Bảng giá đất Đồng Tháp

Giá đất cao nhất tại Đồng Tháp là: 32.000.000
Giá đất thấp nhất tại Đồng Tháp là: 45.000
Giá đất trung bình tại Đồng Tháp là: 1.484.117
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Tháp được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 13/2021/QĐ-UBND ngày 23/07/2021 của UBND tỉnh Đồng Tháp
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5901 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Cụm dân cư Trung tâm xã Mỹ Đông - Khu vực 1 240.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5902 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Cụm dân cư Trung tâm xã Đốc Binh Kiều - Khu vực 1 720.000 504.000 360.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5903 Huyện Tháp Mười Lô L2 - Cụm dân cư Trung tâm xã Đốc Binh Kiều - Khu vực 1 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5904 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Cụm dân cư Trung tâm xã Đốc Binh Kiều - Khu vực 1 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5905 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Cụm dân cư Trung tâm xã Đốc Binh Kiều - Khu vực 1 180.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5906 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Khu dân cư Trung tâm xã Đốc Binh Kiều (Khu A) - Khu vực 1 720.000 504.000 360.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5907 Huyện Tháp Mười Lô L2 - Khu dân cư Trung tâm xã Đốc Binh Kiều (Khu A) - Khu vực 1 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5908 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Khu dân cư Trung tâm xã Đốc Binh Kiều (Khu A) - Khu vực 1 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5909 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Khu dân cư Trung tâm xã Đốc Binh Kiều (Khu A) - Khu vực 1 180.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5910 Huyện Tháp Mười Lô L2 - Khu dân cư kênh Năm xã Đốc Binh Kiều - Khu vực 1 270.000 189.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5911 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Khu dân cư kênh Năm xã Đốc Binh Kiều - Khu vực 1 180.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5912 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Cụm dân cư trung tâm và mở rộng xã Hưng Thạnh - Khu vực 1 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5913 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Cụm dân cư trung tâm và mở rộng xã Hưng Thạnh - Khu vực 1 240.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5914 Huyện Tháp Mười Lô L2 - Cụm dân cư Ngã 5 Tân Công Sính xã Hưng Thạnh - Khu vực 1 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5915 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Cụm dân cư Ngã 5 Tân Công Sính xã Hưng Thạnh - Khu vực 1 180.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5916 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Cụm dân cư kênh Đồng Tiến xã Hưng Thạnh - Khu vực 1 300.000 210.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5917 Huyện Tháp Mười Lô L2 - Cụm dân cư kênh Đồng Tiến xã Hưng Thạnh - Khu vực 1 240.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5918 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Cụm dân cư kênh Đồng Tiến xã Hưng Thạnh - Khu vực 1 210.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5919 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Cụm dân cư kênh Đồng Tiến xã Hưng Thạnh - Khu vực 1 180.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5920 Huyện Tháp Mười Lô L2 - Cụm dân cư Trung tâm và mở rộng xã Phú Điền - Khu vực 1 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5921 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Cụm dân cư Trung tâm và mở rộng xã Phú Điền - Khu vực 1 180.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5922 Huyện Tháp Mười Lô L2 - Cụm dân cư Trung tâm cà mở rộng xã Thanh Mỹ - Khu vực 1 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5923 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Cụm dân cư Trung tâm cà mở rộng xã Thanh Mỹ - Khu vực 1 180.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5924 Huyện Tháp Mười Lô L2 - Cụm dân cư Tân Kiều mở rộng - Khu vực 1 300.000 210.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5925 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Cụm dân cư Tân Kiều mở rộng - Khu vực 1 180.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5926 Huyện Tháp Mười Lô L2 - Cụm dân cư kênh Ba Mỹ Điền - Khu vực 1 270.000 189.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5927 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Cụm dân cư kênh Ba Mỹ Điền - Khu vực 1 180.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5928 Huyện Tháp Mười Lô L2 - Cụm dân cư Gò Tháp, Gò Tháp mở rộng - Khu vực 1 270.000 189.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5929 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Cụm dân cư Gò Tháp, Gò Tháp mở rộng - Khu vực 1 180.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5930 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Cụm dân cư Trung tâm và mở rộng xã Thạnh Lợi - Khu vực 1 540.000 378.000 270.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5931 Huyện Tháp Mười Lô L2 - Cụm dân cư Trung tâm và mở rộng xã Thạnh Lợi - Khu vực 1 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5932 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Cụm dân cư Trung tâm và mở rộng xã Thạnh Lợi - Khu vực 1 270.000 189.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5933 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Tuyến dân cư kênh Phước Xuyên - Khu vực 1 180.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5934 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Khu hành chính dân cư xã Mỹ Hòa - Khu vực 1 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5935 Huyện Tháp Mười Lô L2 - Tuyến dân cư Trung tâm xã Mỹ Hòa (giai đoạn 2) - Khu vực 1 240.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5936 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Tuyến dân cư Trung tâm xã Mỹ Hòa (giai đoạn 2) - Khu vực 1 180.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5937 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Tuyến dân cư An Phong - Mỹ Hòa - Khu vực 1 210.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5938 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Tuyến dân cư ấp 4, xã Láng Biển (giai đoạn 2) - Khu vực 1 300.000 210.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5939 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Cụm dân cư Nguyễn Văn Tre - Khu vực 1 180.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5940 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Khu dân cư Tiểu doàn 502 cũ - Khu vực 1 180.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5941 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Quốc Lộ N2 - Khu vực 2 Đoạn tỉnh Long An - Thị trấn Mỹ An 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5942 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường Hồ Chí Minh (Theo đường tỉnh ĐT 846; 847) - Khu vực 2 Từ kênh Kháng Chiến - Đường vào cụm dân cư Đường Thét 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5943 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường Hồ Chí Minh (Theo đường tỉnh ĐT 846; 847) - Khu vực 2 Từ đường vào cụm dân cư Đường Thét - Ngã Ba Đường Thét 1.080.000 756.000 540.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5944 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường Hồ Chí Minh (Theo đường tỉnh ĐT 846; 847) - Khu vực 2 Ngã Ba Đường Thét - Đường vào cụm dân cư Đường Thét 1.080.000 756.000 540.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5945 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường Hồ Chí Minh (Theo đường tỉnh ĐT 846; 847) - Khu vực 2 Từ đường vào cụm dân cư Đường Thét - Cuối Cụm dân cư Trung tâm xã Mỹ Quý 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5946 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường Hồ Chí Minh (Theo đường tỉnh ĐT 846; 847) - Khu vực 2 Riêng đoạn đối diện khu chợ Mỹ Quý 720.000 504.000 360.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5947 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường Hồ Chí Minh (Theo đường tỉnh ĐT 846; 847) - Khu vực 2 Từ cuối Cụm dân cư Trung tâm xã Mỹ Quý - Đường tỉnh ĐT 850 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5948 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường Hồ Chí Minh (Theo đường tỉnh ĐT 846; 847) - Khu vực 2 Từ cầu kênh Ông Hai - Cầu kênh Tư (cũ) 540.000 378.000 270.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5949 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 846 - Khu vực 2 Đoạn Từ cầu Kênh Nhất - kênh Bằng Lăng 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5950 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 847 - Khu vực 2 Riêng đoạn đối diện khu vực chợ Đốc Binh Kiều 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5951 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 845 (thị trấn Mỹ An - Trường Xuân) - Khu vực 2 Từ kênh 8000 - kênh 12000 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5952 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 845 (thị trấn Mỹ An - Trường Xuân) - Khu vực 2 Từ kênh 12000 - cầu An Phong 540.000 378.000 270.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5953 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 845 (thị trấn Mỹ An - Trường Xuân) - Khu vực 2 Từ cầu An Phong - Đường Võ Văn Kiệt 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5954 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 845 (thị trấn Mỹ An - Trường Xuân) - Khu vực 2 Riêng đoạn đối diện khu chợ Mỹ Hòa 1.080.000 756.000 540.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5955 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 2 Từ kênh 27 - Kênh ranh Long An 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5956 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 2 Từ Đường tỉnh ĐT 845 - Cầu Kênh Tứ Trường Xuân 660.000 462.000 330.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5957 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 2 Từ cầu kênh Tứ Trường Xuân - Ranh Trường Xuân, Hưng Thạnh 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5958 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 2 Từ ranh xã Trường Xuân, Hưng Thạnh - Ranh huyện Cao Lãnh 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5959 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Riêng các đoạn đối diện các khu quy hoạch - Đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 2 Đoạn đối diện mở rộng Cụm dân cư Hưng Thạnh 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5960 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Riêng các đoạn đối diện các khu quy hoạch - Đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 2 Đoạn đối diện chợ Hưng Thạnh 1.020.000 714.000 510.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5961 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Riêng các đoạn đối diện các khu quy hoạch - Đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 2 Đoạn đối diện Cụm dân cư kênh Đồng Tiến xã Hưng Thạnh 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5962 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường tỉnh Đt 850 (Đường Hồ Chí Minh - ranh huyện Cao Lãnh) - Khu vực 2 Từ đường Hồ Chí Minh - kênh Bảy Thước 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5963 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường tỉnh Đt 850 (Đường Hồ Chí Minh - ranh huyện Cao Lãnh) - Khu vực 2 Từ kênh Bảy Thước - ranh huyện Cao Lãnh 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5964 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường tỉnh Đt 850 (Đường Hồ Chí Minh - ranh huyện Cao Lãnh) - Khu vực 2 Riêng đoạn đối diện Tuyến dân cư Ấp 4, xã Láng Biển 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5965 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường tỉnh Đt 850 (Đường Hồ Chí Minh - ranh huyện Cao Lãnh) - Khu vực 2 Nhánh rẽ Đường tỉnh ĐT 850 - Đường Hồ Chí Minh 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5966 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 856 - Khu vực 2 Đường Võ Văn Kiệt - ranh huyện Cao Lãnh 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5967 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Huyện lộ (Trường Xuân - Thanh Lợi) - Khu vực 2 Từ bến đò Trường Xuân - ranh Tam Nông 180.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5968 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Đường Mỹ An - Phú Điền - Thanh Mỹ - Khu vực 2 Từ cầu Từ Bi xã Mỹ An - Trạm y tế mới xã Phú Điền 180.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5969 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường Mỹ An - Phú Điền - Thanh Mỹ - Khu vực 2 Từ Trạm y tế mới xã Phú Điền - ngã 3 lộ đan đi Thanh Mỹ (hết ranh quy hoạch Cụm dân cư Phú Điền mở rộng) 300.000 210.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5970 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Đường Mỹ An - Phú Điền - Thanh Mỹ - Khu vực 2 Từ ngã 3 lộ đan đi Thanh Mỹ (hết ranh quy hoạch Cụm dân cư Phú Điền mở rộng) - cầu kênh Nhất xã Thanh Mỹ 180.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5971 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường Mỹ An - Phú Điền - Thanh Mỹ - Khu vực 2 Từ chợ Thanh Mỹ - ranh Tiền Giang 180.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5972 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Đường Thanh Mỹ - Tân Hội Trung - Khu vực 2 Từ cầu chợ Thanh Mỹ - cầu Kênh Năm 240.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5973 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Đường Thanh Mỹ - Tân Hội Trung - Khu vực 2 Từ Kênh Năm - kênh 307 (ranh Tân Hội Trung) 180.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5974 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Đường kênh Năm - kênh Bùi (bờ Đông) - Khu vực 2 Từ kênh Nguyễn Văn Tiếp B - ranh Long An 180.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5975 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Đường nhựa Gò Tháp - Đốc Binh Kiều - Khu vực 2 Đoạn 1 (đối diện Khu dân cư Trung tâm xã Đốc Binh Kiều): Từ Đường tỉnh ĐT 846 - cầu Kênh 27 540.000 378.000 270.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5976 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường nhựa Gò Tháp - Đốc Binh Kiều - Khu vực 2 Từ cầu Kênh 27 - Cụm dân cư Gò Tháp 180.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5977 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Đường kênh 8000 - Khu vực 2 Ranh thị trấn Mỹ An - Cầu K27 180.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5978 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Đường kênh 8000 - Khu vực 2 Ranh chợ Cụm dân cư trung tâm xã Tân Kiều - ranh Long An 240.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5979 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Lộ Kênh Tân Công Sính - Đường Tân Công Sính - kênh Công Sự - Khu vực 2 Từ Hưng Thạnh - kênh Công Sự 180.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5980 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Lộ đan bờ Tây kênh Công Sự - Đường Tân Công Sính - kênh Công Sự - Khu vực 2 Từ kênh Tân Công Sính - UBND xã Thạnh Lợi 180.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5981 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Đường vào Khu Di tích Gò Tháp - Khu vực 2 Từ Đường tỉnh ĐT 845 - cầu An Phong 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5982 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Đường bờ Đông kênh Thanh Mỹ - Mỹ An - Khu vực 2 180.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5983 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường bờ Đông kênh Cái Bèo - Khu vực 2 240.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5984 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường bờ Tây kênh Cái Bèo - Khu vực 2 180.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5985 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường bờ Nam kênh Nguyễn Văn Tiếp A - Khu vực 2 Từ kênh Đường Thét Mỹ Quý - ranh Tiền Giang (trừ thị trấn Mỹ An) 180.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5986 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường bờ Bắc kênh Nguyễn Văn Tiếp A - Khu vực 2 Từ kênh Đường Thét - ranh thị trấn Mỹ An 240.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5987 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường bờ Bắc kênh Nguyễn Văn Tiếp A - Khu vực 2 Từ ranh thị trấn Mỹ An, xã Mỹ An - ranh Tiền Giang 180.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5988 Huyện Tháp Mười Lô L4 - kênh Tư Mới - Đường bờ Bắc kênh Tư Mới và kênh Nguyễn Văn Tiếp B - Khu vực 2 Từ giáp ranh thị trấn Mỹ An - kênh Nguyễn Văn Tiếp B (ngã sáu) 180.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5989 Huyện Tháp Mười Lô L4 - kênh Nguyễn Văn Tiếp B - Đường bờ Bắc kênh Tư Mới và kênh Nguyễn Văn Tiếp B - Khu vực 2 Từ đầu voi kênh Năm - kênh Bằng Lăng 180.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5990 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường bờ Tây kênh Tư Mới - Khu vực 2 Từ ranh thị trấn Mỹ An - Kênh Đồng Tiến (Trường Xuân) 240.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5991 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường kênh Đường Thét - Khu vực 2 Từ kênh Nguyễn Văn Tiếp A - đường Võ Văn Kiệt 180.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5992 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường bờ Đông kênh 307 - Khu vực 2 Từ ranh thị trấn Mỹ An - kênh Nhất Thanh Mỹ 240.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5993 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường bờ Đông kênh 307 - Khu vực 2 Từ kênh Nhất Thanh Mỹ - ranh Tiền Giang 180.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5994 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường kênh Tư cũ - Khu vực 2 Từ kênh ranh thị trấn Mỹ An - Đến đường Mỹ An – Phú Điền – Thanh Mỹ 180.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5995 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường Kênh Nhì - Khu vực 2 Từ Đường tỉnh ĐT 846 (cầu Kênh Nhì, xã Mỹ An – kênh 12000) 180.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5996 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường kênh Giữa - Khu vực 2 Từ Đường tỉnh ĐT 846 - kênh 12000 180.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5997 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường kênh 12000 - Khu vực 2 Từ Đường tỉnh ĐT 845 (UBND xã Mỹ Hoà) - kênh ranh Long An 180.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5998 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường kênh Nhất - Khu vực 2 Từ đường kênh 8000 - kênh Nguyễn Văn Tiếp A 180.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5999 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường kênh Nhất - Khu vực 2 Từ kênh Nguyễn Văn Tiếp A - kênh Năm xã Phú Điền 180.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn
6000 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường bờ Đông kênh Hai Hiển - Khu vực 2 Từ cầu kênh ông Hai - kênh Bảy Thước xã Láng Biển 180.000 180.000 180.000 - - Đất SX - KD nông thôn