Bảng giá đất Huyện Lý Nhân Hà Nam

Giá đất cao nhất tại Huyện Lý Nhân là: 7.500.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Lý Nhân là: 25.000
Giá đất trung bình tại Huyện Lý Nhân là: 1.029.919
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Lý Nhân Khu vực 3 - Xã Bồ Đề Đường trục thôn 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
302 Huyện Lý Nhân Khu vực 1 - Xã Hòa Hậu Đường xã Từ giáp xã Tiến Thắng (Tờ 18, thửa 73 và thửa 94) - đến đường Quốc lộ 38B (Tờ 28, thửa 284 và thửa 287) 720.000 576.000 432.000 - - Đất TM-DV nông thôn
303 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Hòa Hậu Đường xã còn lại 576.000 460.800 345.600 - - Đất TM-DV nông thôn
304 Huyện Lý Nhân Khu vực 3 - Xã Hòa Hậu Đường trục thôn 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
305 Huyện Lý Nhân Đường ĐH 04 - Khu vực 1 - Xã Bắc Lý Thôn Cầu Không, đoạn từ thôn Phú Khê cũ (Tờ 32, thửa 60) - đến hết thôn Văn Cống cũ (tờ 35 thửa 162) 720.000 576.000 432.000 - - Đất TM-DV nông thôn
306 Huyện Lý Nhân Đường ĐH 04 - Khu vực 2 - Xã Bắc Lý Từ giáp xã Đạo Lý (Tờ 22, thửa 104) - đến nhà bà Vũ (Tờ 34, thửa 16) 600.000 480.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
307 Huyện Lý Nhân Đường ĐH 04 - Khu vực 2 - Xã Bắc Lý Từ thôn Nội Đọ (thôn Đọ cũ, Tờ 35, thửa 168) - đến giáp xã Nhân Nghĩa 600.000 480.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
308 Huyện Lý Nhân Đường ĐH12 - Khu vực 2 - Xã Bắc Lý Đoạn từ đường ĐT 491 (tờ 37 thửa 82) - đến tờ 16 thửa 79, 86 600.000 480.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
309 Huyện Lý Nhân Đường ĐH12 - Khu vực 2 - Xã Bắc Lý Đoạn từ đầu thửa 167,47, tờ 37 - đến giáp xã Nhân Nghĩa (tờ 19 thửa 27,21) 600.000 480.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
310 Huyện Lý Nhân Đường ĐH03 - Khu vực 2 - Xã Bắc Lý Đoạn từ ĐH04 Cống Đọ (tờ 45 thửa 37 hộ ông Ánh) - đến tờ 18 thửa 24 hộ ông Cường giáp xã Nhân Chính 600.000 480.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
311 Huyện Lý Nhân Đường ĐH 02 - Khu vực 2 - Xã Bắc Lý Từ đường ĐT 491 - đến giáp xã Chân Lý 600.000 480.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
312 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Bắc Lý Các đường trục xã còn lại 520.000 416.000 312.000 - - Đất TM-DV nông thôn
313 Huyện Lý Nhân Khu vực 3 - Xã Bắc Lý Đường trục thôn 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
314 Huyện Lý Nhân Đường ĐH 09 - Khu vực 1 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) Từ Cầu Tróc (Tờ 11, thửa 184) - đến đê Sông Hồng 720.000 576.000 432.000 - - Đất TM-DV nông thôn
315 Huyện Lý Nhân Khu vực 1 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) Đường trục xã Từ đường ĐT 491 (Tờ 12, thửa 116 và 122) - đến ĐH 09 (tờ 9, thửa 164) 720.000 576.000 432.000 - - Đất TM-DV nông thôn
316 Huyện Lý Nhân Khu vực 1 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) Đường trục xã Từ đường ĐH 09 - đến Nội Tần giáp xã Bắc Lý 720.000 576.000 432.000 - - Đất TM-DV nông thôn
317 Huyện Lý Nhân Khu vực 1 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) Đường nối đường Cống Tróc Đội xuyên - đến cầu Thái Hà xã Chân Lý 1.440.000 1.152.000 864.000 - - Đất TM-DV nông thôn
318 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) Đường trục thôn 576.000 460.800 345.600 - - Đất TM-DV nông thôn
319 Huyện Lý Nhân Đường ĐH 10 - Khu vực 1 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Hưng cũ) Từ giáp xã Nhân Đạo (Tờ 6, thửa 32) - đến giáp xã Nhân Mỹ 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
320 Huyện Lý Nhân Khu vực 1 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Hưng cũ) Đường xã Từ cống Tróc (Tờ 4, thửa 190 và thửa 38) - đến giáp xã Nhân Thịnh 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
321 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Hưng cũ) Đường trục xã 336.000 268.800 201.600 - - Đất TM-DV nông thôn
322 Huyện Lý Nhân Khu vực 3 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Hưng cũ) Các trục đường thôn 240.000 192.000 144.000 - - Đất TM-DV nông thôn
323 Huyện Lý Nhân Khu vực 1 - Xã Hợp Lý Đường xã Từ ngã ba Bưu điện (Tờ 15, thửa 142 và tờ 10, thửa 56) - đến Cầu Cong (Tờ 16, thửa 119 và thửa 278) 576.000 460.800 345.600 - - Đất TM-DV nông thôn
324 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Hợp Lý Đường xã Từ ngã ba Bưu điện (Tờ 15, thửa 139 và thửa 129) - đến thôn Phúc Hạ 2 (xóm 17cũ, Tờ 18, thửa 148 và thửa 170) 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
325 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Hợp Lý Các trục đường xã còn lại 384.000 307.200 230.400 - - Đất TM-DV nông thôn
326 Huyện Lý Nhân Khu vực 3 - Xã Hợp Lý Các trục đường thôn còn lại 336.000 268.800 201.600 - - Đất TM-DV nông thôn
327 Huyện Lý Nhân Đường đấu nối Quốc lộ 38 B với đường ĐT 491 - Khu vực 1 - Xã Nhân Chính Đoạn từ Đình Công Đê (Tờ 16, thửa số 221 và Tờ 3, thửa số 64; thuộc Thôn 3 Thượng Vỹ) - đến đồng Gián (Tờ 1, thửa số 8 và thửa số 6) 1.200.000 960.000 720.000 - - Đất TM-DV nông thôn
328 Huyện Lý Nhân Đường ĐH 06 (đường Bờ Sông) - Khu vực 1 - Xã Nhân Chính Đoạn từ giáp xã Nhân Khang - đến cầu mới 576.000 460.800 345.600 - - Đất TM-DV nông thôn
329 Huyện Lý Nhân Đường ĐH03 - Khu vực 1 - Xã Nhân Chính Đoạn từ giáp xã Bắc Lý (tờ 3 thửa 98) - đến Quốc lộ 38B (tờ 16 thửa 11) 576.000 460.800 345.600 - - Đất TM-DV nông thôn
330 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Nhân Chính Đường thôn Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 24, thửa 319 và tờ 25, thửa 22) - đến Thôn 1 Hạ Vỹ (Tờ 29, thửa 45) 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
331 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Nhân Chính Đường xã Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 4, thửa 7) - đến Quán Mai (Tờ 6, thửa 82) 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
332 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Nhân Chính Đường trục xã còn lại 384.000 307.200 230.400 - - Đất TM-DV nông thôn
333 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Nhân Chính Các trục đường thôn còn lại 336.000 268.800 201.600 - - Đất TM-DV nông thôn
334 Huyện Lý Nhân Đường ĐH 08 - Khu vực 1 - Xã Tiến Thắng Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 7, thửa 40 và thửa 44) - đến giáp xã Phú Phúc 576.000 460.800 345.600 - - Đất TM-DV nông thôn
335 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Tiến Thắng Các trục đường xã 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
336 Huyện Lý Nhân Khu vực 3 - Xã Tiến Thắng Các trục đường thôn 336.000 268.800 201.600 - - Đất TM-DV nông thôn
337 Huyện Lý Nhân Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Xuân Khê Từ khu đất nông nghiệp thôn Trung Châu (Tờ 25, thửa 276 và thửa 149) - đến cầu An Ninh (Tờ 34, thửa 5 và thửa 6) 576.000 460.800 345.600 - - Đất TM-DV nông thôn
338 Huyện Lý Nhân Khu vực 1 - Xã Xuân Khê Đường xã Từ đường bối (Tờ 27, thửa 212 và thửa 242) - đến cống Thinh (Tờ 32, thửa 258 và tờ 10, thửa 540) 576.000 460.800 345.600 - - Đất TM-DV nông thôn
339 Huyện Lý Nhân Khu vực 1 - Xã Xuân Khê Đường xã Từ đường Quốc lộ 38 (Tờ 7 thửa 135) - đến Miếu Cô Chín (Tờ 10, thửa 121 đến tờ 33 thửa 157) 576.000 460.800 345.600 - - Đất TM-DV nông thôn
340 Huyện Lý Nhân Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Xuân Khê Đoạn từ Cống Bà Mạc (tờ 3 thửa 1, tờ 17 thửa 2) - đến ngã ba chợ Vùa (Tờ 26 thửa 33, thửa 20) 576.000 460.800 345.600 - - Đất TM-DV nông thôn
341 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Xuân Khê Các trục đường xã còn lại 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
342 Huyện Lý Nhân Khu vực 3 - Xã Xuân Khê Đường trục thôn 336.000 268.800 201.600 - - Đất TM-DV nông thôn
343 Huyện Lý Nhân Đường ĐH04 - Khu vực 1 - Xã Nhân Nghĩa Từ chợ Quán (Tờ 28, thửa 175) - đến giáp thôn 4 (thôn Kinh Khê cũ, tờ 5, thửa 118) 576.000 460.800 345.600 - - Đất TM-DV nông thôn
344 Huyện Lý Nhân Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Nhân Nghĩa Đoạn từ giáp xã Bắc Lý (tờ 3 thửa 25, tờ 4 thửa 60) - đến giáp xã Nhân Bình (tờ 9 thửa 92, tờ 27 thửa 17) 576.000 460.800 345.600 - - Đất TM-DV nông thôn
345 Huyện Lý Nhân Đường ĐH04 - Khu vực 2 - Xã Nhân Nghĩa Từ thôn 4 (thôn Kinh Khê cũ, tờ 5, thửa 66) - đến hết khu dân cư Kinh Khê (Tờ 3, thửa 118) 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
346 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Nhân Nghĩa Đường xã Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 22, thửa 70 và thửa 72) - đến Trại Màu 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
347 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Nhân Nghĩa Các đường trục xã còn lại 384.000 307.200 230.400 - - Đất TM-DV nông thôn
348 Huyện Lý Nhân Khu vực 3 - Xã Nhân Nghĩa Đường trục thôn 336.000 268.800 201.600 - - Đất TM-DV nông thôn
349 Huyện Lý Nhân Đường xã (đường Sông Mới) - Khu vực 1 - Xã Nhân Bình Từ đường Quốc lộ 38B - đến giáp xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Hưng cũ) 576.000 460.800 345.600 - - Đất TM-DV nông thôn
350 Huyện Lý Nhân Đường xã (đường Bến) - Khu vực 1 - Xã Nhân Bình Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 24, thửa 288) - đến đường Bối (Tờ 32, thửa 249) 576.000 460.800 345.600 - - Đất TM-DV nông thôn
351 Huyện Lý Nhân Đường xã (đường trường học) - Khu vực 1 - Xã Nhân Bình Từ đường Quốc lộ 38B - đến đường Bối (Tờ 25, thửa 104 và thửa 4) 576.000 460.800 345.600 - - Đất TM-DV nông thôn
352 Huyện Lý Nhân Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Nhân Bình Đoạn từ giáp xã Nhân Nghĩa (tờ 15 thửa 190, tờ 2 thửa 23) - đến xã Xuân Khê (tờ 6 thửa 29,30) 576.000 460.800 345.600 - - Đất TM-DV nông thôn
353 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Nhân Bình Đường xã còn lại 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
354 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Nhân Bình Các trục đường thôn 336.000 268.800 201.600 - - Đất TM-DV nông thôn
355 Huyện Lý Nhân Khu vực 1 - Xã Nhân Bình Đường xã Từ cửa UBND xã (Tờ 31, thửa 14 và tờ 22, thửa 123) - đến đê Sông Hồng (Tờ 22, thửa 93 và thửa 129) 576.000 460.800 345.600 - - Đất TM-DV nông thôn
356 Huyện Lý Nhân Đường đê sông Hồng - Khu vực 1 - Xã Nhân Bình từ quán Cung (Tờ 22, thửa 135) - đến Cây xăng của Doanh nghiệp tư nhân Tuấn Hùng 576.000 460.800 345.600 - - Đất TM-DV nông thôn
357 Huyện Lý Nhân Khu vực 1 - Xã Nhân Bình Đường xã Từ dốc Quán Cung (Tờ 22, thửa 136 và tờ 32 thửa 3) - đến Trạm bơm Do Đạo 576.000 460.800 345.600 - - Đất TM-DV nông thôn
358 Huyện Lý Nhân Khu vực 1 - Xã Nhân Bình Đường xã Từ dốc điểm đầu nối với đê Sông Hồng (Tờ 32, thửa 74 và tờ 38, thửa 6) - đến cửa hàng bà Hài (Tờ 34, thửa 21 và thửa 72) 576.000 460.800 345.600 - - Đất TM-DV nông thôn
359 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Nhân Bình Đường xã Từ UBND xã (Tờ 31, thửa 37) - đến thôn Bàng Ba( hết xóm Sổ cũ, Tờ 40, thửa 28) 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
360 Huyện Lý Nhân Đường ĐH 11 - Khu vực 2 - Xã Nhân Bình Từ dốc Lam Cầu (Tờ 38, thửa 2 và thửa 25) - đến hết máng C1 (Tờ 41, thửa 41) 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
361 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Nhân Bình Đường xã Từ đê Sông Hồng (Tờ 14, thửa 43 và thửa 62) - đến cầu Nhân Hưng (Tờ 10, thửa 13 và thửa 21) 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
362 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Nhân Bình Đường xã Từ dốc Vệ (Tờ 22, thửa 21 và thửa 52) - đến máng C1 (Tờ 23, thửa 5 và thửa 51) 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
363 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Nhân Bình Đường xã Từ nhà trẻ Do Đạo (Tờ 20, thửa 93 và thửa 94) - đến quán Liệu (Tờ 33, thửa 101 và thửa 100) 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
364 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Nhân Bình Đường xã Từ cầu Quý (tờ 22 thửa 51) - đến Trường học 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
365 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Nhân Bình Đường xã Từ hộ ông Triển (Tờ 31, thửa 3) - đến Bưu điện Văn hóa xã 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
366 Huyện Lý Nhân Khu vực 3 - Xã Nhân Bình Các trục đường thôn 336.000 268.800 201.600 - - Đất TM-DV nông thôn
367 Huyện Lý Nhân Đường ĐH 04 - Khu vực 1 - Xã Đạo Lý Từ giáp xã Bắc Lý (Tờ 24, thửa 44) - đến dốc Lưu (Tờ 8, thửa 129 và thửa 131) 576.000 460.800 345.600 - - Đất TM-DV nông thôn
368 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Đạo Lý Đường trục xã 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
369 Huyện Lý Nhân Khu vực 3 - Xã Đạo Lý Các trục đường thôn 336.000 268.800 201.600 - - Đất TM-DV nông thôn
370 Huyện Lý Nhân Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Phú Phúc Từ đê Sông Hồng (Tờ 41, thửa 124 và thửa 136) - đến Quốc lộ 38B 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
371 Huyện Lý Nhân Đường kinh tế mới - Khu vực 1 - Xã Phú Phúc Từ bến đò Phú Hậu - đến giáp đê sông Hồng 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
372 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Phú Phúc Đường trục xã 336.000 268.800 201.600 - - Đất TM-DV nông thôn
373 Huyện Lý Nhân Khu vực 3 - Xã Phú Phúc Các trục đường thôn 240.000 192.000 144.000 - - Đất TM-DV nông thôn
374 Huyện Lý Nhân Đường ĐH 02 - Khu vực 1 - Xã Chân Lý Từ đê Sông Hồng (Tờ 13, thửa 81 và thửa 164) - đến giáp xã Bắc Lý 720.000 576.000 432.000 - - Đất TM-DV nông thôn
375 Huyện Lý Nhân Khu vực 1 - Xã Chân Lý Đường nối đền Trần Thương xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) - đến giáp cầu Thái Hà xã Chân Lý 1.440.000 1.152.000 864.000 - - Đất TM-DV nông thôn
376 Huyện Lý Nhân Khu vực 1 - Xã Chân Lý Đường xã Từ khu TĐC cầu Hưng Hà - đến thôn 7 Cao Hào 600.000 480.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
377 Huyện Lý Nhân Khu vực 1 - Xã Chân Lý Đường xã Đường đê bối cứu hộ cứu nạn đê Sông Hồng 600.000 480.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
378 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Chân Lý Đường trục xã còn lại 480.000 384.000 288.000 - - Đất TM-DV nông thôn
379 Huyện Lý Nhân Khu vực 3 - Xã Chân Lý Đường trục thôn 280.000 224.000 168.000 - - Đất TM-DV nông thôn
380 Huyện Lý Nhân Khu vực 1 - Xã Văn Lý Các trục đường xã 336.000 268.800 201.600 - - Đất TM-DV nông thôn
381 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Văn Lý Các trục đường thôn 240.000 192.000 144.000 - - Đất TM-DV nông thôn
382 Huyện Lý Nhân Khu vực 1 - Xã Chính Lý - Đường trục xã Từ đường ĐT492 ngã ba ông Kiệm thôn 8 (Tờ 47, thửa 89) - đến ngã tư ông Sơn thôn 7 (Tờ 31, thửa 9) 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
383 Huyện Lý Nhân Khu vực 1 - Xã Chính Lý - Đường trục xã Từ ngã tư ông Sơn thôn 7 (Tờ 31, thửa 96) - đến ngã tư UBND xã (Tờ 32, thửa 210) 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
384 Huyện Lý Nhân Khu vực 1 - Xã Chính Lý - Đường trục xã Từ ngã tư UBND xã (Tờ 32, thửa 210) - đến ngã tư chùa Dũng Kim (Tờ 22, thửa 83) 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
385 Huyện Lý Nhân Khu vực 1 - Xã Chính Lý - Đường xã Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 28, thửa 193) - đến đê Sông Hồng (Tờ 4, thửa 479) 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
386 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Chính Lý Đường trục xã còn lại 336.000 268.800 201.600 - - Đất TM-DV nông thôn
387 Huyện Lý Nhân Khu vực 3 - Xã Chính Lý Các trục đường thôn 240.000 192.000 144.000 - - Đất TM-DV nông thôn
388 Huyện Lý Nhân Đường ĐH 05 - Khu vực 1 - Xã Đức Lý Đoạn từ giáp xã Nguyên Lý (tờ 2 thửa 43) - đến đường ĐT 491 (tờ 41 thửa 276) 720.000 576.000 432.000 - - Đất TM-DV nông thôn
389 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Đức Lý Các trục đường xã 576.000 460.800 345.600 - - Đất TM-DV nông thôn
390 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Đức Lý Các trục đường thôn còn lại 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
391 Huyện Lý Nhân Đường ĐH 05 - Khu vực 1 - Xã Nguyên Lý Đường ĐH 05 Từ giáp xã Công Lý (Tờ 20, thửa 138 và thửa 197) - đến tờ 33 thửa 13 đất nông nghiệp, tờ 29 thửa 138 đất dân cư 720.000 576.000 432.000 - - Đất TM-DV nông thôn
392 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Nguyên Lý - Đường xã Từ chùa Chều (tờ 39 thửa 151, thửa 181) - đến dốc Mụa Đặng (Tờ 36, thửa 71 và thửa 75) 480.000 384.000 288.000 - - Đất TM-DV nông thôn
393 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Nguyên Lý - Đường xã Từ đầu dốc đê Nga Thượng (Tờ 17, thửa 4 và thửa 5) - đến đường ĐH 05 (Tờ 23, thửa 62) 480.000 384.000 288.000 - - Đất TM-DV nông thôn
394 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Nguyên Lý - Đường xã Từ đường ĐH 05 (Tờ 23, thửa 101) - đến ngã ba cầu Mụa Đặng (Tờ 37, thửa 62, thửa 54) 480.000 384.000 288.000 - - Đất TM-DV nông thôn
395 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Nguyên Lý - Đường xã Từ chùa Chi Long (tờ 25 thửa 131, thửa 153) - đến tờ 25 thửa 169, thửa 177 480.000 384.000 288.000 - - Đất TM-DV nông thôn
396 Huyện Lý Nhân Khu vực 2 - Xã Nguyên Lý - Đường xã Từ Trường Mầm non (tờ 29 thửa 195) - đến dốc đê Trần Xá tờ 30 thửa 24, thửa 25) 480.000 384.000 288.000 - - Đất TM-DV nông thôn
397 Huyện Lý Nhân Khu vực 3 - Xã Nguyên Lý Các trục đường thôn còn lại 336.000 268.800 201.600 - - Đất TM-DV nông thôn
398 Huyện Lý Nhân Đường ĐH 01(ĐT492cũ) - Khu vực 1 - Xã Công Lý Từ ngã ba Cánh Diễm (Tờ 2, thửa 167 - đến UBND xã 600.000 480.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
399 Huyện Lý Nhân Đường ĐH 01(ĐT492cũ) - Khu vực 1 - Xã Công Lý Từ UBND xã - đến Ngã ba ông Bẩy (Tờ 8, thửa 26 và thửa 38) 600.000 480.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
400 Huyện Lý Nhân Khu vực 1 - Xã Công Lý - Đường trục xã Từ thôn 3 Phú Đa (Tờ 27, thửa 164 và thửa 33) - đến quán ông Sông (tờ 22 thửa 114 và thửa 139) 600.000 480.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn