STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Buôn Đôn | Xã Tân Hòa | Thôn 7, thôn 8, thôn 9, thôn 10, thôn 11, thôn 14, thôn 15 | 36.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
2 | Huyện Buôn Đôn | Xã Tân Hòa | Các khu vực còn lại | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
3 | Huyện Buôn Đôn | Xã Tân Hòa | Thôn 7, thôn 8, thôn 9, thôn 10, thôn 11, thôn 14, thôn 15, thôn 16 | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
4 | Huyện Buôn Đôn | Xã Tân Hòa | Các khu vực còn lại | 36.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
5 | Huyện Buôn Đôn | Xã Tân Hòa | 18.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
6 | Huyện Buôn Đôn | Xã Tân Hòa | 22.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
Bảng Giá Đất Huyện Buôn Đôn, Đắk Lắk: Xã Tân Hòa
Bảng giá đất của Huyện Buôn Đôn, tỉnh Đắk Lắk cho đoạn đường tại Xã Tân Hòa, loại đất trồng cây hàng năm, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá giá trị đất và quyết định các giao dịch liên quan đến bất động sản.
Vị trí 1: 36.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ Thôn 7, Thôn 8, Thôn 9, Thôn 10, Thôn 11, đến Thôn 14, Thôn 15 có mức giá là 36.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đất trồng cây hàng năm trong khu vực này. Giá trị đất tại vị trí này phản ánh giá trị đồng nhất cho các thôn trong đoạn đường, giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trong khu vực này.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng để các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Xã Tân Hòa, Huyện Buôn Đôn, tỉnh Đắk Lắk. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.