| 3101 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường liên xã - Xã Cuôr Knia |
Ngã ba thôn 12 - Thôn 10 xã Ea Bar
|
138.000
|
96.600
|
69.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3102 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường liên xã - Xã Cuôr Knia |
Ngã ba thôn 6 - Giáp ranh giới thôn 17 xã Ea Bar
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3103 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường liên xã - Xã Cuôr Knia |
Ngã ba thôn Ea Kning - Giáp đường đi Ea Bar
|
138.000
|
96.600
|
69.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3104 |
Huyện Buôn Đôn |
Khu vực thôn 4 - Xã Cuôr Knia |
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3105 |
Huyện Buôn Đôn |
Các khu dân cư có trục đường >=3,5m - Xã Cuôr Knia |
|
108.000
|
75.600
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3106 |
Huyện Buôn Đôn |
Các khu vực còn lại - Xã Cuôr Knia |
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3107 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 19A (5 cũ) - Xã Ea Bar |
Giáp ranh giới xã Cuôr Knia - Hết ranh giới đất Trường Lê Văn Tám
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3108 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 19A (5 cũ) - Xã Ea Bar |
Hết ranh giới đất Trường Lê Văn Tám - Ngã tư chợ cũ
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3109 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 19A (5 cũ) - Xã Ea Bar |
Ngã tư chợ cũ - Hết ranh giới đất trụ sở UBND xã
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3110 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 19A (5 cũ) - Xã Ea Bar |
Hết ranh giới đất trụ sở UBND xã - Hết trường mầm non Hoa Lan
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3111 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 19A (5 cũ) - Xã Ea Bar |
Ngã tư trường mầm non Hoa Lan - Ngã tư nhà ông Hồ Xuân Đường
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3112 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 19A (5 cũ) - Xã Ea Bar |
Ngã tư nhà ông Hồ Xuân Đường - Ngã ba giống cây Minh Phát
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3113 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 19A (5 cũ) - Xã Ea Bar |
Ngã ba giống cây Minh Phát - Ngã ba Đài tưởng niệm
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3114 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 19A (5 cũ) - Xã Ea Bar |
Ngã ba Đài tưởng niệm - Giáp ranh thành phố Buôn Ma Thuột
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3115 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường liên xã - Xã Ea Bar |
Ngã tư chợ cũ - Hết ranh nhà ông Trần Văn Nhiễn
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3116 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường liên xã - Xã Ea Bar |
Hết ranh nhà ông Trần Văn Nhiễn - Ngã ba nhà ông Trần Văn Liên
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3117 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường liên xã - Xã Ea Bar |
Ngã ba nhà bà Trần Văn Liên - Hết ranh giới đất nhà ông Lê Quý Hiền
|
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3118 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường liên xã - Xã Ea Bar |
Hết ranh giới đất nhà ông Lê Quý Hiền - Giáp ranh xã Ea M'nang - Cư M'gar
|
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3119 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường liên xã - Xã Ea Bar |
Ngã tư nhà bà Thái Thị Dư (Cây xăng Trâm Oanh) - Ngã tư thôn 12
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3120 |
Huyện Buôn Đôn |
Hai trục ngang bên hông chợ Ea Bar - Xã Ea Bar |
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3121 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang sau chợ - Xã Ea Bar |
Ngã ba nhà ông Trần Văn Nhiễn - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn La (đường lô 2)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3122 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường xung quanh khu đấu giá lô F (tiệm vàng kim hải cũ) - Xã Ea Bar |
Ngã tư chợ cũ - Ngã ba nhà ông Tiến (mặt sau lô F)
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3123 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường xung quanh khu đấu giá lô F (tiệm vàng kim hải cũ) - Xã Ea Bar |
Từ ngã ba giáp đường đi Ea Mnang (gần nông sản Thanh Bình) - Hết mặt sau lô F
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3124 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường xung quanh khu đấu giá lô F (tiệm vàng kim hải cũ) - Xã Ea Bar |
Từ ngã ba đường liên thôn 16, 16A, 17, 17A - Hết mặt sau lô F
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3125 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường liên thôn 16, 16A, 17, 17A - Xã Ea Bar |
Ngã ba nhà ông Tiến - Giáp đường sang xã Cuôr Knia
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3126 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường liên thôn 15, 18, 18A, 18B - Xã Ea Bar |
Ngã tư cửa hàng Hòa Lan - Giáp đường vào nghĩa địa 15/3
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3127 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường khu vực thôn 5, 6, 8, 9 - Xã Ea Bar |
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3128 |
Huyện Buôn Đôn |
Các khu dân cư có trục đường >=3,5m - Xã Ea Bar |
|
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3129 |
Huyện Buôn Đôn |
Các khu vực còn lại - Xã Ea Bar |
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3130 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Nuôl |
Giáp ranh giới với thành phố Buôn Ma Thuột - Hết cầu buôn Niêng
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3131 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Nuôl |
Hết cầu buôn Niêng - Hết ngã tư đường vào buôn Niêng 3
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3132 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Nuôl |
Hết ngã tư đường vào buôn Niêng 3 - Đến cầu Ea M'dthar
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3133 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Nuôl |
Đến cầu Ea M'dthar - Ngã 3 đường vào nhà máy thủy điện Srêpôk 3
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3134 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Nuôl |
Ngã 3 đường vào nhà máy thủy điện Srêpôk 3 - Giáp ranh xã Tân Hòa
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3135 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Nuôl |
Tỉnh lộ 1 - Khu K68
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3136 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Nuôl |
Ngã ba cây xăng (Khương Minh Yên) - Ngã ba ba Tân
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3137 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Nuôl |
Ngã ba ba Tân - Đường nhựa giáp thủy điện Srêpôk 3
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3138 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Nuôl |
Ngã ba Hoà An (TL1) - Giáp ranh xã Hòa Xuân
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3139 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Nuôl |
Ngã ba UBND xã - Hết khu dân cư (ranh giới thôn Hòa Phú)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3140 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Nuôl |
Ngã ba nhà ông Nhàn ( Buôn Niêng III) - Thôn 8 xã Cư Ebur
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3141 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Nuôl |
Đầu buôn Mdhar 1A - Hết ranh giới thôn Mdhar 3
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3142 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Nuôl |
Đầu buôn Mdhar 1A - Hết ranh giới thôn Hòa Thanh
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3143 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Nuôl |
Đầu buôn Niêng 3 - Hết ranh giới khu du lịch Troh Bư
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3144 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Nuôl |
Hết ranh giới khu du lịch Troh Bư - Hết ranh giới buôn Mới (132)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3145 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Nuôl |
Đầu buôn Niêng 2 - Hết mỏ đá Minh Sáng
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3146 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường vào Thủy Điện Dray H'Ling cũ - Xã Ea Nuôl |
Ngã ba giáp ranh giới Phường Thành Nhất (BMT) - Suối Ea Piết (giáp ranh giới thôn Hòa Nam I - Hoa An)
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3147 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường trục chính thôn Đại Đồng - Xã Ea Nuôl |
Ngã ba nhà ông Khôi - Đi sình Cư Bơr
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3148 |
Huyện Buôn Đôn |
Ngã ba đường vào cụm công nghiệp - Xã Ea Nuôl |
Ngã ba nhà ông Năm Tiếu (cuối buôn Kô Đung B) - Hết khu dân cư (cụm công nghiệp Ea Nuôl)
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3149 |
Huyện Buôn Đôn |
Các khu dân cư có trục đường >=3,5m - Xã Ea Nuôl |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3150 |
Huyện Buôn Đôn |
Khu vực còn lại - Xã Ea Nuôl |
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3151 |
Huyện Buôn Đôn |
Giá đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Krông Na |
Buôn Ea Mar
|
16.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3152 |
Huyện Buôn Đôn |
Giá đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Krông Na |
Các khu vực còn lại
|
11.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3153 |
Huyện Buôn Đôn |
Giá đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Huar |
Thôn 6, thôn 7, thôn 8
|
16.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3154 |
Huyện Buôn Đôn |
Giá đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Huar |
Các khu vực còn lại
|
11.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3155 |
Huyện Buôn Đôn |
Giá đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Wer |
Thôn 3, thôn 7, thôn 8, buôn Tul A, buôn Tul B
|
16.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3156 |
Huyện Buôn Đôn |
Giá đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Wer |
Các khu vực còn lại
|
11.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3157 |
Huyện Buôn Đôn |
Giá đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Tân Hòa |
toàn xã
|
21.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3158 |
Huyện Buôn Đôn |
Giá đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Cuôr Knia |
Cánh đồng 10/3, Sình Đá, cánh đồng 17 ha, cánh đồng Chu Lai
|
21.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3159 |
Huyện Buôn Đôn |
Giá đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Cuôr Knia |
Cánh đồng Đông Bắc, cánh đồng Suối Nước Trong
|
19.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3160 |
Huyện Buôn Đôn |
Giá đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Cuôr Knia |
Các khu vực còn lại
|
14.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3161 |
Huyện Buôn Đôn |
Giá đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Bar |
Cánh đồng Hoài Nhơn, 15-3, Cơ Khí, Ô Tô, Dầu, Rừng Tre
|
24.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3162 |
Huyện Buôn Đôn |
Giá đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Bar |
Cánh đồng 19/3, Đồi Cao
|
19.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3163 |
Huyện Buôn Đôn |
Giá đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Bar |
Các khu vực còn lại
|
16.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3164 |
Huyện Buôn Đôn |
Giá đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Nuôl |
Cánh đồng Chu Lai 1, Chu Lai 2, Cư Pơr
|
24.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3165 |
Huyện Buôn Đôn |
Giá đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Nuôl |
Các khu vực còn lại
|
19.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3166 |
Huyện Buôn Đôn |
Giá đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Krông Na |
Buôn Ea Mar
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3167 |
Huyện Buôn Đôn |
Giá đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Krông Na |
Các khu vực còn lại
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3168 |
Huyện Buôn Đôn |
Giá đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Huar |
Thôn 6, thôn 7, thôn 8
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3169 |
Huyện Buôn Đôn |
Giá đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Huar |
Các khu vực còn lại
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3170 |
Huyện Buôn Đôn |
Giá đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Wer |
Thôn 3, thôn 7, thôn 8, buôn Tul A, buôn Tul B
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3171 |
Huyện Buôn Đôn |
Giá đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Wer |
Các khu vực còn lại
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3172 |
Huyện Buôn Đôn |
Giá đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Tân Hòa |
toàn xã
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3173 |
Huyện Buôn Đôn |
Giá đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Cuôr Knia |
Cánh đồng 10/3, Sình Đá, cánh đồng 17 ha, cánh đồng Chu Lai
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3174 |
Huyện Buôn Đôn |
Giá đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Cuôr Knia |
Cánh đồng Đông Bắc, cánh đồng Suối Nước Trong
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3175 |
Huyện Buôn Đôn |
Giá đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Cuôr Knia |
Các khu vực còn lại
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3176 |
Huyện Buôn Đôn |
Giá đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Bar |
Cánh đồng Hoài Nhơn, 15-3, Cơ Khí, Ô Tô, Dầu, Rừng Tre
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3177 |
Huyện Buôn Đôn |
Giá đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Bar |
Cánh đồng 19/3, Đồi Cao
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3178 |
Huyện Buôn Đôn |
Giá đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Bar |
Các khu vực còn lại
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3179 |
Huyện Buôn Đôn |
Giá đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Nuôl |
Cánh đồng Chu Lai 1, Chu Lai 2, Cư Pơr
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3180 |
Huyện Buôn Đôn |
Giá đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Nuôl |
Các khu vực còn lại
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3181 |
Huyện Buôn Đôn |
Xã Krông Na |
toàn xã
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3182 |
Huyện Buôn Đôn |
Xã Ea Huar |
Thôn 6, thôn 7, thôn 8, buôn Jang Pông
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3183 |
Huyện Buôn Đôn |
Xã Ea Huar |
Các khu vực còn lại
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3184 |
Huyện Buôn Đôn |
Xã Ea Wer |
Thôn Ea Duất, thôn Ea Kly, thôn Hà Bắc
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3185 |
Huyện Buôn Đôn |
Xã Ea Wer |
Các khu vực còn lại
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3186 |
Huyện Buôn Đôn |
Xã Tân Hòa |
Thôn 7, thôn 8, thôn 9, thôn 10, thôn 11, thôn 14, thôn 15
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3187 |
Huyện Buôn Đôn |
Xã Tân Hòa |
Các khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3188 |
Huyện Buôn Đôn |
Xã Cuôr Knia |
Thôn 1, thôn 2, thôn 3, thôn 4, thôn 5 , thôn 6
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3189 |
Huyện Buôn Đôn |
Xã Cuôr Knia |
Các khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3190 |
Huyện Buôn Đôn |
Xã Ea Bar |
Thôn 5, thôn 8, thôn 18b, thôn 15
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3191 |
Huyện Buôn Đôn |
Xã Ea Bar |
Các khu vực còn lại
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3192 |
Huyện Buôn Đôn |
Xã Ea Bar |
4 Buôn Knia và thôn 6, thôn 7, thôn 9
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3193 |
Huyện Buôn Đôn |
Xã Ea Nuôl |
Thôn Hòa Nam 1, Thôn Đại Đồng, Thôn Hòa Phú, Thôn Hòa An, Buôn Ea M'Đhar 3
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3194 |
Huyện Buôn Đôn |
Xã Ea Nuôl |
Thôn Hòa Nam 2, buôn Niêng 3, buôn Niêng 2, buôn Niêng 1, Thôn Tân thanh, Thôn Tân Phú
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3195 |
Huyện Buôn Đôn |
Xã Ea Nuôl |
Các khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3196 |
Huyện Buôn Đôn |
Xã Krông Na |
toàn xã
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3197 |
Huyện Buôn Đôn |
Xã Ea Huar |
Thôn 6, thôn 7, thôn 8
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3198 |
Huyện Buôn Đôn |
Xã Ea Huar |
Các khu vực còn lại
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3199 |
Huyện Buôn Đôn |
Xã Ea Wer |
Thôn Ea Duất, thôn Ea Kly, thôn Hà Bắc
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3200 |
Huyện Buôn Đôn |
Xã Ea Wer |
Các khu vực còn lại
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |