Bảng giá đất Hà Nam

Giá đất cao nhất tại Hà Nam là: 35.000.000
Giá đất thấp nhất tại Hà Nam là: 25.000
Giá đất trung bình tại Hà Nam là: 1.799.035
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4201 Huyện Lý Nhân Đường ĐT 499 - Xã Nguyên Lý Đoạn từ giáp xã Đức Lý (thửa 66 tờ 15, thửa 72 tờ 15) - đến giáp xã Đức Lý (thửa 64 tờ 15) 2.080.000 1.456.000 1.040.000 624.000 - Đất TM-DV nông thôn
4202 Huyện Lý Nhân Đường ĐT 499 - Xã Đạo Lý Đoạn từ giáp xã Đức Lý - đến giáp xã Bắc Lý 2.080.000 1.456.000 1.040.000 624.000 - Đất TM-DV nông thôn
4203 Huyện Lý Nhân Đường ĐT 499 - Xã Bắc Lý Đoạn từ giáp xã Đạo Lý - đến giáp xã Chân Lý 2.080.000 1.456.000 1.040.000 624.000 - Đất TM-DV nông thôn
4204 Huyện Lý Nhân Đường ĐT 499 - Xã Chân Lý Đoạn từ giáp xã Bắc Lý - đến chân cầu Thái Hà 2.080.000 1.456.000 1.040.000 624.000 - Đất TM-DV nông thôn
4205 Huyện Lý Nhân Đường ĐT 499 - Xã Chân Lý Đoạn từ nút giao cầu Thái Hà - đến chân cầu Hưng Hà 2.080.000 1.456.000 1.040.000 624.000 - Đất TM-DV nông thôn
4206 Huyện Lý Nhân Đường ĐT496B - Xã Nhân Chính Đoạn Từ đường QL38B (Tờ 14, thửa 46 và tờ 15, thửa18) - đến cầu Châu Giang 1.200.000 840.000 600.000 360.000 - Đất TM-DV nông thôn
4207 Huyện Lý Nhân Khu vực 1 - Xã Bồ Đề Đường xã Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 14, thửa 184 và thửa 157) - đến đường Bối (Tờ 24, thửa 27 và thửa 110) 540.000 432.000 324.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4208 Huyện Lý Nhân Khu vực 1 - Xã Bồ Đề Đường xã Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 18, thửa 78) - đến đường Bối (tờ 30 thửa 54) 540.000 432.000 324.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4209 Huyện Lý Nhân Khu vực 1 - Xã Bồ Đề Đường xã Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 14, thửa 197 và thửa 268) - đến hết khu dân cư xóm 11 (Tờ 15, thửa 43 và thửa 52) 540.000 432.000 324.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4210 Huyện Lý Nhân Đường ĐH 06 (đường Bờ Sông) - Khu vực 1 - Xã Bồ Đề Đoạn từ giáp thị trấn Vĩnh Trụ - đến giáp xã Nhân Chính 540.000 432.000 324.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4211 Huyện Lý Nhân Đường đấu nối Quốc lộ 38 B với đường ĐT 491 - Khu vực 1 - Xã Bồ Đề Đoạn từ giáp thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) - đến giáp xã Nhân Chính 900.000 720.000 540.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4212 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Bồ Đề Các trục đường xã còn lại 432.000 345.600 259.200 - - Đất SX-KD nông thôn
4213 Huyện Lý Nhân Khu vực 3 - Xã Bồ Đề Các trục đường thôn 330.000 264.000 198.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4214 Huyện Lý Nhân Đường ĐH 10 - Khu vực 2 - Xã Bồ Đề Từ ngã ba đường đi Vạn Thọ Nhân Bình (Tờ 10, thửa 18 và thửa 75) - đến đường Quốc lộ 38B 540.000 432.000 324.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4215 Huyện Lý Nhân Đường ĐH 11 - Khu vực 2 - Xã Bồ Đề Từ đường ĐH 10 (ngã ba chợ Chanh) - đến ngã ba đi xóm Guộc cũ( thôn Bàng Ba, xã Nhân Thịnh, Tờ 14, thửa 60) 540.000 432.000 324.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4216 Huyện Lý Nhân Đường ĐH 10 - Khu vực 2 - Xã Bồ Đề Từ giáp xã Nhân Hưng - đến ngã ba đường đi Vạn Thọ - Nhân Bình (Tờ 10, thửa 18 và 75) 432.000 345.600 259.200 - - Đất SX-KD nông thôn
4217 Huyện Lý Nhân Đường ĐH 11 - Khu vực 2 - Xã Bồ Đề Từ đầu làng Nội Hà cũ (ngã ba đi xóm Guộc cũ, xã Nhân Thịnh) - đến giáp xã Nhân Thịnh (Tờ 16, thửa 136) 432.000 345.600 259.200 - - Đất SX-KD nông thôn
4218 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Bồ Đề Đường xã Từ đường ĐH 10 thôn 2 cũ (Tờ 4, thửa 94 và thửa 69) - đến ngã ba đấu nối với ĐH 10 thôn 3 cũ (Tờ 10, thửa 63 và tờ 11, thửa 16) 432.000 345.600 259.200 - - Đất SX-KD nông thôn
4219 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Bồ Đề Đường xã Từ đường ĐH 11 (Tờ 20, thửa 6) - đến đường Quốc lộ 38B (Cống Vân) 432.000 345.600 259.200 - - Đất SX-KD nông thôn
4220 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Bồ Đề Đường xã Từ đường Quốc lộ 38B (miếu ông Tứ) - đến ngã ba Vụng (điểm đấu nối với đường Quốc lộ 38B) (Tờ 35, thửa 229 và Tờ 36, thửa 78) 432.000 345.600 259.200 - - Đất SX-KD nông thôn
4221 Huyện Lý Nhân Khu vực 3 - Xã Bồ Đề Đường trục thôn 330.000 264.000 198.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4222 Huyện Lý Nhân Khu vực 1 - Xã Hòa Hậu Đường xã Từ giáp xã Tiến Thắng (Tờ 18, thửa 73 và thửa 94) - đến đường Quốc lộ 38B (Tờ 28, thửa 284 và thửa 287) 540.000 432.000 324.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4223 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Hòa Hậu Đường xã còn lại 432.000 345.600 259.200 - - Đất SX-KD nông thôn
4224 Huyện Lý Nhân Khu vực 3 - Xã Hòa Hậu Đường trục thôn 330.000 264.000 198.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4225 Huyện Lý Nhân Đường ĐH 04 - Khu vực 1 - Xã Bắc Lý Thôn Cầu Không, đoạn từ thôn Phú Khê cũ (Tờ 32, thửa 60) - đến hết thôn Văn Cống cũ (tờ 35 thửa 162) 540.000 432.000 324.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4226 Huyện Lý Nhân Đường ĐH 04 - Khu vực 2 - Xã Bắc Lý Từ giáp xã Đạo Lý (Tờ 22, thửa 104) - đến nhà bà Vũ (Tờ 34, thửa 16) 450.000 360.000 270.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4227 Huyện Lý Nhân Đường ĐH 04 - Khu vực 2 - Xã Bắc Lý Từ thôn Nội Đọ (thôn Đọ cũ, Tờ 35, thửa 168) - đến giáp xã Nhân Nghĩa 450.000 360.000 270.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4228 Huyện Lý Nhân Đường ĐH12 - Khu vực 2 - Xã Bắc Lý Đoạn từ đường ĐT 491 (tờ 37 thửa 82) - đến tờ 16 thửa 79, 86 450.000 360.000 270.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4229 Huyện Lý Nhân Đường ĐH12 - Khu vực 2 - Xã Bắc Lý Đoạn từ đầu thửa 167,47, tờ 37 - đến giáp xã Nhân Nghĩa (tờ 19 thửa 27,21) 450.000 360.000 270.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4230 Huyện Lý Nhân Đường ĐH03 - Khu vực 2 - Xã Bắc Lý Đoạn từ ĐH04 Cống Đọ (tờ 45 thửa 37 hộ ông Ánh) - đến tờ 18 thửa 24 hộ ông Cường giáp xã Nhân Chính 450.000 360.000 270.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4231 Huyện Lý Nhân Đường ĐH 02 - Khu vực 2 - Xã Bắc Lý Từ đường ĐT 491 - đến giáp xã Chân Lý 450.000 360.000 270.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4232 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Bắc Lý Các đường trục xã còn lại 390.000 312.000 234.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4233 Huyện Lý Nhân Khu vực 3 - Xã Bắc Lý Đường trục thôn 330.000 264.000 198.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4234 Huyện Lý Nhân Đường ĐH 09 - Khu vực 1 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) Từ Cầu Tróc (Tờ 11, thửa 184) - đến đê Sông Hồng 540.000 432.000 324.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4235 Huyện Lý Nhân Khu vực 1 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) Đường trục xã Từ đường ĐT 491 (Tờ 12, thửa 116 và 122) - đến ĐH 09 (tờ 9, thửa 164) 540.000 432.000 324.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4236 Huyện Lý Nhân Khu vực 1 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) Đường trục xã Từ đường ĐH 09 - đến Nội Tần giáp xã Bắc Lý 540.000 432.000 324.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4237 Huyện Lý Nhân Khu vực 1 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) Đường nối đường Cống Tróc Đội xuyên - đến cầu Thái Hà xã Chân Lý 1.080.000 864.000 648.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4238 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) Đường trục thôn 432.000 345.600 259.200 - - Đất SX-KD nông thôn
4239 Huyện Lý Nhân Đường ĐH 10 - Khu vực 1 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Hưng cũ) Từ giáp xã Nhân Đạo (Tờ 6, thửa 32) - đến giáp xã Nhân Mỹ 330.000 264.000 198.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4240 Huyện Lý Nhân Khu vực 1 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Hưng cũ) Đường xã Từ cống Tróc (Tờ 4, thửa 190 và thửa 38) - đến giáp xã Nhân Thịnh 330.000 264.000 198.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4241 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Hưng cũ) Đường trục xã 252.000 201.600 151.200 - - Đất SX-KD nông thôn
4242 Huyện Lý Nhân Khu vực 3 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Hưng cũ) Các trục đường thôn 180.000 144.000 108.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4243 Huyện Lý Nhân Khu vực 1 - Xã Hợp Lý Đường xã Từ ngã ba Bưu điện (Tờ 15, thửa 142 và tờ 10, thửa 56) - đến Cầu Cong (Tờ 16, thửa 119 và thửa 278) 432.000 345.600 259.200 - - Đất SX-KD nông thôn
4244 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Hợp Lý Đường xã Từ ngã ba Bưu điện (Tờ 15, thửa 139 và thửa 129) - đến thôn Phúc Hạ 2 (xóm 17cũ, Tờ 18, thửa 148 và thửa 170) 330.000 264.000 198.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4245 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Hợp Lý Các trục đường xã còn lại 288.000 230.400 172.800 - - Đất SX-KD nông thôn
4246 Huyện Lý Nhân Khu vực 3 - Xã Hợp Lý Các trục đường thôn còn lại 252.000 201.600 151.200 - - Đất SX-KD nông thôn
4247 Huyện Lý Nhân Đường đấu nối Quốc lộ 38 B với đường ĐT 491 - Khu vực 1 - Xã Nhân Chính Đoạn từ Đình Công Đê (Tờ 16, thửa số 221 và Tờ 3, thửa số 64; thuộc Thôn 3 Thượng Vỹ) - đến đồng Gián (Tờ 1, thửa số 8 và thửa số 6) 900.000 720.000 540.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4248 Huyện Lý Nhân Đường ĐH 06 (đường Bờ Sông) - Khu vực 1 - Xã Nhân Chính Đoạn từ giáp xã Nhân Khang - đến cầu mới 432.000 345.600 259.200 - - Đất SX-KD nông thôn
4249 Huyện Lý Nhân Đường ĐH03 - Khu vực 1 - Xã Nhân Chính Đoạn từ giáp xã Bắc Lý (tờ 3 thửa 98) - đến Quốc lộ 38B (tờ 16 thửa 11) 432.000 345.600 259.200 - - Đất SX-KD nông thôn
4250 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Nhân Chính Đường thôn Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 24, thửa 319 và tờ 25, thửa 22) - đến Thôn 1 Hạ Vỹ (Tờ 29, thửa 45) 330.000 264.000 198.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4251 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Nhân Chính Đường xã Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 4, thửa 7) - đến Quán Mai (Tờ 6, thửa 82) 330.000 264.000 198.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4252 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Nhân Chính Đường trục xã còn lại 288.000 230.400 172.800 - - Đất SX-KD nông thôn
4253 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Nhân Chính Các trục đường thôn còn lại 252.000 201.600 151.200 - - Đất SX-KD nông thôn
4254 Huyện Lý Nhân Đường ĐH 08 - Khu vực 1 - Xã Tiến Thắng Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 7, thửa 40 và thửa 44) - đến giáp xã Phú Phúc 432.000 345.600 259.200 - - Đất SX-KD nông thôn
4255 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Tiến Thắng Các trục đường xã 330.000 264.000 198.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4256 Huyện Lý Nhân Khu vực 3 - Xã Tiến Thắng Các trục đường thôn 252.000 201.600 151.200 - - Đất SX-KD nông thôn
4257 Huyện Lý Nhân Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Xuân Khê Từ khu đất nông nghiệp thôn Trung Châu (Tờ 25, thửa 276 và thửa 149) - đến cầu An Ninh (Tờ 34, thửa 5 và thửa 6) 432.000 345.600 259.200 - - Đất SX-KD nông thôn
4258 Huyện Lý Nhân Khu vực 1 - Xã Xuân Khê Đường xã Từ đường bối (Tờ 27, thửa 212 và thửa 242) - đến cống Thinh (Tờ 32, thửa 258 và tờ 10, thửa 540) 432.000 345.600 259.200 - - Đất SX-KD nông thôn
4259 Huyện Lý Nhân Khu vực 1 - Xã Xuân Khê Đường xã Từ đường Quốc lộ 38 (Tờ 7 thửa 135) - đến Miếu Cô Chín (Tờ 10, thửa 121 đến tờ 33 thửa 157) 432.000 345.600 259.200 - - Đất SX-KD nông thôn
4260 Huyện Lý Nhân Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Xuân Khê Đoạn từ Cống Bà Mạc (tờ 3 thửa 1, tờ 17 thửa 2) - đến ngã ba chợ Vùa (Tờ 26 thửa 33, thửa 20) 432.000 345.600 259.200 - - Đất SX-KD nông thôn
4261 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Xuân Khê Các trục đường xã còn lại 330.000 264.000 198.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4262 Huyện Lý Nhân Khu vực 3 - Xã Xuân Khê Đường trục thôn 252.000 201.600 151.200 - - Đất SX-KD nông thôn
4263 Huyện Lý Nhân Đường ĐH04 - Khu vực 1 - Xã Nhân Nghĩa Từ chợ Quán (Tờ 28, thửa 175) - đến giáp thôn 4 (thôn Kinh Khê cũ, tờ 5, thửa 118) 432.000 345.600 259.200 - - Đất SX-KD nông thôn
4264 Huyện Lý Nhân Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Nhân Nghĩa Đoạn từ giáp xã Bắc Lý (tờ 3 thửa 25, tờ 4 thửa 60) - đến giáp xã Nhân Bình (tờ 9 thửa 92, tờ 27 thửa 17) 432.000 345.600 259.200 - - Đất SX-KD nông thôn
4265 Huyện Lý Nhân Đường ĐH04 - Khu vực 2 - Xã Nhân Nghĩa Từ thôn 4 (thôn Kinh Khê cũ, tờ 5, thửa 66) - đến hết khu dân cư Kinh Khê (Tờ 3, thửa 118) 330.000 264.000 198.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4266 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Nhân Nghĩa Đường xã Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 22, thửa 70 và thửa 72) - đến Trại Màu 330.000 264.000 198.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4267 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Nhân Nghĩa Các đường trục xã còn lại 288.000 230.400 172.800 - - Đất SX-KD nông thôn
4268 Huyện Lý Nhân Khu vực 3 - Xã Nhân Nghĩa Đường trục thôn 252.000 201.600 151.200 - - Đất SX-KD nông thôn
4269 Huyện Lý Nhân Đường xã (đường Sông Mới) - Khu vực 1 - Xã Nhân Bình Từ đường Quốc lộ 38B - đến giáp xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Hưng cũ) 432.000 345.600 259.200 - - Đất SX-KD nông thôn
4270 Huyện Lý Nhân Đường xã (đường Bến) - Khu vực 1 - Xã Nhân Bình Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 24, thửa 288) - đến đường Bối (Tờ 32, thửa 249) 432.000 345.600 259.200 - - Đất SX-KD nông thôn
4271 Huyện Lý Nhân Đường xã (đường trường học) - Khu vực 1 - Xã Nhân Bình Từ đường Quốc lộ 38B - đến đường Bối (Tờ 25, thửa 104 và thửa 4) 432.000 345.600 259.200 - - Đất SX-KD nông thôn
4272 Huyện Lý Nhân Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Nhân Bình Đoạn từ giáp xã Nhân Nghĩa (tờ 15 thửa 190, tờ 2 thửa 23) - đến xã Xuân Khê (tờ 6 thửa 29,30) 432.000 345.600 259.200 - - Đất SX-KD nông thôn
4273 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Nhân Bình Đường xã còn lại 330.000 264.000 198.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4274 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Nhân Bình Các trục đường thôn 252.000 201.600 151.200 - - Đất SX-KD nông thôn
4275 Huyện Lý Nhân Khu vực 1 - Xã Nhân Bình Đường xã Từ cửa UBND xã (Tờ 31, thửa 14 và tờ 22, thửa 123) - đến đê Sông Hồng (Tờ 22, thửa 93 và thửa 129) 432.000 345.600 259.200 - - Đất SX-KD nông thôn
4276 Huyện Lý Nhân Đường đê sông Hồng - Khu vực 1 - Xã Nhân Bình từ quán Cung (Tờ 22, thửa 135) - đến Cây xăng của Doanh nghiệp tư nhân Tuấn Hùng 432.000 345.600 259.200 - - Đất SX-KD nông thôn
4277 Huyện Lý Nhân Khu vực 1 - Xã Nhân Bình Đường xã Từ dốc Quán Cung (Tờ 22, thửa 136 và tờ 32 thửa 3) - đến Trạm bơm Do Đạo 432.000 345.600 259.200 - - Đất SX-KD nông thôn
4278 Huyện Lý Nhân Khu vực 1 - Xã Nhân Bình Đường xã Từ dốc điểm đầu nối với đê Sông Hồng (Tờ 32, thửa 74 và tờ 38, thửa 6) - đến cửa hàng bà Hài (Tờ 34, thửa 21 và thửa 72) 432.000 345.600 259.200 - - Đất SX-KD nông thôn
4279 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Nhân Bình Đường xã Từ UBND xã (Tờ 31, thửa 37) - đến thôn Bàng Ba( hết xóm Sổ cũ, Tờ 40, thửa 28) 330.000 264.000 198.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4280 Huyện Lý Nhân Đường ĐH 11 - Khu vực 2 - Xã Nhân Bình Từ dốc Lam Cầu (Tờ 38, thửa 2 và thửa 25) - đến hết máng C1 (Tờ 41, thửa 41) 330.000 264.000 198.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4281 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Nhân Bình Đường xã Từ đê Sông Hồng (Tờ 14, thửa 43 và thửa 62) - đến cầu Nhân Hưng (Tờ 10, thửa 13 và thửa 21) 330.000 264.000 198.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4282 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Nhân Bình Đường xã Từ dốc Vệ (Tờ 22, thửa 21 và thửa 52) - đến máng C1 (Tờ 23, thửa 5 và thửa 51) 330.000 264.000 198.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4283 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Nhân Bình Đường xã Từ nhà trẻ Do Đạo (Tờ 20, thửa 93 và thửa 94) - đến quán Liệu (Tờ 33, thửa 101 và thửa 100) 330.000 264.000 198.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4284 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Nhân Bình Đường xã Từ cầu Quý (tờ 22 thửa 51) - đến Trường học 330.000 264.000 198.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4285 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Nhân Bình Đường xã Từ hộ ông Triển (Tờ 31, thửa 3) - đến Bưu điện Văn hóa xã 330.000 264.000 198.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4286 Huyện Lý Nhân Khu vực 3 - Xã Nhân Bình Các trục đường thôn 252.000 201.600 151.200 - - Đất SX-KD nông thôn
4287 Huyện Lý Nhân Đường ĐH 04 - Khu vực 1 - Xã Đạo Lý Từ giáp xã Bắc Lý (Tờ 24, thửa 44) - đến dốc Lưu (Tờ 8, thửa 129 và thửa 131) 432.000 345.600 259.200 - - Đất SX-KD nông thôn
4288 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Đạo Lý Đường trục xã 330.000 264.000 198.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4289 Huyện Lý Nhân Khu vực 3 - Xã Đạo Lý Các trục đường thôn 252.000 201.600 151.200 - - Đất SX-KD nông thôn
4290 Huyện Lý Nhân Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Phú Phúc Từ đê Sông Hồng (Tờ 41, thửa 124 và thửa 136) - đến Quốc lộ 38B 330.000 264.000 198.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4291 Huyện Lý Nhân Đường kinh tế mới - Khu vực 1 - Xã Phú Phúc Từ bến đò Phú Hậu - đến giáp đê sông Hồng 330.000 264.000 198.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4292 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Phú Phúc Đường trục xã 252.000 201.600 151.200 - - Đất SX-KD nông thôn
4293 Huyện Lý Nhân Khu vực 3 - Xã Phú Phúc Các trục đường thôn 180.000 144.000 108.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4294 Huyện Lý Nhân Đường ĐH 02 - Khu vực 1 - Xã Chân Lý Từ đê Sông Hồng (Tờ 13, thửa 81 và thửa 164) - đến giáp xã Bắc Lý 540.000 432.000 324.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4295 Huyện Lý Nhân Khu vực 1 - Xã Chân Lý Đường nối đền Trần Thương xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) - đến giáp cầu Thái Hà xã Chân Lý 1.080.000 864.000 648.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4296 Huyện Lý Nhân Khu vực 1 - Xã Chân Lý Đường xã Từ khu TĐC cầu Hưng Hà - đến thôn 7 Cao Hào 450.000 360.000 270.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4297 Huyện Lý Nhân Khu vực 1 - Xã Chân Lý Đường xã Đường đê bối cứu hộ cứu nạn đê Sông Hồng 450.000 360.000 270.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4298 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Chân Lý Đường trục xã còn lại 360.000 288.000 216.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4299 Huyện Lý Nhân Khu vực 3 - Xã Chân Lý Đường trục thôn 210.000 168.000 126.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4300 Huyện Lý Nhân Khu vực 1 - Xã Văn Lý Các trục đường xã 252.000 201.600 151.200 - - Đất SX-KD nông thôn