STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1101 | Quận Hai Bà Trưng | Đường gom chân đê Nguyễn Khoái | Địa phận quận Hai Bà Trưng | 17.193.000 | 9.800.000 | 8.080.000 | 7.221.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1102 | Quận Hai Bà Trưng | Đường từ Minh Khai đến chân cầu Vĩnh Tuy | Minh Khai - Cầu Vĩnh Tuy | 20.183.000 | 11.302.000 | 9.284.000 | 8.275.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1103 | Quận Hai Bà Trưng | Dương Văn Bé | Đầu đường - Cuối đường | 15.698.000 | 8.948.000 | 7.378.000 | 6.593.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1104 | Quận Hai Bà Trưng | Giải Phóng | Đại Cồ Việt - Phố Vọng | 35.438.000 | 18.428.000 | 14.884.000 | 13.112.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1105 | Quận Hai Bà Trưng | Hàn Thuyên | Đầu đường - Cuối đường | 49.335.000 | 24.668.000 | 19.734.000 | 17.267.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1106 | Quận Hai Bà Trưng | Hàng Chuối | Đầu đường - Cuối đường | 40.365.000 | 20.586.000 | 16.550.000 | 14.531.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1107 | Quận Hai Bà Trưng | Hồ Xuân Hương | Đầu đường - Cuối đường | 48.048.000 | 24.024.000 | 19.219.000 | 16.817.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1108 | Quận Hai Bà Trưng | Hoa Lư | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 22.425.000 | 17.940.000 | 15.698.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1109 | Quận Hai Bà Trưng | Hòa Mã | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 22.425.000 | 17.940.000 | 15.698.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1110 | Quận Hai Bà Trưng | Hoàng Mai | Địa phận quận Hai Bà Trưng | 17.193.000 | 9.800.000 | 8.080.000 | 7.221.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1111 | Quận Hai Bà Trưng | Hồng Mai | Đầu đường - Cuối đường | 23.920.000 | 13.156.000 | 10.764.000 | 9.568.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1112 | Quận Hai Bà Trưng | Hương Viên | Đầu đường - Cuối đường | 31.395.000 | 16.639.000 | 13.500.000 | 11.930.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1113 | Quận Hai Bà Trưng | Kim Ngưu | Đầu đường - Cuối đường | 26.910.000 | 14.531.000 | 11.840.000 | 10.495.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1114 | Quận Hai Bà Trưng | Lạc Trung | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1115 | Quận Hai Bà Trưng | Lãng Yên | Lương Yên - Đê Nguyễn Khoái | 20.183.000 | 11.302.000 | 9.284.000 | 8.275.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1116 | Quận Hai Bà Trưng | Lãng Yên | Đê Nguyễn Khoái - Cuối đường | 17.193.000 | 9.800.000 | 8.080.000 | 7.221.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1117 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Đại Hành | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 22.425.000 | 17.940.000 | 15.698.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1118 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Duẩn | Nguyễn Du - Trần Nhân Tông | 58.240.000 | 28.246.000 | 22.422.000 | 19.510.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1119 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Duẩn | Trần Nhân Tông - Đại Cồ Việt | 48.796.000 | 24.398.000 | 19.518.000 | 17.078.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1120 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Gia Đỉnh | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1121 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Ngọc Hân | Đầu đường - Cuối đường | 40.365.000 | 20.586.000 | 16.550.000 | 14.531.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1122 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Quý Đôn | Đầu đường - Cuối đường | 34.385.000 | 17.880.000 | 14.442.000 | 12.722.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1123 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Thanh Nghị | Đầu đường - Cuối đường | 41.860.000 | 21.349.000 | 17.163.000 | 15.070.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1124 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Văn Hưu | Địa phận quận Hai Bà Trưng | 55.315.000 | 27.104.000 | 21.573.000 | 18.807.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1125 | Quận Hai Bà Trưng | Liên Trì | Địa phận quận Hai Bà Trưng | 55.315.000 | 27.104.000 | 21.573.000 | 18.807.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1126 | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc | Phan Chu Trinh - Nguyễn Công Trứ | 46.748.000 | 23.374.000 | 18.699.000 | 16.362.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1127 | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc | Nguyễn Công Trứ - Trần Khát Chân | 37.700.000 | 19.227.000 | 15.457.000 | 13.572.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1128 | Quận Hai Bà Trưng | Lương Yên | Đầu đường - Cuối đường | 23.920.000 | 13.156.000 | 10.764.000 | 9.568.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1129 | Quận Hai Bà Trưng | Mạc Thị Bưởi | Đầu đường - Cuối đường | 20.183.000 | 11.302.000 | 9.284.000 | 8.275.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1130 | Quận Hai Bà Trưng | Mai Hắc Đế | Đầu đường - Cuối đường | 55.315.000 | 27.104.000 | 21.573.000 | 18.807.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1131 | Quận Hai Bà Trưng | Minh Khai | Chợ Mơ - Hết dự án khu đô thị Time City tại số 458 Minh Khai | 38.870.000 | 19.824.000 | 15.937.000 | 13.993.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1132 | Quận Hai Bà Trưng | Minh Khai | Hết dự án khu đô thị Time City tại số 458 Minh Khai - Cuối đường | 33.540.000 | 17.776.000 | 14.422.000 | 12.745.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1133 | Quận Hai Bà Trưng | Ngõ Bà Triệu | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 22.425.000 | 17.940.000 | 15.698.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1134 | Quận Hai Bà Trưng | Ngõ Huế | Đầu đường - Cuối đường | 38.870.000 | 19.824.000 | 15.937.000 | 13.993.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1135 | Quận Hai Bà Trưng | Ngô Thì Nhậm | Lê Văn Hưu - Cuối đường | 55.328.000 | 27.111.000 | 21.578.000 | 18.812.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1136 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn An Ninh | Địa bàn quận Hai Bà Trưng | 22.425.000 | 12.334.000 | 10.091.000 | 8.970.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1137 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Đầu đường - Cuối đường | 41.860.000 | 21.349.000 | 17.163.000 | 15.070.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1138 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Cao | Đầu đường - Cuối đường | 31.304.000 | 16.591.000 | 13.461.000 | 11.896.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1139 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Công Trứ | Phố Huế - Lò Đúc | 48.048.000 | 24.024.000 | 19.219.000 | 16.817.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1140 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Công Trứ | Lò Đúc - Trần Thánh Tông | 37.856.000 | 19.307.000 | 15.521.000 | 13.628.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1141 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Đình Chiểu | Trần Nhân Tông - Đại Cồ Việt | 40.365.000 | 20.586.000 | 16.550.000 | 14.531.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1142 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Phố Huế - Quang Trung | 57.304.000 | 28.079.000 | 22.349.000 | 19.483.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1143 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Quang Trung - Trần Bình Trọng | 69.368.000 | 33.297.000 | 26.360.000 | 22.891.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1144 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Trần Bình Trọng - Cuối đường | 57.304.000 | 28.079.000 | 22.349.000 | 19.483.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1145 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 23.920.000 | 13.156.000 | 10.764.000 | 9.568.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1146 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Huy Tự | Đầu đường - Cuối đường | 34.385.000 | 17.880.000 | 14.442.000 | 12.722.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1147 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Khoái (bên trong đê) | Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 17.940.000 | 10.226.000 | 8.432.000 | 7.535.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1148 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Khoái (ngoài đê) | Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 16.445.000 | 9.374.000 | 7.729.000 | 6.907.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1149 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Quyền | Đầu đường - Cuối đường | 38.870.000 | 19.824.000 | 15.937.000 | 13.993.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1150 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Thượng Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 50.960.000 | 24.970.000 | 19.874.000 | 17.326.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1151 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Trung Ngạn | Đầu đường - Cuối đường | 23.920.000 | 13.156.000 | 10.764.000 | 9.568.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1152 | Quận Hai Bà Trưng | Phạm Đình Hổ | Đầu đường - Cuối đường | 38.870.000 | 19.824.000 | 15.937.000 | 13.993.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1153 | Quận Hai Bà Trưng | Phố 8/3 | Đầu đường - Cuối đường | 22.425.000 | 12.334.000 | 10.091.000 | 8.970.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1154 | Quận Hai Bà Trưng | Phố Huế | Nguyễn Du - Nguyễn Công Trứ | 69.368.000 | 33.297.000 | 26.360.000 | 22.891.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1155 | Quận Hai Bà Trưng | Phố Huế | Nguyễn Công Trứ - Đại Cồ Việt | 57.304.000 | 28.079.000 | 22.349.000 | 19.483.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1156 | Quận Hai Bà Trưng | Phố Lạc Nghiệp | Đầu đường - Cuối đường | 26.910.000 | 14.531.000 | 11.840.000 | 10.495.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1157 | Quận Hai Bà Trưng | Phù Đổng Thiên Vương | Đầu đường - Cuối đường | 41.860.000 | 21.349.000 | 17.163.000 | 15.070.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1158 | Quận Hai Bà Trưng | Phùng Khắc Khoan | Đầu đường - Cuối đường | 55.315.000 | 27.104.000 | 21.573.000 | 18.807.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1159 | Quận Hai Bà Trưng | Quang Trung | Giáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông | 66.352.000 | 32.181.000 | 25.546.000 | 22.228.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1160 | Quận Hai Bà Trưng | Quỳnh Lôi | Đầu đường - Cuối đường | 22.425.000 | 12.334.000 | 10.091.000 | 8.970.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1161 | Quận Hai Bà Trưng | Quỳnh Mai | Đầu đường - Cuối đường | 22.425.000 | 12.334.000 | 10.091.000 | 8.970.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1162 | Quận Hai Bà Trưng | Tạ Quang Bửu | Bạch Mai - Đại Cồ Việt | 24.668.000 | 13.567.000 | 11.100.000 | 9.867.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1163 | Quận Hai Bà Trưng | Tam Trinh | Địa phận quận Hai Bà Trưng | 22.295.000 | 12.262.000 | 10.033.000 | 8.918.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1164 | Quận Hai Bà Trưng | Tăng Bạt Hổ | Đầu đường - Cuối đường | 38.870.000 | 19.824.000 | 15.937.000 | 13.993.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1165 | Quận Hai Bà Trưng | Tây Kết | Đầu đường - Cuối đường | 18.688.000 | 10.465.000 | 8.596.000 | 7.662.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1166 | Quận Hai Bà Trưng | Thái Phiên | Đầu đường - Cuối đường | 39.312.000 | 20.049.000 | 16.118.000 | 14.152.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1167 | Quận Hai Bà Trưng | Thanh Nhàn | Đầu đường - Cuối đường | 26.910.000 | 14.531.000 | 11.840.000 | 10.495.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1168 | Quận Hai Bà Trưng | Thể Giao | Đầu đường - Cuối đường | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1169 | Quận Hai Bà Trưng | Thi Sách | Đầu đường - Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Công Trứ cạnh số nhà 67 Nguyễn Công Trứ | 49.335.000 | 24.668.000 | 19.734.000 | 17.267.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1170 | Quận Hai Bà Trưng | Thiền Quang | Đầu đường - Cuối đường | 49.335.000 | 24.668.000 | 19.734.000 | 17.267.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1171 | Quận Hai Bà Trưng | Thịnh Yên | Đầu đường - Cuối đường | 40.365.000 | 20.586.000 | 16.550.000 | 14.531.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1172 | Quận Hai Bà Trưng | Thọ Lão | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1173 | Quận Hai Bà Trưng | Tô Hiến Thành | Đầu đường - Cuối đường | 49.335.000 | 24.668.000 | 19.734.000 | 17.267.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1174 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Bình Trọng | Địa bàn quận Hai Bà Trưng | 53.872.000 | 26.397.000 | 21.010.000 | 18.316.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1175 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Cao Vân | Đầu đường - Cuối đường | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1176 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Đại Nghĩa | Đầu đường - Cuối đường | 38.870.000 | 19.824.000 | 15.937.000 | 13.993.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1177 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Hưng Đạo | Địa bàn quận Hai Bà Trưng | 60.320.000 | 29.255.000 | 23.223.000 | 20.207.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1178 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Khánh Dư | Trần Hưng Đạo - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1179 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Khát Chân | Đầu đường - Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Khoái | 37.700.000 | 19.227.000 | 15.457.000 | 13.572.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1180 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Nhân Tông | Đầu đường - Cuối đường | 66.352.000 | 32.181.000 | 25.546.000 | 22.228.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1181 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Thánh Tông | Đầu đường - Cuối đường | 43.680.000 | 21.840.000 | 17.472.000 | 15.288.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1182 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Xuân Soạn | Đầu đường - Cuối đường | 55.315.000 | 27.104.000 | 21.573.000 | 18.807.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1183 | Quận Hai Bà Trưng | Triệu Việt Vương | Đầu đường - Cuối đường | 55.315.000 | 27.104.000 | 21.573.000 | 18.807.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1184 | Quận Hai Bà Trưng | Trương Định | Bạch Mai - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 24.668.000 | 13.567.000 | 11.100.000 | 9.867.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1185 | Quận Hai Bà Trưng | Trương Hán Siêu | Địa bàn quận Hai Bà Trưng | 53.872.000 | 26.397.000 | 21.010.000 | 18.316.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1186 | Quận Hai Bà Trưng | Tuệ Tĩnh | Đầu đường - Cuối đường | 52.325.000 | 25.639.000 | 20.407.000 | 17.791.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1187 | Quận Hai Bà Trưng | Tương Mai | Địa bàn quận Hai Bà Trưng | 20.930.000 | 11.721.000 | 9.628.000 | 8.581.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1188 | Quận Hai Bà Trưng | Vân Đồn | Đầu đường - Cuối đường | 18.688.000 | 10.465.000 | 8.596.000 | 7.662.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1189 | Quận Hai Bà Trưng | Vân Hồ 3 | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1190 | Quận Hai Bà Trưng | Vạn Kiếp | Đầu đường - Cuối đường | 18.688.000 | 10.465.000 | 8.596.000 | 7.662.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1191 | Quận Hai Bà Trưng | Vĩnh Tuy | Đầu đường - Cuối đường | 20.930.000 | 11.721.000 | 9.628.000 | 8.581.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1192 | Quận Hai Bà Trưng | Võ Thị Sáu | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1193 | Quận Hai Bà Trưng | Vọng | Đại học Kinh tế Quốc dân - Đường Giải Phóng | 26.910.000 | 14.531.000 | 11.840.000 | 10.495.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1194 | Quận Hai Bà Trưng | Vũ Lợi | Đầu đường - Cuối đường | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1195 | Quận Hai Bà Trưng | Yéc xanh | Đầu đường - Cuối đường | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1196 | Quận Hai Bà Trưng | Yên Bái 1 | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1197 | Quận Hai Bà Trưng | Yên Bái 2 | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1198 | Quận Hai Bà Trưng | Yên Lạc | Đầu đường - Cuối đường | 19.435.000 | 10.884.000 | 8.940.000 | 7.968.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1199 | Quận Hai Bà Trưng | Yết Kiêu | Nguyễn Du - Nguyễn Thượng Hiền | 53.872.000 | 26.397.000 | 21.010.000 | 18.316.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1200 | Quận Hai Bà Trưng | Bà Triệu | Nguyễn Du - Thái Phiên | 45.218.000 | 20.348.000 | 15.827.000 | 13.565.000 | - | Đất TM-DV đô thị |