| 9901 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9902 |
Huyện Thống Nhất |
Đường ấp Ngô Quyền đến ranh giới huyện Trảng Bom (đường Ngô Quyền - Sông Thao) - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã Sông Thao, huyện Trảng Bom |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9903 |
Huyện Thống Nhất |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9904 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Ngã 4 trụ sở UBND xã Xuân Thiện |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9905 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đông Kim - Xuân Thiện - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Ranh giới xã Suối Nho, huyện Định quán |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9906 |
Huyện Thống Nhất |
Đường chợ Lê Lợi - Bàu Hàm - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Giáp ranh huyện Trảng Bom |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9907 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng - Lạc Sơn - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9908 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Tây Kim - Thanh Bình - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Trảng Bom |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9909 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng 3 - Sóc Lu - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 21 - Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9910 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Chu Văn An - Định Quán - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Định Quán |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9911 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Xã Lộ 25 |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20 |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9912 |
Huyện Thống Nhất |
Các đường còn lại - Xã Lộ 25 |
|
135.000
|
125.000
|
110.000
|
90.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9913 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 1 - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận |
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9914 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 20 - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng |
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9915 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An |
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9916 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 769 - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Ngã tư Dầu Giây - Hết ranh giới huyện Long Thành |
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9917 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hương lộ 10 xây dựng mới tránh sân bay Long Thành - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) - huyện Long Thành - Đường tỉnh 769 |
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9918 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Sông Nhạn - Dầu Giây - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Giáp ranh huyện Long Thành - Đường tỉnh 769 |
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9919 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20 |
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9920 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9921 |
Huyện Thống Nhất |
Đường ấp Ngô Quyền đến ranh giới huyện Trảng Bom (đường Ngô Quyền - Sông Thao) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã Sông Thao, huyện Trảng Bom |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9922 |
Huyện Thống Nhất |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9923 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Ngã 4 trụ sở UBND xã Xuân Thiện |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9924 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đông Kim - Xuân Thiện - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Ranh giới xã Suối Nho, huyện Định quán |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9925 |
Huyện Thống Nhất |
Đường chợ Lê Lợi - Bàu Hàm - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Giáp ranh huyện Trảng Bom |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9926 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng - Lạc Sơn - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9927 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Tây Kim - Thanh Bình - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Trảng Bom |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9928 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng 3 - Sóc Lu - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 21 - Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9929 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Chu Văn An - Định Quán - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Định Quán |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9930 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20 |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9931 |
Huyện Thống Nhất |
Các đường còn lại Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
|
135.000
|
125.000
|
110.000
|
90.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9932 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 1 - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận |
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9933 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 20 - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng |
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9934 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An |
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9935 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 769 - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Ngã tư Dầu Giây - Hết ranh giới huyện Long Thành |
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9936 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hương lộ 10 xây dựng mới tránh sân bay Long Thành - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) - huyện Long Thành - Đường tỉnh 769 |
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9937 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Sông Nhạn - Dầu Giây - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Giáp ranh huyện Long Thành - Đường tỉnh 769 |
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9938 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20 |
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9939 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 |
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9940 |
Huyện Thống Nhất |
Đường ấp Ngô Quyền đến ranh giới huyện Trảng Bom (đường Ngô Quyền - Sông Thao) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã Sông Thao, huyện Trảng Bom |
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9941 |
Huyện Thống Nhất |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 |
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9942 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ngã 4 trụ sở UBND xã Xuân Thiện |
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9943 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đông Kim - Xuân Thiện - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ranh giới xã Suối Nho, huyện Định quán |
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9944 |
Huyện Thống Nhất |
Đường chợ Lê Lợi - Bàu Hàm - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Giáp ranh huyện Trảng Bom |
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9945 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng - Lạc Sơn - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện |
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9946 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Tây Kim - Thanh Bình - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Trảng Bom |
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9947 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng 3 - Sóc Lu - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 21 - Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) |
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9948 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Chu Văn An - Định Quán - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Định Quán |
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9949 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20 |
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9950 |
Huyện Thống Nhất |
Các đường còn lại Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
115.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9951 |
Huyện Thống Nhất |
Thị trấn Dầu Giây |
|
230.000
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9952 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 1 - Xã Lộ 25 |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận |
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9953 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 20 - Xã Lộ 25 |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng |
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9954 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An |
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9955 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 769 - Xã Lộ 25 |
Ngã tư Dầu Giây - Hết ranh giới huyện Long Thành |
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9956 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hương lộ 10 xây dựng mới tránh sân bay Long Thành - Xã Lộ 25 |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) - huyện Long Thành - Đường tỉnh 769 |
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9957 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Sông Nhạn - Dầu Giây - Xã Lộ 25 |
Giáp ranh huyện Long Thành - Đường tỉnh 769 |
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9958 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Xã Lộ 25 |
Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20 |
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9959 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9960 |
Huyện Thống Nhất |
Đường ấp Ngô Quyền đến ranh giới huyện Trảng Bom (đường Ngô Quyền - Sông Thao) - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã Sông Thao, huyện Trảng Bom |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9961 |
Huyện Thống Nhất |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9962 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Ngã 4 trụ sở UBND xã Xuân Thiện |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9963 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đông Kim - Xuân Thiện - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Ranh giới xã Suối Nho, huyện Định quán |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9964 |
Huyện Thống Nhất |
Đường chợ Lê Lợi - Bàu Hàm - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Giáp ranh huyện Trảng Bom |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9965 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng - Lạc Sơn - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9966 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Tây Kim - Thanh Bình - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Trảng Bom |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9967 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng 3 - Sóc Lu - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 21 - Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9968 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Chu Văn An - Định Quán - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Định Quán |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9969 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Xã Lộ 25 |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20 |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9970 |
Huyện Thống Nhất |
Các đường còn lại - Xã Lộ 25 |
|
135.000
|
125.000
|
110.000
|
90.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9971 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 1 - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận |
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9972 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 20 - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng |
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9973 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An |
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9974 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 769 - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Ngã tư Dầu Giây - Hết ranh giới huyện Long Thành |
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9975 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hương lộ 10 xây dựng mới tránh sân bay Long Thành - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) - huyện Long Thành - Đường tỉnh 769 |
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9976 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Sông Nhạn - Dầu Giây - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Giáp ranh huyện Long Thành - Đường tỉnh 769 |
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9977 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20 |
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9978 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9979 |
Huyện Thống Nhất |
Đường ấp Ngô Quyền đến ranh giới huyện Trảng Bom (đường Ngô Quyền - Sông Thao) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã Sông Thao, huyện Trảng Bom |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9980 |
Huyện Thống Nhất |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9981 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Ngã 4 trụ sở UBND xã Xuân Thiện |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9982 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đông Kim - Xuân Thiện - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Ranh giới xã Suối Nho, huyện Định quán |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9983 |
Huyện Thống Nhất |
Đường chợ Lê Lợi - Bàu Hàm - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Giáp ranh huyện Trảng Bom |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9984 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng - Lạc Sơn - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9985 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Tây Kim - Thanh Bình - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Trảng Bom |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9986 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng 3 - Sóc Lu - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 21 - Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9987 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Chu Văn An - Định Quán - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Định Quán |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9988 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20 |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9989 |
Huyện Thống Nhất |
Các đường còn lại Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
|
135.000
|
125.000
|
110.000
|
90.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9990 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 1 - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận |
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9991 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 20 - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng |
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9992 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An |
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9993 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 769 - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Ngã tư Dầu Giây - Hết ranh giới huyện Long Thành |
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9994 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hương lộ 10 xây dựng mới tránh sân bay Long Thành - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) - huyện Long Thành - Đường tỉnh 769 |
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9995 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Sông Nhạn - Dầu Giây - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Giáp ranh huyện Long Thành - Đường tỉnh 769 |
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9996 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20 |
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9997 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 |
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9998 |
Huyện Thống Nhất |
Đường ấp Ngô Quyền đến ranh giới huyện Trảng Bom (đường Ngô Quyền - Sông Thao) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã Sông Thao, huyện Trảng Bom |
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9999 |
Huyện Thống Nhất |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 |
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 10000 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ngã 4 trụ sở UBND xã Xuân Thiện |
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |