40 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Điểm tái định cư C13 -Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không |
Các thửa đất thuộc lô LK01 tiếp giáp mặt đường Nguyễn Hữu Thọ |
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
41 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Điểm tái định cư C13 -Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không |
Các thửa đất thuộc lô LK01 tiếp giáp 02 mặt đường (Nguyễn Hữu Thọ và 13,5m) |
9.975.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
42 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Điểm tái định cư C13 -Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không |
Các thửa đất thuộc lô LK01 tiếp giáp mặt đường 13m |
5.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
43 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Điểm tái định cư C13 -Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không |
Các thửa đất thuộc lô LK01 tiếp giáp 02 mặt đường (13m và 13,5m) |
5.796.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
44 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Điểm tái định cư C13 -Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không |
Các thửa đất thuộc lô LK02 tiếp giáp mặt đường 13,5m |
5.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
45 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Điểm tái định cư C13 -Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không |
Các thửa đất thuộc lô LK02 tiếp giáp 02 mặt đường (13,5m và đường 13,5m (đường quy hoạch)) |
5.796.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
46 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Điểm tái định cư C13 -Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không |
Các thửa đất thuộc lô LK03 tiếp giáp mặt đường 13,5m |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
47 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Điểm tái định cư C13 -Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không |
Các thửa đất thuộc lô LK03 tiếp giáp 02 mặt đường (13,5m và 15m): |
4.777.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
48 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Điểm tái định cư C13 -Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không |
Các thửa đất thuộc lô LK03 tiếp giáp 02 mặt đường (13,5m và 13,5m): |
3.675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
49 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Điểm tái định cư C13 -Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không |
Các thửa đất thuộc lô LK03, lô LK04 tiếp giáp mặt đường 10,9m |
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
50 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Điểm tái định cư C13 -Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không |
Các thửa đất thuộc lô LK03, lô LK04 tiếp giáp 02 mặt đường (10,9m và 13,5m): |
3.675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
51 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Điểm tái định cư C13 -Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không |
Các thửa thuộc lô LK04, LK05 tiếp giáp mặt đường 15m |
4.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
52 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Điểm tái định cư C13 -Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không |
Các thửa thuộc lô LK04 tiếp giáp 02 mặt đường (15m và 13,5m) hoặc 02 mặt đường (15m và 15m) và các thửa đất thuộc lô LK05 tiếp giáp 02 mặt đường (15m |
4.777.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
53 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Điểm tái định cư C13 -Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không |
Các thửa đất thuộc lô LK01 tiếp giáp mặt đường Nguyễn Hữu Thọ |
7.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
54 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Điểm tái định cư C13 -Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không |
Các thửa đất thuộc lô LK01 tiếp giáp 02 mặt đường (Nguyễn Hữu Thọ và 13,5m) |
7.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
55 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Điểm tái định cư C13 -Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không |
Các thửa đất thuộc lô LK01 tiếp giáp mặt đường 13m |
4.416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
56 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Điểm tái định cư C13 -Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không |
Các thửa đất thuộc lô LK01 tiếp giáp 02 mặt đường (13m và 13,5m) |
4.636.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
57 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Điểm tái định cư C13 -Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không |
Các thửa đất thuộc lô LK02 tiếp giáp mặt đường 13,5m |
4.416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
58 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Điểm tái định cư C13 -Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không |
Các thửa đất thuộc lô LK02 tiếp giáp 02 mặt đường (13,5m và đường 13,5m (đường quy hoạch)) |
4.636.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
59 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Điểm tái định cư C13 -Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không |
Các thửa đất thuộc lô LK03 tiếp giáp mặt đường 13,5m |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
60 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Điểm tái định cư C13 -Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không |
Các thửa đất thuộc lô LK03 tiếp giáp 02 mặt đường (13,5m và 15m): |
3.822.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
61 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Điểm tái định cư C13 -Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không |
Các thửa đất thuộc lô LK03 tiếp giáp 02 mặt đường (13,5m và 13,5m): |
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
62 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Điểm tái định cư C13 -Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không |
Các thửa đất thuộc lô LK03, lô LK04 tiếp giáp mặt đường 10,9m |
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
63 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Điểm tái định cư C13 -Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không |
Các thửa đất thuộc lô LK03, lô LK04 tiếp giáp 02 mặt đường (10,9m và 13,5m): |
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
64 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Điểm tái định cư C13 -Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không |
Các thửa thuộc lô LK04, LK05 tiếp giáp mặt đường 15m |
3.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
65 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Điểm tái định cư C13 -Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không |
Các thửa thuộc lô LK04 tiếp giáp 02 mặt đường (15m và 13,5m) hoặc 02 mặt đường (15m và 15m) và các thửa đất thuộc lô LK05 tiếp giáp 02 mặt đường (15m |
3.822.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
66 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Điểm tái định cư C13 -Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không |
Các thửa đất thuộc lô LK01 tiếp giáp mặt đường Nguyễn Hữu Thọ |
6.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
67 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Điểm tái định cư C13 -Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không |
Các thửa đất thuộc lô LK01 tiếp giáp 02 mặt đường (Nguyễn Hữu Thọ và 13,5m) |
6.982.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
68 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Điểm tái định cư C13 -Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không |
Các thửa đất thuộc lô LK01 tiếp giáp mặt đường 13m |
3.864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
69 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Điểm tái định cư C13 -Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không |
Các thửa đất thuộc lô LK01 tiếp giáp 02 mặt đường (13m và 13,5m) |
4.057.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
70 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Điểm tái định cư C13 -Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không |
Các thửa đất thuộc lô LK02 tiếp giáp mặt đường 13,5m |
3.864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
71 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Điểm tái định cư C13 -Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không |
Các thửa đất thuộc lô LK02 tiếp giáp 02 mặt đường (13,5m và đường 13,5m (đường quy hoạch)) |
4.057.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
72 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Điểm tái định cư C13 -Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không |
Các thửa đất thuộc lô LK03 tiếp giáp mặt đường 13,5m |
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
73 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Điểm tái định cư C13 -Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không |
Các thửa đất thuộc lô LK03 tiếp giáp 02 mặt đường (13,5m và 15m): |
3.344.250
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
74 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Điểm tái định cư C13 -Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không |
Các thửa đất thuộc lô LK03 tiếp giáp 02 mặt đường (13,5m và 13,5m): |
2.572.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
75 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Điểm tái định cư C13 -Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không |
Các thửa đất thuộc lô LK03, lô LK04 tiếp giáp mặt đường 10,9m |
2.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
76 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Điểm tái định cư C13 -Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không |
Các thửa đất thuộc lô LK03, lô LK04 tiếp giáp 02 mặt đường (10,9m và 13,5m): |
2.572.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
77 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Điểm tái định cư C13 -Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không |
Các thửa thuộc lô LK04, LK05 tiếp giáp mặt đường 15m |
3.185.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
78 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Điểm tái định cư C13 -Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không |
Các thửa thuộc lô LK04 tiếp giáp 02 mặt đường (15m và 13,5m) hoặc 02 mặt đường (15m và 15m) và các thửa đất thuộc lô LK05 tiếp giáp 02 mặt đường (15m |
3.344.250
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |