2901 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường liên xã - Xã Ea Bar |
Hết ranh giới đất nhà ông Lê Quý Hiền - Giáp ranh xã Ea M'nang - Cư M'gar
|
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2902 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường liên xã - Xã Ea Bar |
Ngã tư nhà bà Thái Thị Dư (Cây xăng Trâm Oanh) - Ngã tư thôn 12
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2903 |
Huyện Buôn Đôn |
Hai trục ngang bên hông chợ Ea Bar - Xã Ea Bar |
|
2.240.000
|
1.568.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2904 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang sau chợ - Xã Ea Bar |
Ngã ba nhà ông Trần Văn Nhiễn - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn La (đường lô 2)
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2905 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường xung quanh khu đấu giá lô F (tiệm vàng kim hải cũ) - Xã Ea Bar |
Ngã tư chợ cũ - Ngã ba nhà ông Tiến (mặt sau lô F)
|
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2906 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường xung quanh khu đấu giá lô F (tiệm vàng kim hải cũ) - Xã Ea Bar |
Từ ngã ba giáp đường đi Ea Mnang (gần nông sản Thanh Bình) - Hết mặt sau lô F
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2907 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường xung quanh khu đấu giá lô F (tiệm vàng kim hải cũ) - Xã Ea Bar |
Từ ngã ba đường liên thôn 16, 16A, 17, 17A - Hết mặt sau lô F
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2908 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường liên thôn 16, 16A, 17, 17A - Xã Ea Bar |
Ngã ba nhà ông Tiến - Giáp đường sang xã Cuôr Knia
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2909 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường liên thôn 15, 18, 18A, 18B - Xã Ea Bar |
Ngã tư cửa hàng Hòa Lan - Giáp đường vào nghĩa địa 15/3
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2910 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường khu vực thôn 5, 6, 8, 9 - Xã Ea Bar |
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2911 |
Huyện Buôn Đôn |
Các khu dân cư có trục đường >=3,5m - Xã Ea Bar |
|
224.000
|
156.800
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2912 |
Huyện Buôn Đôn |
Các khu vực còn lại - Xã Ea Bar |
|
128.000
|
89.600
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2913 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Nuôl |
Giáp ranh giới với thành phố Buôn Ma Thuột - Hết cầu buôn Niêng
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2914 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Nuôl |
Hết cầu buôn Niêng - Hết ngã tư đường vào buôn Niêng 3
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2915 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Nuôl |
Hết ngã tư đường vào buôn Niêng 3 - Đến cầu Ea M'dthar
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2916 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Nuôl |
Đến cầu Ea M'dthar - Ngã 3 đường vào nhà máy thủy điện Srêpôk 3
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2917 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Nuôl |
Ngã 3 đường vào nhà máy thủy điện Srêpôk 3 - Giáp ranh xã Tân Hòa
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2918 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Nuôl |
Tỉnh lộ 1 - Khu K68
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2919 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Nuôl |
Ngã ba cây xăng (Khương Minh Yên) - Ngã ba ba Tân
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2920 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Nuôl |
Ngã ba ba Tân - Đường nhựa giáp thủy điện Srêpôk 3
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2921 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Nuôl |
Ngã ba Hoà An (TL1) - Giáp ranh xã Hòa Xuân
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2922 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Nuôl |
Ngã ba UBND xã - Hết khu dân cư (ranh giới thôn Hòa Phú)
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2923 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Nuôl |
Ngã ba nhà ông Nhàn ( Buôn Niêng III) - Thôn 8 xã Cư Ebur
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2924 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Nuôl |
Đầu buôn Mdhar 1A - Hết ranh giới thôn Mdhar 3
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2925 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Nuôl |
Đầu buôn Mdhar 1A - Hết ranh giới thôn Hòa Thanh
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2926 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Nuôl |
Đầu buôn Niêng 3 - Hết ranh giới khu du lịch Troh Bư
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2927 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Nuôl |
Hết ranh giới khu du lịch Troh Bư - Hết ranh giới buôn Mới (132)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2928 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Nuôl |
Đầu buôn Niêng 2 - Hết mỏ đá Minh Sáng
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2929 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường vào Thủy Điện Dray H'Ling cũ - Xã Ea Nuôl |
Ngã ba giáp ranh giới Phường Thành Nhất (BMT) - Suối Ea Piết (giáp ranh giới thôn Hòa Nam I - Hoa An)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2930 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường trục chính thôn Đại Đồng - Xã Ea Nuôl |
Ngã ba nhà ông Khôi - Đi sình Cư Bơr
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2931 |
Huyện Buôn Đôn |
Ngã ba đường vào cụm công nghiệp - Xã Ea Nuôl |
Ngã ba nhà ông Năm Tiếu (cuối buôn Kô Đung B) - Hết khu dân cư (cụm công nghiệp Ea Nuôl)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2932 |
Huyện Buôn Đôn |
Các khu dân cư có trục đường >=3,5m - Xã Ea Nuôl |
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2933 |
Huyện Buôn Đôn |
Khu vực còn lại - Xã Ea Nuôl |
|
128.000
|
89.600
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2934 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Khu trung tâm huyện (Quy hoạch 26m) |
Ngã ba Nghĩa trang liệt sĩ - Ngã tư Viện kiểm sát
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2935 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Khu trung tâm huyện (Quy hoạch 26m) |
Ngã tư Viện kiểm sát - Ngã tư Đài truyền thanh
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2936 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Khu trung tâm huyện (Quy hoạch 26m) |
Ngã tư Đài truyền thanh - Chi nhánh điện Buôn Đôn - Ea súp
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2937 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Khu trung tâm huyện (Quy hoạch 26m) |
Chi nhánh điện Buôn Đôn - Ea súp - Ngã tư Toà Án
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2938 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 6 - Khu trung tâm huyện (Quy hoạch 26m) |
Ngã tư đài truyền thanh - Hết trường cấp 3 Buôn Đôn
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2939 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 6 - Khu trung tâm huyện (Quy hoạch 26m) |
Hết trường cấp 3 Buôn Đôn - Giáp vành đai phía Đông
|
570.000
|
399.000
|
285.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2940 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 6 - Khu trung tâm huyện (Quy hoạch 26m) |
Ngã tư đài truyền thanh - Ngã 3 trường Hồ Tùng Mậu
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2941 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 6 - Khu trung tâm huyện (Quy hoạch 26m) |
Ngã 3 trường Hồ Tùng Mậu - Ngã 3 đường vận hành 1 thủy điện 4
|
570.000
|
399.000
|
285.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2942 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 2 (Cạnh trụ sở công an huyện) - Đường ngang |
Tỉnh lộ 17 - Giáp đường số 4 (phía Đông)
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2943 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 2 (Cạnh trụ sở công an huyện) - Đường ngang |
Tỉnh lộ 17 - Hết ranh giới đất Công an huyện
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2944 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 3 - Đường ngang |
Đoạn từ ngã tư bưu điện - Giáp đường số 21
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2945 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 3 - Đường ngang |
Giáp đường số 21 - Giáp đường số 4
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2946 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 3 - Đường ngang |
Đoạn từ ngã tư đường số 3-4 - Đoạn từ ngã tư đường số 3-39
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2947 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 3 - Đường ngang |
Đoạn từ ngã tư bưu điện - Hết lô A6 (ngã ba đường số 3 và đường số 14)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2948 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 3 - Đường ngang |
Hết lô A6 (ngã ba đường số 3 và đường số 14) - Ngã tư đường số 3 và đường số 12
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2949 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 3 - Đường ngang |
Ngã tư đường số 3 và đường số 12 - Giáp vành đai phía Tây
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2950 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 4 - Đường ngang |
Tỉnh lộ 17 - Đường số 21
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2951 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 4 - Đường ngang |
Đường số 21 - Hết vành đai phía Đông
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2952 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 4 - Đường ngang |
Tỉnh lộ 17 - Hết lô A7 (ngã 4 đường 13 và đường số 4)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2953 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 4 - Đường ngang |
Hết lô A7 (ngã 4 đường 13 và đường số 4) - Hết vành đai phía Tây
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2954 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 5 - Đường ngang |
Tỉnh lộ 17 (trụ sở viễn thông) - Giáp vành đai phía Tây
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2955 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 5 - Đường ngang |
Tỉnh lộ 17 (thư viện) - Giáp đường số 44
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2956 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 5 - Đường ngang |
Giáp đường số 44 - Giáp vành đai phía Đông (đường số 8)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2957 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 7 - Đường ngang |
Từ tỉnh lộ 17 - Vành đai phía Đông (đường số 8)
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2958 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 7 - Đường ngang |
Từ tỉnh lộ 17 - Vành đai phía Tây
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2959 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 10 (Cạnh trụ sở công an huyện) - Đường ngang |
Từ tỉnh lộ 17 - Vành đai phía Tây (đường số 9)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2960 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 15 - Đường ngang |
Hết thửa đất giao nhau đường số 14 - Hết thửa đất giao nhau đường số 11
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2961 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 16 - Đường ngang |
Hết thửa đất giao nhau đường số 14 - Hết thửa đất giao nhau đường số 12
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2962 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 17 (dọc chợ trung tâm huyện) - Đường ngang |
Từ tỉnh lộ 17 - Hết lô A7
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2963 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 17 (dọc chợ trung tâm huyện) - Đường ngang |
Hết lô A7 - Hết lô A10
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2964 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 18 - Đường ngang |
Hết thửa đất giao nhau đường số 13 - Hết thửa đất giao nhau đường số 19
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2965 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 24 - Đường ngang |
Tỉnh lộ 17 - Nghĩa trang liệt sỹ
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2966 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 25 - Đường ngang |
Hết thửa đất giao nhau đường số 20 - Hết thửa đất giao nhau đường số 4
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2967 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 26 - Đường ngang |
Hết thửa đất giao nhau đường số 20 - Hết thửa đất giao nhau đường số 4
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2968 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 28 - Đường ngang |
Hết thửa đất giao nhau đường số 27 - Hết thửa đất giao nhau đường số 8
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2969 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 29 - Đường ngang |
Hết thửa đất giao nhau đường số 44 - Hết thửa đất giao nhau đường số 45
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2970 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 34 - Đường ngang |
Hết thửa đất giao nhau đường số 30 - Hết thửa đất giao nhau đường số 31
|
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2971 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 35 (Mặt sau B3) - Đường ngang |
Hết thửa đất giao nhau đường số 31 - Hết thửa đất giao nhau đường số 33
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2972 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 36 (Đường đấu giá lô B3) - Đường ngang |
Hết thửa đất giao nhau đường số 30 - Hết thửa đất giao nhau đường số 31
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2973 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 37 - Đường ngang |
Hết thửa đất giao nhau đường số 32 - Vành đai phía Tây (đường số 9)
|
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2974 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 42 - Đường ngang |
Hết thửa đất giao nhau đường số 44 - Hết thửa đất giao nhau đường số 45
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2975 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 43 - Đường ngang |
Hết thửa đất giao nhau đường số 8 - Hết thửa đất giao nhau đường số 38
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2976 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 11 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 2 - Hết thửa đất giao nhau đường số 16
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2977 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 12 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 16 - Hết thửa đất giao nhau đường số 18
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2978 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 13 (song song Tỉnh lộ 1) - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 17 - Hết thửa đất giao nhau đường số 18
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2979 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 14 mặt sau lô A5; A6 (song song Tỉnh lộ 1) - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 2 - Hết thửa đất giao nhau đường số 3
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2980 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 19 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 2 - Hết thửa đất giao nhau đường số 5
|
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2981 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 20 (mặt sau A12, A1, A4) (song song Tỉnh lộ 1) - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 2 - Hết thửa đất giao nhau đường số 24
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2982 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 21 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 2 - Hết thửa đất giao nhau đường số 26
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2983 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 22 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 2 - Hết thửa đất giao nhau đường số 24
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2984 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 23 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 2 - Hết thửa đất giao nhau đường số 24
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2985 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 27 - Đường dọc |
Ngã ba phòng Giáo dục - Đường vành đai phía Đông (đường số 8)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2986 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 30 (Cạnh bệnh viện đa khoa huyện) - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 7 - Hết thửa đất giao nhau đường số 34
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2987 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 31 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 5 - Hết thửa đất giao nhau đường số 36
|
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2988 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 32 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 6 - Đường vành đai phía Tây (đường số 9)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2989 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 33 mặt sau lô A2 (song song Tỉnh lộ 1) - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 6 - Hết thửa đất giao nhau đường số 9
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2990 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường 38 mặt sau lô A3, A8 (song song Tỉnh lộ 1) - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 5 - Hết thửa đất giao nhau đường số 8
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2991 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường 39 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 5 - Hết thửa đất giao nhau đường vành đai phía Đông (đường số 8 - hướng ra PCCC)
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2992 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường 39 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 5 - Hết thửa đất giao nhau đường vành đai phía Đông (đường số 8 - hướng ra đường số 45)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2993 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 40 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 7 - Đường vành đai phía Đông (đường số 8)
|
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2994 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 41 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 7 - Hết thửa đất giao nhau đường số 43
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2995 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 44 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 39 - Hết đường quy hoạch (giáp đường số 43)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2996 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 45 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 27 - Hết thửa đất giao nhau đường số 43
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2997 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 46 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 7 - Hết thửa đất giao nhau đường số 41
|
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2998 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường vành đai phía Đông - Đường dọc |
Quán Vân Cương - Giáp đường số 6 (phía Đông)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2999 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường vành đai phía Đông - Đường dọc |
Giáp đường số 6 - Giáp đường số 23
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3000 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường vành đai phía Tây - Đường dọc |
Tòa án - Bệnh viện
|
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |