 1.860.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
271 | Quận Hải An | Cát Vũ - Phường Tràng Cát | Ngã 3 Thành Tô - Tân Vũ | 3.600.000 | 2.820.000 | 2.520.000 | 1.860.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
272 | Quận Hải An | Tân Vũ - Phường Tràng Cát | Đầu đường - Cuối đường | 3.000.000 | 2.400.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
273 | Quận Hải An | Cát khê - Phường Tràng Cát | Đầu đường - Cuối đường | 3.000.000 | 2.400.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
274 | Quận Hải An | Các trục đường ngang không có trong bảng giá có mặt cắt từ 6-8m - Phường Tràng Cát | Đầu đường - Cuối đường | 3.000.000 | 2.400.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
275 | Quận Hải An | Đường Nhà Mạc - Phường Tràng Cát | Đầu đường - Cuối đường | 3.000.000 | 2.400.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
276 | Quận Hải An | Khu TĐC mở rộng cảng hàng không quốc tế Cát Bi đường có mặt cắt 40m - Phường Tràng Cát | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
277 | Quận Hải An | Khu TĐC mở rộng cảng hàng không quốc tế Cát Bi đường có mặt cắt từ 12m đến 19m - Phường Tràng Cát | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
278 | Quận Hải An | Khu TĐC đường đô thị Bắc Sơn - Nam Hải đường có mặt cắt 40m - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
279 | Quận Hải An | Khu TĐC đường đô thị Bắc Sơn - Nam Hải đường có mặt cắt từ 12m đến 19m - Phường Tràng Cát | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
280 | Quận Hải An | Cát Bi - Phường Cát Bi | Đầu đường - Cuối đường | 15.600.000 | 8.640.000 | 5.060.000 | 3.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
281 | Quận Hải An | Lý Hồng Nhật - Phường Cát Bi | Đầu đường - Cuối đường | 5.100.000 | 4.020.000 | 3.420.000 | 2.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
282 | Quận Hải An | Nguyễn Văn Hới - Phường Cát Bi | Đầu đường - Cuối đường | 5.100.000 | 4.020.000 | 3.420.000 | 2.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
283 | Quận Hải An | An Khê - Phường Cát Bi | Đầu đường - Cuối đường | 5.100.000 | 4.020.000 | 3.420.000 | 2.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
284 | Quận Hải An | Đồng Xá - Phường Cát Bi | Đầu đường - Cuối đường | 5.100.000 | 4.020.000 | 3.420.000 | 2.401.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
285 | Quận Hải An | Hào Khê - Phường Cát Bi | Đầu đường - Cuối đường | 8.100.000 | 6.480.000 | 3.750.000 | 2.580.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
286 | Quận Hải An | Trần Văn Lan - Phường Cát Bi | Đầu đường - Cuối đường | 6.300.000 | 4.980.000 | 3.750.000 | 2.580.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
287 | Quận Hải An | Nguyễn Thị Thuận - Phường Cát Bi | Đầu đường - Cuối đường | 6.300.000 | 4.980.000 | 3.750.000 | 2.580.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
288 | Quận Hải An | Nguyễn Khoa Dục - Phường Cát Bi | Đầu đường - Cuối đường | 6.300.000 | 4.980.000 | 3.750.000 | 2.580.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
289 | Quận Hải An | Đông An - Phường Thành Tô | Đầu đường - Cuối đường | 7.680.000 | 5.980.000 | 4.500.000 | 3.100.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
290 | Quận Hải An | Mạc Đĩnh Phúc - Phường Thành Tô | Đầu đường - Cuối đường | 4.200.000 | 3.300.000 | 2.880.000 | 2.040.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
291 | Quận Hải An | Đường 7/3 - Phường Thành Tô | Đầu đường - Cuối đường | 4.730.000 | 3.720.000 | 3.240.000 | 2.340.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
292 | Quận Hải An | An Khê - Phường Thành Tô | Đầu đường - Cuối đường | 6.300.000 | 4.980.000 | 3.750.000 | 2.580.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
293 | Quận Hải An | Đồng Xá - Phường Thành Tô | Đầu đường - Cuối đường | 4.200.000 | 3.300.000 | 2.880.000 | 2.040.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
294 | Quận Hải An | Nguyễn Văn Hới - Phường Thành Tô | Đầu đường - Cuối đường | 5.100.000 | 4.020.000 | 3.420.000 | 2.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
295 | Quận Hải An | Lý Hồng Nhật - Phường Thành Tô | Đầu đường - Cuối đường | 5.100.000 | 4.020.000 | 3.420.000 | 2.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
296 | Quận Hải An | Khu TĐC 9,2ha, đường có mặt cắt đến 12m - Phường Thành Tô | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
297 | Quận Hải An | Khu TĐC 9,2ha, đường có mặt cất đến 13,5m - Phường Thành Tô | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
298 | Quận Hải An | Khu TĐC 9,2ha, đường có mặt cắt đến 15m - Phường Thành Tô | 10.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
299 | Quận Hải An | Văn Cao | Địa phận quận Ngô Quyền - Đường Ngô Gia Tự | 27.500.000 | 13.750.000 | 11.000.000 | 8.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
300 | Quận Hải An | Lê Hồng Phong | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Nga 4 Ngô Gia Tự | 22.500.000 | 13.550.000 | 8.950.000 | 7.900.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Quận Hải An, Hải Phòng: Khu TĐC 2,6ha - Phường Đông Hải 1
Bảng giá đất của Quận Hải An, Hải Phòng cho khu TĐC 2,6ha thuộc Phường Đông Hải 1, loại đất thương mại-dịch vụ đô thị (TM-DV), đã được cập nhật theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho đoạn đường có mặt cắt đến 12m trong khu vực này, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá bất động sản.
Vị trí 1: 6.480.000 VNĐ/m²
Mức giá cho vị trí 1 trong khu TĐC 2,6ha của Phường Đông Hải 1 là 6.480.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các lô đất trong khu vực với mặt cắt đường đến 12m. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở khu vực có tiềm năng phát triển cao và được phân loại là đất thương mại-dịch vụ đô thị.
Bảng giá đất theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trong khu TĐC 2,6ha, Phường Đông Hải 1. Việc nắm rõ mức giá sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán bất động sản, đồng thời cung cấp cái nhìn tổng quan về sự phân bổ giá trị trong khu vực này.
Bảng Giá Đất Quận Hải An, Hải Phòng: Khu Nam Hưng - Phường Nam Hải
Bảng giá đất của Quận Hải An, Hải Phòng cho khu Nam Hưng - Phường Nam Hải, đoạn từ đầu đường đến cuối đường, loại đất thương mại - dịch vụ đô thị (TM-DV), đã được cập nhật theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại các vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định đầu tư hoặc mua bán bất động sản.
Vị trí 1: 4.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ đầu đường đến cuối đường có mức giá 4.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu vực, nhờ vào vị trí thuận lợi cho việc phát triển các hoạt động thương mại và dịch vụ, cùng sự kết nối tốt với các tuyến đường chính và tiện ích công cộng. Khu vực này thu hút nhiều nhà đầu tư và doanh nghiệp nhờ vào tiềm năng phát triển cao.
Vị trí 2: 3.360.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 3.360.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao hơn so với các vị trí khác nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có lợi thế nhờ vào sự kết nối tốt và khả năng phát triển các hoạt động thương mại và dịch vụ, phù hợp cho các dự án đầu tư vừa và nhỏ.
Vị trí 3: 2.940.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 2.940.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trên nhưng vẫn giữ được giá trị hợp lý. Khu vực này có thể nằm ở những đoạn đường ít phát triển hơn hoặc có ít tiện ích công cộng hơn, tuy nhiên vẫn có tiềm năng cho các hoạt động thương mại và dịch vụ.
Vị trí 4: 2.700.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 2.700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do nằm xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện bằng các vị trí khác trong khu vực. Mặc dù giá thấp, khu vực này vẫn có khả năng phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại khu Nam Hưng - Phường Nam Hải, đặc biệt đối với loại đất thương mại - dịch vụ đô thị. Việc hiểu rõ giá trị tại từng vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.