Bảng giá đất Huyện Buôn Đôn Đắk Lắk

Giá đất cao nhất tại Huyện Buôn Đôn là: 4.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Buôn Đôn là: 11.900
Giá đất trung bình tại Huyện Buôn Đôn là: 478.341
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 36/2020/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Buôn Đôn Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Krông Na Ngã tư Bản Đôn - Cầu Ea Mar 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
302 Huyện Buôn Đôn Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Krông Na Cầu Ea Mar - Đập Đăk Minh 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
303 Huyện Buôn Đôn Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Krông Na Đập Đăk Minh - Giáp ranh huyện Ea Súp 200.000 140.000 100.000 - - Đất TM-DV nông thôn
304 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Krông Na Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Ngã ba Khăm Thưng 280.000 196.000 140.000 - - Đất TM-DV nông thôn
305 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Krông Na Ngã ba Khăm Thưng - Cầu buôn Trí 320.000 224.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
306 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Krông Na Cầu buôn Trí - Ngã tư Bản Đôn 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
307 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Krông Na Ngã ba Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Ngã ba nhà văn hóa cộng đồng Buôn Trí B 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
308 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Krông Na Ngã ba nhà văn hóa cộng đồng Buôn Trí B - Đến hết rẫy hộ Chăn Tha Vy 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
309 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Krông Na Ngã tư nhà ông Y Nham - Hết ranh giới nhà H'Lot 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
310 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Krông Na Ngã tư Bản Đôn - Buôn Ea Mar (đường 135) 200.000 140.000 100.000 - - Đất TM-DV nông thôn
311 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Krông Na Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Hạt kiểm lâm Vườn Quốc Gia Yok Đôn 176.000 123.200 88.000 - - Đất TM-DV nông thôn
312 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Krông Na Ngã ba Hạt kiểm lâm Vườn Quốc Gia Yok Đôn - Cầu tràn 200.000 140.000 100.000 - - Đất TM-DV nông thôn
313 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Krông Na Ngã ba nhà ông Ninh - Hết ranh giới khu dân cư 176.000 123.200 88.000 - - Đất TM-DV nông thôn
314 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Krông Na Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Khu du lịch hồ Đăk Minh 200.000 140.000 100.000 - - Đất TM-DV nông thôn
315 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Krông Na Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Trạm 6 Vườn quốc gia 136.000 95.200 68.000 - - Đất TM-DV nông thôn
316 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Krông Na Đầu trạm Buôn Drang Phốk - Nghĩa địa Đrăng Phốk 136.000 95.200 68.000 - - Đất TM-DV nông thôn
317 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Krông Na Khu vực buôn Ea Rông B 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
318 Huyện Buôn Đôn Đường giao thông - Xã Krông Na Tỉnh lộ 1 - Văn phòng Tân Phương cũ 200.000 140.000 100.000 - - Đất TM-DV nông thôn
319 Huyện Buôn Đôn Đường giao thông - Xã Krông Na Văn phòng Tân Phương cũ - Cầu thủy điện Srêpôk 4A 160.000 112.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
320 Huyện Buôn Đôn Đường sau chợ TT - Xã Krông Na Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Đi thác phật 200.000 140.000 100.000 - - Đất TM-DV nông thôn
321 Huyện Buôn Đôn Đường giao thông - Xã Krông Na Buôn Jang Lành - Đi thác Phật (sau xưởng Vinafor) 160.000 112.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
322 Huyện Buôn Đôn Đường giao thông - Xã Krông Na Ngã ba nhà Y Zét - Hết rẫy nhà Ma Đao 160.000 112.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
323 Huyện Buôn Đôn Các khu vực còn lại - Xã Krông Na 80.000 56.000 40.000 - - Đất TM-DV nông thôn
324 Huyện Buôn Đôn Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Huar Cầu 33 - Cầu 34 440.000 308.000 220.000 - - Đất TM-DV nông thôn
325 Huyện Buôn Đôn Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Huar Cầu 34 - Cầu 35 360.000 252.000 180.000 - - Đất TM-DV nông thôn
326 Huyện Buôn Đôn Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Huar Cầu 35 - Giáp ranh xã Krông Na 280.000 196.000 140.000 - - Đất TM-DV nông thôn
327 Huyện Buôn Đôn Đường nối Tỉnh lộ 17 (cũ) - Xã Ea Huar Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Hết ngã ba nhà ông Giới 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
328 Huyện Buôn Đôn Đường nối Tỉnh lộ 17 (cũ) - Xã Ea Huar Hết ngã ba nhà ông Giới - đi xã Ea Mroh - Cư M'gar 200.000 140.000 100.000 - - Đất TM-DV nông thôn
329 Huyện Buôn Đôn Đường nối Tỉnh lộ 17 (cũ) - Xã Ea Huar Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Thác 7 nhánh (qua Buôn Rếch A) 200.000 140.000 100.000 - - Đất TM-DV nông thôn
330 Huyện Buôn Đôn Đường nối Tỉnh lộ 17 (cũ) - Xã Ea Huar Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Thác 7 nhánh 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
331 Huyện Buôn Đôn Đường nối Tỉnh lộ 17 (cũ) - Xã Ea Huar Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - hết đường buôn mới 134 160.000 112.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
332 Huyện Buôn Đôn Đường nối Tỉnh lộ 17 (cũ) - Xã Ea Huar Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Ngã ba cầu 34 (đường vòng sau UBND xã) 200.000 140.000 100.000 - - Đất TM-DV nông thôn
333 Huyện Buôn Đôn Đường nối Tỉnh lộ 17 (cũ) - Xã Ea Huar Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Vườn quốc gia Yok Đôn - Hết ranh giới nhà máy điện mặt trời Jang Pông 160.000 112.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
334 Huyện Buôn Đôn Các khu dân cư có trục đường >=3,5m - Xã Ea Huar 120.000 84.000 60.000 - - Đất TM-DV nông thôn
335 Huyện Buôn Đôn Khu vực còn lại - Xã Ea Huar 80.000 56.000 40.000 - - Đất TM-DV nông thôn
336 Huyện Buôn Đôn Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Wer Ngã tư Toà Án - Hết Dốc 50 (nhà ông Nguyễn Ngọc Thu) 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
337 Huyện Buôn Đôn Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Wer Hết Dốc 50 (nhà ông Nguyễn Ngọc Thu) - Đầu thôn 4 400.000 280.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
338 Huyện Buôn Đôn Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Wer Đầu thôn 4 - Cống thủy lợi (thôn 7) 520.000 364.000 260.000 - - Đất TM-DV nông thôn
339 Huyện Buôn Đôn Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Wer Cống Thủy Lợi (thôn 7) - Cầu Ea Tul 360.000 252.000 180.000 - - Đất TM-DV nông thôn
340 Huyện Buôn Đôn Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Wer Cầu Ea Tul - Cầu 33 336.000 235.200 168.000 - - Đất TM-DV nông thôn
341 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Ea Wer Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Đầu thôn 8 160.000 112.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
342 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Ea Wer Đầu thôn 8 - Đập dâng Nà Xô 120.000 84.000 60.000 - - Đất TM-DV nông thôn
343 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Ea Wer Tỉnh lộ 17 (1 cũ - nhà ông Mộc) - Hết ngã ba vào Nghĩa địa thôn 4 160.000 112.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
344 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Ea Wer Hết ngã ba vào Nghĩa địa thôn 4 - Hết thôn 9 120.000 84.000 60.000 - - Đất TM-DV nông thôn
345 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Ea Wer Tỉnh lộ 17 (1 cũ - buôn Tul B) - Vào thôn 9 120.000 84.000 60.000 - - Đất TM-DV nông thôn
346 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Ea Wer Đường Tỉnh lộ 17 (1 cũ - ngã ba Nà Wel) - Hết ranh giới rẫy Y Nút Knul 120.000 84.000 60.000 - - Đất TM-DV nông thôn
347 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Ea Wer Hết ranh giới rẫy Y Nút Knul - Giáp sông Sêrêpôk 120.000 84.000 60.000 - - Đất TM-DV nông thôn
348 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Ea Wer Sau trạm y tế xã - Cầu Ea Tul (đường lô 2) 160.000 112.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
349 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Ea Wer Đầu buôn Tul B - Hết đường 135 (đường lô 2) 160.000 112.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
350 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Ea Wer Tỉnh lộ 17 (1 cũ - thôn 6) - Buôn Ea Pri 120.000 84.000 60.000 - - Đất TM-DV nông thôn
351 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Ea Wer Ngã 3 đường vận hành 1 thủy điện 4 - Ngã 3 đi hội trường thôn Ea Duất 440.000 308.000 220.000 - - Đất TM-DV nông thôn
352 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Ea Wer Ngã 3 đi hội trường thôn Ea Duất - Giáp sông Srêpôk 320.000 224.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
353 Huyện Buôn Đôn Đường vận hành Thủy điện 4 - Xã Ea Wer Ngã ba đường vận hành - Giáp đường vành đai Phía Tây (đường số 9) 320.000 224.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
354 Huyện Buôn Đôn Khu trung tâm huyện - Xã Ea Wer Ngã tư nhà ông Tươi - Ranh giới xã Ea Wer (Khu đồi cầy) 320.000 224.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
355 Huyện Buôn Đôn Các đường buôn Tul A - Xã Ea Wer 120.000 84.000 60.000 - - Đất TM-DV nông thôn
356 Huyện Buôn Đôn Các đường buôn Tul B - Xã Ea Wer 120.000 84.000 60.000 - - Đất TM-DV nông thôn
357 Huyện Buôn Đôn Các khu dân cư có trục đường >=3,5m - Xã Ea Wer 120.000 84.000 60.000 - - Đất TM-DV nông thôn
358 Huyện Buôn Đôn Khu vực còn lại - Xã Ea Wer 96.000 67.200 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
359 Huyện Buôn Đôn Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Tân Hòa Giáp ranh giới xã Ea Nuôl (suối cạn) - Ngã ba đường vào chùa Pháp Vân 400.000 280.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
360 Huyện Buôn Đôn Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Tân Hòa Ngã ba đường vào chùa Pháp Vân - Hết thôn 9 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
361 Huyện Buôn Đôn Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Tân Hòa Hết thôn 9 - Hết thôn 10 1.080.000 756.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
362 Huyện Buôn Đôn Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Tân Hòa Hết thôn 10 - Hết ranh giới thôn 12 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
363 Huyện Buôn Đôn Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Tân Hòa Hết ranh giới thôn 12 - Cây xăng Nam Tây Nguyên 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV nông thôn
364 Huyện Buôn Đôn Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Tân Hòa Cây xăng Nam Tây Nguyên - Ngã ba Nghĩa trang liệt sĩ 1.000.000 700.000 500.000 - - Đất TM-DV nông thôn
365 Huyện Buôn Đôn Đường tỉnh lộ 19A (Tỉnh lộ 5 cũ) - Xã Tân Hòa Ngã ba Tân Tiến - Hết ranh giới Trường Hoàng Văn Thụ 880.000 616.000 440.000 - - Đất TM-DV nông thôn
366 Huyện Buôn Đôn Đường tỉnh lộ 19A (Tỉnh lộ 5 cũ) - Xã Tân Hòa Hết ranh giới Trường Hoàng Văn Thụ - Hết ranh giới thôn 6 680.000 476.000 340.000 - - Đất TM-DV nông thôn
367 Huyện Buôn Đôn Đường tỉnh lộ 19A (Tỉnh lộ 5 cũ) - Xã Tân Hòa Hết ranh giới thôn 6 - Hết Trường tiểu học Lê Lợi 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
368 Huyện Buôn Đôn Đường tỉnh lộ 19A (Tỉnh lộ 5 cũ) - Xã Tân Hòa Hết Trường tiểu học Lê Lợi - Giáp ranh xã Cuôr Knia 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
369 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Tân Hòa Tỉnh lộ 17 (1 cũ - Ngã ba nhà bà Lợi) - Hết ranh giới chợ 400.000 280.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
370 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Tân Hòa Tỉnh lộ 17 (1 cũ - Ngã ba Bưu điện VH xã) - Vào lô F 400.000 280.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
371 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Tân Hòa Ngã ba TL17 (đường vào sình 3/2) - Suối bà Chí 400.000 280.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
372 Huyện Buôn Đôn Đường ngang - Xã Tân Hòa Ngã ba ba Tân - Đường nhựa giáp thuỷ điện Srêpôk 3 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
373 Huyện Buôn Đôn Đường dọc lô E và D trung tâm xã - Xã Tân Hòa 400.000 280.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
374 Huyện Buôn Đôn Khu dân cư còn lại của thôn 14 - Xã Tân Hòa 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
375 Huyện Buôn Đôn Giáp ranh thôn Ea Duốt xã Ea Wer - Xã Tân Hòa 320.000 224.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
376 Huyện Buôn Đôn Đường lô 2 - Xã Tân Hòa Ngã ba tỉnh lộ 19 - hết thôn 9 400.000 280.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
377 Huyện Buôn Đôn Đường liên thôn - Xã Tân Hòa Ngã ba hội trường thôn 7 - Ngã ba hội trường thôn 4 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
378 Huyện Buôn Đôn Các khu dân cư có trục đường >=3,5m - Xã Tân Hòa 184.000 128.800 92.000 - - Đất TM-DV nông thôn
379 Huyện Buôn Đôn Các khu vực còn lại - Xã Tân Hòa 120.000 84.000 60.000 - - Đất TM-DV nông thôn
380 Huyện Buôn Đôn Tỉnh lộ 5 - Xã Cuôr Knia Giáp ranh giới xã Tân Hòa - Ngã ba thôn 3 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
381 Huyện Buôn Đôn Tỉnh lộ 5 - Xã Cuôr Knia Ngã ba thôn 3 - Ngã ba ông Hạnh 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
382 Huyện Buôn Đôn Tỉnh lộ 5 - Xã Cuôr Knia Ngã ba ông Hạnh - Giáp ranh giới xã Ea Bar 640.000 448.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
383 Huyện Buôn Đôn Đường liên xã - Xã Cuôr Knia Ngã ba thôn 3 - Đập cây sung 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
384 Huyện Buôn Đôn Đường liên xã - Xã Cuôr Knia Đập cây sung - Giáp ranh giới xã Ea M'nang (huyện Cư M'gar) 200.000 140.000 100.000 - - Đất TM-DV nông thôn
385 Huyện Buôn Đôn Đường liên xã - Xã Cuôr Knia Ngã ba thôn 12 - Thôn 10 xã Ea Bar 184.000 128.800 92.000 - - Đất TM-DV nông thôn
386 Huyện Buôn Đôn Đường liên xã - Xã Cuôr Knia Ngã ba thôn 6 - Giáp ranh giới thôn 17 xã Ea Bar 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
387 Huyện Buôn Đôn Đường liên xã - Xã Cuôr Knia Ngã ba thôn Ea Kning - Giáp đường đi Ea Bar 184.000 128.800 92.000 - - Đất TM-DV nông thôn
388 Huyện Buôn Đôn Khu vực thôn 4 - Xã Cuôr Knia 192.000 134.400 96.000 - - Đất TM-DV nông thôn
389 Huyện Buôn Đôn Các khu dân cư có trục đường >=3,5m - Xã Cuôr Knia 144.000 100.800 72.000 - - Đất TM-DV nông thôn
390 Huyện Buôn Đôn Các khu vực còn lại - Xã Cuôr Knia 96.000 67.200 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
391 Huyện Buôn Đôn Tỉnh lộ 19A (5 cũ) - Xã Ea Bar Giáp ranh giới xã Cuôr Knia - Hết ranh giới đất Trường Lê Văn Tám 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
392 Huyện Buôn Đôn Tỉnh lộ 19A (5 cũ) - Xã Ea Bar Hết ranh giới đất Trường Lê Văn Tám - Ngã tư chợ cũ 1.280.000 896.000 640.000 - - Đất TM-DV nông thôn
393 Huyện Buôn Đôn Tỉnh lộ 19A (5 cũ) - Xã Ea Bar Ngã tư chợ cũ - Hết ranh giới đất trụ sở UBND xã 2.880.000 2.016.000 1.440.000 - - Đất TM-DV nông thôn
394 Huyện Buôn Đôn Tỉnh lộ 19A (5 cũ) - Xã Ea Bar Hết ranh giới đất trụ sở UBND xã - Hết trường mầm non Hoa Lan 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV nông thôn
395 Huyện Buôn Đôn Tỉnh lộ 19A (5 cũ) - Xã Ea Bar Ngã tư trường mầm non Hoa Lan - Ngã tư nhà ông Hồ Xuân Đường 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV nông thôn
396 Huyện Buôn Đôn Tỉnh lộ 19A (5 cũ) - Xã Ea Bar Ngã tư nhà ông Hồ Xuân Đường - Ngã ba giống cây Minh Phát 680.000 476.000 340.000 - - Đất TM-DV nông thôn
397 Huyện Buôn Đôn Tỉnh lộ 19A (5 cũ) - Xã Ea Bar Ngã ba giống cây Minh Phát - Ngã ba Đài tưởng niệm 640.000 448.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
398 Huyện Buôn Đôn Tỉnh lộ 19A (5 cũ) - Xã Ea Bar Ngã ba Đài tưởng niệm - Giáp ranh thành phố Buôn Ma Thuột 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
399 Huyện Buôn Đôn Đường liên xã - Xã Ea Bar Ngã tư chợ cũ - Hết ranh nhà ông Trần Văn Nhiễn 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
400 Huyện Buôn Đôn Đường liên xã - Xã Ea Bar Hết ranh nhà ông Trần Văn Nhiễn - Ngã ba nhà ông Trần Văn Liên 320.000 224.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn