3901 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ trường Phổ thông Cơ sở - đến hết nhà bưu điện văn hóa xã (chợ Thôm Bon cũ).
|
336.000
|
252.000
|
189.000
|
151.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3902 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ trường Phổ thông Cơ sở xã theo đường đi Đông Khê ( QL34B) - đến đầu làng Bó Dường (giáp địa giới xã Lê Lai).
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3903 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ sau nhà bưu điện văn hóa xã (Quốc lộ 34B) - đến hết xóm Phạc Sliến (từ thửa đất số 137, tờ bản đồ số 55 đến hết thửa đất số 43, tờ bản đồ số 20).
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3904 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu làng Lũng Xỏm - đến hết làng Khưa Pát.
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3905 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ Đán Cằng (Bó Dường) - đến hết xóm Hồng Sơn (từ thửa đất số 38, tờ bản đồ số 77 đến hết thửa đất số 2, tờ bản đồ số 48).
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3906 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B - đến nhà văn hóa xóm Nà Ảng (từ thửa đất số 270, tờ bản đồ số 55 đến hết thửa đất số 6, tờ bản đồ số 72).
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3907 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B theo đường vào làng Phạc Sliến - đến hết đất nhà ông Bế Ngọc Huân (thửa đất số 153, tờ bản đồ số 73)
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3908 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ nhà ông Vương Văn Yên xóm Bản Cắn (tờ bản đồ số 45, thửa đất số 58) - đến hết thửa đất số 186, tờ bản đồ số 25
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3909 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường sau nhà Ông Nông Văn Tuyến, xóm Bản Cắn (tờ bản đồ số 47, thửa đất số 34) - đến hết nhà ông Nông Văn Đại, xóm Nà Tán (hết thửa đất số 82, tờ bản đồ số 49).
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3910 |
Huyện Thạch An |
Các đoạn đường thuộc thị xã Thị Ngân cũ - Xã Vân Trình - Xã trung du |
Các vị trí đất mặt tiền khu xung quanh trụ sở UBND xã (UBND xã Thị Ngân cũ).
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3911 |
Huyện Thạch An |
Các đoạn đường thuộc thị xã Thị Ngân cũ - Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ Trụ sở UBND xã - đến hết xóm Bản Cắn
|
219.000
|
164.000
|
123.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3912 |
Huyện Thạch An |
Các đoạn đường thuộc thị xã Thị Ngân cũ - Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ Nà Kha Kẻo (nhà ông Nguyễn Quốc Thanh, thửa đất số 275, tờ bản đồ số 36) xóm Bản Cắn - đến hết đất nhà bà Lộc Thị Sông (hết thửa đất số 74, tờ bản đồ số 30) xóm Bản Muồng (đường Phiêng Chang - Bản Muồng).
|
219.000
|
164.000
|
123.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3913 |
Huyện Thạch An |
Xã Canh Tân - Xã miền núi |
Đoạn đường xung quanh chợ Đông Muổng và trụ sở UBND xã (từ thửa đất số 30, tờ bản đồ số 20 - đến hết thửa đất số 138, tờ bản đồ số 19)
|
320.000
|
240.000
|
180.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3914 |
Huyện Thạch An |
Xã Canh Tân - Xã miền núi |
Đoạn đường từ chợ Đông Muổng theo tỉnh lộ 209 - đến hết Trường Phổ thông cấp II, III Canh Tân (từ thửa đất số 01, tờ bản đồ số 24 đến hết thửa đất số 167, tờ bản đồ số 35)
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3915 |
Huyện Thạch An |
Xã Canh Tân - Xã miền núi |
Đoạn đường từ chợ Đông Muổng theo tỉnh lộ 209 - đến hết làng Pác Pẻn (từ thửa đất số 18, tờ bản đồ số 12 đến hết thửa đất số 51, tờ bản đồ số 11)
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3916 |
Huyện Thạch An |
Xã Canh Tân - Xã miền núi |
Đoạn từ Trường Phổ thông cấp II, III - đến hết xóm Tân Hoà (từ thửa đất số 16, tờ bản đồ số 42 đến hết thửa đất số 120, tờ bản đồ số 51)
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3917 |
Huyện Thạch An |
Xã Canh Tân - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đường Đông Muổng - Trường Phổ thông cấp II, III vào xóm Tân Thành (từ thửa đất số 78, tờ bản đồ số 42 - đến hết thửa đất số 136, tờ bản đồ số 55)
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3918 |
Huyện Thạch An |
Xã Canh Tân - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Trường cấp 1 + 2 Canh Tân theo đường liên xã Canh Tân - Đức Thông - đến giáp địa giới hành chính xã Đức Thông (từ thửa đất số 176, tờ bản đồ số 55 đến hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 119).
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3919 |
Huyện Thạch An |
Xã Canh Tân - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã 3 Pò Khương đi xóm Tân Hợp - đến hết nhà ông Triệu Văn Phúng (từ thửa đất số 183, tờ bản đồ số 55 đến hết thửa đất số 30, tờ bản đồ số 48).
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3920 |
Huyện Thạch An |
Xã Canh Tân - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã 3 Phai Sliếng - đến hết đỉnh Khau Ác, giáp địa giới hành chính xã Kim Đồng (từ thửa đất số 22, tờ bản đồ số 93 đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 99).
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3921 |
Huyện Thạch An |
Xã Canh Tân - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã 3 Phai Sliếng - đến hết khu Nà Chia, xóm Tân Tiến (từ thửa đất số 03, tờ bản đồ số 100 đến hết thửa đất số 255, tờ bản đồ số 100).
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3922 |
Huyện Thạch An |
Xã Canh Tân - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã 3 Khuổi Hoỏng - đến hết khu Khuổi Vằm, xóm Tân Hồng (từ thửa đất số 90, tờ bản đồ số 89 đến hết thửa đất số 12, tờ bản đồ số 116).
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3923 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường xung quanh trụ sở Ủy ban nhân dân xã.
|
216.000
|
162.000
|
122.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3924 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã - đến hết trường Phổ thông Cơ sở (Pò Điểm).
|
216.000
|
162.000
|
122.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3925 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã - đến hết làng Nà Pò.
|
216.000
|
162.000
|
122.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3926 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Nguyễn Thế Khôi (thửa đất số 33, tờ bản đồ số 83) theo đường đi Pò Khoang - đến giáp đường Tỉnh lộ 209.
|
216.000
|
162.000
|
122.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3927 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Trường phổ thông cơ sở xã - đến hết làng Nà Mèng cũ thuộc xóm Tân Tiến.
|
184.000
|
138.000
|
103.000
|
83.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3928 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đầu xóm Kéo Quý cũ - đến cuối xóm Sộc Coóc (cũ) thuộc xóm Kéo Quý.
|
184.000
|
138.000
|
103.000
|
83.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3929 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ cuối xóm Kéo Quý theo đường Đức Thông - Trọng Con - đến giáp địa giới hành chính xã Trọng Con.
|
184.000
|
138.000
|
103.000
|
83.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3930 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba cầu Pò Chiêu đi xóm Tân Tiến - đến hết đất nhà ông Triệu Văn Đun (hết thửa đất số 272, tờ bản đồ số 34).
|
184.000
|
138.000
|
103.000
|
83.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3931 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ cuối xóm Tân Tiến, nhà ông Ma Văn Minh (thửa đất số 77, tờ bản đồ số 34) - đến hết địa giới hành chính xã Đức Thông.
|
157.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3932 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đầu xóm Cẩu Lặn - đến cuối xóm Cẩu Lặn
|
157.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3933 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba theo đường vào xóm Tân Tiến - đến nhà ông Nông Văn Giáp (hết thửa đất số 75, tờ bản đồ số 11).
|
157.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3934 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Trường học Pò Điểm theo đường liên xã Đức Thông - Trọng Con - đến giáp địa giới hành chính xã Canh Tân.
|
157.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3935 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã 3 nhà ông Nông Văn Thắng (thửa đất số 97, tờ bản đồ số 53) theo đường liên xã Đức Thông - Kim Đồng - đến hết làng Nà Pò.
|
157.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3936 |
Huyện Thạch An |
Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Nhà ông Nông Văn Tàng (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 23) - đến cổng trường trung học cơ sở xã.
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3937 |
Huyện Thạch An |
Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đầu làng Nà Nưa - đến nhà ông Nông Văn Tàng (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 23)
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3938 |
Huyện Thạch An |
Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã 3 Nà Queng - đến hết nhà văn hóa thôn Nà Tậu 1.
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3939 |
Huyện Thạch An |
Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã 3 giáp ranh nhà ông Mùi Quý Chuyên (thửa đất số 446, tờ bản đồ số 17) - đến hết đoạn đường qua nhà ông Đinh Văn Giám thôn Nà Tậu 2.
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3940 |
Huyện Thạch An |
Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Đông Luông - đến hết thôn Nà Niếng.
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3941 |
Huyện Thạch An |
Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ cổng trường trung học cơ sở xã - đến cụm dân cư thôn Đoỏng Mu.
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3942 |
Huyện Thạch An |
Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đỉnh dốc Keng Sliền - đến đỉnh dốc Keng Kéo Slàng.
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3943 |
Huyện Thạch An |
Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đỉnh dốc Kéo Slàng - đến hết thôn Sliền Ngoại.
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3944 |
Huyện Thạch An |
Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Luyến (thửa đất số 98, tờ bản đồ số 28) - đến đỉnh dốc Keng Sliền.
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3945 |
Huyện Thạch An |
Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ làng Chộc Chẳng ngoài vào - đến hết làng Bản Đâư (Chộc Chẳng trong) (từ thửa đất số 63, tờ bản đồ số 44 đến hết thửa đất số 139, tờ bản đồ số 45).
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3946 |
Huyện Thạch An |
Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ làng Pác Deng ngoài vào - đến hết làng Pác Deng trong (từ thửa đất số 47, tờ bản đồ số 42 đến hết thửa đất số 126, tờ bản đồ số 50).
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3947 |
Huyện Thạch An |
Đoạn đường liên xã Danh Sỹ - Lê Lợi đi qua thôn Bản Bung xã Lê Lợi - Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Từ thửa đất số 178, tờ bản đồ số 13 - đến hết thửa đất số 46, tờ bản đồ số 20
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3948 |
Huyện Thạch An |
Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ chân đèo Tu Hin theo đường cửa khẩu Đức Long (QL34B) - đến hết làng Bản Pằng.
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3949 |
Huyện Thạch An |
Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đường Đông Khê - Đức Long (QL34B) rẽ vào hết làng Bản Bung.
|
258.000
|
194.000
|
145.000
|
116.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3950 |
Huyện Thạch An |
Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngà Bản Pằng (QL34B) - đến trụ sở UBND xã Danh Sỹ cũ.
|
258.000
|
194.000
|
145.000
|
116.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3951 |
Huyện Thạch An |
Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đầu đường Nà Vài - đến hết làng Pác Chủ.
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3952 |
Huyện Thạch An |
Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ làng Pác Chủ vào hết làng Bản Nhận.
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3953 |
Huyện Thạch An |
Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ xóm Bản Nhận vào - đến hết xóm Chộc Chẳng cũ thuộc xóm Bản Nhận
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3954 |
Huyện Thạch An |
Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba đường nối tỉnh lộ 208 cũ (nay là quốc lộ 4A) (đỉnh Bác Quảng) theo đường đi cửa khẩu Đức Long
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3955 |
Huyện Thạch An |
Đoạn đường thuộc Tỉnh lộ 219 - Xã Thái Cường - Xã miền núi |
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3956 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Khuổi Chủ theo Quốc lộ 34B - đến hết làng Tẻm Tăng.
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3957 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Hang Kỵ (cầu Sập) - đến hết làng Nà Luông.
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3958 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đỉnh Khau Khoang - đến hết phân trường Tẻm Tăng.
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3959 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Khau Khoang (tỉnh lộ 219) - đến nhà ông Hồng, xóm Tẻm Tăng (Giả Mỵ cũ).
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3960 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Nà Khiếm, thôn Nà Luông - đến hết thôn Phiêng Un (từ thửa đất số 01, tờ bản đồ số 38 đến hết thửa đất số 42, tờ bản đồ số 25).
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3961 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Pò Lùng (xóm Lũng Noọc) tờ bản đồ số 62, thửa số 9 - đến Lũng Nạn (xóm Pác Han) đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 33,
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3962 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Cốc Cọ (xóm Lũng Noọc) tờ bản đồ số 2, thửa số 484 - đến Mạy Lạp (xóm Khuổi Kẹn) đến hết thửa đất số 89, tờ bản đồ số 79
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3963 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường Nà Vẻn (Nà Luông) - đến Cốc Chia (Khuổi Ngảng) tờ bản đồ số 47, thửa đất số 284; đến hết thửa đất số 80, tờ bản đồ số 57
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3964 |
Huyện Thạch An |
Xã Quang Trọng - Xã miền núi |
Đoạn đường xung quanh chợ, nhà trường, trụ sở Ủy ban nhân dân xã.
|
216.000
|
162.000
|
122.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3965 |
Huyện Thạch An |
Xã Quang Trọng - Xã miền núi |
Từ chợ Pò Bẩu theo đường đi Cao Bằng - đến giáp địa giới xã Minh Khai.
|
184.000
|
138.000
|
103.000
|
83.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3966 |
Huyện Thạch An |
Xã Quang Trọng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Cầu tràn Vằng Poỏng - đến hết làng Nà Hét.
|
184.000
|
138.000
|
103.000
|
83.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3967 |
Huyện Thạch An |
Xã Quang Trọng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Bó Đeng - đến giáp địa giới hành chính xã Đoàn Kết, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn.
|
184.000
|
138.000
|
103.000
|
83.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3968 |
Huyện Thạch An |
Xã Quang Trọng - Xã miền núi |
Đoạn đường đầu làng Nà Phạc, xóm Tân Hòa - đến Cổng Trời.
|
157.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3969 |
Huyện Thạch An |
Xã Quang Trọng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã 3 Pác Dạng - đến Pò Làng.
|
157.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3970 |
Huyện Thạch An |
Xã Quang Trọng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã 3 Nà Phạc - đến Nà Giàn, xóm Tân Hòa.
|
157.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3971 |
Huyện Thạch An |
Xã Quang Trọng - Xã miền núi |
Đoạn đường rẽ từ Cổng trời - đến hết làng Nà Pùng (Tân Lập).
|
157.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3972 |
Huyện Thạch An |
Xã Quang Trọng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã 3 Nà Cong - đến hết làng Khuổi Kiềng, xóm Hòa Thuận.
|
157.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3973 |
Huyện Thạch An |
Xã Minh Khai - Xã miền núi |
Đoạn đường xung quanh chợ và trụ sở UBND xã, trường Phổ thông cơ sở …. (thửa đất số 215 tờ bản đồ số 109 - đến hết thửa đất số 47, tờ bản đồ số 109,).
|
216.000
|
162.000
|
122.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3974 |
Huyện Thạch An |
Xã Minh Khai - Xã miền núi |
Đoạn đường từ chợ Nà Kẻ - đến hết làng Nà Đải (thửa đất số 215 tờ bản đồ số 109, đến hết thửa đất số 75, tờ bản đồ số 140).
|
216.000
|
162.000
|
122.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3975 |
Huyện Thạch An |
Xã Minh Khai - Xã miền núi |
Đoạn đường từ chợ Nà Kẻ - đến hết nhà ông Nông Văn Khôn, xóm Nà Sèn (từ thửa đất số 47, tờ bản đồ số 109 đến hết thửa đất số 68, tờ bản đồ số 65).
|
216.000
|
162.000
|
122.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3976 |
Huyện Thạch An |
Xã Minh Khai - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà ông Nông Văn Khôn (xóm Nà Sèn) - đến hết nhà bà Lương Thị Đầm (xóm Nà Đoỏng) (từ thửa đất số 68, tờ bản đồ số 65 đến hết thửa đất số 57, tờ bản đồ số 21).
|
184.000
|
138.000
|
103.000
|
83.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3977 |
Huyện Thạch An |
Xã Minh Khai - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà bà Lương Thị Đầm (Nà Đoỏng) - đến hết nhà ông Lương Văn Bầu (Pích Ca) (tờ bản đồ số 21, thửa đất số 57 đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 11)
|
184.000
|
138.000
|
103.000
|
83.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3978 |
Huyện Thạch An |
Xã Minh Khai - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà ông Lương Văn Bầu (Pích Ca, Pác Nặm) theo đường Tỉnh lộ 209 - đến giáp địa giới xã Canh Tân (Kéo Khuổi Sắng) (tờ bản đồ số 11, thửa đất số 26 đến tờ bản đồ số 03 (lâm nghiệp), thửa đất số 16).
|
184.000
|
138.000
|
103.000
|
83.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3979 |
Huyện Thạch An |
Xã Minh Khai - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đường Tỉnh lộ 209 vào làng Khau Sliểm tờ bản đồ số 03 (lâm nghiệp), thửa đất số 122, - đến thửa số 135), tờ bản đồ số 03.
|
157.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3980 |
Huyện Thạch An |
Đất xung quanh trụ sở Ủy ban nhân dân xã và trường Phổ thông Cơ sở - Xã Thụy Hùng - Xã miền núi |
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3981 |
Huyện Thạch An |
Xã Thụy Hùng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ khu dân cư Lò vôi theo đường Quốc lộ 4A - đến hết làng Ka Liệng (giáp địa giới huyện Phục Hòa).
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3982 |
Huyện Thạch An |
Xã Thụy Hùng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba đường Quốc lộ 4A (nhà ông Huân (thửa đất số 17 tờ bản đồ số 18) theo đường đi qua Nà Lít - đến hết Nà Én thuộc xóm Bản Néng.
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3983 |
Huyện Thạch An |
Xã Thụy Hùng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Lũng Đẩy đường Quốc lộ 4A đi qua làng Khuổi Cáp - đến hết làng Bản Luồng.
|
219.000
|
164.000
|
123.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3984 |
Huyện Thạch An |
Xã Thụy Hùng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba đường Quốc lộ 4A đi qua xóm Khưa Đí (cũ) thuộc xóm Ca Liệng - đến hết làng Phia Nhọt nay thuộc xóm Khuổi Cáp, xã Thụy Hùng.
|
219.000
|
164.000
|
123.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3985 |
Huyện Thạch An |
Xã Thụy Hùng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba đường Quốc lộ 4A nhà ông Hà Khải Hoàn (thửa đất số 532, tờ bản đồ số 27) vào - đến gốc cây Đa, xóm Bản Néng
|
219.000
|
164.000
|
123.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3986 |
Huyện Thạch An |
Xã Thụy Hùng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã 3 Pác Nàm, xã Thụy Hùng - Đường đi Đức Long - đến hết làng Pác Nàm
|
219.000
|
164.000
|
123.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3987 |
Huyện Thạch An |
Xã Thụy Hùng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba đường Quốc lộ 4A, Lò Vôi - làng Pác Nàm (xóm Khuổi Cáp)
|
219.000
|
164.000
|
123.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3988 |
Huyện Thạch An |
Xã Thụy Hùng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ trường Tiểu học xã Thuỵ Hùng vào - đến hết làng Bản Sliển
|
219.000
|
164.000
|
123.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3989 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B (Cạm Tắm) - đến đầu cầu làng Nà Lẹng.
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3990 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba làng Nà Màn - đến hết làng Bản Chang (trường Phổ thông Cơ sở xã).
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3991 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường xung quanh trụ sở Ủy ban nhân dân xã cũ.
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3992 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Nà Lẹng - đến đầu cầu Nà Phai, xóm Nam Quang
|
219.000
|
164.000
|
123.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3993 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đầu cầu Nà Lẹng theo đường tỉnh lộ 209 - đến Cạm Khàng (Giáp xã Đức Thông)
|
219.000
|
164.000
|
123.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3994 |
Huyện Thạch An |
Đoạn đường liên xã Nam Quang - Vĩnh Quang - Cạm Khảng - Đức Thông - Xã Trọng Con - Xã miền núi |
|
219.000
|
164.000
|
123.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3995 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường cuối làng Bản Chang (ngã ba Nhà ông Mai (thửa đất số 111, tờ bản đồ số 86) - đến Nhà VH xóm Nà Pi)
|
219.000
|
164.000
|
123.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3996 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đầu Cầu Nà Lẹng - hết làng Pò Lải (Giáp Thái Cường).
|
219.000
|
164.000
|
123.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3997 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà văn hóa Nà Pi - Cốc Xả (thửa đất số 34, TBĐ 184 nhà ông Triệu Văn Phin)
|
219.000
|
164.000
|
123.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3998 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà văn hóa Nà Pi - hết làng Khuổi Slàn (nhà ông Hoàng Văn Men Nà Pi)
|
219.000
|
164.000
|
123.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3999 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường cuối Lũng Hòm (xã Lê Lai) - đến ngã ba nhà ông Nông Minh Đức Bản Chang
|
219.000
|
164.000
|
123.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4000 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà ông Hoàng Văn Thủ (xóm Nà Ngài cũ) - đến hết đường Khuổi Pháu xóm Nam Quang
|
219.000
|
164.000
|
123.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |