4601 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Đàm Thủy - Xã trung du |
Đoạn từ 2 đầu đường rẽ từ Quốc lộ 4A vào xóm Bản Gun, - đến bãi đỗ xe vào động Ngườm Ngao.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4602 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Đàm Thủy - Xã trung du |
Đoạn từ cổng đồn Biên phòng Đàm Thủy theo trục đường Quốc lộ 4A - đến hết địa giới xã Đàm Thủy giáp xã Chí Viễn.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4603 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Đàm Thủy - Xã trung du |
Đoạn từ nhà ông Phương Ích Hiếu (thửa đất số 89, tờ bản đồ 64) xóm Bản Giốc, qua cầu Cô Muông, - đến đường đấu nối ra Mốc 834/1.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4604 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Đàm Thủy - Xã trung du |
Đoạn đường từ Quốc lộ 4A, rẽ đi xóm Háng Thoang, theo đường vành đai biên giới, qua xóm Lũng Phiắc - đến ngã ba đường rẽ đi mốc 834/1(nhà ông Nông Ích Long, thửa đất số 133, tờ bản đồ số 52).
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4605 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Ngọc Côn - Xã trung du |
Đoạn từ cây xăng dầu đầu làng Pò Peo đi theo đường 213 - đến hết chợ cửa khẩu Pò Peo và các khu đất mặt tiền xung quanh chợ Pò Peo.
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4606 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Ngọc Côn - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba (gần nhà ông Hà Văn Lỏng, thửa đất số 47, tờ bản đồ số 16), xóm Pò Peo -Phia Muông rẽ vào xóm Bo Hay - Pác Ngà qua cầu treo - đến nhà ông Đinh Văn Trình (thửa đất số 258, tờ bản đồ số 15), xóm Bo Hay - Pác Ngà.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4607 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Ngọc Côn - Xã trung du |
Đoạn đường từ ranh giới xã Ngọc Khê - Ngọc Côn (theo đường 213) - đến cây xăng dầu đầu làng Pò Peo.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4608 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Ngọc Côn - Xã trung du |
Đoạn đường từ tiếp giáp xã Ngọc Khê theo đường 135 - đến hết xóm Nà Giào - Đông Si - Tự Bản.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4609 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Ngọc Côn - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba (gần nhà ông Hoàng Văn Thùy (thửa đất số 420, tờ bản đồ số 38), rẽ vào xóm Keo Giáo-Phia Siểm - đến nhà ông Hoàng Văn Cơ (hết thửa đất số 02, tờ bản đồ số 45)
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4610 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Ngọc Côn - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba đường 213 rẽ vào Phia Muông - đến đầu làng xóm Pò Peo-Phia Muông (đến hết thửa đất số 265, tờ bản đồ số 10 và đối diện).
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4611 |
Huyện Trùng Khánh |
Đoạn đường theo đường Quốc lộ 34 kéo dài (đường 205 cũ) - Xã Cao Chương - Xã trung du |
Từ trạm Kéo Nạc - đến Km số 3, xóm Tài Nam 2.
|
312.000
|
234.000
|
176.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4612 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường vào Trường Phổ thông dân tộc nội trú và Trung tâm Y tế huyện - Xã Cao Chương - Xã trung du |
|
312.000
|
234.000
|
176.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4613 |
Huyện Trùng Khánh |
Đoạn đường theo đường Quốc lộ 34 kéo dài (đường 205 cũ) - Xã Cao Chương - Xã trung du |
Từ trạm Kéo Nạc - đến Km số 3 (xóm Tài Nam 2) đến hết Km số 7.
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4614 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Cao Chương - Xã trung du |
Đoạn đường từ đường Quốc lộ 34 kéo dài (đường 205 cũ) rẽ vào trường cấp I, II xã Cao Chương - đến đầu cầu ngầm Phạc Niếng.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4615 |
Huyện Trùng Khánh |
Đoạn đường theo đường Quốc lộ 34 kéo dài (đường 205 cũ) - Xã Cao Chương - Xã trung du |
Đoạn từ nhà ông Bế Văn Tuyển (thửa đất số 264, tờ bản đồ số 74) - đến hết địa giới xã Cao Chương.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4616 |
Huyện Trùng Khánh |
Đoạn đường theo đường liên xã Kéo Nạc - Quang Vinh - Xã Cao Chương - Xã trung du |
Từ ngã ba Kéo Nạc - Quang Vinh - đến hết địa giới xã Cao Chương.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4617 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Cao Chương - Xã trung du |
Đoạn đường từ Trung tâm Y tế huyện - đến hết xóm Tân Lập (xóm Đoỏng Khẳm cũ).
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4618 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Cao Chương - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu ngầm Phạc Niếng - đến nhà văn hóa xóm Thăng Sặp.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4619 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Lăng Hiếu - Xã miền núi |
Đoạn đường từ giáp ranh địa giới thị trấn Trùng Khánh, theo đường 211 đi thị trấn Trà Lĩnh, - đến đường rẽ vào xóm Hiếu Lễ (sát nhà bà Lý Thị Tơ, thửa đất số 17, tờ bản đồ số 46).
|
315.000
|
236.000
|
177.000
|
142.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4620 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Lăng Hiếu - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đường rẽ vào xóm Hiếu Lễ (sát nhà bà Lý Thị Tơ, thửa đất số 17, tờ bản đồ số 46) theo đường tỉnh lộ 211 - đến ngã ba xóm Keo Chưởng - Bản Giăn.
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4621 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Lăng Hiếu - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba xóm Keo Chưởng - Bản Giăn theo đường trục xã qua trụ sở UBND xã Lăng Hiếu đi xóm Bản Chiên - Lũng Gia - đến tỉnh lộ 211
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4622 |
Huyện Trùng Khánh |
Các đoạn đường thuộc xã Lăng Yên cũ - Xã Lăng Hiếu - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba xóm Keo Chưởng - Bản Giăn theo đường tỉnh lộ 211 đi thị trấn Trà Lĩnh - đến hết địa phận xã Lăng Hiếu.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4623 |
Huyện Trùng Khánh |
Các đoạn đường thuộc xã Lăng Yên cũ - Xã Lăng Hiếu - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba xóm Kéo Toong (nhà ông Nông Văn Tùng, tờ bản đồ số 32, thửa đất số 39), theo đường đi xóm Bình Chỉnh trên - đến hết địa phận xã Lăng Hiếu, giáp xã Tri Phương.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4624 |
Huyện Trùng Khánh |
Các đoạn đường thuộc xã Lăng Yên cũ - Xã Lăng Hiếu - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Cốc Chia đi qua các xóm Đông Nà, Lũng Rẳng - đến hết xóm Rằng Rang.
|
161.000
|
121.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4625 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Đình Phong - Xã miền núi |
Đoạn đường tiếp giáp xã Ngọc Khê (thửa đất số 24, tờ bản đồ số 25) theo đường 213 - đến hết địa phận xã Đình Phong (giáp xã Ngọc Khê)
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4626 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Đình Phong - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã 3 cầu treo Đình Phong (xóm Ta Nang-Giảng Gà) theo đường đi UBND xã - đến giáp ngã 3 đường tỉnh 213 rẽ vào xóm Đỏng Luông-Chi Choi và mặt tiền xung quanh chợ Đình Phong
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4627 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Đình Phong - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba xóm Đỏng Luông-Chi Choi theo đường bê tông đi xóm Ta Nang-Giảng Gà - đến giáp biên giới Việt Trung (mốc 807-808) và theo đường vành đai biên giới đến giáp xã Chí Viễn
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4628 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Đình Phong - Xã miền núi |
Đoạn đường rẽ từ đường tỉnh 213 xóm Long Định theo đường cầu Treo - đến Trường Mầm non
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4629 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Đình Phong - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đường rẽ vào xóm Long Định (Ta Liêng cũ) theo đường liên xã Đình Phong - Phong Châu - đến hết xóm Pác Gọn (tiếp giáp xã Phong Châu)
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4630 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Đình Phong - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Long Văn Tiểu - đến đến hết xóm Bản Luông-Nà Sa và Giộc Giao (Giáp xã Chí Viễn)
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4631 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Khâm Thành - Xã miền núi |
Đoạn đường từ tiếp giáp thị trấn Trùng Khánh, theo đường 213, - đến Cầu Tắc.
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4632 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Khâm Thành - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ranh giới thị trấn Trùng Khánh, theo đường liên xã đi Phong Nặm, - đến hết địa phận xã Khâm Thành, giáp xã Phong Nặm
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4633 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Khâm Thành - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ranh giới thị trấn Trùng Khánh, theo đường liên xã đi xã Ngọc Chung (cũ), - đến Trường Mầm non xã Khâm Thành
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4634 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Khâm Thành - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Cầu Tắc, theo đường 213, - đến dốc Keng Si (hết địa giới xã Khâm Thành)
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4635 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Khâm Thành - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba đường 213 (nhà ông Nông Văn Bút, thửa đất số 60,tờ bản đồ 58) theo đường liên xóm Bản Mới - Phia Hồng, - đến hết xóm Phia Hồng.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4636 |
Huyện Trùng Khánh |
Các đoạn đường thuộc xã Ngọc Chung cũ - Xã Khâm Thành - Xã miền núi |
Đoạn đường tiếp giáp xã Khâm Thành theo đường liên xã Khâm Thành - Ngọc Chung cũ - đến ngã ba có đường rẽ vào xóm Giộc Vung (nhà ông Tô Văn Công, thửa đất số 297, tờ bản đồ số 19).
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4637 |
Huyện Trùng Khánh |
Các đoạn đường thuộc xã Ngọc Chung cũ - Xã Khâm Thành - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà ông Tô Văn Công (thửa đất số 297, tờ bản đồ số 19) - đến hết địa phận xã Khâm Thành.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4638 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Cao Thăng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ giáp ranh giữa xã Cao Thăng và xã Đức Hồng, theo đường liên xã Đức Hồng - Cao Thăng - Phong Châu qua xóm Pác Bó - đến hết địa phận xã Cao Thăng tiếp giáp với xã Phong Châu theo đường liên xã Cao Thăng - Phong Châu - Chí Viễn.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4639 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Cao Thăng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Nà rầy (xã Đức Hồng) - đến Ngã ba Trạm Y tế xã Cao Thăng
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4640 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Cao Thăng - Xã miền núi |
Đoạn đường giáp ranh giữa xã Cao Thăng và xã Đoài Dương qua xóm Đông Xâu-Phia Mạ - đến nhà ông Nông Công Diện, xóm Pác Lung (hết thửa đất số 229, tờ bản đồ số 70)
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4641 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Ngọc Khê - Xã miền núi |
Từ Keng Xi theo đường 213, - đến hết địa giới xã Ngọc Khê (giáp xã Đình Phong).
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4642 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Ngọc Khê - Xã miền núi |
Từ tiếp địa giới xã Đình Phong, theo đường 213 - đến hết địa phận xã Ngọc Khê (giáp xã Ngọc Côn).
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4643 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Ngọc Khê - Xã miền núi |
Từ đầu cầu ngầm Đoỏng Dọa phía Ta Nay, - đến hết Trường Trung học Cơ sở xã Ngọc Khê.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4644 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Ngọc Khê - Xã miền núi |
Đoạn từ tiếp giáp xã Phong Nặm (núi Gặp Kiu) theo đường liên xã thị trấn Trùng Khánh - Khâm Thành - Phong Nặm - Ngọc Khê - đến giáp đường 213 tại xóm An Hỷ.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4645 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Ngọc Khê - Xã miền núi |
Đoạn từ Trường Trung học Cơ sở - đến hết địa phận xã Ngọc Khê giáp xã Ngọc Côn (theo đường đi cầu treo Pác Ngà).
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4646 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Ngọc Khê - Xã miền núi |
Đoạn rẽ từ đường TL 213, qua xóm An Hỷ, theo đường liên xã - đến đầu cầu ngầm xóm Đoỏng Doạ
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4647 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Ngọc Khê - Xã miền núi |
Đoạn đường rẽ từ đường Tỉnh lộ 213 đi qua Hang Ngườm Hoài - đến đường trục xã.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4648 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Ngọc Khê - Xã miền núi |
Đoạn rẽ từ ngã ba đường liên xã (xóm Ta Nay), theo đường đi qua xóm Pác Thay, - đến đầu cầu treo xóm An Hý (Giộc Sung cũ).
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4649 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Phong Nặm - Xã miền núi |
Đoạn đường từ giáp ranh giữa xã Phong Nặm và xã Khâm Thành theo đường trục xã đi - đến hết xóm Đà Bè
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4650 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Phong Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba UBND xã (theo trục đường liên xã thị trấn Trùng Khánh - Khâm Thành - Phong Nặm - Ngọc Khê) - đến hết địa phận xóm Đà Bút cũ (thuộc xóm Đà Bút - Nà Đoan - Giộc Rùng)
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4651 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Phong Nặm - Xã miền núi |
Đoạn đường Đoạn từ đầu cầu Thua Ly - đến hết xóm Lũng Điêng - Lũng Rỳ.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4652 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Trung Phúc - Xã miền núi |
Đoạn đường từ giáp ranh địa giới xã Đoài Dương, theo đường liên xã, - đến hết địa giới xã Trung Phúc (giáp xã Quang Trung).
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4653 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Trung Phúc - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba đường rẽ vào trụ sở UBND xã cũ theo đường liên xã, - đến hết địa phận xã Trung Phúc (giáp xã Đức Hồng).
|
161.000
|
121.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4654 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Trung Phúc - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đầu cầu xóm Ngưỡng Đồng (thửa đất số 22, tờ bản đồ số 30), theo đường đi qua xóm Quỳnh Quản, - đến hết địa phận xóm Tân Trung (giáp xã Quang Trung).
|
161.000
|
121.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4655 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Trung Phúc - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba đường rẽ vào xóm Cảm Hảo, theo đường đi qua xóm Đồng Tâm, - đến hết địa phận xã Trung Phúc (giáp huyện Quảng Hòa).
|
161.000
|
121.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4656 |
Huyện Trùng Khánh |
Đoạn đường theo đường Quốc lộ 4A - Xã Quang Hán - Xã miền núi |
Từ xóm Vững Bền - đến bia tưởng niệm.
|
312.000
|
234.000
|
176.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4657 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Quang Hán - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đường Quốc lộ 4A rẽ đi xã Quang Vinh - đến đầu cầu Pò Mán.
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4658 |
Huyện Trùng Khánh |
Đoạn Quốc lộ 4A - Xã Quang Hán - Xã miền núi |
Từ bia tưởng niệm - đến hết địa giới xã Quang Hán.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4659 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Quang Hán - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đầu cầu Pò Mán - đến hết địa giới xã Quang Hán.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4660 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Tri Phương - Xã miền núi |
Đường khu vực trung tâm trụ sở UBND xã Tri Phương (Háng Soa)
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4661 |
Huyện Trùng Khánh |
Đoạn đường liên xã - Xã Tri Phương - Xã miền núi |
Từ đầu cầu Ngầm - đến hết dốc (cạnh đài tưởng niệm)
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4662 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Tri Phương - Xã miền núi |
Đoạn đường giao thông các xóm Bảo Biên, Nà Giốc, Đồng Soa, Hợp Thành, Đồng Biên, Bình Chỉnh Trên, Bình Chỉnh Dưới.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4663 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường khu vực trung tâm chợ xã Quang Trung - Xã Quang Trung - Xã miền núi |
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4664 |
Huyện Trùng Khánh |
Theo Quốc lộ 4A - Xã Quang Trung - Xã miền núi |
Từ Km13 - đến đỉnh đèo Kéo Quang, xóm Thôn Ga.
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4665 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Quang Trung - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà ông Tô Quang Bảo (thửa đất số 40, tờ bản đồ số 69) qua trường cấp III Quang Trung - đến hết chân dốc (giáp xóm Bản Chang).
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4666 |
Huyện Trùng Khánh |
Đoạn đường theo đường liên xã - Xã Quang Trung - Xã miền núi |
Từ Quốc lộ 4A rẽ đi xã Tri Phương qua các xóm Bản Ngắn, Kéo Háo + Pác Rình.
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4667 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Quang Trung - Xã miền núi |
Đoạn theo Quốc lộ 4A đi qua xóm Sác Hạ - Lũng Ngùa.
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4668 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Quang Trung - Xã miền núi |
Đoạn theo Quốc lộ 4A đi qua các xóm Lũng Lạn, Bản Ngắn, Bản Chang.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4669 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Xuân Nội - Xã miền núi |
Đoạn đường khu vực trung tâm UBND xã Xuân Nội.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4670 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Xuân Nội - Xã miền núi |
Đoạn đường Quốc lộ 4A đi qua các xóm Lũng Tung, Lũng Noọc - Nà Ngỏn, Làn Hoài, Tâử Kéo và đường giao thông vào Bản Mán.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4671 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Xuân Nội - Xã miền núi |
Đoạn từ đường Quốc lộ 4A rẽ đi xã Tri Phương - đến hết địa phận xã Xuân Nội.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4672 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Xuân Nội - Xã miền núi |
Đoạn đường từ trụ sở UBND xã - đến xóm Bản Súm - Bản Khuổi.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4673 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Xuân Nội - Xã miền núi |
Đoạn đường từ trụ sở UBND xã - đến xóm Mán Đâư.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4674 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Quang Vinh - Xã miền núi |
Đoạn đường khu vực trung tâm trụ sở UBND xã Quang Vinh cũ, xóm Lũng Nặm.
|
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4675 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Quang Vinh - Xã miền núi |
Đoạn đường khu vực trung tâm trụ sở UBND xã Quang Vinh mới, xóm Lưu Ngọc.
|
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4676 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Quang Vinh - Xã miền núi |
Đoạn đường theo trục đường liên xã Kéo Nạc - Quang Vinh từ đầu địa phận xã Quang Vinh mới - đến Trụ sở UBND xã Quang Vinh cũ
|
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4677 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Quang Vinh - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Pác Cáp, xóm Lũng Nà mới vào Lũng Nà cũ.
|
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4678 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Quang Vinh - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Lũng Nặm cũ đi Bó Khôn cũ - đến hết địa phận xã Quang Vinh.
|
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4679 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã trung du: Xã Chí Viễn, Xã Phong Châu, Xã Đức Hồng, Xã Đoài Dương, Xã Đàm Thủy, Xã Ngọc Côn, Xã Cao Chương |
|
72.000
|
50.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước |
4680 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã trung du: Xã Chí Viễn, Xã Phong Châu, Xã Đức Hồng, Xã Đoài Dương, Xã Đàm Thủy, Xã Ngọc Côn, Xã Cao Chương |
|
65.000
|
45.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại |
4681 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã trung du: Xã Chí Viễn, Xã Phong Châu, Xã Đức Hồng, Xã Đoài Dương, Xã Đàm Thủy, Xã Ngọc Côn, Xã Cao Chương |
|
45.000
|
32.000
|
18.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nương |
4682 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã miền núi: Xã Lăng Hiếu, Xà Đình Phong, Xã Khâm Thành, Xã Cao Thăng, Xã Ngọc Khê, Xã Phong Nặm |
|
61.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước |
4683 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã miền núi: Xã Lăng Hiếu, Xà Đình Phong, Xã Khâm Thành, Xã Cao Thăng, Xã Ngọc Khê, Xã Phong Nặm |
|
55.000
|
39.000
|
22.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại |
4684 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã miền núi: Xã Lăng Hiếu, Xà Đình Phong, Xã Khâm Thành, Xã Cao Thăng, Xã Ngọc Khê, Xã Phong Nặm |
|
39.000
|
27.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nương |
4685 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã trung du: Xã Chí Viễn, Xã Phong Châu, Xã Đức Hồng, Xã Đoài Dương, Xã Đàm Thủy, Xã Ngọc Côn, Xã Cao Chương |
|
59.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất bằng trồng cây hàng năm khác |
4686 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã trung du: Xã Chí Viễn, Xã Phong Châu, Xã Đức Hồng, Xã Đoài Dương, Xã Đàm Thủy, Xã Ngọc Côn, Xã Cao Chương |
|
42.000
|
29.000
|
17.000
|
-
|
-
|
Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác |
4687 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã miền núi: Xã Lăng Hiếu, Xà Đình Phong, Xã Khâm Thành, Xã Cao Thăng, Xã Ngọc Khê, Xã Phong Nặm |
|
51.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất bằng trồng cây hàng năm khác |
4688 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã miền núi: Xã Lăng Hiếu, Xà Đình Phong, Xã Khâm Thành, Xã Cao Thăng, Xã Ngọc Khê, Xã Phong Nặm |
|
35.000
|
25.000
|
14.000
|
-
|
-
|
Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác |
4689 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã trung du: Xã Chí Viễn, Xã Phong Châu, Xã Đức Hồng, Xã Đoài Dương, Xã Đàm Thủy, Xã Ngọc Côn, Xã Cao Chương |
|
57.000
|
40.000
|
23.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4690 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã miền núi: Xã Lăng Hiếu, Xà Đình Phong, Xã Khâm Thành, Xã Cao Thăng, Xã Ngọc Khê, Xã Phong Nặm |
|
48.000
|
34.000
|
19.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4691 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã trung du: Xã Chí Viễn, Xã Phong Châu, Xã Đức Hồng, Xã Đoài Dương, Xã Đàm Thủy, Xã Ngọc Côn, Xã Cao Chương |
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4692 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã miền núi: Xã Lăng Hiếu, Xà Đình Phong, Xã Khâm Thành, Xã Cao Thăng, Xã Ngọc Khê, Xã Phong Nặm |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4693 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã trung du: Xã Chí Viễn, Xã Phong Châu, Xã Đức Hồng, Xã Đoài Dương, Xã Đàm Thủy, Xã Ngọc Côn, Xã Cao Chương |
|
41.000
|
28.000
|
16.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4694 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã miền núi: Xã Lăng Hiếu, Xà Đình Phong, Xã Khâm Thành, Xã Cao Thăng, Xã Ngọc Khê, Xã Phong Nặm |
|
35.000
|
25.000
|
14.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |