701 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường Hồ Chí Minh (Theo đường tỉnh ĐT 846; 847) - Khu vực 2 |
Từ đường vào cụm dân cư Đường Thét - Cuối Cụm dân cư Trung tâm xã Mỹ Quý
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
702 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường Hồ Chí Minh (Theo đường tỉnh ĐT 846; 847) - Khu vực 2 |
Riêng đoạn đối diện khu chợ Mỹ Quý
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
703 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường Hồ Chí Minh (Theo đường tỉnh ĐT 846; 847) - Khu vực 2 |
Từ cuối Cụm dân cư Trung tâm xã Mỹ Quý - Đường tỉnh ĐT 850
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
704 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường Hồ Chí Minh (Theo đường tỉnh ĐT 846; 847) - Khu vực 2 |
Từ cầu kênh Ông Hai - Cầu kênh Tư (cũ)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
705 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 846 - Khu vực 2 |
Đoạn Từ cầu Kênh Nhất - kênh Bằng Lăng
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
706 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 847 - Khu vực 2 |
Riêng đoạn đối diện khu vực chợ Đốc Binh Kiều
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
707 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 845 (thị trấn Mỹ An - Trường Xuân) - Khu vực 2 |
Từ kênh 8000 - kênh 12000
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
708 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 845 (thị trấn Mỹ An - Trường Xuân) - Khu vực 2 |
Từ kênh 12000 - cầu An Phong
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
709 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 845 (thị trấn Mỹ An - Trường Xuân) - Khu vực 2 |
Từ cầu An Phong - Đường Võ Văn Kiệt
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
710 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 845 (thị trấn Mỹ An - Trường Xuân) - Khu vực 2 |
Riêng đoạn đối diện khu chợ Mỹ Hòa
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
711 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 2 |
Từ kênh 27 - Kênh ranh Long An
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
712 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 2 |
Từ Đường tỉnh ĐT 845 - Cầu Kênh Tứ Trường Xuân
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
713 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 2 |
Từ cầu kênh Tứ Trường Xuân - Ranh Trường Xuân, Hưng Thạnh
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
714 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 2 |
Từ ranh xã Trường Xuân, Hưng Thạnh - Ranh huyện Cao Lãnh
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
715 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Riêng các đoạn đối diện các khu quy hoạch - Đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 2 |
Đoạn đối diện mở rộng Cụm dân cư Hưng Thạnh
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
716 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Riêng các đoạn đối diện các khu quy hoạch - Đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 2 |
Đoạn đối diện chợ Hưng Thạnh
|
1.360.000
|
952.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
717 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Riêng các đoạn đối diện các khu quy hoạch - Đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 2 |
Đoạn đối diện Cụm dân cư kênh Đồng Tiến xã Hưng Thạnh
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
718 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường tỉnh Đt 850 (Đường Hồ Chí Minh - ranh huyện Cao Lãnh) - Khu vực 2 |
Từ đường Hồ Chí Minh - kênh Bảy Thước
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
719 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường tỉnh Đt 850 (Đường Hồ Chí Minh - ranh huyện Cao Lãnh) - Khu vực 2 |
Từ kênh Bảy Thước - ranh huyện Cao Lãnh
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
720 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường tỉnh Đt 850 (Đường Hồ Chí Minh - ranh huyện Cao Lãnh) - Khu vực 2 |
Riêng đoạn đối diện Tuyến dân cư Ấp 4, xã Láng Biển
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
721 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường tỉnh Đt 850 (Đường Hồ Chí Minh - ranh huyện Cao Lãnh) - Khu vực 2 |
Nhánh rẽ Đường tỉnh ĐT 850 - Đường Hồ Chí Minh
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
722 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 856 - Khu vực 2 |
Đường Võ Văn Kiệt - ranh huyện Cao Lãnh
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
723 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Huyện lộ (Trường Xuân - Thanh Lợi) - Khu vực 2 |
Từ bến đò Trường Xuân - ranh Tam Nông
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
724 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Đường Mỹ An - Phú Điền - Thanh Mỹ - Khu vực 2 |
Từ cầu Từ Bi xã Mỹ An - Trạm y tế mới xã Phú Điền
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
725 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường Mỹ An - Phú Điền - Thanh Mỹ - Khu vực 2 |
Từ Trạm y tế mới xã Phú Điền - ngã 3 lộ đan đi Thanh Mỹ (hết ranh quy hoạch Cụm dân cư Phú Điền mở rộng)
|
400.000
|
280.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
726 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Đường Mỹ An - Phú Điền - Thanh Mỹ - Khu vực 2 |
Từ ngã 3 lộ đan đi Thanh Mỹ (hết ranh quy hoạch Cụm dân cư Phú Điền mở rộng) - cầu kênh Nhất xã Thanh Mỹ
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
727 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường Mỹ An - Phú Điền - Thanh Mỹ - Khu vực 2 |
Từ chợ Thanh Mỹ - ranh Tiền Giang
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
728 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Đường Thanh Mỹ - Tân Hội Trung - Khu vực 2 |
Từ cầu chợ Thanh Mỹ - cầu Kênh Năm
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
729 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Đường Thanh Mỹ - Tân Hội Trung - Khu vực 2 |
Từ Kênh Năm - kênh 307 (ranh Tân Hội Trung)
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
730 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Đường kênh Năm - kênh Bùi (bờ Đông) - Khu vực 2 |
Từ kênh Nguyễn Văn Tiếp B - ranh Long An
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
731 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Đường nhựa Gò Tháp - Đốc Binh Kiều - Khu vực 2 |
Đoạn 1 (đối diện Khu dân cư Trung tâm xã Đốc Binh Kiều): Từ Đường tỉnh ĐT 846 - cầu Kênh 27
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
732 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường nhựa Gò Tháp - Đốc Binh Kiều - Khu vực 2 |
Từ cầu Kênh 27 - Cụm dân cư Gò Tháp
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
733 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Đường kênh 8000 - Khu vực 2 |
Ranh thị trấn Mỹ An - Cầu K27
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
734 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Đường kênh 8000 - Khu vực 2 |
Ranh chợ Cụm dân cư trung tâm xã Tân Kiều - ranh Long An
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
735 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Lộ Kênh Tân Công Sính - Đường Tân Công Sính - kênh Công Sự - Khu vực 2 |
Từ Hưng Thạnh - kênh Công Sự
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
736 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Lộ đan bờ Tây kênh Công Sự - Đường Tân Công Sính - kênh Công Sự - Khu vực 2 |
Từ kênh Tân Công Sính - UBND xã Thạnh Lợi
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
737 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Đường vào Khu Di tích Gò Tháp - Khu vực 2 |
Từ Đường tỉnh ĐT 845 - cầu An Phong
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
738 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Đường bờ Đông kênh Thanh Mỹ - Mỹ An - Khu vực 2 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
739 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường bờ Đông kênh Cái Bèo - Khu vực 2 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
740 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường bờ Tây kênh Cái Bèo - Khu vực 2 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
741 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường bờ Nam kênh Nguyễn Văn Tiếp A - Khu vực 2 |
Từ kênh Đường Thét Mỹ Quý - ranh Tiền Giang (trừ thị trấn Mỹ An)
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
742 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường bờ Bắc kênh Nguyễn Văn Tiếp A - Khu vực 2 |
Từ kênh Đường Thét - ranh thị trấn Mỹ An
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
743 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường bờ Bắc kênh Nguyễn Văn Tiếp A - Khu vực 2 |
Từ ranh thị trấn Mỹ An, xã Mỹ An - ranh Tiền Giang
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
744 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - kênh Tư Mới - Đường bờ Bắc kênh Tư Mới và kênh Nguyễn Văn Tiếp B - Khu vực 2 |
Từ giáp ranh thị trấn Mỹ An - kênh Nguyễn Văn Tiếp B (ngã sáu)
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
745 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - kênh Nguyễn Văn Tiếp B - Đường bờ Bắc kênh Tư Mới và kênh Nguyễn Văn Tiếp B - Khu vực 2 |
Từ đầu voi kênh Năm - kênh Bằng Lăng
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
746 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường bờ Tây kênh Tư Mới - Khu vực 2 |
Từ ranh thị trấn Mỹ An - Kênh Đồng Tiến (Trường Xuân)
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
747 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường kênh Đường Thét - Khu vực 2 |
Từ kênh Nguyễn Văn Tiếp A - đường Võ Văn Kiệt
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
748 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường bờ Đông kênh 307 - Khu vực 2 |
Từ ranh thị trấn Mỹ An - kênh Nhất Thanh Mỹ
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
749 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường bờ Đông kênh 307 - Khu vực 2 |
Từ kênh Nhất Thanh Mỹ - ranh Tiền Giang
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
750 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường kênh Tư cũ - Khu vực 2 |
Từ kênh ranh thị trấn Mỹ An - Đến đường Mỹ An – Phú Điền – Thanh Mỹ
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
751 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường Kênh Nhì - Khu vực 2 |
Từ Đường tỉnh ĐT 846 (cầu Kênh Nhì, xã Mỹ An – kênh 12000)
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
752 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường kênh Giữa - Khu vực 2 |
Từ Đường tỉnh ĐT 846 - kênh 12000
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
753 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường kênh 12000 - Khu vực 2 |
Từ Đường tỉnh ĐT 845 (UBND xã Mỹ Hoà) - kênh ranh Long An
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
754 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường kênh Nhất - Khu vực 2 |
Từ đường kênh 8000 - kênh Nguyễn Văn Tiếp A
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
755 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường kênh Nhất - Khu vực 2 |
Từ kênh Nguyễn Văn Tiếp A - kênh Năm xã Phú Điền
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
756 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường bờ Đông kênh Hai Hiển - Khu vực 2 |
Từ cầu kênh ông Hai - kênh Bảy Thước xã Láng Biển
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
757 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường bờ Bắc kênh Cả Bắc - Khu vực 2 |
Từ kênh Cái Bèo (Mỹ Quý) - kênh 307
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
758 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường Bờ Nam kênh Đồng Tiến - Khu vực 2 |
Từ bến đò Trường Xuân đi Thạnh Lợi - ranh Tam Nông
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
759 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường kênh K27 - Khu vực 2 |
Từ Kênh Bùi - đến Cụm dân cư trung tâm xã Tân Kiều
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
760 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường kênh K27 - Khu vực 2 |
Từ Cụm dân cư trung tâm xã Tân Kiều - Cụm dân cư Gò Tháp
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
761 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường bờ bắc kênh Ba Mỹ Điền - Khu vực 2 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
762 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường tỉnh ĐT 845 nối dài - Khu vực 2 |
Từ đường Võ Văn Kiệt - đến kênh Phước Xuyên
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
763 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường bờ Đông kênh Thanh Mỹ - Mỹ An - Khu vực 2 |
Đoạn từ kênh Tư Mới, xã Mỹ An - kênh Nguyễn Văn Tiếp B, xã Thanh Mỹ
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
764 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường bờ Bắc kênh 8000 - Khu vực 2 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
765 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường bờ Bắc kênh 9000 - Khu vực 2 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
766 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường vào chợ Phú Điền - Khu vực 2 |
Từ trạm y tế mới - ranh quy hoạch chợ Phú Điền (trạm y tế cũ)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
767 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường vào chợ Phú Điền - Khu vực 2 |
Từ ngã 3 lộ đan đi Thanh Mỹ (hết ranh quy hoạch Cụm dân cư Phú Điền mở rộng) - ranh quy hoạch chợ Phú Điền mở rộng
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
768 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Đường kết nối bờ Đông kênh Thanh Mỹ - Mỹ An - Khu vực 2 |
Từ kênh Thanh Mỹ - Mỹ An - đến đường Mỹ An - Phú Điền - Thanh Mỹ
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
769 |
Huyện Tháp Mười |
Toàn huyện - Khu vực 3 |
|
240.000
|
224.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
770 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 1 - Chợ Đường Thét xã Mỹ Quý - Khu vực 1 |
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
771 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 2 - Chợ Đường Thét xã Mỹ Quý - Khu vực 1 |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
772 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 3 - Chợ Đường Thét xã Mỹ Quý - Khu vực 1 |
|
1.980.000
|
1.386.000
|
990.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
773 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 4 - Chợ Đường Thét xã Mỹ Quý - Khu vực 1 |
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
774 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 1 - Chợ xã Mỹ Quý - Khu vực 1 |
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
775 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 2 - Chợ xã Mỹ Quý - Khu vực 1 |
|
1.620.000
|
1.134.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
776 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 3 - Chợ xã Mỹ Quý - Khu vực 1 |
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
777 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 4 - Chợ xã Mỹ Quý - Khu vực 1 |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
778 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 1 - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 |
|
4.320.000
|
3.024.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
779 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 2 - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 |
|
3.840.000
|
2.688.000
|
1.920.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
780 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 3 - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 |
|
3.120.000
|
2.184.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
781 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 4 - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 |
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
782 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 1 - Chợ xã Phú Điền - Khu vực 1 |
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
783 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 2 - Chợ xã Phú Điền - Khu vực 1 |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
784 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 3 - Chợ xã Phú Điền - Khu vực 1 |
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
785 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 4 - Chợ xã Phú Điền - Khu vực 1 |
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
786 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 1 - Chợ xã Thanh Mỹ - Khu vực 1 |
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
787 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 2 - Chợ xã Thanh Mỹ - Khu vực 1 |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
788 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 3 - Chợ xã Thanh Mỹ - Khu vực 1 |
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
789 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 4 - Chợ xã Thanh Mỹ - Khu vực 1 |
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
790 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 1 - Chợ xã Mỹ Hòa - Khu vực 1 |
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
791 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 2 - Chợ xã Mỹ Hòa - Khu vực 1 |
|
1.320.000
|
924.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
792 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 3 - Chợ xã Mỹ Hòa - Khu vực 1 |
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
793 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 4 - Chợ xã Mỹ Hòa - Khu vực 1 |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
794 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 1 - Chợ xã Đốc Binh Kiều - Khu vực 1 |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
795 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 2 - Chợ xã Đốc Binh Kiều - Khu vực 1 |
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
796 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 3 - Chợ xã Đốc Binh Kiều - Khu vực 1 |
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
797 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 4 - Chợ xã Đốc Binh Kiều - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
798 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 1 - Chợ cụm dân cư trung tâm xã Tân Kiều - Khu vực 1 |
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
799 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 2 - Chợ cụm dân cư trung tâm xã Tân Kiều - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
800 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 3 - Chợ cụm dân cư trung tâm xã Tân Kiều - Khu vực 1 |
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |