Bảng giá đất Cao Bằng

Giá đất cao nhất tại Cao Bằng là: 28.800.000
Giá đất thấp nhất tại Cao Bằng là: 9.000
Giá đất trung bình tại Cao Bằng là: 912.287
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021 của UBND tỉnh Cao Bằng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3901 Huyện Thạch An Xã Vân Trình - Xã trung du Đoạn đường từ trường Phổ thông Cơ sở - đến hết nhà bưu điện văn hóa xã (chợ Thôm Bon cũ). 336.000 252.000 189.000 151.000 - Đất TM - DV nông thôn
3902 Huyện Thạch An Xã Vân Trình - Xã trung du Đoạn đường từ trường Phổ thông Cơ sở xã theo đường đi Đông Khê ( QL34B) - đến đầu làng Bó Dường (giáp địa giới xã Lê Lai). 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
3903 Huyện Thạch An Xã Vân Trình - Xã trung du Đoạn đường từ sau nhà bưu điện văn hóa xã (Quốc lộ 34B) - đến hết xóm Phạc Sliến (từ thửa đất số 137, tờ bản đồ số 55 đến hết thửa đất số 43, tờ bản đồ số 20). 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
3904 Huyện Thạch An Xã Vân Trình - Xã trung du Đoạn đường từ đầu làng Lũng Xỏm - đến hết làng Khưa Pát. 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
3905 Huyện Thạch An Xã Vân Trình - Xã trung du Đoạn đường từ Đán Cằng (Bó Dường) - đến hết xóm Hồng Sơn (từ thửa đất số 38, tờ bản đồ số 77 đến hết thửa đất số 2, tờ bản đồ số 48). 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3906 Huyện Thạch An Xã Vân Trình - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B - đến nhà văn hóa xóm Nà Ảng (từ thửa đất số 270, tờ bản đồ số 55 đến hết thửa đất số 6, tờ bản đồ số 72). 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3907 Huyện Thạch An Xã Vân Trình - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B theo đường vào làng Phạc Sliến - đến hết đất nhà ông Bế Ngọc Huân (thửa đất số 153, tờ bản đồ số 73) 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3908 Huyện Thạch An Xã Vân Trình - Xã trung du Đoạn đường từ nhà ông Vương Văn Yên xóm Bản Cắn (tờ bản đồ số 45, thửa đất số 58) - đến hết thửa đất số 186, tờ bản đồ số 25 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3909 Huyện Thạch An Xã Vân Trình - Xã trung du Đoạn đường sau nhà Ông Nông Văn Tuyến, xóm Bản Cắn (tờ bản đồ số 47, thửa đất số 34) - đến hết nhà ông Nông Văn Đại, xóm Nà Tán (hết thửa đất số 82, tờ bản đồ số 49). 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3910 Huyện Thạch An Các đoạn đường thuộc thị xã Thị Ngân cũ - Xã Vân Trình - Xã trung du Các vị trí đất mặt tiền khu xung quanh trụ sở UBND xã (UBND xã Thị Ngân cũ). 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3911 Huyện Thạch An Các đoạn đường thuộc thị xã Thị Ngân cũ - Xã Vân Trình - Xã trung du Đoạn đường từ Trụ sở UBND xã - đến hết xóm Bản Cắn 219.000 164.000 123.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
3912 Huyện Thạch An Các đoạn đường thuộc thị xã Thị Ngân cũ - Xã Vân Trình - Xã trung du Đoạn đường từ Nà Kha Kẻo (nhà ông Nguyễn Quốc Thanh, thửa đất số 275, tờ bản đồ số 36) xóm Bản Cắn - đến hết đất nhà bà Lộc Thị Sông (hết thửa đất số 74, tờ bản đồ số 30) xóm Bản Muồng (đường Phiêng Chang - Bản Muồng). 219.000 164.000 123.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
3913 Huyện Thạch An Xã Canh Tân - Xã miền núi Đoạn đường xung quanh chợ Đông Muổng và trụ sở UBND xã (từ thửa đất số 30, tờ bản đồ số 20 - đến hết thửa đất số 138, tờ bản đồ số 19) 320.000 240.000 180.000 144.000 - Đất TM - DV nông thôn
3914 Huyện Thạch An Xã Canh Tân - Xã miền núi Đoạn đường từ chợ Đông Muổng theo tỉnh lộ 209 - đến hết Trường Phổ thông cấp II, III Canh Tân (từ thửa đất số 01, tờ bản đồ số 24 đến hết thửa đất số 167, tờ bản đồ số 35) 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
3915 Huyện Thạch An Xã Canh Tân - Xã miền núi Đoạn đường từ chợ Đông Muổng theo tỉnh lộ 209 - đến hết làng Pác Pẻn (từ thửa đất số 18, tờ bản đồ số 12 đến hết thửa đất số 51, tờ bản đồ số 11) 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
3916 Huyện Thạch An Xã Canh Tân - Xã miền núi Đoạn từ Trường Phổ thông cấp II, III - đến hết xóm Tân Hoà (từ thửa đất số 16, tờ bản đồ số 42 đến hết thửa đất số 120, tờ bản đồ số 51) 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3917 Huyện Thạch An Xã Canh Tân - Xã miền núi Đoạn đường từ đường Đông Muổng - Trường Phổ thông cấp II, III vào xóm Tân Thành (từ thửa đất số 78, tờ bản đồ số 42 - đến hết thửa đất số 136, tờ bản đồ số 55) 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3918 Huyện Thạch An Xã Canh Tân - Xã miền núi Đoạn đường từ Trường cấp 1 + 2 Canh Tân theo đường liên xã Canh Tân - Đức Thông - đến giáp địa giới hành chính xã Đức Thông (từ thửa đất số 176, tờ bản đồ số 55 đến hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 119). 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3919 Huyện Thạch An Xã Canh Tân - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã 3 Pò Khương đi xóm Tân Hợp - đến hết nhà ông Triệu Văn Phúng (từ thửa đất số 183, tờ bản đồ số 55 đến hết thửa đất số 30, tờ bản đồ số 48). 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3920 Huyện Thạch An Xã Canh Tân - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã 3 Phai Sliếng - đến hết đỉnh Khau Ác, giáp địa giới hành chính xã Kim Đồng (từ thửa đất số 22, tờ bản đồ số 93 đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 99). 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3921 Huyện Thạch An Xã Canh Tân - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã 3 Phai Sliếng - đến hết khu Nà Chia, xóm Tân Tiến (từ thửa đất số 03, tờ bản đồ số 100 đến hết thửa đất số 255, tờ bản đồ số 100). 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3922 Huyện Thạch An Xã Canh Tân - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã 3 Khuổi Hoỏng - đến hết khu Khuổi Vằm, xóm Tân Hồng (từ thửa đất số 90, tờ bản đồ số 89 đến hết thửa đất số 12, tờ bản đồ số 116). 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3923 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường xung quanh trụ sở Ủy ban nhân dân xã. 216.000 162.000 122.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
3924 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã - đến hết trường Phổ thông Cơ sở (Pò Điểm). 216.000 162.000 122.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
3925 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã - đến hết làng Nà Pò. 216.000 162.000 122.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
3926 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn từ ngã 3 nhà ông Nguyễn Thế Khôi (thửa đất số 33, tờ bản đồ số 83) theo đường đi Pò Khoang - đến giáp đường Tỉnh lộ 209. 216.000 162.000 122.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
3927 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ Trường phổ thông cơ sở xã - đến hết làng Nà Mèng cũ thuộc xóm Tân Tiến. 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
3928 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ đầu xóm Kéo Quý cũ - đến cuối xóm Sộc Coóc (cũ) thuộc xóm Kéo Quý. 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
3929 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ cuối xóm Kéo Quý theo đường Đức Thông - Trọng Con - đến giáp địa giới hành chính xã Trọng Con. 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
3930 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba cầu Pò Chiêu đi xóm Tân Tiến - đến hết đất nhà ông Triệu Văn Đun (hết thửa đất số 272, tờ bản đồ số 34). 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
3931 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ cuối xóm Tân Tiến, nhà ông Ma Văn Minh (thửa đất số 77, tờ bản đồ số 34) - đến hết địa giới hành chính xã Đức Thông. 157.000 118.000 88.000 70.000 - Đất TM - DV nông thôn
3932 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ đầu xóm Cẩu Lặn - đến cuối xóm Cẩu Lặn 157.000 118.000 88.000 70.000 - Đất TM - DV nông thôn
3933 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba theo đường vào xóm Tân Tiến - đến nhà ông Nông Văn Giáp (hết thửa đất số 75, tờ bản đồ số 11). 157.000 118.000 88.000 70.000 - Đất TM - DV nông thôn
3934 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ Trường học Pò Điểm theo đường liên xã Đức Thông - Trọng Con - đến giáp địa giới hành chính xã Canh Tân. 157.000 118.000 88.000 70.000 - Đất TM - DV nông thôn
3935 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã 3 nhà ông Nông Văn Thắng (thửa đất số 97, tờ bản đồ số 53) theo đường liên xã Đức Thông - Kim Đồng - đến hết làng Nà Pò. 157.000 118.000 88.000 70.000 - Đất TM - DV nông thôn
3936 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ Nhà ông Nông Văn Tàng (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 23) - đến cổng trường trung học cơ sở xã. 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
3937 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ đầu làng Nà Nưa - đến nhà ông Nông Văn Tàng (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 23) 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3938 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã 3 Nà Queng - đến hết nhà văn hóa thôn Nà Tậu 1. 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3939 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã 3 giáp ranh nhà ông Mùi Quý Chuyên (thửa đất số 446, tờ bản đồ số 17) - đến hết đoạn đường qua nhà ông Đinh Văn Giám thôn Nà Tậu 2. 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3940 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba Đông Luông - đến hết thôn Nà Niếng. 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3941 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ cổng trường trung học cơ sở xã - đến cụm dân cư thôn Đoỏng Mu. 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3942 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ đỉnh dốc Keng Sliền - đến đỉnh dốc Keng Kéo Slàng. 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3943 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ đỉnh dốc Kéo Slàng - đến hết thôn Sliền Ngoại. 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3944 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Luyến (thửa đất số 98, tờ bản đồ số 28) - đến đỉnh dốc Keng Sliền. 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3945 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ làng Chộc Chẳng ngoài vào - đến hết làng Bản Đâư (Chộc Chẳng trong) (từ thửa đất số 63, tờ bản đồ số 44 đến hết thửa đất số 139, tờ bản đồ số 45). 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3946 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ làng Pác Deng ngoài vào - đến hết làng Pác Deng trong (từ thửa đất số 47, tờ bản đồ số 42 đến hết thửa đất số 126, tờ bản đồ số 50). 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3947 Huyện Thạch An Đoạn đường liên xã Danh Sỹ - Lê Lợi đi qua thôn Bản Bung xã Lê Lợi - Xã Lê Lợi - Xã miền núi Từ thửa đất số 178, tờ bản đồ số 13 - đến hết thửa đất số 46, tờ bản đồ số 20 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3948 Huyện Thạch An Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ chân đèo Tu Hin theo đường cửa khẩu Đức Long (QL34B) - đến hết làng Bản Pằng. 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
3949 Huyện Thạch An Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ đường Đông Khê - Đức Long (QL34B) rẽ vào hết làng Bản Bung. 258.000 194.000 145.000 116.000 - Đất TM - DV nông thôn
3950 Huyện Thạch An Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ ngà Bản Pằng (QL34B) - đến trụ sở UBND xã Danh Sỹ cũ. 258.000 194.000 145.000 116.000 - Đất TM - DV nông thôn
3951 Huyện Thạch An Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ đầu đường Nà Vài - đến hết làng Pác Chủ. 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3952 Huyện Thạch An Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ làng Pác Chủ vào hết làng Bản Nhận. 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3953 Huyện Thạch An Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ xóm Bản Nhận vào - đến hết xóm Chộc Chẳng cũ thuộc xóm Bản Nhận 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3954 Huyện Thạch An Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba đường nối tỉnh lộ 208 cũ (nay là quốc lộ 4A) (đỉnh Bác Quảng) theo đường đi cửa khẩu Đức Long 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3955 Huyện Thạch An Đoạn đường thuộc Tỉnh lộ 219 - Xã Thái Cường - Xã miền núi 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
3956 Huyện Thạch An Xã Thái Cường - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba Khuổi Chủ theo Quốc lộ 34B - đến hết làng Tẻm Tăng. 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
3957 Huyện Thạch An Xã Thái Cường - Xã miền núi Đoạn đường từ Hang Kỵ (cầu Sập) - đến hết làng Nà Luông. 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3958 Huyện Thạch An Xã Thái Cường - Xã miền núi Đoạn đường từ đỉnh Khau Khoang - đến hết phân trường Tẻm Tăng. 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3959 Huyện Thạch An Xã Thái Cường - Xã miền núi Đoạn đường từ Khau Khoang (tỉnh lộ 219) - đến nhà ông Hồng, xóm Tẻm Tăng (Giả Mỵ cũ). 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3960 Huyện Thạch An Xã Thái Cường - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba Nà Khiếm, thôn Nà Luông - đến hết thôn Phiêng Un (từ thửa đất số 01, tờ bản đồ số 38 đến hết thửa đất số 42, tờ bản đồ số 25). 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3961 Huyện Thạch An Xã Thái Cường - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba Pò Lùng (xóm Lũng Noọc) tờ bản đồ số 62, thửa số 9 - đến Lũng Nạn (xóm Pác Han) đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 33, 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3962 Huyện Thạch An Xã Thái Cường - Xã miền núi Đoạn đường từ Cốc Cọ (xóm Lũng Noọc) tờ bản đồ số 2, thửa số 484 - đến Mạy Lạp (xóm Khuổi Kẹn) đến hết thửa đất số 89, tờ bản đồ số 79 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3963 Huyện Thạch An Xã Thái Cường - Xã miền núi Đoạn đường Nà Vẻn (Nà Luông) - đến Cốc Chia (Khuổi Ngảng) tờ bản đồ số 47, thửa đất số 284; đến hết thửa đất số 80, tờ bản đồ số 57 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3964 Huyện Thạch An Xã Quang Trọng - Xã miền núi Đoạn đường xung quanh chợ, nhà trường, trụ sở Ủy ban nhân dân xã. 216.000 162.000 122.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
3965 Huyện Thạch An Xã Quang Trọng - Xã miền núi Từ chợ Pò Bẩu theo đường đi Cao Bằng - đến giáp địa giới xã Minh Khai. 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
3966 Huyện Thạch An Xã Quang Trọng - Xã miền núi Đoạn đường từ Cầu tràn Vằng Poỏng - đến hết làng Nà Hét. 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
3967 Huyện Thạch An Xã Quang Trọng - Xã miền núi Đoạn đường từ Bó Đeng - đến giáp địa giới hành chính xã Đoàn Kết, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn. 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
3968 Huyện Thạch An Xã Quang Trọng - Xã miền núi Đoạn đường đầu làng Nà Phạc, xóm Tân Hòa - đến Cổng Trời. 157.000 118.000 88.000 70.000 - Đất TM - DV nông thôn
3969 Huyện Thạch An Xã Quang Trọng - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã 3 Pác Dạng - đến Pò Làng. 157.000 118.000 88.000 70.000 - Đất TM - DV nông thôn
3970 Huyện Thạch An Xã Quang Trọng - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã 3 Nà Phạc - đến Nà Giàn, xóm Tân Hòa. 157.000 118.000 88.000 70.000 - Đất TM - DV nông thôn
3971 Huyện Thạch An Xã Quang Trọng - Xã miền núi Đoạn đường rẽ từ Cổng trời - đến hết làng Nà Pùng (Tân Lập). 157.000 118.000 88.000 70.000 - Đất TM - DV nông thôn
3972 Huyện Thạch An Xã Quang Trọng - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã 3 Nà Cong - đến hết làng Khuổi Kiềng, xóm Hòa Thuận. 157.000 118.000 88.000 70.000 - Đất TM - DV nông thôn
3973 Huyện Thạch An Xã Minh Khai - Xã miền núi Đoạn đường xung quanh chợ và trụ sở UBND xã, trường Phổ thông cơ sở …. (thửa đất số 215 tờ bản đồ số 109 - đến hết thửa đất số 47, tờ bản đồ số 109,). 216.000 162.000 122.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
3974 Huyện Thạch An Xã Minh Khai - Xã miền núi Đoạn đường từ chợ Nà Kẻ - đến hết làng Nà Đải (thửa đất số 215 tờ bản đồ số 109, đến hết thửa đất số 75, tờ bản đồ số 140). 216.000 162.000 122.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
3975 Huyện Thạch An Xã Minh Khai - Xã miền núi Đoạn đường từ chợ Nà Kẻ - đến hết nhà ông Nông Văn Khôn, xóm Nà Sèn (từ thửa đất số 47, tờ bản đồ số 109 đến hết thửa đất số 68, tờ bản đồ số 65). 216.000 162.000 122.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
3976 Huyện Thạch An Xã Minh Khai - Xã miền núi Đoạn đường từ nhà ông Nông Văn Khôn (xóm Nà Sèn) - đến hết nhà bà Lương Thị Đầm (xóm Nà Đoỏng) (từ thửa đất số 68, tờ bản đồ số 65 đến hết thửa đất số 57, tờ bản đồ số 21). 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
3977 Huyện Thạch An Xã Minh Khai - Xã miền núi Đoạn đường từ nhà bà Lương Thị Đầm (Nà Đoỏng) - đến hết nhà ông Lương Văn Bầu (Pích Ca) (tờ bản đồ số 21, thửa đất số 57 đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 11) 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
3978 Huyện Thạch An Xã Minh Khai - Xã miền núi Đoạn đường từ nhà ông Lương Văn Bầu (Pích Ca, Pác Nặm) theo đường Tỉnh lộ 209 - đến giáp địa giới xã Canh Tân (Kéo Khuổi Sắng) (tờ bản đồ số 11, thửa đất số 26 đến tờ bản đồ số 03 (lâm nghiệp), thửa đất số 16). 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất TM - DV nông thôn
3979 Huyện Thạch An Xã Minh Khai - Xã miền núi Đoạn đường từ đường Tỉnh lộ 209 vào làng Khau Sliểm tờ bản đồ số 03 (lâm nghiệp), thửa đất số 122, - đến thửa số 135), tờ bản đồ số 03. 157.000 118.000 88.000 70.000 - Đất TM - DV nông thôn
3980 Huyện Thạch An Đất xung quanh trụ sở Ủy ban nhân dân xã và trường Phổ thông Cơ sở - Xã Thụy Hùng - Xã miền núi 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
3981 Huyện Thạch An Xã Thụy Hùng - Xã miền núi Đoạn đường từ khu dân cư Lò vôi theo đường Quốc lộ 4A - đến hết làng Ka Liệng (giáp địa giới huyện Phục Hòa). 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3982 Huyện Thạch An Xã Thụy Hùng - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba đường Quốc lộ 4A (nhà ông Huân (thửa đất số 17 tờ bản đồ số 18) theo đường đi qua Nà Lít - đến hết Nà Én thuộc xóm Bản Néng. 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3983 Huyện Thạch An Xã Thụy Hùng - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba Lũng Đẩy đường Quốc lộ 4A đi qua làng Khuổi Cáp - đến hết làng Bản Luồng. 219.000 164.000 123.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
3984 Huyện Thạch An Xã Thụy Hùng - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba đường Quốc lộ 4A đi qua xóm Khưa Đí (cũ) thuộc xóm Ca Liệng - đến hết làng Phia Nhọt nay thuộc xóm Khuổi Cáp, xã Thụy Hùng. 219.000 164.000 123.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
3985 Huyện Thạch An Xã Thụy Hùng - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba đường Quốc lộ 4A nhà ông Hà Khải Hoàn (thửa đất số 532, tờ bản đồ số 27) vào - đến gốc cây Đa, xóm Bản Néng 219.000 164.000 123.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
3986 Huyện Thạch An Xã Thụy Hùng - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã 3 Pác Nàm, xã Thụy Hùng - Đường đi Đức Long - đến hết làng Pác Nàm 219.000 164.000 123.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
3987 Huyện Thạch An Xã Thụy Hùng - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba đường Quốc lộ 4A, Lò Vôi - làng Pác Nàm (xóm Khuổi Cáp) 219.000 164.000 123.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
3988 Huyện Thạch An Xã Thụy Hùng - Xã miền núi Đoạn đường từ trường Tiểu học xã Thuỵ Hùng vào - đến hết làng Bản Sliển 219.000 164.000 123.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
3989 Huyện Thạch An Xã Trọng Con - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B (Cạm Tắm) - đến đầu cầu làng Nà Lẹng. 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
3990 Huyện Thạch An Xã Trọng Con - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba làng Nà Màn - đến hết làng Bản Chang (trường Phổ thông Cơ sở xã). 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
3991 Huyện Thạch An Xã Trọng Con - Xã miền núi Đoạn đường xung quanh trụ sở Ủy ban nhân dân xã cũ. 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3992 Huyện Thạch An Xã Trọng Con - Xã miền núi Đoạn đường từ Nà Lẹng - đến đầu cầu Nà Phai, xóm Nam Quang 219.000 164.000 123.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
3993 Huyện Thạch An Xã Trọng Con - Xã miền núi Đoạn đường từ đầu cầu Nà Lẹng theo đường tỉnh lộ 209 - đến Cạm Khàng (Giáp xã Đức Thông) 219.000 164.000 123.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
3994 Huyện Thạch An Đoạn đường liên xã Nam Quang - Vĩnh Quang - Cạm Khảng - Đức Thông - Xã Trọng Con - Xã miền núi 219.000 164.000 123.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
3995 Huyện Thạch An Xã Trọng Con - Xã miền núi Đoạn đường cuối làng Bản Chang (ngã ba Nhà ông Mai (thửa đất số 111, tờ bản đồ số 86) - đến Nhà VH xóm Nà Pi) 219.000 164.000 123.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
3996 Huyện Thạch An Xã Trọng Con - Xã miền núi Đoạn đường từ đầu Cầu Nà Lẹng - hết làng Pò Lải (Giáp Thái Cường). 219.000 164.000 123.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
3997 Huyện Thạch An Xã Trọng Con - Xã miền núi Đoạn từ nhà văn hóa Nà Pi - Cốc Xả (thửa đất số 34, TBĐ 184 nhà ông Triệu Văn Phin) 219.000 164.000 123.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
3998 Huyện Thạch An Xã Trọng Con - Xã miền núi Đoạn từ nhà văn hóa Nà Pi - hết làng Khuổi Slàn (nhà ông Hoàng Văn Men Nà Pi) 219.000 164.000 123.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
3999 Huyện Thạch An Xã Trọng Con - Xã miền núi Đoạn đường cuối Lũng Hòm (xã Lê Lai) - đến ngã ba nhà ông Nông Minh Đức Bản Chang 219.000 164.000 123.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn
4000 Huyện Thạch An Xã Trọng Con - Xã miền núi Đoạn đường từ nhà ông Hoàng Văn Thủ (xóm Nà Ngài cũ) - đến hết đường Khuổi Pháu xóm Nam Quang 219.000 164.000 123.000 98.000 - Đất TM - DV nông thôn