4201 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 499 - Xã Nguyên Lý |
Đoạn từ giáp xã Đức Lý (thửa 66 tờ 15, thửa 72 tờ 15) - đến giáp xã Đức Lý (thửa 64 tờ 15)
|
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4202 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 499 - Xã Đạo Lý |
Đoạn từ giáp xã Đức Lý - đến giáp xã Bắc Lý
|
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4203 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 499 - Xã Bắc Lý |
Đoạn từ giáp xã Đạo Lý - đến giáp xã Chân Lý
|
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4204 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 499 - Xã Chân Lý |
Đoạn từ giáp xã Bắc Lý - đến chân cầu Thái Hà
|
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4205 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 499 - Xã Chân Lý |
Đoạn từ nút giao cầu Thái Hà - đến chân cầu Hưng Hà
|
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4206 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT496B - Xã Nhân Chính |
Đoạn Từ đường QL38B (Tờ 14, thửa 46 và tờ 15, thửa18) - đến cầu Châu Giang
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4207 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Bồ Đề |
Đường xã Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 14, thửa 184 và thửa 157) - đến đường Bối (Tờ 24, thửa 27 và thửa 110)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4208 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Bồ Đề |
Đường xã Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 18, thửa 78) - đến đường Bối (tờ 30 thửa 54)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4209 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Bồ Đề |
Đường xã Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 14, thửa 197 và thửa 268) - đến hết khu dân cư xóm 11 (Tờ 15, thửa 43 và thửa 52)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4210 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 06 (đường Bờ Sông) - Khu vực 1 - Xã Bồ Đề |
Đoạn từ giáp thị trấn Vĩnh Trụ - đến giáp xã Nhân Chính
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4211 |
Huyện Lý Nhân |
Đường đấu nối Quốc lộ 38 B với đường ĐT 491 - Khu vực 1 - Xã Bồ Đề |
Đoạn từ giáp thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) - đến giáp xã Nhân Chính
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4212 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Bồ Đề |
Các trục đường xã còn lại
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4213 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Bồ Đề |
Các trục đường thôn
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4214 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 10 - Khu vực 2 - Xã Bồ Đề |
Từ ngã ba đường đi Vạn Thọ Nhân Bình (Tờ 10, thửa 18 và thửa 75) - đến đường Quốc lộ 38B
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4215 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 11 - Khu vực 2 - Xã Bồ Đề |
Từ đường ĐH 10 (ngã ba chợ Chanh) - đến ngã ba đi xóm Guộc cũ( thôn Bàng Ba, xã Nhân Thịnh, Tờ 14, thửa 60)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4216 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 10 - Khu vực 2 - Xã Bồ Đề |
Từ giáp xã Nhân Hưng - đến ngã ba đường đi Vạn Thọ - Nhân Bình (Tờ 10, thửa 18 và 75)
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4217 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 11 - Khu vực 2 - Xã Bồ Đề |
Từ đầu làng Nội Hà cũ (ngã ba đi xóm Guộc cũ, xã Nhân Thịnh) - đến giáp xã Nhân Thịnh (Tờ 16, thửa 136)
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4218 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Bồ Đề |
Đường xã Từ đường ĐH 10 thôn 2 cũ (Tờ 4, thửa 94 và thửa 69) - đến ngã ba đấu nối với ĐH 10 thôn 3 cũ (Tờ 10, thửa 63 và tờ 11, thửa 16)
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4219 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Bồ Đề |
Đường xã Từ đường ĐH 11 (Tờ 20, thửa 6) - đến đường Quốc lộ 38B (Cống Vân)
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4220 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Bồ Đề |
Đường xã Từ đường Quốc lộ 38B (miếu ông Tứ) - đến ngã ba Vụng (điểm đấu nối với đường Quốc lộ 38B) (Tờ 35, thửa 229 và Tờ 36, thửa 78)
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4221 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Bồ Đề |
Đường trục thôn
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4222 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Hòa Hậu |
Đường xã Từ giáp xã Tiến Thắng (Tờ 18, thửa 73 và thửa 94) - đến đường Quốc lộ 38B (Tờ 28, thửa 284 và thửa 287)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4223 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Hòa Hậu |
Đường xã còn lại
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4224 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Hòa Hậu |
Đường trục thôn
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4225 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 04 - Khu vực 1 - Xã Bắc Lý |
Thôn Cầu Không, đoạn từ thôn Phú Khê cũ (Tờ 32, thửa 60) - đến hết thôn Văn Cống cũ (tờ 35 thửa 162)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4226 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 04 - Khu vực 2 - Xã Bắc Lý |
Từ giáp xã Đạo Lý (Tờ 22, thửa 104) - đến nhà bà Vũ (Tờ 34, thửa 16)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4227 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 04 - Khu vực 2 - Xã Bắc Lý |
Từ thôn Nội Đọ (thôn Đọ cũ, Tờ 35, thửa 168) - đến giáp xã Nhân Nghĩa
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4228 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH12 - Khu vực 2 - Xã Bắc Lý |
Đoạn từ đường ĐT 491 (tờ 37 thửa 82) - đến tờ 16 thửa 79, 86
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4229 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH12 - Khu vực 2 - Xã Bắc Lý |
Đoạn từ đầu thửa 167,47, tờ 37 - đến giáp xã Nhân Nghĩa (tờ 19 thửa 27,21)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4230 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH03 - Khu vực 2 - Xã Bắc Lý |
Đoạn từ ĐH04 Cống Đọ (tờ 45 thửa 37 hộ ông Ánh) - đến tờ 18 thửa 24 hộ ông Cường giáp xã Nhân Chính
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4231 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 02 - Khu vực 2 - Xã Bắc Lý |
Từ đường ĐT 491 - đến giáp xã Chân Lý
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4232 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Bắc Lý |
Các đường trục xã còn lại
|
390.000
|
312.000
|
234.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4233 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Bắc Lý |
Đường trục thôn
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4234 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 09 - Khu vực 1 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) |
Từ Cầu Tróc (Tờ 11, thửa 184) - đến đê Sông Hồng
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4235 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) |
Đường trục xã Từ đường ĐT 491 (Tờ 12, thửa 116 và 122) - đến ĐH 09 (tờ 9, thửa 164)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4236 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) |
Đường trục xã Từ đường ĐH 09 - đến Nội Tần giáp xã Bắc Lý
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4237 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) |
Đường nối đường Cống Tróc Đội xuyên - đến cầu Thái Hà xã Chân Lý
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4238 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) |
Đường trục thôn
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4239 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 10 - Khu vực 1 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Hưng cũ) |
Từ giáp xã Nhân Đạo (Tờ 6, thửa 32) - đến giáp xã Nhân Mỹ
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4240 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Hưng cũ) |
Đường xã Từ cống Tróc (Tờ 4, thửa 190 và thửa 38) - đến giáp xã Nhân Thịnh
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4241 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Hưng cũ) |
Đường trục xã
|
252.000
|
201.600
|
151.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4242 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Hưng cũ) |
Các trục đường thôn
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4243 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Hợp Lý |
Đường xã Từ ngã ba Bưu điện (Tờ 15, thửa 142 và tờ 10, thửa 56) - đến Cầu Cong (Tờ 16, thửa 119 và thửa 278)
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4244 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Hợp Lý |
Đường xã Từ ngã ba Bưu điện (Tờ 15, thửa 139 và thửa 129) - đến thôn Phúc Hạ 2 (xóm 17cũ, Tờ 18, thửa 148 và thửa 170)
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4245 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Hợp Lý |
Các trục đường xã còn lại
|
288.000
|
230.400
|
172.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4246 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Hợp Lý |
Các trục đường thôn còn lại
|
252.000
|
201.600
|
151.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4247 |
Huyện Lý Nhân |
Đường đấu nối Quốc lộ 38 B với đường ĐT 491 - Khu vực 1 - Xã Nhân Chính |
Đoạn từ Đình Công Đê (Tờ 16, thửa số 221 và Tờ 3, thửa số 64; thuộc Thôn 3 Thượng Vỹ) - đến đồng Gián (Tờ 1, thửa số 8 và thửa số 6)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4248 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 06 (đường Bờ Sông) - Khu vực 1 - Xã Nhân Chính |
Đoạn từ giáp xã Nhân Khang - đến cầu mới
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4249 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH03 - Khu vực 1 - Xã Nhân Chính |
Đoạn từ giáp xã Bắc Lý (tờ 3 thửa 98) - đến Quốc lộ 38B (tờ 16 thửa 11)
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4250 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Chính |
Đường thôn Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 24, thửa 319 và tờ 25, thửa 22) - đến Thôn 1 Hạ Vỹ (Tờ 29, thửa 45)
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4251 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Chính |
Đường xã Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 4, thửa 7) - đến Quán Mai (Tờ 6, thửa 82)
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4252 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Chính |
Đường trục xã còn lại
|
288.000
|
230.400
|
172.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4253 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Chính |
Các trục đường thôn còn lại
|
252.000
|
201.600
|
151.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4254 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 08 - Khu vực 1 - Xã Tiến Thắng |
Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 7, thửa 40 và thửa 44) - đến giáp xã Phú Phúc
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4255 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Tiến Thắng |
Các trục đường xã
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4256 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Tiến Thắng |
Các trục đường thôn
|
252.000
|
201.600
|
151.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4257 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Xuân Khê |
Từ khu đất nông nghiệp thôn Trung Châu (Tờ 25, thửa 276 và thửa 149) - đến cầu An Ninh (Tờ 34, thửa 5 và thửa 6)
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4258 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Xuân Khê |
Đường xã Từ đường bối (Tờ 27, thửa 212 và thửa 242) - đến cống Thinh (Tờ 32, thửa 258 và tờ 10, thửa 540)
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4259 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Xuân Khê |
Đường xã Từ đường Quốc lộ 38 (Tờ 7 thửa 135) - đến Miếu Cô Chín (Tờ 10, thửa 121 đến tờ 33 thửa 157)
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4260 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Xuân Khê |
Đoạn từ Cống Bà Mạc (tờ 3 thửa 1, tờ 17 thửa 2) - đến ngã ba chợ Vùa (Tờ 26 thửa 33, thửa 20)
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4261 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Xuân Khê |
Các trục đường xã còn lại
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4262 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Xuân Khê |
Đường trục thôn
|
252.000
|
201.600
|
151.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4263 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH04 - Khu vực 1 - Xã Nhân Nghĩa |
Từ chợ Quán (Tờ 28, thửa 175) - đến giáp thôn 4 (thôn Kinh Khê cũ, tờ 5, thửa 118)
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4264 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Nhân Nghĩa |
Đoạn từ giáp xã Bắc Lý (tờ 3 thửa 25, tờ 4 thửa 60) - đến giáp xã Nhân Bình (tờ 9 thửa 92, tờ 27 thửa 17)
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4265 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH04 - Khu vực 2 - Xã Nhân Nghĩa |
Từ thôn 4 (thôn Kinh Khê cũ, tờ 5, thửa 66) - đến hết khu dân cư Kinh Khê (Tờ 3, thửa 118)
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4266 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Nghĩa |
Đường xã Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 22, thửa 70 và thửa 72) - đến Trại Màu
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4267 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Nghĩa |
Các đường trục xã còn lại
|
288.000
|
230.400
|
172.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4268 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Nhân Nghĩa |
Đường trục thôn
|
252.000
|
201.600
|
151.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4269 |
Huyện Lý Nhân |
Đường xã (đường Sông Mới) - Khu vực 1 - Xã Nhân Bình |
Từ đường Quốc lộ 38B - đến giáp xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Hưng cũ)
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4270 |
Huyện Lý Nhân |
Đường xã (đường Bến) - Khu vực 1 - Xã Nhân Bình |
Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 24, thửa 288) - đến đường Bối (Tờ 32, thửa 249)
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4271 |
Huyện Lý Nhân |
Đường xã (đường trường học) - Khu vực 1 - Xã Nhân Bình |
Từ đường Quốc lộ 38B - đến đường Bối (Tờ 25, thửa 104 và thửa 4)
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4272 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Nhân Bình |
Đoạn từ giáp xã Nhân Nghĩa (tờ 15 thửa 190, tờ 2 thửa 23) - đến xã Xuân Khê (tờ 6 thửa 29,30)
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4273 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Bình |
Đường xã còn lại
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4274 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Bình |
Các trục đường thôn
|
252.000
|
201.600
|
151.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4275 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Nhân Bình |
Đường xã Từ cửa UBND xã (Tờ 31, thửa 14 và tờ 22, thửa 123) - đến đê Sông Hồng (Tờ 22, thửa 93 và thửa 129)
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4276 |
Huyện Lý Nhân |
Đường đê sông Hồng - Khu vực 1 - Xã Nhân Bình |
từ quán Cung (Tờ 22, thửa 135) - đến Cây xăng của Doanh nghiệp tư nhân Tuấn Hùng
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4277 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Nhân Bình |
Đường xã Từ dốc Quán Cung (Tờ 22, thửa 136 và tờ 32 thửa 3) - đến Trạm bơm Do Đạo
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4278 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Nhân Bình |
Đường xã Từ dốc điểm đầu nối với đê Sông Hồng (Tờ 32, thửa 74 và tờ 38, thửa 6) - đến cửa hàng bà Hài (Tờ 34, thửa 21 và thửa 72)
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4279 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Bình |
Đường xã Từ UBND xã (Tờ 31, thửa 37) - đến thôn Bàng Ba( hết xóm Sổ cũ, Tờ 40, thửa 28)
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4280 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 11 - Khu vực 2 - Xã Nhân Bình |
Từ dốc Lam Cầu (Tờ 38, thửa 2 và thửa 25) - đến hết máng C1 (Tờ 41, thửa 41)
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4281 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Bình |
Đường xã Từ đê Sông Hồng (Tờ 14, thửa 43 và thửa 62) - đến cầu Nhân Hưng (Tờ 10, thửa 13 và thửa 21)
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4282 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Bình |
Đường xã Từ dốc Vệ (Tờ 22, thửa 21 và thửa 52) - đến máng C1 (Tờ 23, thửa 5 và thửa 51)
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4283 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Bình |
Đường xã Từ nhà trẻ Do Đạo (Tờ 20, thửa 93 và thửa 94) - đến quán Liệu (Tờ 33, thửa 101 và thửa 100)
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4284 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Bình |
Đường xã Từ cầu Quý (tờ 22 thửa 51) - đến Trường học
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4285 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Bình |
Đường xã Từ hộ ông Triển (Tờ 31, thửa 3) - đến Bưu điện Văn hóa xã
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4286 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Nhân Bình |
Các trục đường thôn
|
252.000
|
201.600
|
151.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4287 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 04 - Khu vực 1 - Xã Đạo Lý |
Từ giáp xã Bắc Lý (Tờ 24, thửa 44) - đến dốc Lưu (Tờ 8, thửa 129 và thửa 131)
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4288 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Đạo Lý |
Đường trục xã
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4289 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Đạo Lý |
Các trục đường thôn
|
252.000
|
201.600
|
151.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4290 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Phú Phúc |
Từ đê Sông Hồng (Tờ 41, thửa 124 và thửa 136) - đến Quốc lộ 38B
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4291 |
Huyện Lý Nhân |
Đường kinh tế mới - Khu vực 1 - Xã Phú Phúc |
Từ bến đò Phú Hậu - đến giáp đê sông Hồng
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4292 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Phú Phúc |
Đường trục xã
|
252.000
|
201.600
|
151.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4293 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Phú Phúc |
Các trục đường thôn
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4294 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 02 - Khu vực 1 - Xã Chân Lý |
Từ đê Sông Hồng (Tờ 13, thửa 81 và thửa 164) - đến giáp xã Bắc Lý
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4295 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Chân Lý |
Đường nối đền Trần Thương xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) - đến giáp cầu Thái Hà xã Chân Lý
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4296 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Chân Lý |
Đường xã Từ khu TĐC cầu Hưng Hà - đến thôn 7 Cao Hào
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4297 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Chân Lý |
Đường xã Đường đê bối cứu hộ cứu nạn đê Sông Hồng
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4298 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Chân Lý |
Đường trục xã còn lại
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4299 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Chân Lý |
Đường trục thôn
|
210.000
|
168.000
|
126.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4300 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Văn Lý |
Các trục đường xã
|
252.000
|
201.600
|
151.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |