| 3901 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Bồ Đề |
Đường trục thôn
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3902 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Hòa Hậu |
Đường xã Từ giáp xã Tiến Thắng (Tờ 18, thửa 73 và thửa 94) - đến đường Quốc lộ 38B (Tờ 28, thửa 284 và thửa 287)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3903 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Hòa Hậu |
Đường xã còn lại
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3904 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Hòa Hậu |
Đường trục thôn
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3905 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 04 - Khu vực 1 - Xã Bắc Lý |
Thôn Cầu Không, đoạn từ thôn Phú Khê cũ (Tờ 32, thửa 60) - đến hết thôn Văn Cống cũ (tờ 35 thửa 162)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3906 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 04 - Khu vực 2 - Xã Bắc Lý |
Từ giáp xã Đạo Lý (Tờ 22, thửa 104) - đến nhà bà Vũ (Tờ 34, thửa 16)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3907 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 04 - Khu vực 2 - Xã Bắc Lý |
Từ thôn Nội Đọ (thôn Đọ cũ, Tờ 35, thửa 168) - đến giáp xã Nhân Nghĩa
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3908 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH12 - Khu vực 2 - Xã Bắc Lý |
Đoạn từ đường ĐT 491 (tờ 37 thửa 82) - đến tờ 16 thửa 79, 86
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3909 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH12 - Khu vực 2 - Xã Bắc Lý |
Đoạn từ đầu thửa 167,47, tờ 37 - đến giáp xã Nhân Nghĩa (tờ 19 thửa 27,21)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3910 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH03 - Khu vực 2 - Xã Bắc Lý |
Đoạn từ ĐH04 Cống Đọ (tờ 45 thửa 37 hộ ông Ánh) - đến tờ 18 thửa 24 hộ ông Cường giáp xã Nhân Chính
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3911 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 02 - Khu vực 2 - Xã Bắc Lý |
Từ đường ĐT 491 - đến giáp xã Chân Lý
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3912 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Bắc Lý |
Các đường trục xã còn lại
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3913 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Bắc Lý |
Đường trục thôn
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3914 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 09 - Khu vực 1 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) |
Từ Cầu Tróc (Tờ 11, thửa 184) - đến đê Sông Hồng
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3915 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) |
Đường trục xã Từ đường ĐT 491 (Tờ 12, thửa 116 và 122) - đến ĐH 09 (tờ 9, thửa 164)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3916 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) |
Đường trục xã Từ đường ĐH 09 - đến Nội Tần giáp xã Bắc Lý
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3917 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) |
Đường nối đường Cống Tróc Đội xuyên - đến cầu Thái Hà xã Chân Lý
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3918 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) |
Đường trục thôn
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3919 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 10 - Khu vực 1 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Hưng cũ) |
Từ giáp xã Nhân Đạo (Tờ 6, thửa 32) - đến giáp xã Nhân Mỹ
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3920 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Hưng cũ) |
Đường xã Từ cống Tróc (Tờ 4, thửa 190 và thửa 38) - đến giáp xã Nhân Thịnh
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3921 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Hưng cũ) |
Đường trục xã
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3922 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Hưng cũ) |
Các trục đường thôn
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3923 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Hợp Lý |
Đường xã Từ ngã ba Bưu điện (Tờ 15, thửa 142 và tờ 10, thửa 56) - đến Cầu Cong (Tờ 16, thửa 119 và thửa 278)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3924 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Hợp Lý |
Đường xã Từ ngã ba Bưu điện (Tờ 15, thửa 139 và thửa 129) - đến thôn Phúc Hạ 2 (xóm 17cũ, Tờ 18, thửa 148 và thửa 170)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3925 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Hợp Lý |
Các trục đường xã còn lại
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3926 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Hợp Lý |
Các trục đường thôn còn lại
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3927 |
Huyện Lý Nhân |
Đường đấu nối Quốc lộ 38 B với đường ĐT 491 - Khu vực 1 - Xã Nhân Chính |
Đoạn từ Đình Công Đê (Tờ 16, thửa số 221 và Tờ 3, thửa số 64; thuộc Thôn 3 Thượng Vỹ) - đến đồng Gián (Tờ 1, thửa số 8 và thửa số 6)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3928 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 06 (đường Bờ Sông) - Khu vực 1 - Xã Nhân Chính |
Đoạn từ giáp xã Nhân Khang - đến cầu mới
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3929 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH03 - Khu vực 1 - Xã Nhân Chính |
Đoạn từ giáp xã Bắc Lý (tờ 3 thửa 98) - đến Quốc lộ 38B (tờ 16 thửa 11)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3930 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Chính |
Đường thôn Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 24, thửa 319 và tờ 25, thửa 22) - đến Thôn 1 Hạ Vỹ (Tờ 29, thửa 45)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3931 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Chính |
Đường xã Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 4, thửa 7) - đến Quán Mai (Tờ 6, thửa 82)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3932 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Chính |
Đường trục xã còn lại
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3933 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Chính |
Các trục đường thôn còn lại
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3934 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 08 - Khu vực 1 - Xã Tiến Thắng |
Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 7, thửa 40 và thửa 44) - đến giáp xã Phú Phúc
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3935 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Tiến Thắng |
Các trục đường xã
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3936 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Tiến Thắng |
Các trục đường thôn
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3937 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Xuân Khê |
Từ khu đất nông nghiệp thôn Trung Châu (Tờ 25, thửa 276 và thửa 149) - đến cầu An Ninh (Tờ 34, thửa 5 và thửa 6)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3938 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Xuân Khê |
Đường xã Từ đường bối (Tờ 27, thửa 212 và thửa 242) - đến cống Thinh (Tờ 32, thửa 258 và tờ 10, thửa 540)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3939 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Xuân Khê |
Đường xã Từ đường Quốc lộ 38 (Tờ 7 thửa 135) - đến Miếu Cô Chín (Tờ 10, thửa 121 đến tờ 33 thửa 157)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3940 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Xuân Khê |
Đoạn từ Cống Bà Mạc (tờ 3 thửa 1, tờ 17 thửa 2) - đến ngã ba chợ Vùa (Tờ 26 thửa 33, thửa 20)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3941 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Xuân Khê |
Các trục đường xã còn lại
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3942 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Xuân Khê |
Đường trục thôn
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3943 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH04 - Khu vực 1 - Xã Nhân Nghĩa |
Từ chợ Quán (Tờ 28, thửa 175) - đến giáp thôn 4 (thôn Kinh Khê cũ, tờ 5, thửa 118)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3944 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Nhân Nghĩa |
Đoạn từ giáp xã Bắc Lý (tờ 3 thửa 25, tờ 4 thửa 60) - đến giáp xã Nhân Bình (tờ 9 thửa 92, tờ 27 thửa 17)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3945 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH04 - Khu vực 2 - Xã Nhân Nghĩa |
Từ thôn 4 (thôn Kinh Khê cũ, tờ 5, thửa 66) - đến hết khu dân cư Kinh Khê (Tờ 3, thửa 118)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3946 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Nghĩa |
Đường xã Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 22, thửa 70 và thửa 72) - đến Trại Màu
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3947 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Nghĩa |
Các đường trục xã còn lại
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3948 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Nhân Nghĩa |
Đường trục thôn
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3949 |
Huyện Lý Nhân |
Đường xã (đường Sông Mới) - Khu vực 1 - Xã Nhân Bình |
Từ đường Quốc lộ 38B - đến giáp xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Hưng cũ)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3950 |
Huyện Lý Nhân |
Đường xã (đường Bến) - Khu vực 1 - Xã Nhân Bình |
Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 24, thửa 288) - đến đường Bối (Tờ 32, thửa 249)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3951 |
Huyện Lý Nhân |
Đường xã (đường trường học) - Khu vực 1 - Xã Nhân Bình |
Từ đường Quốc lộ 38B - đến đường Bối (Tờ 25, thửa 104 và thửa 4)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3952 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Nhân Bình |
Đoạn từ giáp xã Nhân Nghĩa (tờ 15 thửa 190, tờ 2 thửa 23) - đến xã Xuân Khê (tờ 6 thửa 29,30)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3953 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Bình |
Đường xã còn lại
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3954 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Bình |
Các trục đường thôn
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3955 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Nhân Bình |
Đường xã Từ cửa UBND xã (Tờ 31, thửa 14 và tờ 22, thửa 123) - đến đê Sông Hồng (Tờ 22, thửa 93 và thửa 129)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3956 |
Huyện Lý Nhân |
Đường đê sông Hồng - Khu vực 1 - Xã Nhân Bình |
từ quán Cung (Tờ 22, thửa 135) - đến Cây xăng của Doanh nghiệp tư nhân Tuấn Hùng
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3957 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Nhân Bình |
Đường xã Từ dốc Quán Cung (Tờ 22, thửa 136 và tờ 32 thửa 3) - đến Trạm bơm Do Đạo
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3958 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Nhân Bình |
Đường xã Từ dốc điểm đầu nối với đê Sông Hồng (Tờ 32, thửa 74 và tờ 38, thửa 6) - đến cửa hàng bà Hài (Tờ 34, thửa 21 và thửa 72)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3959 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Bình |
Đường xã Từ UBND xã (Tờ 31, thửa 37) - đến thôn Bàng Ba( hết xóm Sổ cũ, Tờ 40, thửa 28)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3960 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 11 - Khu vực 2 - Xã Nhân Bình |
Từ dốc Lam Cầu (Tờ 38, thửa 2 và thửa 25) - đến hết máng C1 (Tờ 41, thửa 41)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3961 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Bình |
Đường xã Từ đê Sông Hồng (Tờ 14, thửa 43 và thửa 62) - đến cầu Nhân Hưng (Tờ 10, thửa 13 và thửa 21)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3962 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Bình |
Đường xã Từ dốc Vệ (Tờ 22, thửa 21 và thửa 52) - đến máng C1 (Tờ 23, thửa 5 và thửa 51)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3963 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Bình |
Đường xã Từ nhà trẻ Do Đạo (Tờ 20, thửa 93 và thửa 94) - đến quán Liệu (Tờ 33, thửa 101 và thửa 100)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3964 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Bình |
Đường xã Từ cầu Quý (tờ 22 thửa 51) - đến Trường học
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3965 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Bình |
Đường xã Từ hộ ông Triển (Tờ 31, thửa 3) - đến Bưu điện Văn hóa xã
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3966 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Nhân Bình |
Các trục đường thôn
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3967 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 04 - Khu vực 1 - Xã Đạo Lý |
Từ giáp xã Bắc Lý (Tờ 24, thửa 44) - đến dốc Lưu (Tờ 8, thửa 129 và thửa 131)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3968 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Đạo Lý |
Đường trục xã
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3969 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Đạo Lý |
Các trục đường thôn
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3970 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Phú Phúc |
Từ đê Sông Hồng (Tờ 41, thửa 124 và thửa 136) - đến Quốc lộ 38B
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3971 |
Huyện Lý Nhân |
Đường kinh tế mới - Khu vực 1 - Xã Phú Phúc |
Từ bến đò Phú Hậu - đến giáp đê sông Hồng
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3972 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Phú Phúc |
Đường trục xã
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3973 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Phú Phúc |
Các trục đường thôn
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3974 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 02 - Khu vực 1 - Xã Chân Lý |
Từ đê Sông Hồng (Tờ 13, thửa 81 và thửa 164) - đến giáp xã Bắc Lý
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3975 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Chân Lý |
Đường nối đền Trần Thương xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) - đến giáp cầu Thái Hà xã Chân Lý
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3976 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Chân Lý |
Đường xã Từ khu TĐC cầu Hưng Hà - đến thôn 7 Cao Hào
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3977 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Chân Lý |
Đường xã Đường đê bối cứu hộ cứu nạn đê Sông Hồng
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3978 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Chân Lý |
Đường trục xã còn lại
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3979 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Chân Lý |
Đường trục thôn
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3980 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Văn Lý |
Các trục đường xã
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3981 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Văn Lý |
Các trục đường thôn
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3982 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Chính Lý |
- Đường trục xã Từ đường ĐT492 ngã ba ông Kiệm thôn 8 (Tờ 47, thửa 89) - đến ngã tư ông Sơn thôn 7 (Tờ 31, thửa 9)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3983 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Chính Lý |
- Đường trục xã Từ ngã tư ông Sơn thôn 7 (Tờ 31, thửa 96) - đến ngã tư UBND xã (Tờ 32, thửa 210)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3984 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Chính Lý |
- Đường trục xã Từ ngã tư UBND xã (Tờ 32, thửa 210) - đến ngã tư chùa Dũng Kim (Tờ 22, thửa 83)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3985 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Chính Lý |
- Đường xã Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 28, thửa 193) - đến đê Sông Hồng (Tờ 4, thửa 479)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3986 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Chính Lý |
Đường trục xã còn lại
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3987 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Chính Lý |
Các trục đường thôn
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3988 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 05 - Khu vực 1 - Xã Đức Lý |
Đoạn từ giáp xã Nguyên Lý (tờ 2 thửa 43) - đến đường ĐT 491 (tờ 41 thửa 276)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3989 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Đức Lý |
Các trục đường xã
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3990 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Đức Lý |
Các trục đường thôn còn lại
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3991 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 05 - Khu vực 1 - Xã Nguyên Lý |
Đường ĐH 05 Từ giáp xã Công Lý (Tờ 20, thửa 138 và thửa 197) - đến tờ 33 thửa 13 đất nông nghiệp, tờ 29 thửa 138 đất dân cư
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3992 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nguyên Lý |
- Đường xã Từ chùa Chều (tờ 39 thửa 151, thửa 181) - đến dốc Mụa Đặng (Tờ 36, thửa 71 và thửa 75)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3993 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nguyên Lý |
- Đường xã Từ đầu dốc đê Nga Thượng (Tờ 17, thửa 4 và thửa 5) - đến đường ĐH 05 (Tờ 23, thửa 62)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3994 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nguyên Lý |
- Đường xã Từ đường ĐH 05 (Tờ 23, thửa 101) - đến ngã ba cầu Mụa Đặng (Tờ 37, thửa 62, thửa 54)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3995 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nguyên Lý |
- Đường xã Từ chùa Chi Long (tờ 25 thửa 131, thửa 153) - đến tờ 25 thửa 169, thửa 177
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3996 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nguyên Lý |
- Đường xã Từ Trường Mầm non (tờ 29 thửa 195) - đến dốc đê Trần Xá tờ 30 thửa 24, thửa 25)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3997 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Nguyên Lý |
Các trục đường thôn còn lại
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3998 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 01(ĐT492cũ) - Khu vực 1 - Xã Công Lý |
Từ ngã ba Cánh Diễm (Tờ 2, thửa 167 - đến UBND xã
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3999 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 01(ĐT492cũ) - Khu vực 1 - Xã Công Lý |
Từ UBND xã - đến Ngã ba ông Bẩy (Tờ 8, thửa 26 và thửa 38)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4000 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Công Lý |
- Đường trục xã Từ thôn 3 Phú Đa (Tờ 27, thửa 164 và thửa 33) - đến quán ông Sông (tờ 22 thửa 114 và thửa 139)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |