9967 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đông Kim - Xuân Thiện - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ranh giới xã Suối Nho, huyện Định quán |
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
9968 |
Huyện Thống Nhất |
Đường chợ Lê Lợi - Bàu Hàm - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Giáp ranh huyện Trảng Bom |
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
9969 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng - Lạc Sơn - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện |
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
9970 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Tây Kim - Thanh Bình - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Trảng Bom |
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
9971 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng 3 - Sóc Lu - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 21 - Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) |
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
9972 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Chu Văn An - Định Quán - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Định Quán |
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
9973 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20 |
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
9974 |
Huyện Thống Nhất |
Các đường còn lại Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
115.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
9975 |
Huyện Thống Nhất |
Thị trấn Dầu Giây |
|
250.000
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
9976 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 1 - Xã Lộ 25 |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận |
160.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
9977 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 20 - Xã Lộ 25 |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng |
160.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
9978 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An |
160.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
9979 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 769 - Xã Lộ 25 |
Ngã tư Dầu Giây - Hết ranh giới huyện Long Thành |
160.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
9980 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hương lộ 10 xây dựng mới tránh sân bay Long Thành - Xã Lộ 25 |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) - huyện Long Thành - Đường tỉnh 769 |
160.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
9981 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Sông Nhạn - Dầu Giây - Xã Lộ 25 |
Giáp ranh huyện Long Thành - Đường tỉnh 769 |
160.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
9982 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Xã Lộ 25 |
Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20 |
160.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
9983 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 |
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
9984 |
Huyện Thống Nhất |
Đường ấp Ngô Quyền đến ranh giới huyện Trảng Bom (đường Ngô Quyền - Sông Thao) - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã Sông Thao, huyện Trảng Bom |
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
9985 |
Huyện Thống Nhất |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 |
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
9986 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Ngã 4 trụ sở UBND xã Xuân Thiện |
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
9987 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đông Kim - Xuân Thiện - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Ranh giới xã Suối Nho, huyện Định quán |
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
9988 |
Huyện Thống Nhất |
Đường chợ Lê Lợi - Bàu Hàm - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Giáp ranh huyện Trảng Bom |
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
9989 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng - Lạc Sơn - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện |
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
9990 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Tây Kim - Thanh Bình - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Trảng Bom |
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
9991 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng 3 - Sóc Lu - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 21 - Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) |
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
9992 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Chu Văn An - Định Quán - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Định Quán |
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
9993 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Xã Lộ 25 |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20 |
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
9994 |
Huyện Thống Nhất |
Các đường còn lại - Xã Lộ 25 |
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
9995 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 1 - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận |
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
9996 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 20 - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng |
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
9997 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An |
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
9998 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 769 - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Ngã tư Dầu Giây - Hết ranh giới huyện Long Thành |
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
9999 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hương lộ 10 xây dựng mới tránh sân bay Long Thành - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) - huyện Long Thành - Đường tỉnh 769 |
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
10000 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Sông Nhạn - Dầu Giây - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Giáp ranh huyện Long Thành - Đường tỉnh 769 |
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
10001 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20 |
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
10002 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 |
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
10003 |
Huyện Thống Nhất |
Đường ấp Ngô Quyền đến ranh giới huyện Trảng Bom (đường Ngô Quyền - Sông Thao) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã Sông Thao, huyện Trảng Bom |
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
10004 |
Huyện Thống Nhất |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 |
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
10005 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Ngã 4 trụ sở UBND xã Xuân Thiện |
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
10006 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đông Kim - Xuân Thiện - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Ranh giới xã Suối Nho, huyện Định quán |
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
10007 |
Huyện Thống Nhất |
Đường chợ Lê Lợi - Bàu Hàm - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Giáp ranh huyện Trảng Bom |
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
10008 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng - Lạc Sơn - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện |
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
10009 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Tây Kim - Thanh Bình - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Trảng Bom |
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
10010 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng 3 - Sóc Lu - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 21 - Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) |
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
10011 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Chu Văn An - Định Quán - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Định Quán |
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
10012 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20 |
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
10013 |
Huyện Thống Nhất |
Các đường còn lại Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
|
160.000
|
140.000
|
125.000
|
100.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
10014 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 1 - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận |
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
10015 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 20 - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng |
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
10016 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An |
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
10017 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 769 - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Ngã tư Dầu Giây - Hết ranh giới huyện Long Thành |
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
10018 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hương lộ 10 xây dựng mới tránh sân bay Long Thành - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) - huyện Long Thành - Đường tỉnh 769 |
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
10019 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Sông Nhạn - Dầu Giây - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Giáp ranh huyện Long Thành - Đường tỉnh 769 |
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
10020 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20 |
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
10021 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 |
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
10022 |
Huyện Thống Nhất |
Đường ấp Ngô Quyền đến ranh giới huyện Trảng Bom (đường Ngô Quyền - Sông Thao) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã Sông Thao, huyện Trảng Bom |
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
10023 |
Huyện Thống Nhất |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 |
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
10024 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ngã 4 trụ sở UBND xã Xuân Thiện |
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
10025 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đông Kim - Xuân Thiện - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ranh giới xã Suối Nho, huyện Định quán |
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
10026 |
Huyện Thống Nhất |
Đường chợ Lê Lợi - Bàu Hàm - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Giáp ranh huyện Trảng Bom |
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
10027 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng - Lạc Sơn - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện |
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
10028 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Tây Kim - Thanh Bình - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Trảng Bom |
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
10029 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng 3 - Sóc Lu - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 21 - Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) |
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
10030 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Chu Văn An - Định Quán - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Định Quán |
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
10031 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20 |
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
10032 |
Huyện Thống Nhất |
Các đường còn lại Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
|
210.000
|
185.000
|
165.000
|
130.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |