| 5901 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư A Mung |
Từ phân hiệu Lê Đình Chinh tại thôn 3 - Hết ranh giới thửa đất nhà ở ông Ma Văn Cậy (Thửa 160, TBĐ số 27)
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5902 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư A Mung |
Từ điểm trường chính Lê Đình Chinh - Hết ranh giới thửa đất nhà ở ông Lương Văn Trọng (Thửa 61, TBĐ số 14)
|
102.000
|
71.400
|
51.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5903 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư A Mung |
Ngã ba đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp (Nhà ông Nông Văn Phòng thửa 63, TBĐ số 61) - Hết ranh giới đất trường mẫu giáo Tuổi Ngọc
|
102.000
|
71.400
|
51.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5904 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư A Mung |
Ngã ba đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp (Nhà ông Lưỡng Văn Phổ thửa 24, TBĐ số 61) - Cống thôn 5 (Đường vào sình bò)
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5905 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư A Mung |
Đường hiện trạng >=3,5m (Đã được nhựa hóa, bê tông hóa)
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5906 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư A Mung |
Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất hoặc cấp phối)
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5907 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư A Mung |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
66.000
|
46.200
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5908 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư A Mung |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5909 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư Mốt |
Trụ sở UBND xã Cư Mốt (Hướng 92) - Hết Hội trường thôn 2
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5910 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư Mốt |
Hết Hội trường thôn 2 - Giáp địa giới xã Ea Ral
|
288.000
|
201.600
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5911 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư Mốt |
Ranh giới thửa đất UBND xã Cư Mốt (Hướng Ea Wy) - Ngã ba xưởng cưa (Nhà ông Phan Văn Long thửa 37, TBĐ số 98)
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5912 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư Mốt |
Ngã ba xưởng cưa (Nhà ông Nguyễn Văn Thông thửa 41, TBĐ số 98) - Giáp địa giới xã Ea Wy
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5913 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Ngã ba xưởng cưa đi sình thông (Giáp Đường liên xã Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal) - Xã Cư Mốt |
Ngã ba xưởng cưa (Nhà ông Nguyễn Văn Thông thửa 41, TBĐ số 98) - Giáp ngã ba (Nhà ông Nguyễn Văn Minh thửa 4, TBĐ số 109)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5914 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Ngã ba xưởng cưa đi sình thông (Giáp Đường liên xã Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal) - Xã Cư Mốt |
Ngã ba (Nhà ông Nguyễn Văn Minh thửa 4, TBĐ số 109) - Giáp ngã ba (Nhà ông Lữ Đình Hoàng thửa 19, TBĐ số 118)
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5915 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Ngã ba xưởng cưa đi sình thông (Giáp Đường liên xã Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal) - Xã Cư Mốt |
Ngã ba (Nhà ông Lữ Đình Hoàng thửa 19, TBĐ số 118) - Giáp Đường liên xã Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5916 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal - Xã Cư Mốt |
Giáp xã Ea Khal - Trường Bùi Thị Xuân
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5917 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal - Xã Cư Mốt |
Trường Bùi Thị Xuân - Giáp địa giới xã Ea Wy
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5918 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Cư A Mung - Cư Mốt - Ea Khal - Xã Cư Mốt |
Ranh giới xã Cư A Mung - Địa giới xã Ea Khal
|
108.000
|
75.600
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5919 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư Mốt |
Ngã ba UBND xã - Giáp ngã tư (Thửa đất hộ ông Mai Xuân Thắng thửa 14, TBĐ số 94)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5920 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư Mốt |
Ngã ba nhà ông Lê Minh Lập (Thửa 16, TBĐ số 95) - Cầu Cây Sung
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5921 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư Mốt |
Ngã ba cây sung - Giáp ngã tư (Thửa đất hộ ông Trần Trung Việt thửa 55, TBĐ số 109)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5922 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư Mốt |
Ngã tư (Thửa đất hộ ông Trần Trung Việt thửa 55, TBĐ số 109) - Giáp ngã tư (Hội trường thôn 6A)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5923 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư Mốt |
Ngã tư (Thửa đất hộ ông Mai Xuân Thắng thửa 14, TBĐ số 94) - Giáp ngã tư (Thửa đất hộ ông Phan Thành Thọ thửa 104, TBĐ số 94)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5924 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư Mốt |
Ngã tư (Thửa đất hộ ông Phan Thành Thọ thửa 104, TBĐ số 94) - Giáp ngã tư Trạm Y tế xã
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5925 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư Mốt |
Giáp ngã tư Trạm Y tế xã - Giáp ngã ba (Hết thửa Đất SX-KD hộ ông Đào Văn Hào thửa 12, TBĐ số 99)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5926 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư Mốt |
Đường hiện trạng >= 3m đã bê tông hóa, nhựa hóa
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5927 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư Mốt |
Đường hiện trạng >= 3m đường đất, đường cấp phối
|
78.000
|
54.600
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5928 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư Mốt |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
66.000
|
46.200
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5929 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư Mốt |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5930 |
Huyện Ea H'Leo |
Khu trung tâm chợ - Xã Ea Hiao |
Ngã tư chợ về phía Tây hướng 82 (Thửa 225, TBĐ số 122) - Giáp nghĩa địa Ea Hiao 1 (Thửa 11, TBĐ số 25)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5931 |
Huyện Ea H'Leo |
Khu trung tâm chợ - Xã Ea Hiao |
Ngã tư chợ về phía UBND xã (Thửa 225, TBĐ số 122) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Cư (Thửa 245, TBĐ số 122)
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5932 |
Huyện Ea H'Leo |
Khu trung tâm chợ - Xã Ea Hiao |
Ngã tư chợ về phía Nam đi thôn 4A (Thửa 225, TBĐ số 122) - Cầu 135 (Thửa 220, TBĐ số 122)
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5933 |
Huyện Ea H'Leo |
Khu trung tâm chợ - Xã Ea Hiao |
Ngã tư chợ về phía Bắc (Thửa 225, TBĐ số 122) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Bốc (Thửa 32, TBĐ số 122)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5934 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 1 - Xã Ea Hiao |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Cư (Thửa 245, TBĐ số 122) - Hết ranh giới thửa đất nhà thế giới di động (Thửa 31, TBĐ số 122)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5935 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 1 - Xã Ea Hiao |
Hết ranh giới thửa đất nhà thế giới di động (Thửa 31, TBĐ số 122) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Thái Lai (Thửa 109, TBĐ số 110)
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5936 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 1 - Xã Ea Hiao |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Thái Lai (Thửa 109, TBĐ số 110) - Giáp ngã ba buôn Bir (Đi xã Ea Sol) - Thửa 50, TBĐ số 104
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5937 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 1 - Xã Ea Hiao |
Giáp ngã ba buôn Bir (Đi xã Ea Sol) - Thửa 51, TBĐ số 104 - Cầu buôn Kra (Thửa 56, TBĐ số 17)
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5938 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 2 - Xã Ea Hiao |
Cầu 135 (Thửa 196, TBĐ số 122) - Ngã 3 nhà Ông Phạm Xuân Thảo (Thửa 100, TBĐ số 26)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5939 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 3 - Xã Ea Hiao |
Nghĩa địa Ea Hiao (Thửa 11, TBĐ số 25) - Hết ranh giới Trường THCS Lê Lợi (Thửa 95, TBĐ số 120)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5940 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 4 - Xã Ea Hiao |
Cầu buôn Kra (Thửa 38, TBĐ số 17) - Ngã 3 Nông trường Cao su (Thửa 31, TBĐ số 105)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5941 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 5 - Xã Ea Hiao |
Hết ranh giới Trường THCS Lê Lợi (Thửa 95, TBĐ số 120) - Giáp ranh giới xã Ea Sol phía Đông đường, phía tây đường hết đất nhà ông Phạm Phú Viễn (Thửa 28, TBĐ số 118)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5942 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 6 - Xã Ea Hiao |
Phía tây đường hết đất ông Phạm Phú Viễn - Thửa 28, TBĐ số 118 (Hướng 82) - Cầu sắt (Thửa 5, TBĐ số 113)
|
132.000
|
92.400
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5943 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường thôn 2 - Xã Ea Hiao |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Bốc (Thửa 32, TBĐ số 122) - Giáp cao su
|
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5944 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường thôn 4B - Xã Ea Hiao |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Mão (Thửa 77, TBĐ số 123) - Ngã 3 nhà ông Nguyễn Thanh Chủy (Huyền) - Thửa 5, TBĐ số 36
|
114.000
|
79.800
|
57.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5945 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường thôn 7B tuyến 1 - Xã Ea Hiao |
Ngã 3 Nông trường Cao su (Thửa 31, TBĐ số 105) - Trường tiểu học Lê Lai (Thửa 72, TBĐ số 112)
|
102.000
|
71.400
|
51.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5946 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn 8 đi 9 - Xã Ea Hiao |
Ngã 3 đất nhà ông Thống hướng sang xã Ea Tân - Cầu hết ranh giới xã (Hai bên đường)
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5947 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn 8B đi 9B - Xã Ea Hiao |
Ngã 3 đất nhà ông Thống hướng UBND xã - Hết ranh giới đất bố trí giãn dân thôn 8B và 9B hai bên đường
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5948 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn 9A đi 9B - Xã Ea Hiao |
Ngã 3 nhà Ông Sơn và Bà Miên (Thửa 106, TBĐ số 79) - Đầu ranh giới nhà Ông Lý Dũng Kiều (Thửa 3, TBĐ số 88)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5949 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông buôn Bir - Xã Ea Hiao |
Ngã ba buôn Bir, đất ông Ksơr Y Lúc (Hai bên đường) - (Thửa 37, TBĐ số 104) - Giáp cao su Nông trường đến hết đất sân bóng chuyền Buôn Bir (Thửa 8, TBĐ số 101)
|
132.000
|
92.400
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5950 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông buôn Krái - Xã Ea Hiao |
Ngã ba (Nhà ông Ksơr Y Nroi và Ksơr H Mlai) hai bên đường - Thửa 155, TBĐ số 17 - Giáp cao su Nông trường (Đất nhà Nay Y Grang) - Thửa 12, TBĐ số 102
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5951 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Hiao |
Đường hiện trạng >= 3,5m đã nhựa hóa, bê tông hóa
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5952 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Hiao |
Đường hiện trạng >= 3,5m đường đất, đường cấp phối
|
84.000
|
58.800
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5953 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Hiao |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5954 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Hiao |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
54.000
|
37.800
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5955 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Khăl |
Giáp địa giới thị trấn Ea Drăng (Hai bên đường) - Hết ranh giới thửa đất vườn nhà ông Sáu (Thửa 41, TBĐ số 119) phía Tây đường và hết ranh giới thửa đất Nhà ông Tám, phía Đông đường
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5956 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Khăl |
Hết ranh giới thửa đất vườn nhà ông Sáu (Thửa 41, TBĐ số 119) phía Tây đường và hết ranh giới thửa đất Nhà ông Tám, phía Đông đường - Giáp địa giới xã Ea Nam (Hai bên đường)
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5957 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Giáp địa giới thị trấn Ea Drăng (Thửa 2, TBĐ số 101) - Hết thửa đất nhà ở của bà Thương (Thửa 21, TBĐ số 106)
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5958 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Hết thửa đất nhà ở của bà Thương (Thửa 14, TBĐ số 105) - Cầu Buôn Đung (Thửa 20, TBĐ số 104)
|
570.000
|
399.000
|
285.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5959 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Cầu Buôn Đung (Thửa 31, TBĐ số 97) - Giáp ngã ba (Thửa đất hộ bà Mão) - thửa 68, TBĐ số 96)
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5960 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ngã ba (Thửa đất hộ bà Mão) - Thửa 9, TBĐ số 20) - Cầu Lò Gạch (gần nhà ông Dũng) - thửa 11, TBĐ số 11
|
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5961 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Cầu Lò gạch (gần nhà ông Dũng) - thửa 94, TBĐ số 11 - Giáp ngã ba Rừng Nứa (Thửa 60, TBĐ số 18)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5962 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ngã ba Rừng Nứa (Thửa 79, TBĐ số 18) - Ngã ba Cây Hương (Thửa 4, TBĐ số 17)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5963 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ngã ba (Vườn nhà bà Mão) - thửa 13, TBĐ số 20 - Giáp sân bóng buôn Đung (Thửa 7, TBĐ số 29)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5964 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Sân bóng buôn Đung (Thửa 9, TBĐ số 29) - Hết ranh giới nhà ông Trần Văn Diệu (Thửa 13, TBĐ số 39)
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5965 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Hết ranh giới nhà ông Trần Văn Diệu (Thửa 18, TBĐ số 39) - Giáp ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 59, TBĐ số 52)
|
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5966 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 85, TBĐ số 52) - Giáp địa giới xã Ea Nam (Thửa 51, TBĐ số 51)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5967 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 105, TBĐ số 51) - Đầu Ranh giới thửa đất hộ ông Đinh thôn phó (Thửa 83, TBĐ số 50)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5968 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Đầu Ranh giới thửa đất hộ ông Đinh thôn phó (Thửa 82, TBĐ số 50) - Giáp xã Cư Mốt (Thửa 35, TBĐ số 34)
|
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5969 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ranh giới thửa đất hộ ông Manh (Đường vào buôn) - thửa 11, TBĐ số 103) - Sân bóng buôn Đung (Thửa 17, TBĐ số 109)
|
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5970 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Hội trường thôn 9 (Thửa 54, TBĐ số 80) - Hội trường thôn 12 (Thửa 50, TBĐ số 88)
|
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5971 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Hội trường thôn 12 (Thửa 64, TBĐ số 88) - Ranh giới thửa đất cây xăng Lợi Thảo (Thửa 101, TBĐ số 94)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5972 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Đường liên xã về mỗi phía còn lại
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5973 |
Huyện Ea H'Leo |
Khu vực Cư K'tây - Xã Ea Khăl |
Ngã ba Chư Ktây (Đi 03 xã Ea Tir, Ea Wy, Ea Khal - Thửa 8, TBĐ số 128) - Hướng Ea Khal đến hết ranh giới thửa đất cây xăng Lợi Thảo (Thửa 91, TBĐ số 94)
|
570.000
|
399.000
|
285.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5974 |
Huyện Ea H'Leo |
Khu vực Cư K'tây - Xã Ea Khăl |
Ngã ba Chư Ktây (Đi 03 xã Ea Tir, Ea Wy, Ea Khal) - Thửa 6, TBĐ số 128) - Giáp đường vào mỏ đá (Hướng Ea Wy) - thửa 27, TBĐ số 127
|
570.000
|
399.000
|
285.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5975 |
Huyện Ea H'Leo |
Khu vực Cư K'tây - Xã Ea Khăl |
Giáp đường vào mỏ đá (Thửa 34, TBĐ số 127) - Giáp địa giới hành chính xã Ea Wy (Thửa 11, TBĐ số 74)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5976 |
Huyện Ea H'Leo |
Khu vực Cư K'tây - Xã Ea Khăl |
Ngã ba Chư Ktây (Đi 03 xã Ea Tir, Ea Wy, Ea Khal) - thửa 28, TBĐ số 128 - Hướng Ea Tir giáp cầu Cây Sung (Thửa 11, TBĐ số 128)
|
570.000
|
399.000
|
285.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5977 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Khăl |
Cổng chào thôn 3 (Thửa 2, TBĐ số 112) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Trực (Thửa 63, TBĐ số 114)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5978 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Khăl |
Hết ranh giới thửa đất hộ ông Trực (Thửa 5, TBĐ số 116) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Đặng Văn Thế (Thửa 90, TBĐ số 41)
|
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5979 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Khăl |
Ngã ba nhà ông Trực (Thửa 9, TBĐ số 116) - Ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Lại (Thửa 52, TBĐ số 41)
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5980 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Khăl |
Ngã ba quán ông Dương Thụ (Thửa 8, TBĐ số 113) - Ngã ba thửa đất hộ ông Trực (Thửa 65, TBĐ số 114)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5981 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Khăl |
Cầu ông Quốc (Thửa 16, TBĐ số 22) - Ngã tư thửa đất hộ ông Trương Văn Lại (Thửa 67, TBĐ số 41)
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5982 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Khăl |
Ngã ba trạm biến áp thôn 7 (Thửa 19, TBĐ số 85) - Cống thoát nước giữa thôn 7, thôn 14 (Thửa 4, TBĐ số 91)
|
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5983 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Khăl |
Cống thoát nước giữa thôn 7, thôn 14 (Thửa 60, TBĐ số 84) - Hội trường thôn 14 (199, TBĐ số 71)
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5984 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Đầu ranh giới nhà ông Hồ Trọng Nhân (Thửa 127, TBĐ số 100) - Đầu ranh giới nhà ông Châu Văn Trung (Thửa 12, TBĐ số 99)
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5985 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba thửa đất ông Lê Quang Thêu (thôn 1) - thửa 51 TBĐ số 100 - Ngã ba thửa đất ông Phạm Bá Được (thôn 2) - thửa 60, TBĐ số 106
|
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5986 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Cổng chào thôn 1 (Đinh Tiến Đông - thửa 14, TBĐ số 100) - Đập thủy lợi thôn 1 (Nguyễn Bá Ngọc - thửa 65, TBĐ số 100)
|
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5987 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Đập thủy lợi thôn 1 (Thửa 64, TBĐ số 100) - Giáp địa giới hành chính TT Ea Drăng (Thửa 11, TBĐ số 101)
|
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5988 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba thửa đất nhà ông Đinh Minh Phú (Thửa 24, TBĐ số 100) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Hữu Thanh (Thửa 97, TBĐ số 100)
|
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5989 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Mão (Thửa 39, TBĐ số 100) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Cường (Thửa 32, TBĐ số 107)
|
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5990 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Cổng chào thôn 10 (Thửa 1, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Trần Thị Thanh Mai (Thửa 45, TBĐ số 107)
|
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5991 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba từ thửa đất nhà ông Lê Văn Hiền (Thửa 9, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Công Hoàng (Thửa 66, TBĐ số 106)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5992 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba từ thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Cảnh (Thửa 15, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Lịch (Thửa 73, TBĐ số 106)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5993 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba từ thửa đất nhà ông Lê Hữu Tích (Thửa 48, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Tấn (Thửa 52, TBĐ số 106)
|
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5994 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba từ thửa đất nhà ông Lê Quang Vĩnh (Thửa 21, TBĐ số 106) - Ngã ba thửa đất ông Phạm Bá Được (thôn 2) - thửa 60, TBĐ số 106
|
438.000
|
306.600
|
219.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5995 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba từ thửa đất nhà ông Vũ Văn Thức (Thửa 16, TBĐ số 105) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Lan (Thửa 39, TBĐ số 105)
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5996 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã tư thửa đất nhà ông Thái Đức Long (Thửa 6, TBĐ số 107) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Tuân (Thửa 64, TBĐ số 106)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5997 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Đầu ranh giới thửa đất ông Trần Huyền Vân (Thửa 70, TBĐ số 106) - Hết ranh giới thửa đất ông Võ Văn Tư (Thửa 8, TBĐ số 107)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5998 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Đầu ranh giới thửa đất bà Hồ Thị Tuyết Mai (Thửa 18, TBĐ số 101) - Ngã 3 thửa đất ông Hồ Văn Bình (Thửa 22, TBĐ số 108)
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5999 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Cuối ranh giới thửa đất ông Trần Đình Thắng (Thửa 11, TBĐ số 108) - Giáp địa giới hành chính thị trấn Ea Đrăng (Thửa 221, TBĐ số 101)
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6000 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Cuối ranh giới thửa đất ông Nguyễn Văn Doanh (Thửa 33, TBĐ số 108) - Giáp địa giới hành chính thị trấn Ea Đrăng (Thửa 17, TBĐ số 108)
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |