101 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Tôn Đức Thắng |
Đường 25B cũ, đoạn qua thị trấn Hiệp Phước |
11.000.000
|
3.500.000
|
2.700.000
|
1.700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Hùng Vương (HL 19 cũ) |
Đoạn qua thị trấn Hiệp Phước từ ngã 3 Phước Thiền - đến Cầu Mạch Bà |
10.000.000
|
3.300.000
|
2.100.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Hùng Vương (HL 19 cũ) |
Đoạn qua thị trấn Hiệp Phước từ cầu Mạch Bà - đến ranh giới xã Long Thọ |
11.000.000
|
3.300.000
|
2.100.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Phú |
Đường 319B cũ, đoạn qua thị trấn Hiệp Phước |
7.800.000
|
2.300.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường ranh Phước Thiền - thị trấn Hiệp Phước |
Đoạn từ đường Lý Thái Tổ (ĐT 769 cũ) - đến hết ranh thửa đất số 129, tờ BĐĐC số 4, thị trấn Hiệp Phước |
6.500.000
|
2.100.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường ranh Phước Thiền - thị trấn Hiệp Phước |
Đoạn từ đường ranh xã Phước Thiền - thị trấn Hiệp Phước - đến hết ranh thửa đất số 641, tờ BĐĐC số 39 về bên phải và hết ranh thửa đất số 102, tờ BĐĐC số 10 về bên trái, thị trấn Hiệp Phước |
6.500.000
|
2.100.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trường Mẫu giáo thị trấn Hiệp Phước |
Từ đường Hùng Vương - đến ranh thửa đất số 98, tờ BĐĐC số 10, thị trấn Hiệp Phước |
6.200.000
|
2.100.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trường THCS thị trấn Hiệp Phước |
Từ đường Hùng Vương - đến hết ranh thửa đất số 290, tờ BĐĐC số 18, thị trấn Hiệp Phước |
6.200.000
|
2.100.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Cây Me |
Từ đường Hùng Vương - đến hết ranh thửa đất số 371, tờ BĐĐC số 29 về bên phải và hết ranh thửa đất số 466, tờ BĐĐC số 29 về bên trái, thị trấn Hiệp Phước |
6.500.000
|
2.100.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào cổng khu phố Phước Kiểng |
Từ đường Hùng Vương - đến hết ranh thửa đất số 291, tờ BĐĐC số 29 về bên phải và hết ranh thửa đất số 251, tờ BĐĐC số 29 về bên trái, thị trấn Hiệp Phước |
6.200.000
|
2.100.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào cổng khu phố Phước Lai |
Từ đường Hùng Vương - đến hết ranh thửa đất số 189, tờ BĐĐC số 47 về bên phải và hết ranh thửa đất số 190, tờ BĐĐC số 47 về bên trái, thị trấn Hiệp Phước |
6.200.000
|
2.100.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Huỳnh Văn Nghệ (đường số 3 khu dân cư thị trấn Hiệp Phước) |
|
6.200.000
|
2.100.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Thái Tổ (TL 769 cũ) |
Đoạn giáp ranh huyện Long Thành với thị trấn Hiệp Phước |
8.500.000
|
3.500.000
|
2.700.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Thái Tổ (TL 769 cũ) |
Đoạn giáp xã Phước Thiền với thị trấn Hiệp Phước |
12.000.000
|
3.500.000
|
2.700.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Tôn Đức Thắng |
Đường 25B cũ, đoạn qua thị trấn Hiệp Phước |
7.700.000
|
2.450.000
|
1.890.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
116 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Hùng Vương (HL 19 cũ) |
Đoạn qua thị trấn Hiệp Phước từ ngã 3 Phước Thiền - đến Cầu Mạch Bà |
7.000.000
|
2.310.000
|
1.470.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
117 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Hùng Vương (HL 19 cũ) |
Đoạn qua thị trấn Hiệp Phước từ cầu Mạch Bà - đến ranh giới xã Long Thọ |
7.700.000
|
2.310.000
|
1.470.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
118 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Phú |
Đường 319B cũ, đoạn qua thị trấn Hiệp Phước |
5.460.000
|
1.610.000
|
1.260.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
119 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường ranh Phước Thiền - thị trấn Hiệp Phước |
Đoạn từ đường Lý Thái Tổ (ĐT 769 cũ) - đến hết ranh thửa đất số 129, tờ BĐĐC số 4, thị trấn Hiệp Phước |
4.550.000
|
1.470.000
|
1.190.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
120 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường ranh Phước Thiền - thị trấn Hiệp Phước |
Đoạn từ đường ranh xã Phước Thiền - thị trấn Hiệp Phước - đến hết ranh thửa đất số 641, tờ BĐĐC số 39 về bên phải và hết ranh thửa đất số 102, tờ BĐĐC số 10 về bên trái, thị trấn Hiệp Phước |
4.550.000
|
1.470.000
|
1.190.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
121 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trường Mẫu giáo thị trấn Hiệp Phước |
Từ đường Hùng Vương - đến ranh thửa đất số 98, tờ BĐĐC số 10, thị trấn Hiệp Phước |
4.340.000
|
1.470.000
|
1.190.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
122 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trường THCS thị trấn Hiệp Phước |
Từ đường Hùng Vương - đến hết ranh thửa đất số 290, tờ BĐĐC số 18, thị trấn Hiệp Phước |
4.340.000
|
1.470.000
|
1.190.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
123 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Cây Me |
Từ đường Hùng Vương - đến hết ranh thửa đất số 371, tờ BĐĐC số 29 về bên phải và hết ranh thửa đất số 466, tờ BĐĐC số 29 về bên trái, thị trấn Hiệp Phước |
4.550.000
|
1.470.000
|
1.190.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
124 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào cổng khu phố Phước Kiểng |
Từ đường Hùng Vương - đến hết ranh thửa đất số 291, tờ BĐĐC số 29 về bên phải và hết ranh thửa đất số 251, tờ BĐĐC số 29 về bên trái, thị trấn Hiệp Phước |
4.340.000
|
1.470.000
|
1.190.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
125 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào cổng khu phố Phước Lai |
Từ đường Hùng Vương - đến hết ranh thửa đất số 189, tờ BĐĐC số 47 về bên phải và hết ranh thửa đất số 190, tờ BĐĐC số 47 về bên trái, thị trấn Hiệp Phước |
4.340.000
|
1.470.000
|
1.190.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
126 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Huỳnh Văn Nghệ (đường số 3 khu dân cư thị trấn Hiệp Phước) |
|
4.340.000
|
1.470.000
|
1.190.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
127 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Thái Tổ (TL769 cũ) |
Đoạn giáp ranh huyện Long Thành với thị trấn Hiệp Phước |
5.950.000
|
2.450.000
|
1.890.000
|
1.470.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
128 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Thái Tổ (TL769 cũ) |
Đoạn giáp xã Phước Thiền với thị trấn Hiệp Phước |
8.400.000
|
2.450.000
|
1.890.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
129 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Tôn Đức Thắng (đường 25B cũ) |
Đoạn qua thị trấn Hiệp Phước |
6.600.000
|
2.100.000
|
1.620.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
130 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Hùng Vương (HL 19 cũ) |
Đoạn qua thị trấn Hiệp Phước từ ngã 3 Phước Thiền - đến Cầu Mạch Bà |
6.000.000
|
1.980.000
|
1.260.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
131 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Hùng Vương (HL 19 cũ) |
Đoạn qua thị trấn Hiệp Phước từ cầu Mạch Bà - đến ranh giới xã Long Thọ |
6.600.000
|
1.980.000
|
1.260.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
132 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Phú (đường 319B cũ) |
Đoạn qua thị trấn Hiệp Phước |
4.680.000
|
1.380.000
|
1.080.000
|
780.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
133 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường ranh Phước Thiền - thị trấn Hiệp Phước |
Đoạn từ đường Lý Thái Tổ (ĐT 769 cũ) - đến hết ranh thửa đất số 129, tờ BĐĐC số 4, thị trấn Hiệp Phước |
3.900.000
|
1.260.000
|
1.020.000
|
780.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
134 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường ranh Phước Thiền - thị trấn Hiệp Phước |
Đoạn từ đường ranh xã Phước Thiền - thị trấn Hiệp Phước - đến hết ranh thửa đất số 641, tờ BĐĐC số 39 về bên phải và hết ranh thửa đất số 102, tờ BĐĐC số 10 về bên trái, thị trấn Hiệp Phước |
3.900.000
|
1.260.000
|
1.020.000
|
780.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
135 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trường Mẫu giáo thị trấn Hiệp Phước |
Từ đường Hùng Vương - đến ranh thửa đất số 98, tờ BĐĐC số 10, thị trấn Hiệp Phước |
3.720.000
|
1.260.000
|
1.020.000
|
780.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
136 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trường THCS thị trấn Hiệp Phước |
Từ đường Hùng Vương - đến hết ranh thửa đất số 290, tờ BĐĐC số 18, thị trấn Hiệp Phước |
3.720.000
|
1.260.000
|
1.020.000
|
780.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
137 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Cây Me |
Từ đường Hùng Vương - đến hết ranh thửa đất số 371, tờ BĐĐC số 29 về bên phải và hết ranh thửa đất số 466, tờ BĐĐC số 29 về bên trái, thị trấn Hiệp Phước |
3.900.000
|
1.260.000
|
1.020.000
|
780.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
138 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào cổng khu phố Phước Kiểng |
Từ đường Hùng Vương - đến hết ranh thửa đất số 291, tờ BĐĐC số 29 về bên phải và hết ranh thửa đất số 251, tờ BĐĐC số 29 về bên trái, thị trấn Hiệp Phước |
3.720.000
|
1.260.000
|
1.020.000
|
780.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
139 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào cổng khu phố Phước Lai |
Từ đường Hùng Vương - đến hết ranh thửa đất số 189, tờ BĐĐC số 47 về bên phải và hết ranh thửa đất số 190, tờ BĐĐC số 47 về bên trái, thị trấn Hiệp Phước |
3.720.000
|
1.260.000
|
1.020.000
|
780.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
140 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Huỳnh Văn Nghệ (đường số 3 khu dân cư thị trấn Hiệp Phước) |
|
3.720.000
|
1.260.000
|
1.020.000
|
780.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
141 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Thái Tổ (TL769 cũ) |
Đoạn giáp ranh huyện Long Thành với thị trấn Hiệp Phước |
5.100.000
|
2.100.000
|
1.620.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
142 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Thái Tổ (TL769 cũ) |
Đoạn giáp xã Phước Thiền với thị trấn Hiệp Phước |
7.200.000
|
2.100.000
|
1.620.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
143 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lê Hồng Phong (đường số 1 cũ) |
Từ đường Nguyễn Hữu Cảnh - đến đường D15 khu dân cư HUD Nhơn Trạch |
6.500.000
|
2.600.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
144 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đoạn qua xã Long Tân, Phú Hội - Đường Nguyễn Hữu Cảnh (đường số 2 cũ) |
Từ UBND xã Long Tân - đến ranh giới xã Long Tân và xã Vĩnh Thanh |
5.900.000
|
2.600.000
|
2.100.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
145 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đoạn qua xã Vĩnh Thanh - Đường Nguyễn Hữu Cảnh (đường số 2 cũ) |
Từ ranh giới giữa 2 xã Long Tân và Vĩnh Thanh - đến đường Hùng Vương đoạn qua xã Vĩnh Thanh |
5.500.000
|
2.600.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
146 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Tôn Đức Thắng (đường 25B cũ) |
Từ ranh giới thị trấn Hiệp Phước và xã Phước Thiền - đến đường Quách Thị Trang |
6.500.000
|
2.600.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
147 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đoạn qua xã Long Thọ - Đường Hùng Vương (Hương lộ 19 cũ) |
Từ ranh giới thị trấn Hiệp Phước và xã Long Thọ - đến ranh giới xã Long Thọ và xã Phước An |
7.800.000
|
2.600.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
148 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đoạn qua xã Phước An - Đường Hùng Vương (Hương lộ 19 cũ) |
Từ ranh giới xã Long Thọ và xã Phước An - đến ranh giới xã Phước An và xã Vĩnh Thanh |
7.200.000
|
2.600.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
149 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đoạn qua xã Vĩnh Thanh - Đường Hùng Vương (Hương lộ 19 cũ) |
Từ ranh giới xã Phước An và xã Vĩnh Thanh - đến đường Phạm Thái Bường |
6.500.000
|
2.600.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
150 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đoạn qua xã Phú Đông - Đường Hùng Vương (Hương lộ 19 cũ) |
Từ ranh giới xã Phú Đông - Vĩnh Thanh - đến ranh giới xã Phú Đông - Đại Phước |
8.500.000
|
2.600.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
151 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đoạn qua xã Đại Phước - Đường Hùng Vương (Hương lộ 19 cũ) |
Từ ranh giới xã Phú Đông - Đại Phước - đến đường Lý Thái Tổ |
9.800.000
|
2.600.000
|
2.000.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
152 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) |
Đoạn từ giáp ranh thị trấn Long Thành - Đến cầu Phước Hiền |
8.500.000
|
3.500.000
|
2.700.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
153 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) |
Đoạn từ cầu Phước Thiền - đến đường vào khu tái định cư Phước Thiền |
12.000.000
|
3.500.000
|
2.700.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
154 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) |
Đoạn từ đường vào khu tái định cư Phước Thiền - đến đường vào đình Phú Mỹ 2 (Phú Hội) |
7.800.000
|
3.500.000
|
2.700.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
155 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) |
Đoạn từ đường vào đình Phú Mỹ 2 (Phú Hội) - đến hết ranh Trường Tiểu học Phú Hội |
7.200.000
|
3.300.000
|
2.600.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
156 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) |
Đoạn từ Trường Tiểu học Phú Hội - đến cầu Long Tân |
6.500.000
|
3.200.000
|
2.600.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
157 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) |
Đoạn từ cầu Long Tân - đến đường Quách Thị Trang |
7.800.000
|
3.300.000
|
2.600.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
158 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) |
Đoạn từ đường Quách Thị Trang - đến thành Tuy Hạ (đoạn Đường tỉnh 769 cũ) |
5.900.000
|
2.600.000
|
2.100.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
159 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) |
Đoạn từ đường Quách Thị Trang - đến đường Trần Văn Trà |
6.200.000
|
3.000.000
|
2.300.000
|
1.700.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
160 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) |
Đoạn từ đường Trần Văn Trà - đến đường vào khu tái định cư Đại Lộc 1 |
12.000.000
|
3.500.000
|
2.600.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
161 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) |
Đoạn từ đường vào khu tái định cư Đại Lộc 1 - đến phà Cát Lái |
12.000.000
|
3.300.000
|
2.600.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
162 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) |
Đoạn 1, là đoạn nắn tuyến của đường Lý Thái Tổ, từ đường vào khu tái định cư Phước Thiền - đến đường vào đình Phú Mỹ 2 (Phú Hội) |
7.800.000
|
3.500.000
|
2.700.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
163 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) |
Đoạn 2, là đoạn nắn tuyến của đường Lý Thái Tổ, từ đường vào đình Phú Mỹ 2 (Phú Hội) - đến Trường Tiểu học Phú Hội |
7.200.000
|
3.300.000
|
2.600.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
164 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) |
Đoạn 3, là đoạn nắn tuyến của đường Lý Thái Tổ, từ Trường Tiểu học Phú Hội - đến cầu Long Tân |
6.500.000
|
3.200.000
|
2.600.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
165 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) |
Đoạn 4, là đoạn nắn tuyến của đường Lý Thái Tổ, từ cầu Long Tân - đến đường Quách Thị Trang |
7.800.000
|
3.300.000
|
2.600.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
166 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) |
Đoạn từ ngã ba đường Trần Văn Trà và đường Lý Thái Tổ (TL 769 cũ) đoạn từ đường Trần Văn Trà - đến đường vào khu TĐC Đại Lộc 1 đến thành Tuy Hạ |
5.300.000
|
2.300.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
167 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Quách Thị Trang |
Từ đường Lý Thái Tổ (đoạn từ cầu Long Tân đến đường Quách Thị Trang) - đến đường Lý Thái Tổ (đoạn từ đường Quách Thị Trang đến đường Trần Văn Trà) |
6.500.000
|
3.000.000
|
2.300.000
|
1.700.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
168 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Văn Trà |
Từ đường Trần Nam Trung - đến đường ranh xã Phú Đông - Đại Phước |
9.100.000
|
3.300.000
|
2.600.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
169 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Nam Trung (đường dốc 30 cũ) |
Từ đường Hùng Vương đoạn qua xã Phú Đông - đến đường Trần Văn Trà |
5.900.000
|
2.600.000
|
2.100.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
170 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Phạm Thái Bường (đường vào UBND xã Phước Khánh) |
Đoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường đê Ông Kèo |
6.500.000
|
2.600.000
|
2.100.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
171 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Phạm Thái Bường (đường vào UBND xã Phước Khánh) |
Đoạn từ ngã tư đường đê Ông Kèo - đến sông Vàm Mương |
7.800.000
|
2.600.000
|
2.100.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
172 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đoạn qua xã Phước Thiền - Đường Trần Phú (đường 319B cũ) |
Từ ngã tư Bến Cam - đến công ty Kim Phong |
12.000.000
|
3.500.000
|
2.700.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
173 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đoạn qua xã Phước Thiền - Đường Trần Phú (đường 319B cũ) |
Từ công ty Kim Phong - đến hết ranh giới xã Phước Thiền |
8.500.000
|
3.300.000
|
2.300.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
174 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đoạn qua xã Long Thọ, xã Phước An - Đường Trần Phú (đường 319B cũ) |
Từ ranh giới thị trấn Hiệp Phước và xã Phước An - đến đường N1 khu dân cư HUD Nhơn Trạch |
6.500.000
|
2.600.000
|
2.100.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
175 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đoạn qua xã Phước An - Đường Trần Phú (đường 319B cũ) |
Từ thửa đất số 295, tờ BĐĐC số 36 xã Phước An - đến đường Hùng Vương đoạn qua xã Phước An) |
5.500.000
|
2.600.000
|
2.100.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
176 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Cây Dầu |
Từ đường Nguyễn Hữu Cảnh - đến đường Lý Thái Tổ |
4.600.000
|
2.200.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
177 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Huỳnh Văn Lũy (đường vào UBND xã Phú Đông) |
Từ đường Trần Văn Trà - đến đường Hùng Vương |
5.200.000
|
2.300.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
178 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Tự Trọng (đường Độn cũ thuộc xã Long Tân) |
Từ đường Lý Thái Tổ - đến hết ranh thửa đất số 368, tờ BĐĐC số 7 về bên phải và hết ranh thửa đất số 7, tờ BĐĐC số 15 về bên trái, xã Long Tân |
4.400.000
|
2.200.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
179 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Đào Thị Phấn (đường Chắn nước cũ) |
Từ đường Cây Dầu - đến hết ranh thửa đất số 535, tờ BĐĐC số 33 về bên phải và hết ranh thửa đất số 397, tờ BĐĐC số 33 về bên trái, xã Phú Hội |
4.600.000
|
2.200.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
180 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Văn Ký (Hương lộ 12 cũ) |
Từ đường Hùng Vương - đến ranh giới huyện Nhơn Trạch - Long Thành |
5.100.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
181 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đoạn qua xã Phú Hữu - Đường đê Ông Kèo |
Từ ngã 4 đường Lý Thái Tổ cách đường vào UBND xã Phú Hữu 90m - đến ngã 3 Thánh Thất Phú Hữu |
5.200.000
|
2.100.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
182 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đoạn qua các xã: Phú Hữu, Vĩnh Thanh, Phước Khánh, Phú Đông - Đường đê Ông Kèo |
Từ ngã 3 Thánh Thất Phú Hữu - đến đường Hùng Vương đoạn qua xã Vĩnh Thanh |
4.800.000
|
2.300.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
183 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Võ Thị Sáu (đường Giồng Ông Đông cũ) |
Từ đường Hùng Vương - đến giáp sông (giáp khu dân cư Sen Việt) |
4.700.000
|
2.100.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
184 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường ấp 1 xã Phước Khánh |
Từ đường đê Ông Kèo - đến giáp sông |
3.900.000
|
2.000.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
185 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Ái Quốc (đường 25C cũ) |
Từ đường Nguyễn Hữu Cảnh - đến đường Hùng Vương |
7.200.000
|
2.600.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường xã Long Tân (đường Miễu) |
Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Cảnh - đến hết ranh thửa đất số 33, tờ BĐĐC số 46 về bên phải và hết ranh thửa đất số 31, tờ BĐĐC số 46 về bên trái, xã Long Tân |
4.900.000
|
2.500.000
|
2.100.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường xã Long Tân (đường Miễu) |
Đoạn từ đường Lý Thái Tổ - đến ngã ba đầu ranh thửa đất số 98, tờ BĐĐC số 38, xã Long Tân |
4.900.000
|
2.500.000
|
2.100.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
|
6.500.000
|
2.600.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Văn Trị (đường Cổng Đỏ cũ) |
Từ đường Lý Thái Tổ - đến đường Phan Văn Đáng |
6.500.000
|
3.300.000
|
2.600.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Võ Văn Tần (đường Long Thọ 1) |
Từ đường Trần Phú - đến đường Hùng Vương |
7.200.000
|
2.600.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Hà Huy Tập (đường Vĩnh Cửu cũ) |
Từ đường Lý Thái Tổ - đến đường Hùng Vương |
5.900.000
|
2.600.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Huỳnh Thúc Kháng (đường D9) |
Từ đường Hùng Vương đoạn qua xã Long Thọ - đến đường Hùng Vương đoạn qua xã Phước An |
6.500.000
|
2.600.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Thị Chơn (đường vào Trường THCS Phước An) |
Đoạn từ Đường Hùng Vương - đến hết Trường THCS Phước An |
7.200.000
|
2.600.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Thị Chơn (đường vào Trường THCS Phước An) |
Đoạn còn lại, từ Trường THCS Phước An - đến đường Lê Hồng Phong |
6.500.000
|
2.600.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm (đường vào Trường Trung cấp Kỹ thuật công nghiệp Nhơn Trạch) |
Từ đường Nguyễn Hữu Cảnh - đến cuối ranh Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm (thửa đất số 373, tờ BĐĐC số 41, xã Phú Hội) |
3.900.000
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Văn Ơn (đường từ Trường Mầm non Hoa Sen đến Trường THCS Long Tân) |
Đoạn từ đường Tôn Đức Thắng - đến đường Nguyễn Kim Quy |
5.900.000
|
2.600.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Văn Ơn (đường từ Trường Mầm non Hoa Sen đến Trường THCS Long Tân) |
Đoạn còn lại, từ đường Nguyễn Kim Quy - đến đường Lý Thái Tổ |
5.200.000
|
2.300.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Thị Nhạt (đường dốc nhà thờ Phú Hội) |
Từ UBND xã Phú Hội - đến đường Đào Thị Phấn |
5.500.000
|
2.300.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào Cù lao Ông Cồn |
Từ đường Lý Tự Trọng - đến Sông Cái (xã Long Tân) |
4.600.000
|
2.200.000
|
2.000.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Phạm Văn Xô (đường bên hông Trường THPT và THCS Phước Thiền) |
Từ đường Lý Thái Tổ - đến hết ranh thửa đất số 143, tờ BĐĐC số 14 về bên phải và hết ranh thửa đất số 217, tờ BĐĐC số 14 về bên trái, xã Phước Thiền |
5.200.000
|
2.300.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |