Bảng giá đất Đắk Lắk

Giá đất cao nhất tại Đắk Lắk là: 57.600.000
Giá đất thấp nhất tại Đắk Lắk là: 6.000
Giá đất trung bình tại Đắk Lắk là: 1.809.604
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 36/2020/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2901 Huyện Buôn Đôn Đường liên xã - Xã Ea Bar Hết ranh giới đất nhà ông Lê Quý Hiền - Giáp ranh xã Ea M'nang - Cư M'gar 440.000 308.000 220.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2902 Huyện Buôn Đôn Đường liên xã - Xã Ea Bar Ngã tư nhà bà Thái Thị Dư (Cây xăng Trâm Oanh) - Ngã tư thôn 12 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2903 Huyện Buôn Đôn Hai trục ngang bên hông chợ Ea Bar - Xã Ea Bar 2.240.000 1.568.000 1.120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2904 Huyện Buôn Đôn Đường ngang sau chợ - Xã Ea Bar Ngã ba nhà ông Trần Văn Nhiễn - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn La (đường lô 2) 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2905 Huyện Buôn Đôn Đường xung quanh khu đấu giá lô F (tiệm vàng kim hải cũ) - Xã Ea Bar Ngã tư chợ cũ - Ngã ba nhà ông Tiến (mặt sau lô F) 1.280.000 896.000 640.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2906 Huyện Buôn Đôn Đường xung quanh khu đấu giá lô F (tiệm vàng kim hải cũ) - Xã Ea Bar Từ ngã ba giáp đường đi Ea Mnang (gần nông sản Thanh Bình) - Hết mặt sau lô F 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2907 Huyện Buôn Đôn Đường xung quanh khu đấu giá lô F (tiệm vàng kim hải cũ) - Xã Ea Bar Từ ngã ba đường liên thôn 16, 16A, 17, 17A - Hết mặt sau lô F 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2908 Huyện Buôn Đôn Đường liên thôn 16, 16A, 17, 17A - Xã Ea Bar Ngã ba nhà ông Tiến - Giáp đường sang xã Cuôr Knia 560.000 392.000 280.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2909 Huyện Buôn Đôn Đường liên thôn 15, 18, 18A, 18B - Xã Ea Bar Ngã tư cửa hàng Hòa Lan - Giáp đường vào nghĩa địa 15/3 560.000 392.000 280.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2910 Huyện Buôn Đôn Đường khu vực thôn 5, 6, 8, 9 - Xã Ea Bar 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2911 Huyện Buôn Đôn Các khu dân cư có trục đường >=3,5m - Xã Ea Bar 224.000 156.800 112.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2912 Huyện Buôn Đôn Các khu vực còn lại - Xã Ea Bar 128.000 89.600 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2913 Huyện Buôn Đôn Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Nuôl Giáp ranh giới với thành phố Buôn Ma Thuột - Hết cầu buôn Niêng 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2914 Huyện Buôn Đôn Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Nuôl Hết cầu buôn Niêng - Hết ngã tư đường vào buôn Niêng 3 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2915 Huyện Buôn Đôn Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Nuôl Hết ngã tư đường vào buôn Niêng 3 - Đến cầu Ea M'dthar 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2916 Huyện Buôn Đôn Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Nuôl Đến cầu Ea M'dthar - Ngã 3 đường vào nhà máy thủy điện Srêpôk 3 880.000 616.000 440.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2917 Huyện Buôn Đôn Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Nuôl Ngã 3 đường vào nhà máy thủy điện Srêpôk 3 - Giáp ranh xã Tân Hòa 560.000 392.000 280.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2918 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Ea Nuôl Tỉnh lộ 1 - Khu K68 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2919 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Ea Nuôl Ngã ba cây xăng (Khương Minh Yên) - Ngã ba ba Tân 560.000 392.000 280.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2920 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Ea Nuôl Ngã ba ba Tân - Đường nhựa giáp thủy điện Srêpôk 3 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2921 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Ea Nuôl Ngã ba Hoà An (TL1) - Giáp ranh xã Hòa Xuân 560.000 392.000 280.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2922 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Ea Nuôl Ngã ba UBND xã - Hết khu dân cư (ranh giới thôn Hòa Phú) 320.000 224.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2923 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Ea Nuôl Ngã ba nhà ông Nhàn ( Buôn Niêng III) - Thôn 8 xã Cư Ebur 360.000 252.000 180.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2924 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Ea Nuôl Đầu buôn Mdhar 1A - Hết ranh giới thôn Mdhar 3 320.000 224.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2925 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Ea Nuôl Đầu buôn Mdhar 1A - Hết ranh giới thôn Hòa Thanh 320.000 224.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2926 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Ea Nuôl Đầu buôn Niêng 3 - Hết ranh giới khu du lịch Troh Bư 360.000 252.000 180.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2927 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Ea Nuôl Hết ranh giới khu du lịch Troh Bư - Hết ranh giới buôn Mới (132) 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2928 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Ea Nuôl Đầu buôn Niêng 2 - Hết mỏ đá Minh Sáng 320.000 224.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2929 Huyện Buôn Đôn Đường vào Thủy Điện Dray H'Ling cũ - Xã Ea Nuôl Ngã ba giáp ranh giới Phường Thành Nhất (BMT) - Suối Ea Piết (giáp ranh giới thôn Hòa Nam I - Hoa An) 280.000 196.000 140.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2930 Huyện Buôn Đôn Đường trục chính thôn Đại Đồng - Xã Ea Nuôl Ngã ba nhà ông Khôi - Đi sình Cư Bơr 280.000 196.000 140.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2931 Huyện Buôn Đôn Ngã ba đường vào cụm công nghiệp - Xã Ea Nuôl Ngã ba nhà ông Năm Tiếu (cuối buôn Kô Đung B) - Hết khu dân cư (cụm công nghiệp Ea Nuôl) 280.000 196.000 140.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2932 Huyện Buôn Đôn Các khu dân cư có trục đường >=3,5m - Xã Ea Nuôl 160.000 112.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2933 Huyện Buôn Đôn Khu vực còn lại - Xã Ea Nuôl 128.000 89.600 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2934 Huyện Buôn Đôn Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Khu trung tâm huyện (Quy hoạch 26m) Ngã ba Nghĩa trang liệt sĩ - Ngã tư Viện kiểm sát 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2935 Huyện Buôn Đôn Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Khu trung tâm huyện (Quy hoạch 26m) Ngã tư Viện kiểm sát - Ngã tư Đài truyền thanh 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2936 Huyện Buôn Đôn Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Khu trung tâm huyện (Quy hoạch 26m) Ngã tư Đài truyền thanh - Chi nhánh điện Buôn Đôn - Ea súp 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2937 Huyện Buôn Đôn Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Khu trung tâm huyện (Quy hoạch 26m) Chi nhánh điện Buôn Đôn - Ea súp - Ngã tư Toà Án 1.080.000 756.000 540.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2938 Huyện Buôn Đôn Đường số 6 - Khu trung tâm huyện (Quy hoạch 26m) Ngã tư đài truyền thanh - Hết trường cấp 3 Buôn Đôn 720.000 504.000 360.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2939 Huyện Buôn Đôn Đường số 6 - Khu trung tâm huyện (Quy hoạch 26m) Hết trường cấp 3 Buôn Đôn - Giáp vành đai phía Đông 570.000 399.000 285.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2940 Huyện Buôn Đôn Đường số 6 - Khu trung tâm huyện (Quy hoạch 26m) Ngã tư đài truyền thanh - Ngã 3 trường Hồ Tùng Mậu 720.000 504.000 360.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2941 Huyện Buôn Đôn Đường số 6 - Khu trung tâm huyện (Quy hoạch 26m) Ngã 3 trường Hồ Tùng Mậu - Ngã 3 đường vận hành 1 thủy điện 4 570.000 399.000 285.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2942 Huyện Buôn Đôn Đường số 2 (Cạnh trụ sở công an huyện) - Đường ngang Tỉnh lộ 17 - Giáp đường số 4 (phía Đông) 480.000 336.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2943 Huyện Buôn Đôn Đường số 2 (Cạnh trụ sở công an huyện) - Đường ngang Tỉnh lộ 17 - Hết ranh giới đất Công an huyện 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2944 Huyện Buôn Đôn Đường số 3 - Đường ngang Đoạn từ ngã tư bưu điện - Giáp đường số 21 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2945 Huyện Buôn Đôn Đường số 3 - Đường ngang Giáp đường số 21 - Giáp đường số 4 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2946 Huyện Buôn Đôn Đường số 3 - Đường ngang Đoạn từ ngã tư đường số 3-4 - Đoạn từ ngã tư đường số 3-39 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2947 Huyện Buôn Đôn Đường số 3 - Đường ngang Đoạn từ ngã tư bưu điện - Hết lô A6 (ngã ba đường số 3 và đường số 14) 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2948 Huyện Buôn Đôn Đường số 3 - Đường ngang Hết lô A6 (ngã ba đường số 3 và đường số 14) - Ngã tư đường số 3 và đường số 12 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2949 Huyện Buôn Đôn Đường số 3 - Đường ngang Ngã tư đường số 3 và đường số 12 - Giáp vành đai phía Tây 480.000 336.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2950 Huyện Buôn Đôn Đường số 4 - Đường ngang Tỉnh lộ 17 - Đường số 21 720.000 504.000 360.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2951 Huyện Buôn Đôn Đường số 4 - Đường ngang Đường số 21 - Hết vành đai phía Đông 480.000 336.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2952 Huyện Buôn Đôn Đường số 4 - Đường ngang Tỉnh lộ 17 - Hết lô A7 (ngã 4 đường 13 và đường số 4) 720.000 504.000 360.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2953 Huyện Buôn Đôn Đường số 4 - Đường ngang Hết lô A7 (ngã 4 đường 13 và đường số 4) - Hết vành đai phía Tây 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2954 Huyện Buôn Đôn Đường số 5 - Đường ngang Tỉnh lộ 17 (trụ sở viễn thông) - Giáp vành đai phía Tây 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2955 Huyện Buôn Đôn Đường số 5 - Đường ngang Tỉnh lộ 17 (thư viện) - Giáp đường số 44 480.000 336.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2956 Huyện Buôn Đôn Đường số 5 - Đường ngang Giáp đường số 44 - Giáp vành đai phía Đông (đường số 8) 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2957 Huyện Buôn Đôn Đường số 7 - Đường ngang Từ tỉnh lộ 17 - Vành đai phía Đông (đường số 8) 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2958 Huyện Buôn Đôn Đường số 7 - Đường ngang Từ tỉnh lộ 17 - Vành đai phía Tây 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2959 Huyện Buôn Đôn Đường số 10 (Cạnh trụ sở công an huyện) - Đường ngang Từ tỉnh lộ 17 - Vành đai phía Tây (đường số 9) 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2960 Huyện Buôn Đôn Đường số 15 - Đường ngang Hết thửa đất giao nhau đường số 14 - Hết thửa đất giao nhau đường số 11 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2961 Huyện Buôn Đôn Đường số 16 - Đường ngang Hết thửa đất giao nhau đường số 14 - Hết thửa đất giao nhau đường số 12 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2962 Huyện Buôn Đôn Đường số 17 (dọc chợ trung tâm huyện) - Đường ngang Từ tỉnh lộ 17 - Hết lô A7 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2963 Huyện Buôn Đôn Đường số 17 (dọc chợ trung tâm huyện) - Đường ngang Hết lô A7 - Hết lô A10 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2964 Huyện Buôn Đôn Đường số 18 - Đường ngang Hết thửa đất giao nhau đường số 13 - Hết thửa đất giao nhau đường số 19 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2965 Huyện Buôn Đôn Đường số 24 - Đường ngang Tỉnh lộ 17 - Nghĩa trang liệt sỹ 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2966 Huyện Buôn Đôn Đường số 25 - Đường ngang Hết thửa đất giao nhau đường số 20 - Hết thửa đất giao nhau đường số 4 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2967 Huyện Buôn Đôn Đường số 26 - Đường ngang Hết thửa đất giao nhau đường số 20 - Hết thửa đất giao nhau đường số 4 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2968 Huyện Buôn Đôn Đường số 28 - Đường ngang Hết thửa đất giao nhau đường số 27 - Hết thửa đất giao nhau đường số 8 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2969 Huyện Buôn Đôn Đường số 29 - Đường ngang Hết thửa đất giao nhau đường số 44 - Hết thửa đất giao nhau đường số 45 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2970 Huyện Buôn Đôn Đường số 34 - Đường ngang Hết thửa đất giao nhau đường số 30 - Hết thửa đất giao nhau đường số 31 330.000 231.000 165.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2971 Huyện Buôn Đôn Đường số 35 (Mặt sau B3) - Đường ngang Hết thửa đất giao nhau đường số 31 - Hết thửa đất giao nhau đường số 33 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2972 Huyện Buôn Đôn Đường số 36 (Đường đấu giá lô B3) - Đường ngang Hết thửa đất giao nhau đường số 30 - Hết thửa đất giao nhau đường số 31 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2973 Huyện Buôn Đôn Đường số 37 - Đường ngang Hết thửa đất giao nhau đường số 32 - Vành đai phía Tây (đường số 9) 390.000 273.000 195.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2974 Huyện Buôn Đôn Đường số 42 - Đường ngang Hết thửa đất giao nhau đường số 44 - Hết thửa đất giao nhau đường số 45 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2975 Huyện Buôn Đôn Đường số 43 - Đường ngang Hết thửa đất giao nhau đường số 8 - Hết thửa đất giao nhau đường số 38 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2976 Huyện Buôn Đôn Đường số 11 - Đường dọc Hết thửa đất giao nhau đường số 2 - Hết thửa đất giao nhau đường số 16 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2977 Huyện Buôn Đôn Đường số 12 - Đường dọc Hết thửa đất giao nhau đường số 16 - Hết thửa đất giao nhau đường số 18 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2978 Huyện Buôn Đôn Đường số 13 (song song Tỉnh lộ 1) - Đường dọc Hết thửa đất giao nhau đường số 17 - Hết thửa đất giao nhau đường số 18 720.000 504.000 360.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2979 Huyện Buôn Đôn Đường số 14 mặt sau lô A5; A6 (song song Tỉnh lộ 1) - Đường dọc Hết thửa đất giao nhau đường số 2 - Hết thửa đất giao nhau đường số 3 720.000 504.000 360.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2980 Huyện Buôn Đôn Đường số 19 - Đường dọc Hết thửa đất giao nhau đường số 2 - Hết thửa đất giao nhau đường số 5 330.000 231.000 165.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2981 Huyện Buôn Đôn Đường số 20 (mặt sau A12, A1, A4) (song song Tỉnh lộ 1) - Đường dọc Hết thửa đất giao nhau đường số 2 - Hết thửa đất giao nhau đường số 24 720.000 504.000 360.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2982 Huyện Buôn Đôn Đường số 21 - Đường dọc Hết thửa đất giao nhau đường số 2 - Hết thửa đất giao nhau đường số 26 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2983 Huyện Buôn Đôn Đường số 22 - Đường dọc Hết thửa đất giao nhau đường số 2 - Hết thửa đất giao nhau đường số 24 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2984 Huyện Buôn Đôn Đường số 23 - Đường dọc Hết thửa đất giao nhau đường số 2 - Hết thửa đất giao nhau đường số 24 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2985 Huyện Buôn Đôn Đường số 27 - Đường dọc Ngã ba phòng Giáo dục - Đường vành đai phía Đông (đường số 8) 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2986 Huyện Buôn Đôn Đường số 30 (Cạnh bệnh viện đa khoa huyện) - Đường dọc Hết thửa đất giao nhau đường số 7 - Hết thửa đất giao nhau đường số 34 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2987 Huyện Buôn Đôn Đường số 31 - Đường dọc Hết thửa đất giao nhau đường số 5 - Hết thửa đất giao nhau đường số 36 330.000 231.000 165.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2988 Huyện Buôn Đôn Đường số 32 - Đường dọc Hết thửa đất giao nhau đường số 6 - Đường vành đai phía Tây (đường số 9) 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2989 Huyện Buôn Đôn Đường số 33 mặt sau lô A2 (song song Tỉnh lộ 1) - Đường dọc Hết thửa đất giao nhau đường số 6 - Hết thửa đất giao nhau đường số 9 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2990 Huyện Buôn Đôn Đường 38 mặt sau lô A3, A8 (song song Tỉnh lộ 1) - Đường dọc Hết thửa đất giao nhau đường số 5 - Hết thửa đất giao nhau đường số 8 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2991 Huyện Buôn Đôn Đường 39 - Đường dọc Hết thửa đất giao nhau đường số 5 - Hết thửa đất giao nhau đường vành đai phía Đông (đường số 8 - hướng ra PCCC) 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2992 Huyện Buôn Đôn Đường 39 - Đường dọc Hết thửa đất giao nhau đường số 5 - Hết thửa đất giao nhau đường vành đai phía Đông (đường số 8 - hướng ra đường số 45) 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2993 Huyện Buôn Đôn Đường số 40 - Đường dọc Hết thửa đất giao nhau đường số 7 - Đường vành đai phía Đông (đường số 8) 330.000 231.000 165.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2994 Huyện Buôn Đôn Đường số 41 - Đường dọc Hết thửa đất giao nhau đường số 7 - Hết thửa đất giao nhau đường số 43 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2995 Huyện Buôn Đôn Đường số 44 - Đường dọc Hết thửa đất giao nhau đường số 39 - Hết đường quy hoạch (giáp đường số 43) 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2996 Huyện Buôn Đôn Đường số 45 - Đường dọc Hết thửa đất giao nhau đường số 27 - Hết thửa đất giao nhau đường số 43 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2997 Huyện Buôn Đôn Đường số 46 - Đường dọc Hết thửa đất giao nhau đường số 7 - Hết thửa đất giao nhau đường số 41 330.000 231.000 165.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2998 Huyện Buôn Đôn Đường vành đai phía Đông - Đường dọc Quán Vân Cương - Giáp đường số 6 (phía Đông) 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2999 Huyện Buôn Đôn Đường vành đai phía Đông - Đường dọc Giáp đường số 6 - Giáp đường số 23 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3000 Huyện Buôn Đôn Đường vành đai phía Tây - Đường dọc Tòa án - Bệnh viện 330.000 231.000 165.000 - - Đất SX-KD nông thôn