| 2501 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ xóm Bản Tấn qua Hào Lịch - đến khu di tích Nặm Lìn (giáp xã Hồng Việt).
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2502 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ cầu đầu làng Bến Đò - đến xóm Na Lữ.
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2503 |
Huyện Hòa An |
Xã Hồng Nam - Xã miền núi |
Đoạn đường từ địa phận giáp xã Chu Trinh, thành phố Cao Bằng qua UBND xã Hồng Nam - đến hết địa phận xã Hồng Nam giáp xã Vân Trình, huyện Thạch An.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2504 |
Huyện Hòa An |
Xã Bạch Đằng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ xóm Nà Roác 1 (giáp xã Hưng Đạo - thành phố Cao Bằng) theo Quốc lộ 3 - đến đường rẽ vào Trung tâm Thủy sản
|
608.000
|
457.000
|
343.000
|
274.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2505 |
Huyện Hòa An |
Xã Bạch Đằng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đường rẽ vào Trung tâm Thủy sản theo Quốc lộ 3 - đến đường rẽ vào Bản Sẳng
|
343.000
|
257.000
|
193.000
|
154.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2506 |
Huyện Hòa An |
Xã Bạch Đằng - Xã miền núi |
Đoạn đường (khu vực xung quanh chợ, Trạm xá, trụ sở Ủy ban nhân dân xã) theo Quốc lộ 3 từ đầu cầu Tài Hồ Sìn + 200m về thành phố Cao Bằng; từ đầu cầu
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2507 |
Huyện Hòa An |
Xã Bạch Đằng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đầu cầu Tài Hồ Sìn + 200m theo Quốc lộ 3 - đến hết địa giới xã Bạch Đằng (giáp huyện Nguyên Bình).
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2508 |
Huyện Hòa An |
Xã Bạch Đằng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đầu cầu Tài Hồ Sìn + 200m theo Quốc lộ 3 về thành phố - đến đường rẽ vào Bản Sẳng.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2509 |
Huyện Hòa An |
Xã Bạch Đằng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3 rẽ đi Bản Sẳng, Tài Hồ Sìn - đến trụ sở UBND xã Bạch Đằng.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2510 |
Huyện Hòa An |
Xã Bạch Đằng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3 rẽ theo đường vào hồ Khuổi Lái (đường dưới và đường trên).
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2511 |
Huyện Hòa An |
Xã Đại Tiến - Xã miền núi |
Đoạn đường từ giáp địa giới thị trấn Nước Hai đi qua xã Đại Tiến - đến chân đèo đường rẽ lên xã Đức Xuân cũ
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2512 |
Huyện Hòa An |
Xã Đại Tiến - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba xóm Nà Bon - đến xóm Vò Quý (xã Nam Tuấn)
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2513 |
Huyện Hòa An |
Xã Đại Tiến - Xã miền núi |
Đoạn đường từ trụ sở UBND xã Đại Tiến - đến xóm Bản Phiấy (xã Ngũ Lão)
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2514 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường thuộc xã Đức Xuân cũ - Xã Đại Tiến - Xã miền núi |
Đoạn đường từ giáp địa giới xã Đại Tiến cũ - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã Đức Xuân cũ.
|
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2515 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường tỉnh lộ 209 - Xã Lê Chung - Xã miền núi |
Từ Roỏng Đắm tiếp giáp địa giới phường Hòa Chung (thành phố Cao Bằng) qua xóm Pác Khuổi - đến hết nhà ông Hoàng Văn Nhật (hết thửa đất số 72, tờ bản đồ số 12)
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2516 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường tỉnh lộ 209 - Xã Lê Chung - Xã miền núi |
Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Nhật (thửa đất số 72, tờ bản đồ số 12) - đến hết địa giới xã Lê Chung (giáp xã Canh Tân - huyện Thạch An).
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2517 |
Huyện Hòa An |
Đất xung quanh chợ Án Lại - Xã Nguyễn Huệ - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà bà Trương Thị Lồ (thửa đất số 319, tờ bản đồ số 50) - đến hết nhà ông Long Văn Giáp (hết thửa đất số 62, tờ bản đồ số 39)
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2518 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường tránh thị tứ Án Lại - Xã Nguyễn Huệ - Xã miền núi |
Từ nhà ông Lương Văn Trung (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 39) - đến hết đất nhà ông Lô Quang Thành (thửa đất số 100, tờ bản đồ số 39)
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2519 |
Huyện Hòa An |
Xã Nguyễn Huệ - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Km7 (Bản Gủn) (thửa đất số 4, tờ bản đồ số 61) - đến nhà bà Trương Thị Lồ (thửa đất số 113, tờ bản đồ số 50)
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2520 |
Huyện Hòa An |
Xã Nguyễn Huệ - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đất nhà ông Triệu Văn Hưng (thửa đất số 98, tờ bản đồ số 39) - đến hết đất nhà ông Nông Hồng Quân (thửa đất số 49, tờ bản đồ số 28) xóm Nà Danh.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2521 |
Huyện Hòa An |
Xã Nguyễn Huệ - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà ông Long Văn Giáp (thửa đất số 62, tờ bản đồ số 39) theo Quốc lộ 3 - đến chân đèo Mã Phục (thửa đất số 2, tờ bản đồ số 40)
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2522 |
Huyện Hòa An |
Xã Nguyễn Huệ - Xã miền núi |
Đoạn từ cuối chợ Án Lại (hết đường bê tông) - đến địa phận xóm Nà Danh hết đất nhà ông Nông Văn Khoa (thửa đất số 168, tờ bản đồ số 37)
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2523 |
Huyện Hòa An |
Xã Nguyễn Huệ - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà ông Nông Văn Khoa (thửa đất số 168, tờ bản đồ số 37) dọc theo đường - đến xóm Canh Biện hết địa phận xã Nguyễn Huệ, giáp xã Ngũ Lão
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2524 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường thuộc xã Trưng Vương cũ - Xã Nguyễn Huệ - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3 rẽ Nà Danh vào trụ sở UBND xã Trưng Vương cũ - đến địa phận xóm Lũng Quang (Pàn Mỏ cũ).
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2525 |
Huyện Hòa An |
Xã Bình Dương - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34 rẽ vào - đến Trường Trung học cơ sở xã Bình Dương.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2526 |
Huyện Hòa An |
Xã Bình Dương - Xã miền núi |
Đoạn đường từ xóm Nà Phung đi - đến hết xóm Khuổi Hống giáp xã Bạch Đằng
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2527 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường theo Quốc lộ 3 mới - Xã Ngũ Lão - Xã miền núi |
Từ giáp địa giới phường Ngọc Xuân (thành phố Cao Bằng) - đến ngã ba Bản Gủn
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2528 |
Huyện Hòa An |
Xã Ngũ Lão - Xã miền núi |
Đoạn từ giáp địa giới thành phố theo đường tránh Quốc lộ 3 cũ - đến hết đường tránh (ngã ba Bản Gủn).
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2529 |
Huyện Hòa An |
Xã Ngũ Lão - Xã miền núi |
Đoạn đường theo Quốc lộ 3 mới từ ngã ba Bản Gủn - đến cầu Nặm Pạng
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2530 |
Huyện Hòa An |
Xã Ngũ Lão - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đường tránh Quốc lộ 3 theo đường vào trụ sở Ủy ban nhân dân xã Ngũ Lão - đến trụ sở.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2531 |
Huyện Hòa An |
Xã Ngũ Lão - Xã miền núi |
Đoạn đường từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã Ngũ Lão theo đường liên xã - đến hết địa giới xã Ngũ Lão (giáp xã Vĩnh Quang - thành phố Cao Bằng).
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2532 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường liên xã - Xã Ngũ Lão - Xã miền núi |
Từ giáp địa giới xã Đại Tiến - đến hết địa giới xã Ngũ Lão
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2533 |
Huyện Hòa An |
Xã Quang Trung - Xã miền núi |
Đoạn đường từ giáp địa giới thành phố theo đường Quang Trung - Hà Trì - đến trụ sở UBND xã Hà Trì cũ.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2534 |
Huyện Hòa An |
Xã Quang Trung - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba xóm Phan Thanh - đến trụ sở cũ UBND xã Quang Trung
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2535 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường còn lại thuộc xã Hà Trì cũ - Xã Quang Trung - Xã miền núi |
Đoạn đường từ trụ sở UBND xã Hà Trì cũ - đến đầu cầu treo Nà Mùi
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2536 |
Huyện Hòa An |
Xã Trương Lương - Xã miền núi |
Đoạn đường từ giáp địa giới xã Hồng Việt theo đường Hồng Việt - Thông Nông - đến hết địa giới xã Trương Lương (giáp xã Lương Can - Hà Quảng).
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2537 |
Huyện Hòa An |
Xã Trương Lương - Xã miền núi |
Đoạn từ cầu Sam Luồng - đến xóm Lũng Luông
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 2538 |
Huyện Hòa An |
Xã trung du: Xã Hồng Việt, Xã Hoàng Tung, Xã Nam Tuấn, Xã Dân Chủ |
|
72.000
|
50.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước |
| 2539 |
Huyện Hòa An |
Xã trung du: Xã Hồng Việt, Xã Hoàng Tung, Xã Nam Tuấn, Xã Dân Chủ |
|
65.000
|
45.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại |
| 2540 |
Huyện Hòa An |
Xã trung du: Xã Hồng Việt, Xã Hoàng Tung, Xã Nam Tuấn, Xã Dân Chủ |
|
45.000
|
32.000
|
18.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nương |
| 2541 |
Huyện Hòa An |
Xã miền núi: Xã Hồng Nam, Xã Bạch Đằng, Xã Đại Tiến, Xã Lê Chung, Xã Nguyễn Huệ, Xã Bình Dương, Xã Ngũ Lão, Xã Quang Trung, Xã Trương Lương |
|
61.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước |
| 2542 |
Huyện Hòa An |
Xã miền núi: Xã Hồng Nam, Xã Bạch Đằng, Xã Đại Tiến, Xã Lê Chung, Xã Nguyễn Huệ, Xã Bình Dương, Xã Ngũ Lão, Xã Quang Trung, Xã Trương Lương |
|
55.000
|
39.000
|
22.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại |
| 2543 |
Huyện Hòa An |
Xã miền núi: Xã Hồng Nam, Xã Bạch Đằng, Xã Đại Tiến, Xã Lê Chung, Xã Nguyễn Huệ, Xã Bình Dương, Xã Ngũ Lão, Xã Quang Trung, Xã Trương Lương |
|
39.000
|
27.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nương |
| 2544 |
Huyện Hòa An |
Xã trung du: Xã Hồng Việt, Xã Hoàng Tung, Xã Nam Tuấn, Xã Dân Chủ |
|
59.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| 2545 |
Huyện Hòa An |
Xã trung du: Xã Hồng Việt, Xã Hoàng Tung, Xã Nam Tuấn, Xã Dân Chủ |
|
42.000
|
29.000
|
17.000
|
-
|
-
|
Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác
|
| 2546 |
Huyện Hòa An |
Xã miền núi: Xã Hồng Nam, Xã Bạch Đằng, Xã Đại Tiến, Xã Lê Chung, Xã Nguyễn Huệ, Xã Bình Dương, Xã Ngũ Lão, Xã Quang Trung, Xã Trương Lương |
|
51.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| 2547 |
Huyện Hòa An |
Xã miền núi: Xã Hồng Nam, Xã Bạch Đằng, Xã Đại Tiến, Xã Lê Chung, Xã Nguyễn Huệ, Xã Bình Dương, Xã Ngũ Lão, Xã Quang Trung, Xã Trương Lương |
|
35.000
|
25.000
|
14.000
|
-
|
-
|
Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác
|
| 2548 |
Huyện Hòa An |
Xã trung du: Xã Hồng Việt, Xã Hoàng Tung, Xã Nam Tuấn, Xã Dân Chủ |
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2549 |
Huyện Hòa An |
Xã miền núi: Xã Hồng Nam, Xã Bạch Đằng, Xã Đại Tiến, Xã Lê Chung, Xã Nguyễn Huệ, Xã Bình Dương, Xã Ngũ Lão, Xã Quang Trung, Xã Trương Lương |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2550 |
Huyện Hòa An |
Xã trung du: Xã Hồng Việt, Xã Hoàng Tung, Xã Nam Tuấn, Xã Dân Chủ |
|
41.000
|
28.000
|
16.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2551 |
Huyện Hòa An |
Xã miền núi: Xã Hồng Nam, Xã Bạch Đằng, Xã Đại Tiến, Xã Lê Chung, Xã Nguyễn Huệ, Xã Bình Dương, Xã Ngũ Lão, Xã Quang Trung, Xã Trương Lương |
|
35.000
|
25.000
|
14.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2552 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại I - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ nhà văn hóa tổ 2 theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà bà Hoàng Thị Vì (thửa đất số 43; tờ bản đồ số 79) (Tổ dân phố 3) và theo đường lên trụ sở UBND Huyện đến hết nhà ông Hoàng Kế Vĩnh (thửa đ
|
2.210.000
|
1.658.000
|
1.243.000
|
870.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2553 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ nhà văn hóa tổ 2 theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Trương Mạnh Sào (thửa đất số 15, tờ bản đồ số 85) (Tổ 1)
|
1.508.000
|
1.131.000
|
848.000
|
594.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2554 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình |
Đoạn tiếp giáp nhà bà Hoàng Thị Vì (thửa đất số 43; tờ bản đồ số 79) (Tổ dân phố 3) theo Quốc lộ 34 - đến hết cây xăng Đại Lợi
|
1.508.000
|
1.131.000
|
848.000
|
594.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2555 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Kế Vĩnh (thửa đất số 76, tờ bản đồ số 80) (Tổ dân phố 3), theo đường lên trụ sở Ủy ban nhân huyện - đến hết nhà ông Hoàng Văn Tuân (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 79) (Tổ dân phố 3)
|
1.508.000
|
1.131.000
|
848.000
|
594.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2556 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ Trung tâm bưu chính viễn thông huyện theo đường lên Phòng Giáo dục - Đào tạo - đến hết Phòng Giáo dục - Đào tạo
|
1.508.000
|
1.131.000
|
848.000
|
594.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2557 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình |
Các vị trí đất mặt tiền đường xung quanh đình chợ.
|
1.508.000
|
1.131.000
|
848.000
|
594.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2558 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại III - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà ông Trương Mạnh Sào (thửa đất số 15, tờ bản đồ số 85) (Tổ 1) theo Quốc lộ 34 đi thành phố Cao Bằng - đến hết nhà bà Lãnh Thị Én (hết thửa đất số 18, tờ bản đồ số 41) xóm Nà Gọn
|
1.026.000
|
769.000
|
577.000
|
404.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2559 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại IV - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà bà Lãnh Thị Én (thửa đất số 18, tờ bản đồ số 41) xóm Nà Gọn đi thành phố Cao Bằng - đến hết nhà ông Mạc Thanh Mến (thửa đất số 159, tờ bản đồ số 41) xóm Nà Gọn
|
741.000
|
556.000
|
417.000
|
292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2560 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại IV - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ nhà ông Hà Văn Tuấn (thửa đất số 750, tờ bản đồ số 31) xóm Pác Măn theo đường tránh Quốc Lộ 34 - đến ngã ba xóm Nà Gọn
|
741.000
|
556.000
|
417.000
|
292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2561 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại IV - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp cây xăng Đại Lợi theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận thị trấn Nguyên Bình giáp xã Thể Dục
|
741.000
|
556.000
|
417.000
|
292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2562 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ nhà ông Hà Văn Tuấn (thửa đất số 750, tờ bản đồ số 31) dọc theo đường tránh Quốc Lộ 34 - đến tiếp giáp xã Thể Dục
|
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2563 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà văn hóa tổ 2 - đến hết trường THPT Nguyên Bình
|
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2564 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết Trạm xử lý nước
|
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2565 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết nhà bà Lưu Thị Điệp (thửa đất số 163, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3)
|
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2566 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết trường Nội trú
|
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2567 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Tuân (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 79) (Tổ 3) - đến hết nhà văn hóa xóm Bản Luộc
|
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2568 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ ngã ba cổng phụ Ủy ban nhân dân huyện - đến hết nhà bà Nông Thị Vĩnh (thửa đất số 237, tờ bản đồ số 79) (Tổ 3)
|
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2569 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Đất có mặt tiền thuộc đoạn đường từ ngã ba Nà Phiêng, theo đường vào xóm Nà Gọn - đến hết đường bê tông
|
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2570 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ cổng trụ sở Công An - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Độ (thửa đất số 206, tờ bản đồ số 81) (Tổ 2)
|
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2571 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Đoạn đường từ nhà bà Triệu Thị Yến (thửa đất số 400, tờ bản đồ số 40) dọc theo tỉnh lộ 216 đi xã Tam Kim - đến hết địa phận thị trấn Nguyên Bình
|
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2572 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Hanh (thửa đất số 183, tờ bản đồ số 33) dọc theo đường nhà máy xi măng cũ - đến hết Xưởng trúc 688
|
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2573 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Đoạn đường từ ngã tư xóm Pác Măn Ngoài (cũ) theo đường bê tông vào nhà văn hóa xóm Pác Măn Trong (cũ) thuộc xóm Pác Măn
|
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2574 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Đoạn đường dọc theo bờ sông hai bờ sông Thể Dục đoạn qua Thị trấn Nguyên Bình
|
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2575 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại III - Thị trấn Tĩnh Túc |
Đoạn đường từ Cầu 1, theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Lý Văn Luân (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 63) (hết tường rào trường tiểu học thị trấn Tĩnh Túc)
|
1.026.000
|
769.000
|
577.000
|
404.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2576 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại IV - Thị trấn Tĩnh Túc |
Đoạn đường từ Cầu 1, theo Quốc lộ 34 - đến Cầu 3
|
741.000
|
556.000
|
417.000
|
292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2577 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại IV - Thị trấn Tĩnh Túc |
Đoạn đường giáp nhà ông Lý Văn Luân (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 63), theo Quốc lộ 34 - đến hết cổng bảo vệ Xí nghiệp Thiếc- Công ty Khoáng sản
|
741.000
|
556.000
|
417.000
|
292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2578 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Tĩnh Túc |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34, theo đường vào chợ Phúc Lợi, Trường cấp II, III cũ - đến hết đường mà xe ô tô đi lại được
|
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2579 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Tĩnh Túc |
Đoạn đường từ Quốc Lộ 34 theo đường vào Bệnh viện Tĩnh Túc - đến hết đường mà xe ô tô đi lại được
|
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2580 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Tĩnh Túc |
Từ cổng bảo vệ Xí nghiệp Thiếc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới thị Trấn Tĩnh Túc (giáp xã Phan Thanh)
|
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2581 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Tĩnh Túc |
Từ Cầu 3 dọc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới thị trấn Tĩnh Túc (giáp xã Thể Dục và xã Quang Thành)
|
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2582 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại I - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ nhà văn hóa tổ 2 theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà bà Hoàng Thị Vì (thửa đất số 43; tờ bản đồ số 79) (Tổ dân phố 3) và theo đường lên trụ sở UBND Huyện đến hết nhà ông Hoàng Kế Vĩnh (thửa đ
|
1.768.000
|
1.326.000
|
994.000
|
696.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2583 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ nhà văn hóa tổ 2 theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Trương Mạnh Sào (thửa đất số 15, tờ bản đồ số 85) (Tổ 1)
|
1.206.000
|
905.000
|
678.000
|
475.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2584 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình |
Đoạn tiếp giáp nhà bà Hoàng Thị Vì (thửa đất số 43; tờ bản đồ số 79) (Tổ dân phố 3) theo Quốc lộ 34 - đến hết cây xăng Đại Lợi
|
1.206.000
|
905.000
|
678.000
|
475.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2585 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Kế Vĩnh (thửa đất số 76, tờ bản đồ số 80) (Tổ dân phố 3), theo đường lên trụ sở Ủy ban nhân huyện - đến hết nhà ông Hoàng Văn Tuân (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 79) (Tổ dân phố 3)
|
1.206.000
|
905.000
|
678.000
|
475.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2586 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ Trung tâm bưu chính viễn thông huyện theo đường lên Phòng Giáo dục - Đào tạo - đến hết Phòng Giáo dục - Đào tạo
|
1.206.000
|
905.000
|
678.000
|
475.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2587 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình |
Các vị trí đất mặt tiền đường xung quanh đình chợ.
|
1.206.000
|
905.000
|
678.000
|
475.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2588 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại III - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà ông Trương Mạnh Sào (thửa đất số 15, tờ bản đồ số 85) (Tổ 1) theo Quốc lộ 34 đi thành phố Cao Bằng - đến hết nhà bà Lãnh Thị Én (hết thửa đất số 18, tờ bản đồ số 41) xóm Nà Gọn
|
821.000
|
615.000
|
462.000
|
323.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2589 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại IV - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà bà Lãnh Thị Én (thửa đất số 18, tờ bản đồ số 41) xóm Nà Gọn đi thành phố Cao Bằng - đến hết nhà ông Mạc Thanh Mến (thửa đất số 159, tờ bản đồ số 41) xóm Nà Gọn
|
593.000
|
445.000
|
334.000
|
234.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2590 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại IV - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ nhà ông Hà Văn Tuấn (thửa đất số 750, tờ bản đồ số 31) xóm Pác Măn theo đường tránh Quốc Lộ 34 - đến ngã ba xóm Nà Gọn
|
593.000
|
445.000
|
334.000
|
234.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2591 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại IV - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp cây xăng Đại Lợi theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận thị trấn Nguyên Bình giáp xã Thể Dục
|
593.000
|
445.000
|
334.000
|
234.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2592 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ nhà ông Hà Văn Tuấn (thửa đất số 750, tờ bản đồ số 31) dọc theo đường tránh Quốc Lộ 34 - đến tiếp giáp xã Thể Dục
|
429.000
|
322.000
|
242.000
|
169.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2593 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà văn hóa tổ 2 - đến hết trường THPT Nguyên Bình
|
429.000
|
322.000
|
242.000
|
169.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2594 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết Trạm xử lý nước
|
429.000
|
322.000
|
242.000
|
169.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2595 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết nhà bà Lưu Thị Điệp (thửa đất số 163, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3)
|
429.000
|
322.000
|
242.000
|
169.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2596 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết trường Nội trú
|
429.000
|
322.000
|
242.000
|
169.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2597 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Tuân (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 79) (Tổ 3) - đến hết nhà văn hóa xóm Bản Luộc
|
429.000
|
322.000
|
242.000
|
169.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2598 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ ngã ba cổng phụ Ủy ban nhân dân huyện - đến hết nhà bà Nông Thị Vĩnh (thửa đất số 237, tờ bản đồ số 79) (Tổ 3)
|
429.000
|
322.000
|
242.000
|
169.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2599 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Đất có mặt tiền thuộc đoạn đường từ ngã ba Nà Phiêng, theo đường vào xóm Nà Gọn - đến hết đường bê tông
|
429.000
|
322.000
|
242.000
|
169.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2600 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ cổng trụ sở Công An - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Độ (thửa đất số 206, tờ bản đồ số 81) (Tổ 2)
|
429.000
|
322.000
|
242.000
|
169.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |