| 901 |
Quận Đống Đa |
Trường Chinh |
Ngã 3 Tôn Thất Tùng - Đại La
20250115-AddHaNoi
|
35.433.000
|
19.672.000
|
15.054.000
|
13.342.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 902 |
Quận Đống Đa |
Văn Miếu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
46.408.000
|
23.204.000
|
17.585.000
|
14.623.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 903 |
Quận Đống Đa |
Vĩnh Hồ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
28.102.000
|
16.250.000
|
12.772.000
|
11.404.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 904 |
Quận Đống Đa |
Võ Văn Dũng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
29.323.000
|
16.860.000
|
13.057.000
|
11.632.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 905 |
Quận Đống Đa |
Vọng |
Địa phận quận Đống Đa
20250115-AddHaNoi
|
31.768.000
|
18.083.000
|
13.912.000
|
12.373.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 906 |
Quận Đống Đa |
Vũ Ngọc Phan |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
33.318.000
|
18.682.000
|
14.327.000
|
12.771.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 907 |
Quận Đống Đa |
Vũ Thạnh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
35.433.000
|
19.672.000
|
15.054.000
|
13.342.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 908 |
Quận Đống Đa |
Xã Đàn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
54.227.000
|
25.080.000
|
19.238.000
|
15.931.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 909 |
Quận Đống Đa |
Y Miếu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
30.545.000
|
17.473.000
|
13.456.000
|
11.974.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 910 |
Quận Đống Đa |
Yên Lãng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
34.210.000
|
19.182.000
|
14.711.000
|
13.113.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 911 |
Quận Đống Đa |
Yên Thế |
Địa phận quận Đống Đa
20250115-AddHaNoi
|
31.767.000
|
18.083.000
|
13.912.000
|
12.373.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 912 |
Quận Đống Đa |
Q. Đống Đa |
20250115-AddHaNoi
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước |
| 913 |
Quận Đống Đa |
Q. Đống Đa |
20250115-AddHaNoi
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 914 |
Quận Đống Đa |
Q. Đống Đa |
20250115-AddHaNoi
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 915 |
Quận Đống Đa |
Q. Đống Đa |
20250115-AddHaNoi
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 916 |
Quận Hai Bà Trưng |
Bà Triệu |
Nguyễn Du - Thái Phiên
20250115-AddHaNoi
|
355.488.000
|
170.634.000
|
127.254.000
|
110.510.000
|
-
|
Đất ở |
| 917 |
Quận Hai Bà Trưng |
Bà Triệu |
Thái Phiên - Đại Cồ Việt
20250115-AddHaNoi
|
286.124.000
|
143.062.000
|
107.815.000
|
94.338.000
|
-
|
Đất ở |
| 918 |
Quận Hai Bà Trưng |
Bạch Đằng |
Địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
107.123.000
|
59.989.000
|
46.420.000
|
41.374.000
|
-
|
Đất ở |
| 919 |
Quận Hai Bà Trưng |
Bạch Mai |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
186.473.000
|
96.966.000
|
73.778.000
|
64.995.000
|
-
|
Đất ở |
| 920 |
Quận Hai Bà Trưng |
Bùi Ngọc Dương |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
115.058.000
|
64.432.000
|
49.858.000
|
44.439.000
|
-
|
Đất ở |
| 921 |
Quận Hai Bà Trưng |
Bùi Thị Xuân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
293.595.000
|
143.862.000
|
107.864.000
|
94.036.000
|
-
|
Đất ở |
| 922 |
Quận Hai Bà Trưng |
Cảm Hội |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
126.960.000
|
69.828.000
|
53.820.000
|
47.840.000
|
-
|
Đất ở |
| 923 |
Quận Hai Bà Trưng |
Cao Đạt |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
158.700.000
|
84.111.000
|
64.285.000
|
56.810.000
|
-
|
Đất ở |
| 924 |
Quận Hai Bà Trưng |
Chùa Quỳnh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
119.025.000
|
65.464.000
|
50.456.000
|
44.850.000
|
-
|
Đất ở |
| 925 |
Quận Hai Bà Trưng |
Chùa Vua |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
154.733.000
|
83.556.000
|
64.136.000
|
56.847.000
|
-
|
Đất ở |
| 926 |
Quận Hai Bà Trưng |
Đại Cồ Việt |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
207.000.000
|
105.570.000
|
79.950.000
|
70.200.000
|
-
|
Đất ở |
| 927 |
Quận Hai Bà Trưng |
Đại La |
Địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
206.310.000
|
105.218.000
|
79.684.000
|
69.966.000
|
-
|
Đất ở |
| 928 |
Quận Hai Bà Trưng |
Đê Tô Hoàng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
111.090.000
|
62.210.000
|
48.139.000
|
42.907.000
|
-
|
Đất ở |
| 929 |
Quận Hai Bà Trưng |
Đỗ Hạnh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
198.375.000
|
101.171.000
|
76.619.000
|
67.275.000
|
-
|
Đất ở |
| 930 |
Quận Hai Bà Trưng |
Đỗ Ngọc Du |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
166.635.000
|
88.317.000
|
67.499.000
|
59.651.000
|
-
|
Đất ở |
| 931 |
Quận Hai Bà Trưng |
Đoàn Trần Nghiệp |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
255.024.000
|
127.512.000
|
96.096.000
|
84.084.000
|
-
|
Đất ở |
| 932 |
Quận Hai Bà Trưng |
Đội Cung |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
166.635.000
|
88.317.000
|
67.499.000
|
59.651.000
|
-
|
Đất ở |
| 933 |
Quận Hai Bà Trưng |
Đống Mác |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
126.960.000
|
69.828.000
|
53.820.000
|
47.840.000
|
-
|
Đất ở |
| 934 |
Quận Hai Bà Trưng |
Đồng Nhân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
170.603.000
|
90.419.000
|
69.106.000
|
61.071.000
|
-
|
Đất ở |
| 935 |
Quận Hai Bà Trưng |
Đường gom chân đê Nguyễn Khoái |
Địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
91.253.000
|
52.014.000
|
40.402.000
|
36.104.000
|
-
|
Đất ở |
| 936 |
Quận Hai Bà Trưng |
Dương Văn Bé |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
83.318.000
|
47.491.000
|
36.889.000
|
32.965.000
|
-
|
Đất ở |
| 937 |
Quận Hai Bà Trưng |
Giải Phóng |
Đại Cồ Việt - Phố Vọng
20250115-AddHaNoi
|
188.094.000
|
97.809.000
|
74.420.000
|
65.560.000
|
-
|
Đất ở |
| 938 |
Quận Hai Bà Trưng |
Hàn Thuyên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
261.855.000
|
130.928.000
|
98.670.000
|
86.336.000
|
-
|
Đất ở |
| 939 |
Quận Hai Bà Trưng |
Hàng Chuối |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
214.245.000
|
109.265.000
|
82.748.000
|
72.657.000
|
-
|
Đất ở |
| 940 |
Quận Hai Bà Trưng |
Hồ Xuân Hương |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
255.024.000
|
127.512.000
|
96.096.000
|
84.084.000
|
-
|
Đất ở |
| 941 |
Quận Hai Bà Trưng |
Hoa Lư |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
238.050.000
|
119.025.000
|
89.700.000
|
78.488.000
|
-
|
Đất ở |
| 942 |
Quận Hai Bà Trưng |
Hòa Mã |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
238.050.000
|
119.025.000
|
89.700.000
|
78.488.000
|
-
|
Đất ở |
| 943 |
Quận Hai Bà Trưng |
Hoàng Mai |
Địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
91.253.000
|
52.014.000
|
40.402.000
|
36.104.000
|
-
|
Đất ở |
| 944 |
Quận Hai Bà Trưng |
Hồng Mai |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
126.960.000
|
69.828.000
|
53.820.000
|
47.840.000
|
-
|
Đất ở |
| 945 |
Quận Hai Bà Trưng |
Hương Viên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
166.635.000
|
88.317.000
|
67.499.000
|
59.651.000
|
-
|
Đất ở |
| 946 |
Quận Hai Bà Trưng |
Kim Ngưu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
142.830.000
|
77.128.000
|
59.202.000
|
52.475.000
|
-
|
Đất ở |
| 947 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lạc Trung |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
138.863.000
|
74.986.000
|
57.558.000
|
51.017.000
|
-
|
Đất ở |
| 948 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lãng Yên |
Lương Yên - Đê Nguyễn
Khoái
20250115-AddHaNoi
|
107.123.000
|
59.989.000
|
46.420.000
|
41.374.000
|
-
|
Đất ở |
| 949 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lãng Yên |
Đê Nguyễn
Khoái - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
91.253.000
|
52.014.000
|
40.402.000
|
36.104.000
|
-
|
Đất ở |
| 950 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lê Đại Hành |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
238.050.000
|
119.025.000
|
89.700.000
|
78.488.000
|
-
|
Đất ở |
| 951 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lê Duẩn |
Giáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông
20250115-AddHaNoi
|
309.120.000
|
149.923.000
|
112.112.000
|
97.552.000
|
-
|
Đất ở |
| 952 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lê Duẩn |
Trần Nhân Tông - Đại Cồ Việt
20250115-AddHaNoi
|
258.992.000
|
129.496.000
|
97.591.000
|
85.392.000
|
-
|
Đất ở |
| 953 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lê Gia Đỉnh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
138.863.000
|
74.986.000
|
57.558.000
|
51.017.000
|
-
|
Đất ở |
| 954 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lê Ngọc Hân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
214.245.000
|
109.265.000
|
82.748.000
|
72.657.000
|
-
|
Đất ở |
| 955 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lê Quý Đôn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
182.505.000
|
94.903.000
|
72.209.000
|
63.612.000
|
-
|
Đất ở |
| 956 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lê Thanh Nghị |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
222.180.000
|
113.312.000
|
85.813.000
|
75.348.000
|
-
|
Đất ở |
| 957 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lê Văn Hưu |
Địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
293.595.000
|
143.862.000
|
107.864.000
|
94.036.000
|
-
|
Đất ở |
| 958 |
Quận Hai Bà Trưng |
Liên Trì |
Địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
293.595.000
|
143.862.000
|
107.864.000
|
94.036.000
|
-
|
Đất ở |
| 959 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lò Đúc |
Phan Chu Trinh - Nguyễn Công Trứ
20250115-AddHaNoi
|
248.124.000
|
124.062.000
|
93.496.000
|
81.809.000
|
-
|
Đất ở |
| 960 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lò Đúc |
Nguyễn Công
Trứ - Trần Khát Chân
20250115-AddHaNoi
|
200.100.000
|
102.051.000
|
77.285.000
|
67.860.000
|
-
|
Đất ở |
| 961 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lương Yên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
126.960.000
|
69.828.000
|
53.820.000
|
47.840.000
|
-
|
Đất ở |
| 962 |
Quận Hai Bà Trưng |
Mạc Thị Bưởi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
107.123.000
|
59.989.000
|
46.420.000
|
41.374.000
|
-
|
Đất ở |
| 963 |
Quận Hai Bà Trưng |
Mai Hắc Đế |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
293.595.000
|
143.862.000
|
107.864.000
|
94.036.000
|
-
|
Đất ở |
| 964 |
Quận Hai Bà Trưng |
Minh Khai |
Chợ Mơ - Hết dự án khu đô thị Time City tại số 458 Minh Khai
20250115-AddHaNoi
|
206.310.000
|
105.218.000
|
79.684.000
|
69.966.000
|
-
|
Đất ở |
| 965 |
Quận Hai Bà Trưng |
Minh Khai |
Hết dự án khu đô thị Time City tại số 458 Minh Khai - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
178.020.000
|
94.351.000
|
72.111.000
|
63.726.000
|
-
|
Đất ở |
| 966 |
Quận Hai Bà Trưng |
Ngõ Bà Triệu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
238.050.000
|
119.025.000
|
89.700.000
|
78.488.000
|
-
|
Đất ở |
| 967 |
Quận Hai Bà Trưng |
Ngõ Huế |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
206.310.000
|
105.218.000
|
79.684.000
|
69.966.000
|
-
|
Đất ở |
| 968 |
Quận Hai Bà Trưng |
Ngô Thì Nhậm |
Lê Văn Hưu - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
293.664.000
|
143.895.000
|
107.890.000
|
94.058.000
|
-
|
Đất ở |
| 969 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn An Ninh |
Địa bàn quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
119.025.000
|
65.464.000
|
50.456.000
|
44.850.000
|
-
|
Đất ở |
| 970 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
222.180.000
|
113.312.000
|
85.813.000
|
75.348.000
|
-
|
Đất ở |
| 971 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Cao |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
166.152.000
|
88.061.000
|
67.304.000
|
59.478.000
|
-
|
Đất ở |
| 972 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Công Trứ |
Phố Huế - Lò Đúc
20250115-AddHaNoi
|
255.024.000
|
127.512.000
|
96.096.000
|
84.084.000
|
-
|
Đất ở |
| 973 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Công Trứ |
Lò Đúc - Trần Thánh Tông
20250115-AddHaNoi
|
200.928.000
|
102.473.000
|
77.605.000
|
68.141.000
|
-
|
Đất ở |
| 974 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Đình Chiểu |
Trần Nhân Tông - Đại Cồ Việt
20250115-AddHaNoi
|
214.245.000
|
109.265.000
|
82.748.000
|
72.657.000
|
-
|
Đất ở |
| 975 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Du |
Phố Huế - Quang Trung
20250115-AddHaNoi
|
304.152.000
|
149.034.000
|
111.743.000
|
97.417.000
|
-
|
Đất ở |
| 976 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Du |
Quang Trung - Trần Bình Trọng
20250115-AddHaNoi
|
368.184.000
|
176.728.000
|
131.799.000
|
114.457.000
|
-
|
Đất ở |
| 977 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Du |
Trần Bình Trọng - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
304.152.000
|
149.034.000
|
111.743.000
|
97.417.000
|
-
|
Đất ở |
| 978 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Hiền |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
126.960.000
|
69.828.000
|
53.820.000
|
47.840.000
|
-
|
Đất ở |
| 979 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Huy Tự |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
182.505.000
|
94.903.000
|
72.209.000
|
63.612.000
|
-
|
Đất ở |
| 980 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Khoái (bên trong đê) |
Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
95.220.000
|
54.275.000
|
42.159.000
|
37.674.000
|
-
|
Đất ở |
| 981 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Khoái (ngoài đê) |
Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
87.285.000
|
49.752.000
|
38.646.000
|
34.535.000
|
-
|
Đất ở |
| 982 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Quyền |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
206.310.000
|
105.218.000
|
79.684.000
|
69.966.000
|
-
|
Đất ở |
| 983 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Thượng Hiền |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
270.480.000
|
132.535.000
|
99.372.000
|
86.632.000
|
-
|
Đất ở |
| 984 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Trung Ngạn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
126.960.000
|
69.828.000
|
53.820.000
|
47.840.000
|
-
|
Đất ở |
| 985 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Văn Viên |
Từ ngã ba giao cắt phố Minh Khai tại gầm cầu Vĩnh Tuy (ngõ 624 phố Minh Khai) - đến ngã ba giao cắt ngõ 122 phố Vĩnh Tuy tại chân đê Nguyễn Khoái
20250115-AddHaNoi
|
107.123.000
|
59.989.000
|
46.420.000
|
41.374.000
|
-
|
Đất ở |
| 986 |
Quận Hai Bà Trưng |
Phạm Đình Hổ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
206.310.000
|
105.218.000
|
79.684.000
|
69.966.000
|
-
|
Đất ở |
| 987 |
Quận Hai Bà Trưng |
Phố 8/3 |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
119.025.000
|
65.464.000
|
50.456.000
|
44.850.000
|
-
|
Đất ở |
| 988 |
Quận Hai Bà Trưng |
Phố Huế |
Nguyễn Du - Nguyễn Công
Trứ
20250115-AddHaNoi
|
368.184.000
|
176.728.000
|
131.799.000
|
114.457.000
|
-
|
Đất ở |
| 989 |
Quận Hai Bà Trưng |
Phố Huế |
Nguyễn Công
Trứ - Đại Cồ Việt
20250115-AddHaNoi
|
304.152.000
|
149.034.000
|
111.743.000
|
97.417.000
|
-
|
Đất ở |
| 990 |
Quận Hai Bà Trưng |
Phố Lạc Nghiệp |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
142.830.000
|
77.128.000
|
59.202.000
|
52.475.000
|
-
|
Đất ở |
| 991 |
Quận Hai Bà Trưng |
Phù Đổng Thiên Vương |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
222.180.000
|
113.312.000
|
85.813.000
|
75.348.000
|
-
|
Đất ở |
| 992 |
Quận Hai Bà Trưng |
Phùng Khắc Khoan |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
293.595.000
|
143.862.000
|
107.864.000
|
94.036.000
|
-
|
Đất ở |
| 993 |
Quận Hai Bà Trưng |
Quang Trung |
Giáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông
20250115-AddHaNoi
|
352.176.000
|
170.805.000
|
127.728.000
|
111.140.000
|
-
|
Đất ở |
| 994 |
Quận Hai Bà Trưng |
Quỳnh Lôi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
119.025.000
|
65.464.000
|
50.456.000
|
44.850.000
|
-
|
Đất ở |
| 995 |
Quận Hai Bà Trưng |
Quỳnh Mai |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
119.025.000
|
65.464.000
|
50.456.000
|
44.850.000
|
-
|
Đất ở |
| 996 |
Quận Hai Bà Trưng |
Tạ Quang Bửu |
Bạch Mai - Đại Cồ Việt
20250115-AddHaNoi
|
130.928.000
|
72.010.000
|
55.502.000
|
49.335.000
|
-
|
Đất ở |
| 997 |
Quận Hai Bà Trưng |
Tam Trinh |
Địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
124.062.000
|
68.234.000
|
52.592.000
|
46.748.000
|
-
|
Đất ở |
| 998 |
Quận Hai Bà Trưng |
Tăng Bạt Hổ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
206.310.000
|
105.218.000
|
79.684.000
|
69.966.000
|
-
|
Đất ở |
| 999 |
Quận Hai Bà Trưng |
Tây Kết |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
99.188.000
|
55.545.000
|
42.981.000
|
38.309.000
|
-
|
Đất ở |
| 1000 |
Quận Hai Bà Trưng |
Thái Phiên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
208.656.000
|
106.415.000
|
80.590.000
|
70.762.000
|
-
|
Đất ở |