STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường vào C16 | Các đường nhựa hoặc bê tông còn lại thuộc phố 1, phố 2 phường Thanh Trường | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường vào C16 | Các đường nhựa hoặc bê tông còn lại thuộc phố 1, phố 2 phường Thanh Trường | 1.200.000 | 640.000 | 400.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3 | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường vào C16 | Các đường nhựa hoặc bê tông còn lại thuộc phố 1, phố 2 phường Thanh Trường | 1.050.000 | 560.000 | 350.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Đường Vào C16 - Thành Phố Điện Biên Phủ
Bảng giá đất cho đoạn đường vào C16 tại thành phố Điện Biên Phủ được quy định theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Điện Biên, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 30/2021/QĐ-UBND ngày 20/12/2021 của UBND tỉnh Điện Biên. Bảng giá này áp dụng cho các đoạn đường nhựa hoặc bê tông còn lại thuộc phố 1 và phố 2, phường Thanh Trường.
Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, áp dụng cho các đoạn đường nhựa hoặc bê tông thuộc phố 1 và phố 2. Vị trí này có lợi thế về cơ sở hạ tầng tốt và sự phát triển đô thị mạnh mẽ.
Vị trí 2: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 800.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các đoạn đường ít được đầu tư hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn nằm trong khu vực phát triển của phường Thanh Trường. Giá cả này phản ánh sự cân bằng giữa chi phí và lợi ích.
Vị trí 3: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình, áp dụng cho các đoạn đường ít phát triển hơn trong khu vực. Giá cả này cho thấy sự giảm giá theo mức độ phát triển và cơ sở hạ tầng có sẵn.
Vị trí 4: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 300.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho các đoạn đường kém phát triển hơn, thuộc khu vực xa trung tâm và ít được đầu tư. Mức giá này phản ánh sự tiếp cận hạn chế và tiềm năng phát triển thấp hơn.
Bảng giá đất cho đường vào C16 cho thấy sự phân bổ giá cả rõ ràng theo từng vị trí trong khu vực. Mức giá cao hơn thường liên quan đến các đoạn đường có cơ sở hạ tầng tốt và phát triển đô thị mạnh mẽ, trong khi các vị trí xa trung tâm và ít được đầu tư có giá thấp hơn. Những thông tin này giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về giá trị bất động sản trong khu vực, từ đó đưa ra quyết định phù hợp. Đồng thời, sự phân bố giá cả này cũng phản ánh mức độ phát triển và tiềm năng của từng khu vực trong thành phố.