| 8601 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 764 - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Giáp Quốc Lộ 56 - Ranh giới huyện Xuyên Mộc
|
120.000
|
100.000
|
90.000
|
80.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 8602 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10) - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Quốc Lộ 56 - Giáp ranh sân bay Quốc tế Long Thành
|
120.000
|
100.000
|
90.000
|
80.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 8603 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 765B (Đường Xuân Định - Lâm San) - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Quốc Lộ 1 - Đường tỉnh 765
|
120.000
|
100.000
|
90.000
|
80.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 8604 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 779 (Đường Xuân Tâm - Xuân Đông) - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765 - Giáp ranh xã Xuân Tâm, huyện Xuân Lộc
|
120.000
|
100.000
|
90.000
|
80.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 8605 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Hương lộ 10 xây dựng mới tránh sân bay Long Thành - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) - huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
120.000
|
100.000
|
90.000
|
80.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 8606 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Sông Nhạn - Dầu Giây - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Giáp ranh huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
120.000
|
100.000
|
90.000
|
80.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 8607 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Nhân Nghĩa - Sông Nhạn - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Giáp Quốc lộ 56 - Giáp đường Sông Nhạn - Dầu Giây
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 8608 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Xuân Đông - Xuân Tây - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Giáp Đường tỉnh 765 - Đường tỉnh 765B (Đường Xuân Định - Lâm San)
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 8609 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Giáp ranh xã Nhân Nghĩa - Giáp Đường tỉnh 765
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 8610 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Chốt Mỹ - Xuân Tây - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Giáp đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông - Giáp Đường tỉnh 765
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 8611 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Xuân Đường - Thừa Đức - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10) - Giáp ranh huyện Long Thành
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 8612 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường chợ Xuân Bảo - Xuân Tây - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Giáp đường Xuân Định - Lâm San - Giáp đường Xuân Phú - Xuân Tây
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 8613 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Tân Mỹ - Nhân Nghĩa - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Giáp đường Xuân Định - Lâm San - Giáp ranh xã Nhân Nghĩa
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 8614 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Tân Bình - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765B (Đường Xuân Định - Lâm San) - Đường tỉnh 765B (Đường Xuân Định - Lâm San)
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 8615 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Long Giao - Bảo Bình - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Ranh giới thị trấn Long Giao - Đường Tân Bình
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 8616 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Ấp 3 Lâm San - Quảng Thành - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765 - Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 8617 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Ấp 5 Lâm San - Quảng Thành - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765 - Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 8618 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 765 đi Làng Dân tộc - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765 - Làng Dân tộc
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 8619 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Khu 3 ấp 6 - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường Sông Nhạn - Dầu Giây - Nhà thờ Xuân Nhạn (Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) đi Đường tỉnh 769 đoạn qua xã Sông Nhạn)
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 8620 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Ấp 6 - 7 Sông Ray - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 764 - Đường Xuân Định - Lâm San
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 8621 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Láng Me - Cọ Dầu - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 779 (Đường Xuân Đồng - Xuân Tâm) - Đường tỉnh 765 đi Cọ Dầu
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 8622 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường La Hoa - Rừng Tre - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 764 - Đường Suối Lức - Rừng Tre
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 8623 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Khu Công nghệ Sinh học - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10) - Khu Công nghệ Sinh học
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 8624 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Ấp 4 - Xuân Tây - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765 - Đường Chốt Mỹ - Xuân Tây
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 8625 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Ấp 10 - 11 Xuân Tây - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 764 - Đường Xuân Đông - Xuân Tây
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 8626 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Suối Lức - Rừng Tre - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765 - Rừng Tre
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 8627 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 765 đi Cọ Dầu - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765 - Giáp ranh xã Xuân Tâm, huyện Xuân Lộc
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 8628 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Lộ 25 - Sông Nhạn - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Ranh giới huyện Thống Nhất - Đường Sông Nhạn - Dầu Giây
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 8629 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Xuân Mỹ - Bảo Bình - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 764 xã Xuân Mỹ - Đường Long Giao - Bảo Bình (xã Bảo Bình)
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 8630 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Hoàn Quân - Xuân Mỹ (xã Xuân Mỹ) - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Từ giáp ranh thị trấn Long Giao - Đường tỉnh 764 xã Xuân Mỹ
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 8631 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường ấp 9 - ấp 10 xã Sông Ray - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765 - Đường tỉnh 765
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 8632 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Xuân Mỹ - Cù Bị - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Quốc lộ 56 xã Xuân Mỹ - Đến giáp ranh xã Cù Bị, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 8633 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường ấp Nam Hà đi ấp Bưng Cần - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765B - Đến giáp ranh ấp Bưng Cần, xã Bảo Hòa, huyện Xuân Lộc
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 8634 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Suối Đục - Cầu Mên - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) - Đến Cầu Mên
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 8635 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường ấp 4 đi ấp 6 xã Sông Nhạn - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường lộ 25 - Sông Nhạn - Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ)
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 8636 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường ấp 9, 11, xã Xuân Tây - đi ấp Tân Xuân xã Bảo Bình - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường Xuân Đông - Xuân Tây - Đường tỉnh 765B (Xuân Định - Lâm San)
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 8637 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Các đường còn lại - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
|
100.000
|
80.000
|
70.000
|
60.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 8638 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Thị trấn Long Giao |
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 8639 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 764 - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Giáp Quốc Lộ 56 - Ranh giới huyện Xuyên Mộc
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 8640 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10) - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Quốc Lộ 56 - Giáp ranh sân bay Quốc tế Long Thành
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 8641 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 765B (Đường Xuân Định - Lâm San) - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Quốc Lộ 1 - Đường tỉnh 765
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 8642 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 779 (Đường Xuân Tâm - Xuân Đông) - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765 - Giáp ranh xã Xuân Tâm, huyện Xuân Lộc
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 8643 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Hương lộ 10 xây dựng mới tránh sân bay Long Thành - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) - huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 8644 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Sông Nhạn - Dầu Giây - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Giáp ranh huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 8645 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Nhân Nghĩa - Sông Nhạn - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Giáp Quốc lộ 56 - Giáp đường Sông Nhạn - Dầu Giây
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 8646 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Xuân Đông - Xuân Tây - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Giáp Đường tỉnh 765 - Đường tỉnh 765B (Đường Xuân Định - Lâm San)
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 8647 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Giáp ranh xã Nhân Nghĩa - Giáp Đường tỉnh 765
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 8648 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Chốt Mỹ - Xuân Tây - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Giáp đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông - Giáp Đường tỉnh 765
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 8649 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Xuân Đường - Thừa Đức - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10) - Giáp ranh huyện Long Thành
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 8650 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường chợ Xuân Bảo - Xuân Tây - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Giáp đường Xuân Định - Lâm San - Giáp đường Xuân Phú - Xuân Tây
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 8651 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Tân Mỹ - Nhân Nghĩa - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Giáp đường Xuân Định - Lâm San - Giáp ranh xã Nhân Nghĩa
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 8652 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Tân Bình - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765B (Đường Xuân Định - Lâm San) - Đường tỉnh 765B (Đường Xuân Định - Lâm San)
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 8653 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Long Giao - Bảo Bình - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Ranh giới thị trấn Long Giao - Đường Tân Bình
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 8654 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Ấp 3 Lâm San - Quảng Thành - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765 - Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 8655 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Ấp 5 Lâm San - Quảng Thành - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765 - Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 8656 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 765 đi Làng Dân tộc - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765 - Làng Dân tộc
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 8657 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Khu 3 ấp 6 - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường Sông Nhạn - Dầu Giây - Nhà thờ Xuân Nhạn (Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) đi Đường tỉnh 769 đoạn qua xã Sông Nhạn)
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 8658 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Ấp 6 - 7 Sông Ray - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 764 - Đường Xuân Định - Lâm San
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 8659 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Láng Me - Cọ Dầu - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 779 (Đường Xuân Đồng - Xuân Tâm) - Đường tỉnh 765 đi Cọ Dầu
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 8660 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường La Hoa - Rừng Tre - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 764 - Đường Suối Lức - Rừng Tre
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 8661 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Khu Công nghệ Sinh học - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10) - Khu Công nghệ Sinh học
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 8662 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Ấp 4 - Xuân Tây - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765 - Đường Chốt Mỹ - Xuân Tây
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 8663 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Ấp 10 - 11 Xuân Tây - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 764 - Đường Xuân Đông - Xuân Tây
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 8664 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Suối Lức - Rừng Tre - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765 - Rừng Tre
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 8665 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 765 đi Cọ Dầu - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765 - Giáp ranh xã Xuân Tâm, huyện Xuân Lộc
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 8666 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Lộ 25 - Sông Nhạn - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Ranh giới huyện Thống Nhất - Đường Sông Nhạn - Dầu Giây
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 8667 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Xuân Mỹ - Bảo Bình - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 764 xã Xuân Mỹ - Đường Long Giao - Bảo Bình (xã Bảo Bình)
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 8668 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Hoàn Quân - Xuân Mỹ (xã Xuân Mỹ) - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Từ giáp ranh thị trấn Long Giao - Đường tỉnh 764 xã Xuân Mỹ
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 8669 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường ấp 9 - ấp 10 xã Sông Ray - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765 - Đường tỉnh 765
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 8670 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Xuân Mỹ - Cù Bị - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Quốc lộ 56 xã Xuân Mỹ - Đến giáp ranh xã Cù Bị, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 8671 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường ấp Nam Hà đi ấp Bưng Cần - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765B - Đến giáp ranh ấp Bưng Cần, xã Bảo Hòa, huyện Xuân Lộc
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 8672 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Suối Đục - Cầu Mên - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) - Đến Cầu Mên
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 8673 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường ấp 4 đi ấp 6 xã Sông Nhạn - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường lộ 25 - Sông Nhạn - Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ)
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 8674 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường ấp 9, 11, xã Xuân Tây - đi ấp Tân Xuân xã Bảo Bình - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường Xuân Đông - Xuân Tây - Đường tỉnh 765B (Xuân Định - Lâm San)
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 8675 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Các đường còn lại - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 8676 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Tôn Đức Thắng |
Đường 25B cũ, đoạn qua thị trấn Hiệp Phước
|
11.000.000
|
3.500.000
|
2.700.000
|
1.700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8677 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Hùng Vương (HL 19 cũ) |
Đoạn qua thị trấn Hiệp Phước từ ngã 3 Phước Thiền - đến Cầu Mạch Bà
|
10.000.000
|
3.300.000
|
2.100.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8678 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Hùng Vương (HL 19 cũ) |
Đoạn qua thị trấn Hiệp Phước từ cầu Mạch Bà - đến ranh giới xã Long Thọ
|
11.000.000
|
3.300.000
|
2.100.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8679 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Phú |
Đường 319B cũ, đoạn qua thị trấn Hiệp Phước
|
7.800.000
|
2.300.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8680 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường ranh Phước Thiền - thị trấn Hiệp Phước |
Đoạn từ đường Lý Thái Tổ (ĐT 769 cũ) - đến hết ranh thửa đất số 129, tờ BĐĐC số 4, thị trấn Hiệp Phước
|
6.500.000
|
2.100.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8681 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường ranh Phước Thiền - thị trấn Hiệp Phước |
Đoạn từ đường ranh xã Phước Thiền - thị trấn Hiệp Phước - đến hết ranh thửa đất số 641, tờ BĐĐC số 39 về bên phải và hết ranh thửa đất số 102, tờ BĐĐC số 10 về bên trái, thị trấn Hiệp Phước
|
6.500.000
|
2.100.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8682 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trường Mẫu giáo thị trấn Hiệp Phước |
Từ đường Hùng Vương - đến ranh thửa đất số 98, tờ BĐĐC số 10, thị trấn Hiệp Phước
|
6.200.000
|
2.100.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8683 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trường THCS thị trấn Hiệp Phước |
Từ đường Hùng Vương - đến hết ranh thửa đất số 290, tờ BĐĐC số 18, thị trấn Hiệp Phước
|
6.200.000
|
2.100.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8684 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Cây Me |
Từ đường Hùng Vương - đến hết ranh thửa đất số 371, tờ BĐĐC số 29 về bên phải và hết ranh thửa đất số 466, tờ BĐĐC số 29 về bên trái, thị trấn Hiệp Phước
|
6.500.000
|
2.100.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8685 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào cổng khu phố Phước Kiểng |
Từ đường Hùng Vương - đến hết ranh thửa đất số 291, tờ BĐĐC số 29 về bên phải và hết ranh thửa đất số 251, tờ BĐĐC số 29 về bên trái, thị trấn Hiệp Phước
|
6.200.000
|
2.100.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8686 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào cổng khu phố Phước Lai |
Từ đường Hùng Vương - đến hết ranh thửa đất số 189, tờ BĐĐC số 47 về bên phải và hết ranh thửa đất số 190, tờ BĐĐC số 47 về bên trái, thị trấn Hiệp Phước
|
6.200.000
|
2.100.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8687 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Huỳnh Văn Nghệ (đường số 3 khu dân cư thị trấn Hiệp Phước) |
|
6.200.000
|
2.100.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8688 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Thái Tổ (TL 769 cũ) |
Đoạn giáp ranh huyện Long Thành với thị trấn Hiệp Phước
|
8.500.000
|
3.500.000
|
2.700.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8689 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Thái Tổ (TL 769 cũ) |
Đoạn giáp xã Phước Thiền với thị trấn Hiệp Phước
|
12.000.000
|
3.500.000
|
2.700.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8690 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Tôn Đức Thắng |
Đường 25B cũ, đoạn qua thị trấn Hiệp Phước
|
7.700.000
|
2.450.000
|
1.890.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 8691 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Hùng Vương (HL 19 cũ) |
Đoạn qua thị trấn Hiệp Phước từ ngã 3 Phước Thiền - đến Cầu Mạch Bà
|
7.000.000
|
2.310.000
|
1.470.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 8692 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Hùng Vương (HL 19 cũ) |
Đoạn qua thị trấn Hiệp Phước từ cầu Mạch Bà - đến ranh giới xã Long Thọ
|
7.700.000
|
2.310.000
|
1.470.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 8693 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Phú |
Đường 319B cũ, đoạn qua thị trấn Hiệp Phước
|
5.460.000
|
1.610.000
|
1.260.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 8694 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường ranh Phước Thiền - thị trấn Hiệp Phước |
Đoạn từ đường Lý Thái Tổ (ĐT 769 cũ) - đến hết ranh thửa đất số 129, tờ BĐĐC số 4, thị trấn Hiệp Phước
|
4.550.000
|
1.470.000
|
1.190.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 8695 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường ranh Phước Thiền - thị trấn Hiệp Phước |
Đoạn từ đường ranh xã Phước Thiền - thị trấn Hiệp Phước - đến hết ranh thửa đất số 641, tờ BĐĐC số 39 về bên phải và hết ranh thửa đất số 102, tờ BĐĐC số 10 về bên trái, thị trấn Hiệp Phước
|
4.550.000
|
1.470.000
|
1.190.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 8696 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trường Mẫu giáo thị trấn Hiệp Phước |
Từ đường Hùng Vương - đến ranh thửa đất số 98, tờ BĐĐC số 10, thị trấn Hiệp Phước
|
4.340.000
|
1.470.000
|
1.190.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 8697 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trường THCS thị trấn Hiệp Phước |
Từ đường Hùng Vương - đến hết ranh thửa đất số 290, tờ BĐĐC số 18, thị trấn Hiệp Phước
|
4.340.000
|
1.470.000
|
1.190.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 8698 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Cây Me |
Từ đường Hùng Vương - đến hết ranh thửa đất số 371, tờ BĐĐC số 29 về bên phải và hết ranh thửa đất số 466, tờ BĐĐC số 29 về bên trái, thị trấn Hiệp Phước
|
4.550.000
|
1.470.000
|
1.190.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 8699 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào cổng khu phố Phước Kiểng |
Từ đường Hùng Vương - đến hết ranh thửa đất số 291, tờ BĐĐC số 29 về bên phải và hết ranh thửa đất số 251, tờ BĐĐC số 29 về bên trái, thị trấn Hiệp Phước
|
4.340.000
|
1.470.000
|
1.190.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 8700 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào cổng khu phố Phước Lai |
Từ đường Hùng Vương - đến hết ranh thửa đất số 189, tờ BĐĐC số 47 về bên phải và hết ranh thửa đất số 190, tờ BĐĐC số 47 về bên trái, thị trấn Hiệp Phước
|
4.340.000
|
1.470.000
|
1.190.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |