| 9701 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hương lộ 10 xây dựng mới tránh sân bay Long Thành - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) - huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9702 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Sông Nhạn - Dầu Giây - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Giáp ranh huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9703 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9704 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9705 |
Huyện Thống Nhất |
Đường ấp Ngô Quyền đến ranh giới huyện Trảng Bom (đường Ngô Quyền - Sông Thao) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã Sông Thao, huyện Trảng Bom
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9706 |
Huyện Thống Nhất |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9707 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Ngã 4 trụ sở UBND xã Xuân Thiện
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9708 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đông Kim - Xuân Thiện - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Ranh giới xã Suối Nho, huyện Định quán
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9709 |
Huyện Thống Nhất |
Đường chợ Lê Lợi - Bàu Hàm - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Giáp ranh huyện Trảng Bom
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9710 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng - Lạc Sơn - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9711 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Tây Kim - Thanh Bình - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Trảng Bom
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9712 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng 3 - Sóc Lu - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 21 - Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu)
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9713 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Chu Văn An - Định Quán - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Định Quán
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9714 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9715 |
Huyện Thống Nhất |
Các đường còn lại Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
|
135.000
|
125.000
|
110.000
|
90.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9716 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 1 - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9717 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 20 - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9718 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9719 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 769 - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Ngã tư Dầu Giây - Hết ranh giới huyện Long Thành
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9720 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hương lộ 10 xây dựng mới tránh sân bay Long Thành - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) - huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9721 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Sông Nhạn - Dầu Giây - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Giáp ranh huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9722 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9723 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9724 |
Huyện Thống Nhất |
Đường ấp Ngô Quyền đến ranh giới huyện Trảng Bom (đường Ngô Quyền - Sông Thao) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã Sông Thao, huyện Trảng Bom
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9725 |
Huyện Thống Nhất |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9726 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ngã 4 trụ sở UBND xã Xuân Thiện
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9727 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đông Kim - Xuân Thiện - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ranh giới xã Suối Nho, huyện Định quán
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9728 |
Huyện Thống Nhất |
Đường chợ Lê Lợi - Bàu Hàm - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Giáp ranh huyện Trảng Bom
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9729 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng - Lạc Sơn - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9730 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Tây Kim - Thanh Bình - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Trảng Bom
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9731 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng 3 - Sóc Lu - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 21 - Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu)
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9732 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Chu Văn An - Định Quán - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Định Quán
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9733 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9734 |
Huyện Thống Nhất |
Các đường còn lại Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
115.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9735 |
Huyện Thống Nhất |
Thị trấn Dầu Giây |
|
230.000
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9736 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 1 - Xã Lộ 25 |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9737 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 20 - Xã Lộ 25 |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9738 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9739 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 769 - Xã Lộ 25 |
Ngã tư Dầu Giây - Hết ranh giới huyện Long Thành
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9740 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hương lộ 10 xây dựng mới tránh sân bay Long Thành - Xã Lộ 25 |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) - huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9741 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Sông Nhạn - Dầu Giây - Xã Lộ 25 |
Giáp ranh huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9742 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Xã Lộ 25 |
Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9743 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9744 |
Huyện Thống Nhất |
Đường ấp Ngô Quyền đến ranh giới huyện Trảng Bom (đường Ngô Quyền - Sông Thao) - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã Sông Thao, huyện Trảng Bom
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9745 |
Huyện Thống Nhất |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9746 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Ngã 4 trụ sở UBND xã Xuân Thiện
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9747 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đông Kim - Xuân Thiện - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Ranh giới xã Suối Nho, huyện Định quán
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9748 |
Huyện Thống Nhất |
Đường chợ Lê Lợi - Bàu Hàm - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Giáp ranh huyện Trảng Bom
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9749 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng - Lạc Sơn - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9750 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Tây Kim - Thanh Bình - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Trảng Bom
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9751 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng 3 - Sóc Lu - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 21 - Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu)
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9752 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Chu Văn An - Định Quán - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Định Quán
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9753 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Xã Lộ 25 |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9754 |
Huyện Thống Nhất |
Các đường còn lại - Xã Lộ 25 |
|
135.000
|
125.000
|
110.000
|
90.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9755 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 1 - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9756 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 20 - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9757 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9758 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 769 - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Ngã tư Dầu Giây - Hết ranh giới huyện Long Thành
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9759 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hương lộ 10 xây dựng mới tránh sân bay Long Thành - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) - huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9760 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Sông Nhạn - Dầu Giây - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Giáp ranh huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9761 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9762 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9763 |
Huyện Thống Nhất |
Đường ấp Ngô Quyền đến ranh giới huyện Trảng Bom (đường Ngô Quyền - Sông Thao) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã Sông Thao, huyện Trảng Bom
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9764 |
Huyện Thống Nhất |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9765 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Ngã 4 trụ sở UBND xã Xuân Thiện
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9766 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đông Kim - Xuân Thiện - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Ranh giới xã Suối Nho, huyện Định quán
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9767 |
Huyện Thống Nhất |
Đường chợ Lê Lợi - Bàu Hàm - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Giáp ranh huyện Trảng Bom
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9768 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng - Lạc Sơn - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9769 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Tây Kim - Thanh Bình - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Trảng Bom
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9770 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng 3 - Sóc Lu - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 21 - Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu)
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9771 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Chu Văn An - Định Quán - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Định Quán
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9772 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9773 |
Huyện Thống Nhất |
Các đường còn lại Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
|
135.000
|
125.000
|
110.000
|
90.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9774 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 1 - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9775 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 20 - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9776 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9777 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 769 - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Ngã tư Dầu Giây - Hết ranh giới huyện Long Thành
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9778 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hương lộ 10 xây dựng mới tránh sân bay Long Thành - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) - huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9779 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Sông Nhạn - Dầu Giây - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Giáp ranh huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9780 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9781 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9782 |
Huyện Thống Nhất |
Đường ấp Ngô Quyền đến ranh giới huyện Trảng Bom (đường Ngô Quyền - Sông Thao) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã Sông Thao, huyện Trảng Bom
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9783 |
Huyện Thống Nhất |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9784 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ngã 4 trụ sở UBND xã Xuân Thiện
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9785 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đông Kim - Xuân Thiện - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ranh giới xã Suối Nho, huyện Định quán
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9786 |
Huyện Thống Nhất |
Đường chợ Lê Lợi - Bàu Hàm - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Giáp ranh huyện Trảng Bom
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9787 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng - Lạc Sơn - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9788 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Tây Kim - Thanh Bình - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Trảng Bom
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9789 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng 3 - Sóc Lu - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 21 - Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu)
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9790 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Chu Văn An - Định Quán - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Định Quán
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9791 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9792 |
Huyện Thống Nhất |
Các đường còn lại Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
115.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9793 |
Huyện Thống Nhất |
Thị trấn Dầu Giây |
|
230.000
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9794 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 1 - Xã Lộ 25 |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9795 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 20 - Xã Lộ 25 |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9796 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9797 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 769 - Xã Lộ 25 |
Ngã tư Dầu Giây - Hết ranh giới huyện Long Thành
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9798 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hương lộ 10 xây dựng mới tránh sân bay Long Thành - Xã Lộ 25 |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) - huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9799 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Sông Nhạn - Dầu Giây - Xã Lộ 25 |
Giáp ranh huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9800 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Xã Lộ 25 |
Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |