2801 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Krông Na |
Cầu Ea Mar - Đập Đăk Minh
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2802 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Krông Na |
Đập Đăk Minh - Giáp ranh huyện Ea Súp
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2803 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Ngã ba Khăm Thưng
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2804 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã ba Khăm Thưng - Cầu buôn Trí
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2805 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Cầu buôn Trí - Ngã tư Bản Đôn
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2806 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã ba Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Ngã ba nhà văn hóa cộng đồng Buôn Trí B
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2807 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã ba nhà văn hóa cộng đồng Buôn Trí B - Đến hết rẫy hộ Chăn Tha Vy
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2808 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã tư nhà ông Y Nham - Hết ranh giới nhà H'Lot
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2809 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã tư Bản Đôn - Buôn Ea Mar (đường 135)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2810 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Hạt kiểm lâm Vườn Quốc Gia Yok Đôn
|
176.000
|
123.200
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2811 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã ba Hạt kiểm lâm Vườn Quốc Gia Yok Đôn - Cầu tràn
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2812 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã ba nhà ông Ninh - Hết ranh giới khu dân cư
|
176.000
|
123.200
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2813 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Khu du lịch hồ Đăk Minh
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2814 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Trạm 6 Vườn quốc gia
|
136.000
|
95.200
|
68.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2815 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Đầu trạm Buôn Drang Phốk - Nghĩa địa Đrăng Phốk
|
136.000
|
95.200
|
68.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2816 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Khu vực buôn Ea Rông B
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2817 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường giao thông - Xã Krông Na |
Tỉnh lộ 1 - Văn phòng Tân Phương cũ
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2818 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường giao thông - Xã Krông Na |
Văn phòng Tân Phương cũ - Cầu thủy điện Srêpôk 4A
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2819 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường sau chợ TT - Xã Krông Na |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Đi thác phật
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2820 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường giao thông - Xã Krông Na |
Buôn Jang Lành - Đi thác Phật (sau xưởng Vinafor)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2821 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường giao thông - Xã Krông Na |
Ngã ba nhà Y Zét - Hết rẫy nhà Ma Đao
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2822 |
Huyện Buôn Đôn |
Các khu vực còn lại - Xã Krông Na |
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2823 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Huar |
Cầu 33 - Cầu 34
|
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2824 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Huar |
Cầu 34 - Cầu 35
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2825 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Huar |
Cầu 35 - Giáp ranh xã Krông Na
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2826 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường nối Tỉnh lộ 17 (cũ) - Xã Ea Huar |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Hết ngã ba nhà ông Giới
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2827 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường nối Tỉnh lộ 17 (cũ) - Xã Ea Huar |
Hết ngã ba nhà ông Giới - đi xã Ea Mroh - Cư M'gar
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2828 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường nối Tỉnh lộ 17 (cũ) - Xã Ea Huar |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Thác 7 nhánh (qua Buôn Rếch A)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2829 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường nối Tỉnh lộ 17 (cũ) - Xã Ea Huar |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Thác 7 nhánh
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2830 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường nối Tỉnh lộ 17 (cũ) - Xã Ea Huar |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - hết đường buôn mới 134
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2831 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường nối Tỉnh lộ 17 (cũ) - Xã Ea Huar |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Ngã ba cầu 34 (đường vòng sau UBND xã)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2832 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường nối Tỉnh lộ 17 (cũ) - Xã Ea Huar |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Vườn quốc gia Yok Đôn - Hết ranh giới nhà máy điện mặt trời Jang Pông
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2833 |
Huyện Buôn Đôn |
Các khu dân cư có trục đường >=3,5m - Xã Ea Huar |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2834 |
Huyện Buôn Đôn |
Khu vực còn lại - Xã Ea Huar |
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2835 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Wer |
Ngã tư Toà Án - Hết Dốc 50 (nhà ông Nguyễn Ngọc Thu)
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2836 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Wer |
Hết Dốc 50 (nhà ông Nguyễn Ngọc Thu) - Đầu thôn 4
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2837 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Wer |
Đầu thôn 4 - Cống thủy lợi (thôn 7)
|
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2838 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Wer |
Cống Thủy Lợi (thôn 7) - Cầu Ea Tul
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2839 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Wer |
Cầu Ea Tul - Cầu 33
|
336.000
|
235.200
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2840 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Wer |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Đầu thôn 8
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2841 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Wer |
Đầu thôn 8 - Đập dâng Nà Xô
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2842 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Wer |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ - nhà ông Mộc) - Hết ngã ba vào Nghĩa địa thôn 4
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2843 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Wer |
Hết ngã ba vào Nghĩa địa thôn 4 - Hết thôn 9
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2844 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Wer |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ - buôn Tul B) - Vào thôn 9
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2845 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Wer |
Đường Tỉnh lộ 17 (1 cũ - ngã ba Nà Wel) - Hết ranh giới rẫy Y Nút Knul
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2846 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Wer |
Hết ranh giới rẫy Y Nút Knul - Giáp sông Sêrêpôk
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2847 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Wer |
Sau trạm y tế xã - Cầu Ea Tul (đường lô 2)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2848 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Wer |
Đầu buôn Tul B - Hết đường 135 (đường lô 2)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2849 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Wer |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ - thôn 6) - Buôn Ea Pri
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2850 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Wer |
Ngã 3 đường vận hành 1 thủy điện 4 - Ngã 3 đi hội trường thôn Ea Duất
|
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2851 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Wer |
Ngã 3 đi hội trường thôn Ea Duất - Giáp sông Srêpôk
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2852 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường vận hành Thủy điện 4 - Xã Ea Wer |
Ngã ba đường vận hành - Giáp đường vành đai Phía Tây (đường số 9)
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2853 |
Huyện Buôn Đôn |
Khu trung tâm huyện - Xã Ea Wer |
Ngã tư nhà ông Tươi - Ranh giới xã Ea Wer (Khu đồi cầy)
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2854 |
Huyện Buôn Đôn |
Các đường buôn Tul A - Xã Ea Wer |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2855 |
Huyện Buôn Đôn |
Các đường buôn Tul B - Xã Ea Wer |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2856 |
Huyện Buôn Đôn |
Các khu dân cư có trục đường >=3,5m - Xã Ea Wer |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2857 |
Huyện Buôn Đôn |
Khu vực còn lại - Xã Ea Wer |
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2858 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Tân Hòa |
Giáp ranh giới xã Ea Nuôl (suối cạn) - Ngã ba đường vào chùa Pháp Vân
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2859 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Tân Hòa |
Ngã ba đường vào chùa Pháp Vân - Hết thôn 9
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2860 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Tân Hòa |
Hết thôn 9 - Hết thôn 10
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2861 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Tân Hòa |
Hết thôn 10 - Hết ranh giới thôn 12
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2862 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Tân Hòa |
Hết ranh giới thôn 12 - Cây xăng Nam Tây Nguyên
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2863 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Tân Hòa |
Cây xăng Nam Tây Nguyên - Ngã ba Nghĩa trang liệt sĩ
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2864 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường tỉnh lộ 19A (Tỉnh lộ 5 cũ) - Xã Tân Hòa |
Ngã ba Tân Tiến - Hết ranh giới Trường Hoàng Văn Thụ
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2865 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường tỉnh lộ 19A (Tỉnh lộ 5 cũ) - Xã Tân Hòa |
Hết ranh giới Trường Hoàng Văn Thụ - Hết ranh giới thôn 6
|
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2866 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường tỉnh lộ 19A (Tỉnh lộ 5 cũ) - Xã Tân Hòa |
Hết ranh giới thôn 6 - Hết Trường tiểu học Lê Lợi
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2867 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường tỉnh lộ 19A (Tỉnh lộ 5 cũ) - Xã Tân Hòa |
Hết Trường tiểu học Lê Lợi - Giáp ranh xã Cuôr Knia
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2868 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Tân Hòa |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ - Ngã ba nhà bà Lợi) - Hết ranh giới chợ
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2869 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Tân Hòa |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ - Ngã ba Bưu điện VH xã) - Vào lô F
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2870 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Tân Hòa |
Ngã ba TL17 (đường vào sình 3/2) - Suối bà Chí
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2871 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Tân Hòa |
Ngã ba ba Tân - Đường nhựa giáp thuỷ điện Srêpôk 3
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2872 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường dọc lô E và D trung tâm xã - Xã Tân Hòa |
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2873 |
Huyện Buôn Đôn |
Khu dân cư còn lại của thôn 14 - Xã Tân Hòa |
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2874 |
Huyện Buôn Đôn |
Giáp ranh thôn Ea Duốt xã Ea Wer - Xã Tân Hòa |
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2875 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường lô 2 - Xã Tân Hòa |
Ngã ba tỉnh lộ 19 - hết thôn 9
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2876 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường liên thôn - Xã Tân Hòa |
Ngã ba hội trường thôn 7 - Ngã ba hội trường thôn 4
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2877 |
Huyện Buôn Đôn |
Các khu dân cư có trục đường >=3,5m - Xã Tân Hòa |
|
184.000
|
128.800
|
92.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2878 |
Huyện Buôn Đôn |
Các khu vực còn lại - Xã Tân Hòa |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2879 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 5 - Xã Cuôr Knia |
Giáp ranh giới xã Tân Hòa - Ngã ba thôn 3
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2880 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 5 - Xã Cuôr Knia |
Ngã ba thôn 3 - Ngã ba ông Hạnh
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2881 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 5 - Xã Cuôr Knia |
Ngã ba ông Hạnh - Giáp ranh giới xã Ea Bar
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2882 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường liên xã - Xã Cuôr Knia |
Ngã ba thôn 3 - Đập cây sung
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2883 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường liên xã - Xã Cuôr Knia |
Đập cây sung - Giáp ranh giới xã Ea M'nang (huyện Cư M'gar)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2884 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường liên xã - Xã Cuôr Knia |
Ngã ba thôn 12 - Thôn 10 xã Ea Bar
|
184.000
|
128.800
|
92.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2885 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường liên xã - Xã Cuôr Knia |
Ngã ba thôn 6 - Giáp ranh giới thôn 17 xã Ea Bar
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2886 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường liên xã - Xã Cuôr Knia |
Ngã ba thôn Ea Kning - Giáp đường đi Ea Bar
|
184.000
|
128.800
|
92.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2887 |
Huyện Buôn Đôn |
Khu vực thôn 4 - Xã Cuôr Knia |
|
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2888 |
Huyện Buôn Đôn |
Các khu dân cư có trục đường >=3,5m - Xã Cuôr Knia |
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2889 |
Huyện Buôn Đôn |
Các khu vực còn lại - Xã Cuôr Knia |
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2890 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 19A (5 cũ) - Xã Ea Bar |
Giáp ranh giới xã Cuôr Knia - Hết ranh giới đất Trường Lê Văn Tám
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2891 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 19A (5 cũ) - Xã Ea Bar |
Hết ranh giới đất Trường Lê Văn Tám - Ngã tư chợ cũ
|
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2892 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 19A (5 cũ) - Xã Ea Bar |
Ngã tư chợ cũ - Hết ranh giới đất trụ sở UBND xã
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2893 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 19A (5 cũ) - Xã Ea Bar |
Hết ranh giới đất trụ sở UBND xã - Hết trường mầm non Hoa Lan
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2894 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 19A (5 cũ) - Xã Ea Bar |
Ngã tư trường mầm non Hoa Lan - Ngã tư nhà ông Hồ Xuân Đường
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2895 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 19A (5 cũ) - Xã Ea Bar |
Ngã tư nhà ông Hồ Xuân Đường - Ngã ba giống cây Minh Phát
|
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2896 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 19A (5 cũ) - Xã Ea Bar |
Ngã ba giống cây Minh Phát - Ngã ba Đài tưởng niệm
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2897 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 19A (5 cũ) - Xã Ea Bar |
Ngã ba Đài tưởng niệm - Giáp ranh thành phố Buôn Ma Thuột
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2898 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường liên xã - Xã Ea Bar |
Ngã tư chợ cũ - Hết ranh nhà ông Trần Văn Nhiễn
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2899 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường liên xã - Xã Ea Bar |
Hết ranh nhà ông Trần Văn Nhiễn - Ngã ba nhà ông Trần Văn Liên
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2900 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường liên xã - Xã Ea Bar |
Ngã ba nhà bà Trần Văn Liên - Hết ranh giới đất nhà ông Lê Quý Hiền
|
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |