| 9601 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 20 - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 9602 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 9603 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 769 - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Ngã tư Dầu Giây - Hết ranh giới huyện Long Thành
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 9604 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hương lộ 10 xây dựng mới tránh sân bay Long Thành - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) - huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 9605 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Sông Nhạn - Dầu Giây - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Giáp ranh huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 9606 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 9607 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 9608 |
Huyện Thống Nhất |
Đường ấp Ngô Quyền đến ranh giới huyện Trảng Bom (đường Ngô Quyền - Sông Thao) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã Sông Thao, huyện Trảng Bom
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 9609 |
Huyện Thống Nhất |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 9610 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ngã 4 trụ sở UBND xã Xuân Thiện
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 9611 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đông Kim - Xuân Thiện - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ranh giới xã Suối Nho, huyện Định quán
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 9612 |
Huyện Thống Nhất |
Đường chợ Lê Lợi - Bàu Hàm - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Giáp ranh huyện Trảng Bom
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 9613 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng - Lạc Sơn - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 9614 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Tây Kim - Thanh Bình - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Trảng Bom
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 9615 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng 3 - Sóc Lu - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 21 - Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu)
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 9616 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Chu Văn An - Định Quán - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Định Quán
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 9617 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 9618 |
Huyện Thống Nhất |
Các đường còn lại Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
|
210.000
|
185.000
|
165.000
|
130.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 9619 |
Huyện Thống Nhất |
Thị trấn Dầu Giây |
|
250.000
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9620 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 1 - Xã Lộ 25 |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9621 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 20 - Xã Lộ 25 |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9622 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9623 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 769 - Xã Lộ 25 |
Ngã tư Dầu Giây - Hết ranh giới huyện Long Thành
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9624 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hương lộ 10 xây dựng mới tránh sân bay Long Thành - Xã Lộ 25 |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) - huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9625 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Sông Nhạn - Dầu Giây - Xã Lộ 25 |
Giáp ranh huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9626 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Xã Lộ 25 |
Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9627 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9628 |
Huyện Thống Nhất |
Đường ấp Ngô Quyền đến ranh giới huyện Trảng Bom (đường Ngô Quyền - Sông Thao) - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã Sông Thao, huyện Trảng Bom
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9629 |
Huyện Thống Nhất |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9630 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Ngã 4 trụ sở UBND xã Xuân Thiện
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9631 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đông Kim - Xuân Thiện - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Ranh giới xã Suối Nho, huyện Định quán
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9632 |
Huyện Thống Nhất |
Đường chợ Lê Lợi - Bàu Hàm - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Giáp ranh huyện Trảng Bom
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9633 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng - Lạc Sơn - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9634 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Tây Kim - Thanh Bình - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Trảng Bom
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9635 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng 3 - Sóc Lu - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 21 - Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu)
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9636 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Chu Văn An - Định Quán - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Định Quán
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9637 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Xã Lộ 25 |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9638 |
Huyện Thống Nhất |
Các đường còn lại - Xã Lộ 25 |
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9639 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 1 - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9640 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 20 - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng
|
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9641 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
|
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9642 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 769 - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Ngã tư Dầu Giây - Hết ranh giới huyện Long Thành
|
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9643 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hương lộ 10 xây dựng mới tránh sân bay Long Thành - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) - huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9644 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Sông Nhạn - Dầu Giây - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Giáp ranh huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9645 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20
|
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9646 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9647 |
Huyện Thống Nhất |
Đường ấp Ngô Quyền đến ranh giới huyện Trảng Bom (đường Ngô Quyền - Sông Thao) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã Sông Thao, huyện Trảng Bom
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9648 |
Huyện Thống Nhất |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9649 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Ngã 4 trụ sở UBND xã Xuân Thiện
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9650 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đông Kim - Xuân Thiện - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Ranh giới xã Suối Nho, huyện Định quán
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9651 |
Huyện Thống Nhất |
Đường chợ Lê Lợi - Bàu Hàm - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Giáp ranh huyện Trảng Bom
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9652 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng - Lạc Sơn - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9653 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Tây Kim - Thanh Bình - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Trảng Bom
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9654 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng 3 - Sóc Lu - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 21 - Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu)
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9655 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Chu Văn An - Định Quán - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Định Quán
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9656 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9657 |
Huyện Thống Nhất |
Các đường còn lại Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
|
160.000
|
140.000
|
125.000
|
100.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9658 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 1 - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9659 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 20 - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9660 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9661 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 769 - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Ngã tư Dầu Giây - Hết ranh giới huyện Long Thành
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9662 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hương lộ 10 xây dựng mới tránh sân bay Long Thành - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) - huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9663 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Sông Nhạn - Dầu Giây - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Giáp ranh huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9664 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9665 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9666 |
Huyện Thống Nhất |
Đường ấp Ngô Quyền đến ranh giới huyện Trảng Bom (đường Ngô Quyền - Sông Thao) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã Sông Thao, huyện Trảng Bom
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9667 |
Huyện Thống Nhất |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9668 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ngã 4 trụ sở UBND xã Xuân Thiện
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9669 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đông Kim - Xuân Thiện - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ranh giới xã Suối Nho, huyện Định quán
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9670 |
Huyện Thống Nhất |
Đường chợ Lê Lợi - Bàu Hàm - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Giáp ranh huyện Trảng Bom
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9671 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng - Lạc Sơn - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9672 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Tây Kim - Thanh Bình - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Trảng Bom
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9673 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng 3 - Sóc Lu - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 21 - Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu)
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9674 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Chu Văn An - Định Quán - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Định Quán
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9675 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9676 |
Huyện Thống Nhất |
Các đường còn lại Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
|
210.000
|
185.000
|
165.000
|
130.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9677 |
Huyện Thống Nhất |
Thị trấn Dầu Giây |
|
230.000
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9678 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 1 - Xã Lộ 25 |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9679 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 20 - Xã Lộ 25 |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9680 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9681 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 769 - Xã Lộ 25 |
Ngã tư Dầu Giây - Hết ranh giới huyện Long Thành
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9682 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hương lộ 10 xây dựng mới tránh sân bay Long Thành - Xã Lộ 25 |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) - huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9683 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Sông Nhạn - Dầu Giây - Xã Lộ 25 |
Giáp ranh huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9684 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Xã Lộ 25 |
Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9685 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9686 |
Huyện Thống Nhất |
Đường ấp Ngô Quyền đến ranh giới huyện Trảng Bom (đường Ngô Quyền - Sông Thao) - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã Sông Thao, huyện Trảng Bom
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9687 |
Huyện Thống Nhất |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9688 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Ngã 4 trụ sở UBND xã Xuân Thiện
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9689 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đông Kim - Xuân Thiện - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Ranh giới xã Suối Nho, huyện Định quán
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9690 |
Huyện Thống Nhất |
Đường chợ Lê Lợi - Bàu Hàm - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Giáp ranh huyện Trảng Bom
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9691 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng - Lạc Sơn - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9692 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Tây Kim - Thanh Bình - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Trảng Bom
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9693 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng 3 - Sóc Lu - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 21 - Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu)
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9694 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Chu Văn An - Định Quán - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Định Quán
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9695 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Xã Lộ 25 |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9696 |
Huyện Thống Nhất |
Các đường còn lại - Xã Lộ 25 |
|
135.000
|
125.000
|
110.000
|
90.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9697 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 1 - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9698 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 20 - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9699 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9700 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 769 - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Ngã tư Dầu Giây - Hết ranh giới huyện Long Thành
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |