STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Buôn Đôn | Xã Cuôr Knia | Thôn 1, thôn 2, thôn 3, thôn 4, thôn 5 , thôn 6 | 36.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
2 | Huyện Buôn Đôn | Xã Cuôr Knia | Các khu vực còn lại | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
3 | Huyện Buôn Đôn | Xã Cuôr Knia | Thôn 1, thôn 2, thôn 3, thôn 4, thôn 5 , thôn 6 | 42.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
4 | Huyện Buôn Đôn | Xã Cuôr Knia | Các khu vực còn lại | 35.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
5 | Huyện Buôn Đôn | Xã Cuôr Knia | 22.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
Bảng Giá Đất Trồng Cây Hàng Năm - Xã Cuôr Knia, Huyện Buôn Đôn, Đắk Lắk
Bảng giá đất trồng cây hàng năm tại xã Cuôr Knia, huyện Buôn Đôn, tỉnh Đắk Lắk đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho khu vực từ Thôn 1 đến Thôn 6. Đây là cơ sở quan trọng để người dân và nhà đầu tư đánh giá và đưa ra quyết định phù hợp trong việc mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 36.000 VNĐ/m²
Tại khu vực xã Cuôr Knia, giá đất trồng cây hàng năm tại vị trí 1 là 36.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho toàn bộ đoạn đường từ Thôn 1 đến Thôn 6. Mức giá này phản ánh giá trị đất trồng cây hàng năm trong khu vực, cho thấy giá trị của đất trồng cây hàng năm là ổn định và có thể phù hợp với nhu cầu canh tác và đầu tư của người dân địa phương.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trồng cây hàng năm tại xã Cuôr Knia, huyện Buôn Đôn, tỉnh Đắk Lắk. Việc nắm rõ giá trị đất tại các thôn khác nhau giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả trong việc giao dịch và đầu tư đất đai.