Bảng giá đất Tại Trường Chinh Quận Đống Đa Hà Nội
8
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Đống Đa | Trường Chinh |
Ngã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng
20250115-AddHaNoi
|
170.603.000 | 90.419.000 | 69.106.000 | 61.071.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Đống Đa | Trường Chinh |
Ngã 3 Tôn Thất Tùng - Đại La
20250115-AddHaNoi
|
158.700.000 | 84.111.000 | 64.285.000 | 56.810.000 | - | Đất ở |
3 | Quận Đống Đa | Trường Chinh |
Ngã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng
20250115-AddHaNoi
|
57.857.000 | 30.664.000 | 23.496.000 | 20.764.000 | - | Đất TM - DV |
4 | Quận Đống Đa | Trường Chinh |
Ngã 3 Tôn Thất Tùng - Đại La
20250115-AddHaNoi
|
53.820.000 | 28.525.000 | 21.857.000 | 19.315.000 | - | Đất TM - DV |
5 | Quận Đống Đa | Trường Chinh |
Ngã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng
20250115-AddHaNoi
|
37.876.000 | 20.648.000 | 15.680.000 | 13.685.000 | - | Đất SX - KD |
6 | Quận Đống Đa | Trường Chinh |
Ngã 3 Tôn Thất Tùng - Đại La
20250115-AddHaNoi
|
35.433.000 | 19.672.000 | 15.054.000 | 13.342.000 | - | Đất SX - KD |