| 101 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Hồ Chí Minh - Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai |
Từ cầu Bản Sẩy - đến cầu Roỏng Ỏ |
3.564.000
|
2.673.000
|
2.005.000
|
1.403.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ theo đường vào - đến Trạm cấp nước. |
3.564.000
|
2.673.000
|
2.005.000
|
1.403.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường xung quanh chợ Nước Hai - Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai |
|
3.564.000
|
2.673.000
|
2.005.000
|
1.403.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào - đến nhà Ban quản lý chợ. |
3.564.000
|
2.673.000
|
2.005.000
|
1.403.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà ông Đặng Văn Ngọc (thửa đất số 55, tờ bản đồ số 22) Phố A - đến hết nhà bà Lê Thị Toan (hết thửa đất số 167, tờ bản đồ số 22) Phố A và các đoạn đường nhánh: |
2.433.000
|
1.825.000
|
1.368.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Từ nhà bà Bế Thị Tuyền (thửa đất số 118, tờ bản đồ số 22) Phố A - đến nhà bà Vương Thị Nụ (hết thửa đất số 69, tờ bản đồ số 22) Phố A; |
2.433.000
|
1.825.000
|
1.368.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Từ nhà bà Lê Thị Hoa (thửa đất số 28, tờ bản đồ số 28) Phố A - đến nhà ông Vương Minh Nhật (hết thửa đất số 199, tờ bản đồ số 22) Phố A; |
2.433.000
|
1.825.000
|
1.368.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Từ nhà bà Lê Thị Toan (thửa đất số 167, tờ bản đồ số 22) Phố A - đến nhà ông Hoàng Lương Cam (hết thửa đất số 105, tờ bản đồ số 22) Phố A. |
2.433.000
|
1.825.000
|
1.368.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ Trạm cấp nước theo đường Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật - đến đường Hồ Chí Minh nhà ông Khúc Ngọc Việt (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 20) |
2.433.000
|
1.825.000
|
1.368.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh (nhà ông Lê Xuân Diệu (thửa đất số 40, tờ bản đồ số 32)) theo đường đi Trạm thuốc lá - đến Trạm thuốc lá. |
2.433.000
|
1.825.000
|
1.368.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường (nhánh 3) - Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Từ gần cổng Công an huyện - đến trụ sở Phòng Tài chính - Kế hoạch. |
2.433.000
|
1.825.000
|
1.368.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ Trạm cấp nước - đến ngã tư Huyện đội. |
2.433.000
|
1.825.000
|
1.368.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ ngã tư Huyện đội theo đường nhựa - đến trường Trung học cơ sở Nước Hai (đến hết đường nhựa). |
2.433.000
|
1.825.000
|
1.368.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường nối từ đường Hồ Chí Minh (Công an huyện) - đến ngã tư huyện đội. |
2.433.000
|
1.825.000
|
1.368.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà ông Trần Trung Phúc (thửa đất số 72 tờ bản đồ số 10) - đến ngã ba vào xóm Minh Loan (hết thửa đất số 163 tờ bản đồ số 01678-16) |
2.433.000
|
1.825.000
|
1.368.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ lên Kho bạc huyện - đến hết trụ sở Kho bạc mới |
2.433.000
|
1.825.000
|
1.368.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ lên trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật - đến hết nhà ông Hoàng Thanh Bình (hết thửa đất số 173, tờ bản đồ số 95) xóm Bằng Hà |
2.433.000
|
1.825.000
|
1.368.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại III - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà bà Bế Thị Cúc (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 26) - đến ngã tư trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật. |
1.654.000
|
1.241.000
|
931.000
|
652.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại III - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ ngã tư Huyện đội - đến hết Trại giam |
1.654.000
|
1.241.000
|
931.000
|
652.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại IV - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ ngã tư trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật - đến hết nhà ông Vi Văn Ến (hết thửa đất số 20, tờ bản đồ số 18) |
1.196.000
|
896.000
|
672.000
|
470.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại IV - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ nhà bà Phùng Thế Ngân (thửa đất số 70, tờ bản đồ số 23) - đến nhà bà Hứa Thị Mới (hết thửa đất số 21, tờ bản đồ số 23) (bản đồ địa chính thị trấn Nước Hai) |
1.196.000
|
896.000
|
672.000
|
470.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại IV - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà ông Hoàng Thanh Bình (thửa đất số 173, tờ bản đồ số 95) xóm Bằng Hà - đến nhà bà Nguyễn Thị Ngoan (hết thửa đất số 348 tờ bản đồ số 01669-91) xóm Bằng Hà |
1.196.000
|
896.000
|
672.000
|
470.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại IV - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ thửa đất số 120, tờ bản đồ số 15 của ông Nông Văn Chung xóm Bằng Hà - đến nhà ông Đặng Đình Huân (hết thửa đất số 243 tờ bản đồ số 01669-90) xóm Bằng Hà |
1.196.000
|
896.000
|
672.000
|
470.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Hồ Chí Minh - Đoạn đường thuộc xã Đức Long cũ - Cac đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Từ cầu Roỏng Ỏ - đến đầu cầu Nà Coóc. |
1.758.000
|
1.318.000
|
989.000
|
791.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Hồ Chí Minh - Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Từ đường rẽ vào xóm 10 Bế Triều - đến đầu cầu Bản Sẩy |
2.005.000
|
1.503.000
|
1.127.000
|
902.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Hồ Chí Minh - Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Từ giáp xã Hưng Đạo - đến đường rẽ vào xóm 10 Bế Triều (Khau Lừa) |
1.587.000
|
1.190.000
|
892.000
|
714.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ đi xã Hồng Việt - đến đầu cầu Hồng Việt |
1.195.000
|
896.000
|
672.000
|
538.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường nhà ông Bế Hùng Cường (thửa đất số 4, tờ bản đồ số 41) (xóm Bản Vạn 1) đi - đến đường Vành đai thị trấn Nước Hai (theo đường vành đai ra đến đường Hồ Chí Minh) |
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường liên xã Nước Hai - Đại Tiến có nhánh rẽ vào xóm 3 Bế Triều hết đường ô tô đi lại được. |
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ giáp trại giam rẽ vào xóm 2 Bế Triều. |
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh theo đường nhánh rẽ vào xóm 9 Bế Triều |
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh nhà ông Bế Nhật Quảng (thửa đất số 23, tờ bản đồ số 57) lên Khau Khá giáp đường vào bãi rác thải. |
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ ngã ba nhà ông Tô Vũ Trí (thửa đất số 198, tờ bản đồ số 58) đi - đến đường bãi rác thải (nhà bà Hà Thị Tuyến (hết thửa đất số 108a, tờ bản đồ số 52)). |
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ Miếu xóm Nà Bưa đi - đến hết nhà ông Hứa Văn Thòi (hết thửa đất số 132, tờ bản đồ số 53) xóm Nà Bưa. |
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường cầu vượt đi hết xóm Thủy Lợi |
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường nhà ông Bế Nhật Viên (thửa đất số 87, tờ bản đồ số 41) xóm Bản Vạn 1 đi - đến hết nhà ông Bế Nhật Binh (hết thửa đất số 131, tờ bản đồ số 31) (xóm Bản Vạn 1). |
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường Nước Hai - Đại Tiến - đến hết nhà ông Nông Văn Hiền (hết thửa đất số 37, tờ bản đồ số 24) (xóm 3 Bế Triều). |
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào Nhà bia tưởng niệm xã Bế Triều cũ - đến chân đồi Khau Siểm. |
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào xóm Nà Bưa. |
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ Lò Bát Cầu Khanh - đến Nhà văn hóa xóm 9 Bế Triều |
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào - đến Nghĩa trang liệt sỹ huyện. |
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào - đến hết Nhà văn hóa xóm 11 Bế Triều (An Phú). |
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Tỉnh lộ 203 cũ rẽ vào - đến hết Nhà văn hóa xóm 11 Bế Triều (Nà Vài). |
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà ông Lưu Ngọc Huân (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 31) xóm 2 Bế Triều - đến hết xóm 3 Bế Triều |
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào xóm 4 Bế Triều (Khau Coi) - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Tâm (hết thửa đất số 344, tờ bản đồ số 42) xóm 4 Bế Triều (Bản Sẩy) |
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh (trạm biến áp) rẽ vào xóm 4 Bế Triều - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Oanh (hết thửa đất số 380, tờ bản đồ số 43) xóm 4 Bế Triều |
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào xóm Vò Đáo - đến hết nhà ông Lương Văn Tụng (hết thửa đất số 62, tờ bản đồ số 51) (xóm Vò Đáo). |
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ NVH xóm 9 Bế Triều đi vào - đến hết xóm 9 Bế Triều |
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ NVH An Phú cũ đi vào - đến hết xóm 11 Bế Triều |
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Văn Tâm xóm 4 Bế Triều (thửa đất số 344, tờ bản đồ số 01690- 42) đi vào - đến hết xóm 4 Bế Triều |
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà Bà Nguyễn Thị Oanh xóm 4 Bế Triều (thửa đất số 344, tờ bản đồ số 01690- 43) đi vào - đến hết xóm 5 Bế Triều |
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Tỉnh lộ 204 - Các đoạn đường thuộc xã Bình Long cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Từ đầu cầu ngầm Bình Long - đến ngã ba xóm Bình Long (Nà Giảo) |
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 153 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bình Long cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đầu cầu cứng - đến ngã ba nối tiếp đường Tỉnh lộ 204 cũ xóm Bình Long (Nà Giảo) |
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 154 |
Huyện Hòa An |
Đường tỉnh lộ 216 - Các đoạn đường thuộc xã Hồng Việt cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ cầu cứng Hồng Việt - đến ngã ba Vò Ấu xóm Nà Mè |
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 155 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Hồng Việt cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ ngã ba Vò Ấu xóm Nà Mè qua xóm Mã Quan - đến hết địa phận TT Nước Hai giáp xã Hoàng Tung |
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 156 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Hồng Việt cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường rẽ từ Đường Hồ Chí Minh vào - đến hết xóm Mã Quan |
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 157 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Hồng Việt cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ Ngã Ba Vò Ấu vào - đến hết xóm Nà Tẻng |
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 158 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Hồ Chí Minh - Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai |
Từ cầu Bản Sẩy - đến cầu Roỏng Ỏ |
2.851.000
|
2.138.000
|
1.604.000
|
1.122.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 159 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ theo đường vào - đến Trạm cấp nước. |
2.851.000
|
2.138.000
|
1.604.000
|
1.122.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 160 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường xung quanh chợ Nước Hai - Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai |
|
2.851.000
|
2.138.000
|
1.604.000
|
1.122.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 161 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào - đến nhà Ban quản lý chợ. |
2.851.000
|
2.138.000
|
1.604.000
|
1.122.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 162 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà ông Đặng Văn Ngọc (thửa đất số 55, tờ bản đồ số 22) Phố A - đến hết nhà bà Lê Thị Toan (hết thửa đất số 167, tờ bản đồ số 22) Phố A và các đoạn đường nhánh: |
1.946.000
|
1.460.000
|
1.094.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 163 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Từ nhà bà Bế Thị Tuyền (thửa đất số 118, tờ bản đồ số 22) Phố A - đến nhà bà Vương Thị Nụ (hết thửa đất số 69, tờ bản đồ số 22) Phố A; |
1.946.000
|
1.460.000
|
1.094.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 164 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Từ nhà bà Lê Thị Hoa (thửa đất số 28, tờ bản đồ số 28) Phố A - đến nhà ông Vương Minh Nhật (hết thửa đất số 199, tờ bản đồ số 22) Phố A; |
1.946.000
|
1.460.000
|
1.094.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 165 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Từ nhà bà Lê Thị Toan (thửa đất số 167, tờ bản đồ số 22) Phố A - đến nhà ông Hoàng Lương Cam (hết thửa đất số 105, tờ bản đồ số 22) Phố A. |
1.946.000
|
1.460.000
|
1.094.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 166 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ Trạm cấp nước theo đường Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật - đến đường Hồ Chí Minh nhà ông Khúc Ngọc Việt (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 20) |
1.946.000
|
1.460.000
|
1.094.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 167 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh (nhà ông Lê Xuân Diệu (thửa đất số 40, tờ bản đồ số 32)) theo đường đi Trạm thuốc lá - đến Trạm thuốc lá. |
1.946.000
|
1.460.000
|
1.094.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 168 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường (nhánh 3) - Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Từ gần cổng Công an huyện - đến trụ sở Phòng Tài chính - Kế hoạch. |
1.946.000
|
1.460.000
|
1.094.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 169 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ Trạm cấp nước - đến ngã tư Huyện đội. |
1.946.000
|
1.460.000
|
1.094.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 170 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ ngã tư Huyện đội theo đường nhựa - đến trường Trung học cơ sở Nước Hai (đến hết đường nhựa). |
1.946.000
|
1.460.000
|
1.094.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 171 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường nối từ đường Hồ Chí Minh (Công an huyện) - đến ngã tư huyện đội. |
1.946.000
|
1.460.000
|
1.094.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 172 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà ông Trần Trung Phúc (thửa đất số 72 tờ bản đồ số 10) - đến ngã ba vào xóm Minh Loan (hết thửa đất số 163 tờ bản đồ số 01678-16) |
1.946.000
|
1.460.000
|
1.094.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 173 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ lên Kho bạc huyện - đến hết trụ sở Kho bạc mới |
1.946.000
|
1.460.000
|
1.094.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 174 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ lên trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật - đến hết nhà ông Hoàng Thanh Bình (hết thửa đất số 173, tờ bản đồ số 95) xóm Bằng Hà |
1.946.000
|
1.460.000
|
1.094.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 175 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại III - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà bà Bế Thị Cúc (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 26) - đến ngã tư trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật. |
1.323.000
|
993.000
|
745.000
|
522.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 176 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại III - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ ngã tư Huyện đội - đến hết Trại giam |
1.323.000
|
993.000
|
745.000
|
522.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 177 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại IV - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ ngã tư trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật - đến hết nhà ông Vi Văn Ến (hết thửa đất số 20, tờ bản đồ số 18) |
957.000
|
717.000
|
538.000
|
376.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 178 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại IV - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ nhà bà Phùng Thế Ngân (thửa đất số 70, tờ bản đồ số 23) - đến nhà bà Hứa Thị Mới (hết thửa đất số 21, tờ bản đồ số 23) (bản đồ địa chính thị trấn Nước Hai) |
957.000
|
717.000
|
538.000
|
376.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 179 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại IV - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà ông Hoàng Thanh Bình (thửa đất số 173, tờ bản đồ số 95) xóm Bằng Hà - đến nhà bà Nguyễn Thị Ngoan (hết thửa đất số 348 tờ bản đồ số 01669-91) xóm Bằng Hà |
957.000
|
717.000
|
538.000
|
376.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 180 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại IV - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ thửa đất số 120, tờ bản đồ số 15 của ông Nông Văn Chung xóm Bằng Hà - đến nhà ông Đặng Đình Huân (hết thửa đất số 243 tờ bản đồ số 01669-90) xóm Bằng Hà |
957.000
|
717.000
|
538.000
|
376.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 181 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Hồ Chí Minh - Đoạn đường thuộc xã Đức Long cũ - Cac đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Từ cầu Roỏng Ỏ - đến đầu cầu Nà Coóc. |
1.406.000
|
1.054.000
|
791.000
|
633.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 182 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Hồ Chí Minh - Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Từ đường rẽ vào xóm 10 Bế Triều - đến đầu cầu Bản Sẩy |
1.604.000
|
1.202.000
|
902.000
|
722.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 183 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Hồ Chí Minh - Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Từ giáp xã Hưng Đạo - đến đường rẽ vào xóm 10 Bế Triều (Khau Lừa) |
1.270.000
|
952.000
|
714.000
|
571.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 184 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ đi xã Hồng Việt - đến đầu cầu Hồng Việt |
956.000
|
717.000
|
538.000
|
430.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 185 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường nhà ông Bế Hùng Cường (thửa đất số 4, tờ bản đồ số 41) (xóm Bản Vạn 1) đi - đến đường Vành đai thị trấn Nước Hai (theo đường vành đai ra đến đường Hồ Chí Minh) |
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 186 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường liên xã Nước Hai - Đại Tiến có nhánh rẽ vào xóm 3 Bế Triều hết đường ô tô đi lại được. |
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 187 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ giáp trại giam rẽ vào xóm 2 Bế Triều. |
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 188 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh theo đường nhánh rẽ vào xóm 9 Bế Triều |
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 189 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh nhà ông Bế Nhật Quảng (thửa đất số 23, tờ bản đồ số 57) lên Khau Khá giáp đường vào bãi rác thải. |
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 190 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ ngã ba nhà ông Tô Vũ Trí (thửa đất số 198, tờ bản đồ số 58) đi - đến đường bãi rác thải (nhà bà Hà Thị Tuyến (hết thửa đất số 108a, tờ bản đồ số 52)). |
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 191 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ Miếu xóm Nà Bưa đi - đến hết nhà ông Hứa Văn Thòi (hết thửa đất số 132, tờ bản đồ số 53) xóm Nà Bưa. |
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 192 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường cầu vượt đi hết xóm Thủy Lợi |
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 193 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường nhà ông Bế Nhật Viên (thửa đất số 87, tờ bản đồ số 41) xóm Bản Vạn 1 đi - đến hết nhà ông Bế Nhật Binh (hết thửa đất số 131, tờ bản đồ số 31) (xóm Bản Vạn 1). |
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 194 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường Nước Hai - Đại Tiến - đến hết nhà ông Nông Văn Hiền (hết thửa đất số 37, tờ bản đồ số 24) (xóm 3 Bế Triều). |
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 195 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào Nhà bia tưởng niệm xã Bế Triều cũ - đến chân đồi Khau Siểm. |
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 196 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào xóm Nà Bưa. |
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 197 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ Lò Bát Cầu Khanh - đến Nhà văn hóa xóm 9 Bế Triều |
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 198 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào - đến Nghĩa trang liệt sỹ huyện. |
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 199 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào - đến hết Nhà văn hóa xóm 11 Bế Triều (An Phú). |
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 200 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Tỉnh lộ 203 cũ rẽ vào - đến hết Nhà văn hóa xóm 11 Bế Triều (Nà Vài). |
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |