Bảng giá đất Đồng Nai

Giá đất cao nhất tại Đồng Nai là: 40.000.000
Giá đất thấp nhất tại Đồng Nai là: 30.000
Giá đất trung bình tại Đồng Nai là: 2.383.486
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Nai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 56/2022/QĐ-UBND ngày 19/12/2022 của UBND tỉnh Đồng Nai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
9801 Huyện Thống Nhất Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Xã Lộ 25 Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng phòng hộ
9802 Huyện Thống Nhất Đường ấp Ngô Quyền đến ranh giới huyện Trảng Bom (đường Ngô Quyền - Sông Thao) - Xã Lộ 25 Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã Sông Thao, huyện Trảng Bom 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng phòng hộ
9803 Huyện Thống Nhất Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Xã Lộ 25 Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng phòng hộ
9804 Huyện Thống Nhất Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện - Xã Lộ 25 Quốc lộ 20 - Ngã 4 trụ sở UBND xã Xuân Thiện 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng phòng hộ
9805 Huyện Thống Nhất Đường Đông Kim - Xuân Thiện - Xã Lộ 25 Quốc lộ 20 - Ranh giới xã Suối Nho, huyện Định quán 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng phòng hộ
9806 Huyện Thống Nhất Đường chợ Lê Lợi - Bàu Hàm - Xã Lộ 25 Quốc lộ 20 - Giáp ranh huyện Trảng Bom 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng phòng hộ
9807 Huyện Thống Nhất Đường Võ Dõng - Lạc Sơn - Xã Lộ 25 Quốc lộ 20 - Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng phòng hộ
9808 Huyện Thống Nhất Đường Tây Kim - Thanh Bình - Xã Lộ 25 Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Trảng Bom 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng phòng hộ
9809 Huyện Thống Nhất Đường Võ Dõng 3 - Sóc Lu - Xã Lộ 25 Quốc lộ 21 - Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng phòng hộ
9810 Huyện Thống Nhất Đường Chu Văn An - Định Quán - Xã Lộ 25 Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Định Quán 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng phòng hộ
9811 Huyện Thống Nhất Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Xã Lộ 25 Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng phòng hộ
9812 Huyện Thống Nhất Các đường còn lại - Xã Lộ 25 135.000 125.000 110.000 90.000 - Đất rừng phòng hộ
9813 Huyện Thống Nhất Quốc lộ 1 - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận 150.000 140.000 130.000 110.000 - Đất rừng phòng hộ
9814 Huyện Thống Nhất Quốc lộ 20 - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng 150.000 140.000 130.000 110.000 - Đất rừng phòng hộ
9815 Huyện Thống Nhất Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An 150.000 140.000 130.000 110.000 - Đất rừng phòng hộ
9816 Huyện Thống Nhất Đường tỉnh 769 - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện Ngã tư Dầu Giây - Hết ranh giới huyện Long Thành 150.000 140.000 130.000 110.000 - Đất rừng phòng hộ
9817 Huyện Thống Nhất Đường Hương lộ 10 xây dựng mới tránh sân bay Long Thành - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) - huyện Long Thành - Đường tỉnh 769 150.000 140.000 130.000 110.000 - Đất rừng phòng hộ
9818 Huyện Thống Nhất Đường Sông Nhạn - Dầu Giây - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện Giáp ranh huyện Long Thành - Đường tỉnh 769 150.000 140.000 130.000 110.000 - Đất rừng phòng hộ
9819 Huyện Thống Nhất Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20 150.000 140.000 130.000 110.000 - Đất rừng phòng hộ
9820 Huyện Thống Nhất Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng phòng hộ
9821 Huyện Thống Nhất Đường ấp Ngô Quyền đến ranh giới huyện Trảng Bom (đường Ngô Quyền - Sông Thao) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã Sông Thao, huyện Trảng Bom 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng phòng hộ
9822 Huyện Thống Nhất Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng phòng hộ
9823 Huyện Thống Nhất Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện Quốc lộ 20 - Ngã 4 trụ sở UBND xã Xuân Thiện 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng phòng hộ
9824 Huyện Thống Nhất Đường Đông Kim - Xuân Thiện - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện Quốc lộ 20 - Ranh giới xã Suối Nho, huyện Định quán 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng phòng hộ
9825 Huyện Thống Nhất Đường chợ Lê Lợi - Bàu Hàm - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện Quốc lộ 20 - Giáp ranh huyện Trảng Bom 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng phòng hộ
9826 Huyện Thống Nhất Đường Võ Dõng - Lạc Sơn - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện Quốc lộ 20 - Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng phòng hộ
9827 Huyện Thống Nhất Đường Tây Kim - Thanh Bình - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Trảng Bom 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng phòng hộ
9828 Huyện Thống Nhất Đường Võ Dõng 3 - Sóc Lu - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện Quốc lộ 21 - Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng phòng hộ
9829 Huyện Thống Nhất Đường Chu Văn An - Định Quán - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Định Quán 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng phòng hộ
9830 Huyện Thống Nhất Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng phòng hộ
9831 Huyện Thống Nhất Các đường còn lại Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện 135.000 125.000 110.000 90.000 - Đất rừng phòng hộ
9832 Huyện Thống Nhất Quốc lộ 1 - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận 200.000 180.000 160.000 140.000 - Đất rừng phòng hộ
9833 Huyện Thống Nhất Quốc lộ 20 - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng 200.000 180.000 160.000 140.000 - Đất rừng phòng hộ
9834 Huyện Thống Nhất Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An 200.000 180.000 160.000 140.000 - Đất rừng phòng hộ
9835 Huyện Thống Nhất Đường tỉnh 769 - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Ngã tư Dầu Giây - Hết ranh giới huyện Long Thành 200.000 180.000 160.000 140.000 - Đất rừng phòng hộ
9836 Huyện Thống Nhất Đường Hương lộ 10 xây dựng mới tránh sân bay Long Thành - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) - huyện Long Thành - Đường tỉnh 769 200.000 180.000 160.000 140.000 - Đất rừng phòng hộ
9837 Huyện Thống Nhất Đường Sông Nhạn - Dầu Giây - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Giáp ranh huyện Long Thành - Đường tỉnh 769 200.000 180.000 160.000 140.000 - Đất rừng phòng hộ
9838 Huyện Thống Nhất Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20 200.000 180.000 160.000 140.000 - Đất rừng phòng hộ
9839 Huyện Thống Nhất Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất rừng phòng hộ
9840 Huyện Thống Nhất Đường ấp Ngô Quyền đến ranh giới huyện Trảng Bom (đường Ngô Quyền - Sông Thao) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã Sông Thao, huyện Trảng Bom 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất rừng phòng hộ
9841 Huyện Thống Nhất Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất rừng phòng hộ
9842 Huyện Thống Nhất Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Quốc lộ 20 - Ngã 4 trụ sở UBND xã Xuân Thiện 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất rừng phòng hộ
9843 Huyện Thống Nhất Đường Đông Kim - Xuân Thiện - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Quốc lộ 20 - Ranh giới xã Suối Nho, huyện Định quán 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất rừng phòng hộ
9844 Huyện Thống Nhất Đường chợ Lê Lợi - Bàu Hàm - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Quốc lộ 20 - Giáp ranh huyện Trảng Bom 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất rừng phòng hộ
9845 Huyện Thống Nhất Đường Võ Dõng - Lạc Sơn - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Quốc lộ 20 - Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất rừng phòng hộ
9846 Huyện Thống Nhất Đường Tây Kim - Thanh Bình - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Trảng Bom 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất rừng phòng hộ
9847 Huyện Thống Nhất Đường Võ Dõng 3 - Sóc Lu - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Quốc lộ 21 - Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất rừng phòng hộ
9848 Huyện Thống Nhất Đường Chu Văn An - Định Quán - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Định Quán 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất rừng phòng hộ
9849 Huyện Thống Nhất Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất rừng phòng hộ
9850 Huyện Thống Nhất Các đường còn lại Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung 180.000 160.000 140.000 115.000 - Đất rừng phòng hộ
9851 Huyện Thống Nhất Thị trấn Dầu Giây 230.000 210.000 190.000 170.000 - Đất rừng đặc dụng
9852 Huyện Thống Nhất Quốc lộ 1 - Xã Lộ 25 Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận 150.000 140.000 130.000 110.000 - Đất rừng đặc dụng
9853 Huyện Thống Nhất Quốc lộ 20 - Xã Lộ 25 Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng 150.000 140.000 130.000 110.000 - Đất rừng đặc dụng
9854 Huyện Thống Nhất Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Xã Lộ 25 Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An 150.000 140.000 130.000 110.000 - Đất rừng đặc dụng
9855 Huyện Thống Nhất Đường tỉnh 769 - Xã Lộ 25 Ngã tư Dầu Giây - Hết ranh giới huyện Long Thành 150.000 140.000 130.000 110.000 - Đất rừng đặc dụng
9856 Huyện Thống Nhất Đường Hương lộ 10 xây dựng mới tránh sân bay Long Thành - Xã Lộ 25 Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) - huyện Long Thành - Đường tỉnh 769 150.000 140.000 130.000 110.000 - Đất rừng đặc dụng
9857 Huyện Thống Nhất Đường Sông Nhạn - Dầu Giây - Xã Lộ 25 Giáp ranh huyện Long Thành - Đường tỉnh 769 150.000 140.000 130.000 110.000 - Đất rừng đặc dụng
9858 Huyện Thống Nhất Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Xã Lộ 25 Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20 150.000 140.000 130.000 110.000 - Đất rừng đặc dụng
9859 Huyện Thống Nhất Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Xã Lộ 25 Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng đặc dụng
9860 Huyện Thống Nhất Đường ấp Ngô Quyền đến ranh giới huyện Trảng Bom (đường Ngô Quyền - Sông Thao) - Xã Lộ 25 Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã Sông Thao, huyện Trảng Bom 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng đặc dụng
9861 Huyện Thống Nhất Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Xã Lộ 25 Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng đặc dụng
9862 Huyện Thống Nhất Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện - Xã Lộ 25 Quốc lộ 20 - Ngã 4 trụ sở UBND xã Xuân Thiện 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng đặc dụng
9863 Huyện Thống Nhất Đường Đông Kim - Xuân Thiện - Xã Lộ 25 Quốc lộ 20 - Ranh giới xã Suối Nho, huyện Định quán 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng đặc dụng
9864 Huyện Thống Nhất Đường chợ Lê Lợi - Bàu Hàm - Xã Lộ 25 Quốc lộ 20 - Giáp ranh huyện Trảng Bom 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng đặc dụng
9865 Huyện Thống Nhất Đường Võ Dõng - Lạc Sơn - Xã Lộ 25 Quốc lộ 20 - Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng đặc dụng
9866 Huyện Thống Nhất Đường Tây Kim - Thanh Bình - Xã Lộ 25 Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Trảng Bom 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng đặc dụng
9867 Huyện Thống Nhất Đường Võ Dõng 3 - Sóc Lu - Xã Lộ 25 Quốc lộ 21 - Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng đặc dụng
9868 Huyện Thống Nhất Đường Chu Văn An - Định Quán - Xã Lộ 25 Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Định Quán 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng đặc dụng
9869 Huyện Thống Nhất Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Xã Lộ 25 Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng đặc dụng
9870 Huyện Thống Nhất Các đường còn lại - Xã Lộ 25 135.000 125.000 110.000 90.000 - Đất rừng đặc dụng
9871 Huyện Thống Nhất Quốc lộ 1 - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận 150.000 140.000 130.000 110.000 - Đất rừng đặc dụng
9872 Huyện Thống Nhất Quốc lộ 20 - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng 150.000 140.000 130.000 110.000 - Đất rừng đặc dụng
9873 Huyện Thống Nhất Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An 150.000 140.000 130.000 110.000 - Đất rừng đặc dụng
9874 Huyện Thống Nhất Đường tỉnh 769 - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện Ngã tư Dầu Giây - Hết ranh giới huyện Long Thành 150.000 140.000 130.000 110.000 - Đất rừng đặc dụng
9875 Huyện Thống Nhất Đường Hương lộ 10 xây dựng mới tránh sân bay Long Thành - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) - huyện Long Thành - Đường tỉnh 769 150.000 140.000 130.000 110.000 - Đất rừng đặc dụng
9876 Huyện Thống Nhất Đường Sông Nhạn - Dầu Giây - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện Giáp ranh huyện Long Thành - Đường tỉnh 769 150.000 140.000 130.000 110.000 - Đất rừng đặc dụng
9877 Huyện Thống Nhất Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20 150.000 140.000 130.000 110.000 - Đất rừng đặc dụng
9878 Huyện Thống Nhất Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng đặc dụng
9879 Huyện Thống Nhất Đường ấp Ngô Quyền đến ranh giới huyện Trảng Bom (đường Ngô Quyền - Sông Thao) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã Sông Thao, huyện Trảng Bom 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng đặc dụng
9880 Huyện Thống Nhất Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng đặc dụng
9881 Huyện Thống Nhất Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện Quốc lộ 20 - Ngã 4 trụ sở UBND xã Xuân Thiện 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng đặc dụng
9882 Huyện Thống Nhất Đường Đông Kim - Xuân Thiện - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện Quốc lộ 20 - Ranh giới xã Suối Nho, huyện Định quán 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng đặc dụng
9883 Huyện Thống Nhất Đường chợ Lê Lợi - Bàu Hàm - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện Quốc lộ 20 - Giáp ranh huyện Trảng Bom 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng đặc dụng
9884 Huyện Thống Nhất Đường Võ Dõng - Lạc Sơn - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện Quốc lộ 20 - Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng đặc dụng
9885 Huyện Thống Nhất Đường Tây Kim - Thanh Bình - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Trảng Bom 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng đặc dụng
9886 Huyện Thống Nhất Đường Võ Dõng 3 - Sóc Lu - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện Quốc lộ 21 - Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng đặc dụng
9887 Huyện Thống Nhất Đường Chu Văn An - Định Quán - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Định Quán 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng đặc dụng
9888 Huyện Thống Nhất Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng đặc dụng
9889 Huyện Thống Nhất Các đường còn lại Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện 135.000 125.000 110.000 90.000 - Đất rừng đặc dụng
9890 Huyện Thống Nhất Quốc lộ 1 - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận 200.000 180.000 160.000 140.000 - Đất rừng đặc dụng
9891 Huyện Thống Nhất Quốc lộ 20 - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng 200.000 180.000 160.000 140.000 - Đất rừng đặc dụng
9892 Huyện Thống Nhất Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An 200.000 180.000 160.000 140.000 - Đất rừng đặc dụng
9893 Huyện Thống Nhất Đường tỉnh 769 - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Ngã tư Dầu Giây - Hết ranh giới huyện Long Thành 200.000 180.000 160.000 140.000 - Đất rừng đặc dụng
9894 Huyện Thống Nhất Đường Hương lộ 10 xây dựng mới tránh sân bay Long Thành - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) - huyện Long Thành - Đường tỉnh 769 200.000 180.000 160.000 140.000 - Đất rừng đặc dụng
9895 Huyện Thống Nhất Đường Sông Nhạn - Dầu Giây - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Giáp ranh huyện Long Thành - Đường tỉnh 769 200.000 180.000 160.000 140.000 - Đất rừng đặc dụng
9896 Huyện Thống Nhất Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20 200.000 180.000 160.000 140.000 - Đất rừng đặc dụng
9897 Huyện Thống Nhất Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất rừng đặc dụng
9898 Huyện Thống Nhất Đường ấp Ngô Quyền đến ranh giới huyện Trảng Bom (đường Ngô Quyền - Sông Thao) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã Sông Thao, huyện Trảng Bom 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất rừng đặc dụng
9899 Huyện Thống Nhất Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất rừng đặc dụng
9900 Huyện Thống Nhất Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Quốc lộ 20 - Ngã 4 trụ sở UBND xã Xuân Thiện 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất rừng đặc dụng