| 1101 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Thượng Hiền |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
91.728.000
|
44.947.000
|
33.786.000
|
29.455.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1102 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Trung Ngạn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
43.056.000
|
23.681.000
|
18.299.000
|
16.266.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1103 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Văn Viên |
Từ ngã ba giao cắt phố Minh Khai tại gầm cầu Vĩnh Tuy (ngõ 624 phố Minh Khai) - đến ngã ba giao cắt ngõ 122 phố Vĩnh Tuy tại chân đê Nguyễn Khoái
20250115-AddHaNoi
|
36.329.000
|
20.344.000
|
15.783.000
|
14.067.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1104 |
Quận Hai Bà Trưng |
Phạm Đình Hổ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
69.966.000
|
35.683.000
|
27.092.000
|
23.788.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1105 |
Quận Hai Bà Trưng |
Phố 8/3 |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
40.365.000
|
22.201.000
|
17.155.000
|
15.249.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1106 |
Quận Hai Bà Trưng |
Phố Huế |
Nguyễn Du - Nguyễn Công
Trứ
20250115-AddHaNoi
|
124.862.000
|
59.934.000
|
44.812.000
|
38.915.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1107 |
Quận Hai Bà Trưng |
Phố Huế |
Nguyễn Công
Trứ - Đại Cồ Việt
20250115-AddHaNoi
|
103.147.000
|
50.542.000
|
37.993.000
|
33.122.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1108 |
Quận Hai Bà Trưng |
Phố Lạc Nghiệp |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
48.438.000
|
26.157.000
|
20.129.000
|
17.841.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1109 |
Quận Hai Bà Trưng |
Phù Đổng Thiên Vương |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
75.348.000
|
38.427.000
|
29.176.000
|
25.618.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1110 |
Quận Hai Bà Trưng |
Phùng Khắc Khoan |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
99.567.000
|
48.788.000
|
36.674.000
|
31.972.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1111 |
Quận Hai Bà Trưng |
Quang Trung |
Giáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông
20250115-AddHaNoi
|
119.434.000
|
57.925.000
|
43.427.000
|
37.787.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1112 |
Quận Hai Bà Trưng |
Quỳnh Lôi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
40.365.000
|
22.201.000
|
17.155.000
|
15.249.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1113 |
Quận Hai Bà Trưng |
Quỳnh Mai |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
40.365.000
|
22.201.000
|
17.155.000
|
15.249.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1114 |
Quận Hai Bà Trưng |
Tạ Quang Bửu |
Bạch Mai - Đại Cồ Việt
20250115-AddHaNoi
|
44.402.000
|
24.421.000
|
18.871.000
|
16.774.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1115 |
Quận Hai Bà Trưng |
Tam Trinh |
Địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
40.131.000
|
22.072.000
|
17.056.000
|
15.161.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1116 |
Quận Hai Bà Trưng |
Tăng Bạt Hổ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
69.966.000
|
35.683.000
|
27.092.000
|
23.788.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1117 |
Quận Hai Bà Trưng |
Tây Kết |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
33.638.000
|
18.837.000
|
14.614.000
|
13.025.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1118 |
Quận Hai Bà Trưng |
Thái Phiên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
70.762.000
|
36.088.000
|
27.400.000
|
24.059.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1119 |
Quận Hai Bà Trưng |
Thanh Nhàn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
48.438.000
|
26.157.000
|
20.129.000
|
17.841.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1120 |
Quận Hai Bà Trưng |
Thể Giao |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
63.239.000
|
32.884.000
|
25.085.000
|
22.098.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1121 |
Quận Hai Bà Trưng |
Thi Sách |
Đầu đường - đến ngã ba giao cắt phố Nguyễn Công Trứ cạnh số nhà 67 Nguyễn Công Trứ
20250115-AddHaNoi
|
88.803.000
|
44.402.000
|
33.548.000
|
29.354.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1122 |
Quận Hai Bà Trưng |
Thiền Quang |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
88.803.000
|
44.402.000
|
33.548.000
|
29.354.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1123 |
Quận Hai Bà Trưng |
Thịnh Yên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
72.657.000
|
37.055.000
|
28.134.000
|
24.703.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1124 |
Quận Hai Bà Trưng |
Thọ Lão |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
52.475.000
|
28.336.000
|
21.806.000
|
19.328.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1125 |
Quận Hai Bà Trưng |
Tô Hiến Thành |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
88.803.000
|
44.402.000
|
33.548.000
|
29.354.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1126 |
Quận Hai Bà Trưng |
Trần Bình Trọng |
Địa bàn quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
96.970.000
|
47.515.000
|
35.717.000
|
31.138.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1127 |
Quận Hai Bà Trưng |
Trần Cao Vân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
57.857.000
|
30.664.000
|
23.496.000
|
20.764.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1128 |
Quận Hai Bà Trưng |
Trần Đại Nghĩa |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
69.966.000
|
35.683.000
|
27.092.000
|
23.788.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1129 |
Quận Hai Bà Trưng |
Trần Hưng Đạo |
Địa bàn quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
108.576.000
|
52.659.000
|
39.479.000
|
34.352.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1130 |
Quận Hai Bà Trưng |
Trần Khánh Dư |
Trần Hưng Đạo - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
47.093.000
|
25.430.000
|
19.570.000
|
17.346.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1131 |
Quận Hai Bà Trưng |
Trần Khát Chân |
Đầu đường - đến ngã ba giao cắt đường Nguyễn Khoái
20250115-AddHaNoi
|
69.966.000
|
35.683.000
|
27.092.000
|
23.788.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1132 |
Quận Hai Bà Trưng |
Trần Nhân Tông |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
119.434.000
|
57.925.000
|
43.427.000
|
37.787.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1133 |
Quận Hai Bà Trưng |
Trần Thánh Tông |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
78.624.000
|
39.312.000
|
29.702.000
|
25.990.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1134 |
Quận Hai Bà Trưng |
Trần Xuân Soạn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
99.567.000
|
48.788.000
|
36.674.000
|
31.972.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1135 |
Quận Hai Bà Trưng |
Triệu Việt Vương |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
99.567.000
|
48.788.000
|
36.674.000
|
31.972.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1136 |
Quận Hai Bà Trưng |
Trương Định |
Bạch Mai - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
44.402.000
|
24.421.000
|
18.871.000
|
16.774.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1137 |
Quận Hai Bà Trưng |
Trương Hán Siêu |
Địa bàn quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
96.970.000
|
47.515.000
|
35.717.000
|
31.138.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1138 |
Quận Hai Bà Trưng |
Tuệ Tĩnh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
94.185.000
|
46.151.000
|
34.691.000
|
30.244.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1139 |
Quận Hai Bà Trưng |
Tương Mai |
Địa bàn quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
37.674.000
|
21.097.000
|
16.367.000
|
14.588.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1140 |
Quận Hai Bà Trưng |
Vân Đồn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
33.638.000
|
18.837.000
|
14.614.000
|
13.025.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1141 |
Quận Hai Bà Trưng |
Vân Hồ 3 |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
47.093.000
|
25.430.000
|
19.570.000
|
17.346.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1142 |
Quận Hai Bà Trưng |
Vạn Kiếp |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
33.638.000
|
18.837.000
|
14.614.000
|
13.025.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1143 |
Quận Hai Bà Trưng |
Vĩnh Tuy |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
37.674.000
|
21.097.000
|
16.367.000
|
14.588.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1144 |
Quận Hai Bà Trưng |
Võ Thị Sáu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
52.475.000
|
28.336.000
|
21.806.000
|
19.328.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1145 |
Quận Hai Bà Trưng |
Vọng |
Đại học Kinh tế Quốc dân - Đường Giải Phóng
20250115-AddHaNoi
|
48.438.000
|
26.157.000
|
20.129.000
|
17.841.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1146 |
Quận Hai Bà Trưng |
Vũ Hữu Lợi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
63.239.000
|
32.884.000
|
25.085.000
|
22.098.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1147 |
Quận Hai Bà Trưng |
Yéc xanh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
63.239.000
|
32.884.000
|
25.085.000
|
22.098.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1148 |
Quận Hai Bà Trưng |
Yên Bái 1 |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
53.820.000
|
28.525.000
|
21.857.000
|
19.315.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1149 |
Quận Hai Bà Trưng |
Yên Bái 2 |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
47.093.000
|
25.430.000
|
19.570.000
|
17.346.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1150 |
Quận Hai Bà Trưng |
Yên Lạc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
34.983.000
|
19.590.000
|
15.198.000
|
13.546.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1151 |
Quận Hai Bà Trưng |
Yết Kiêu |
Nguyễn Du - Nguyễn Thượng Hiền
20250115-AddHaNoi
|
96.970.000
|
47.515.000
|
35.717.000
|
31.138.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1152 |
Quận Hai Bà Trưng |
Bà Triệu |
Nguyễn Du - Thái Phiên
20250115-AddHaNoi
|
67.827.000
|
30.522.000
|
22.157.000
|
18.992.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1153 |
Quận Hai Bà Trưng |
Bà Triệu |
Thái Phiên - Đại Cồ Việt
20250115-AddHaNoi
|
58.742.000
|
27.169.000
|
20.840.000
|
17.258.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1154 |
Quận Hai Bà Trưng |
Bạch Đằng |
Địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
23.215.000
|
14.173.000
|
11.061.000
|
10.035.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1155 |
Quận Hai Bà Trưng |
Bạch Mai |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
41.541.000
|
21.899.000
|
16.602.000
|
14.228.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1156 |
Quận Hai Bà Trưng |
Bùi Ngọc Dương |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
25.658.000
|
15.273.000
|
11.974.000
|
10.719.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1157 |
Quận Hai Bà Trưng |
Bùi Thị Xuân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
58.647.000
|
26.696.000
|
19.729.000
|
16.878.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1158 |
Quận Hai Bà Trưng |
Cảm Hội |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
28.102.000
|
16.250.000
|
12.772.000
|
11.404.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1159 |
Quận Hai Bà Trưng |
Cao Đạt |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
35.433.000
|
19.672.000
|
15.054.000
|
13.342.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1160 |
Quận Hai Bà Trưng |
Chùa Quỳnh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
26.881.000
|
15.761.000
|
12.317.000
|
11.061.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1161 |
Quận Hai Bà Trưng |
Chùa Vua |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
34.210.000
|
19.182.000
|
14.711.000
|
13.113.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1162 |
Quận Hai Bà Trưng |
Đại Cồ Việt |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
45.898.000
|
23.585.000
|
17.968.000
|
15.053.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1163 |
Quận Hai Bà Trưng |
Đại La |
Địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
45.207.000
|
22.970.000
|
17.562.000
|
14.596.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1164 |
Quận Hai Bà Trưng |
Đê Tô Hoàng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
24.436.000
|
14.663.000
|
11.518.000
|
10.376.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1165 |
Quận Hai Bà Trưng |
Đỗ Hạnh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
43.986.000
|
22.603.000
|
17.219.000
|
14.426.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1166 |
Quận Hai Bà Trưng |
Đỗ Ngọc Du |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
36.655.000
|
20.160.000
|
15.395.000
|
13.513.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1167 |
Quận Hai Bà Trưng |
Đoàn Trần Nghiệp |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
52.357.000
|
24.216.000
|
18.575.000
|
15.382.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1168 |
Quận Hai Bà Trưng |
Đội Cung |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
36.655.000
|
20.160.000
|
15.395.000
|
13.513.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1169 |
Quận Hai Bà Trưng |
Đống Mác |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
28.102.000
|
16.250.000
|
12.772.000
|
11.404.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1170 |
Quận Hai Bà Trưng |
Đồng Nhân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
37.876.000
|
20.648.000
|
15.680.000
|
13.685.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1171 |
Quận Hai Bà Trưng |
Đường gom chân đê Nguyễn Khoái |
Địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
20.160.000
|
12.768.000
|
10.206.000
|
9.124.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1172 |
Quận Hai Bà Trưng |
Dương Văn Bé |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
17.105.000
|
11.545.000
|
9.351.000
|
8.301.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1173 |
Quận Hai Bà Trưng |
Giải Phóng |
Đại Cồ Việt - Phố Vọng
20250115-AddHaNoi
|
41.903.000
|
22.089.000
|
16.747.000
|
14.351.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1174 |
Quận Hai Bà Trưng |
Hàn Thuyên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
53.760.000
|
24.864.000
|
19.072.000
|
15.794.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1175 |
Quận Hai Bà Trưng |
Hàng Chuối |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
46.428.000
|
23.215.000
|
17.903.000
|
14.711.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1176 |
Quận Hai Bà Trưng |
Hồ Xuân Hương |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
52.357.000
|
24.216.000
|
18.575.000
|
15.382.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1177 |
Quận Hai Bà Trưng |
Hoa Lư |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
50.094.000
|
24.069.000
|
18.473.000
|
15.451.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1178 |
Quận Hai Bà Trưng |
Hòa Mã |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
50.094.000
|
24.069.000
|
18.473.000
|
15.451.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1179 |
Quận Hai Bà Trưng |
Hoàng Mai |
Địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
20.160.000
|
12.768.000
|
10.206.000
|
9.124.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1180 |
Quận Hai Bà Trưng |
Hồng Mai |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
28.102.000
|
16.250.000
|
12.772.000
|
11.404.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1181 |
Quận Hai Bà Trưng |
Hương Viên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
36.655.000
|
20.160.000
|
15.395.000
|
13.513.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1182 |
Quận Hai Bà Trưng |
Kim Ngưu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
31.768.000
|
18.083.000
|
13.912.000
|
12.373.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1183 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lạc Trung |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
30.545.000
|
17.473.000
|
13.456.000
|
11.974.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1184 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lãng Yên |
Lương Yên - Đê Nguyễn
Khoái
20250115-AddHaNoi
|
23.215.000
|
14.173.000
|
11.061.000
|
10.035.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1185 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lãng Yên |
Đê Nguyễn
Khoái - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
20.160.000
|
12.768.000
|
10.206.000
|
9.124.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1186 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lê Đại Hành |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
50.094.000
|
24.069.000
|
18.473.000
|
15.451.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1187 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lê Duẩn |
Giáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông
20250115-AddHaNoi
|
60.687.000
|
27.308.000
|
19.824.000
|
16.992.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1188 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lê Duẩn |
Trần Nhân Tông - Đại Cồ Việt
20250115-AddHaNoi
|
54.029.000
|
25.729.000
|
19.691.000
|
16.389.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1189 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lê Gia Đỉnh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
30.545.000
|
17.473.000
|
13.456.000
|
11.974.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1190 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lê Ngọc Hân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
46.428.000
|
23.215.000
|
17.903.000
|
14.711.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1191 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lê Quý Đôn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
40.320.000
|
21.381.000
|
16.193.000
|
14.026.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1192 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lê Thanh Nghị |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
47.651.000
|
23.826.000
|
18.056.000
|
15.015.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1193 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lê Văn Hưu |
Địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
58.647.000
|
26.696.000
|
19.729.000
|
16.878.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1194 |
Quận Hai Bà Trưng |
Liên Trì |
Địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
58.647.000
|
26.696.000
|
19.729.000
|
16.878.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1195 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lò Đúc |
Phan Chu Trinh - Nguyễn Công Trứ
20250115-AddHaNoi
|
51.762.000
|
24.649.000
|
18.864.000
|
15.701.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1196 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lò Đúc |
Nguyễn Công
Trứ - Trần Khát Chân
20250115-AddHaNoi
|
44.368.000
|
22.799.000
|
17.369.000
|
14.551.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1197 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lương Yên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
28.102.000
|
16.250.000
|
12.772.000
|
11.404.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1198 |
Quận Hai Bà Trưng |
Mạc Thị Bưởi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
23.215.000
|
14.173.000
|
11.061.000
|
10.035.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1199 |
Quận Hai Bà Trưng |
Mai Hắc Đế |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
58.647.000
|
26.696.000
|
19.729.000
|
16.878.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1200 |
Quận Hai Bà Trưng |
Minh Khai |
Chợ Mơ - Hết dự án khu đô thị Time City tại số 458 Minh Khai
20250115-AddHaNoi
|
45.207.000
|
22.970.000
|
17.562.000
|
14.596.000
|
-
|
Đất SX - KD |