40 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ nhà ông Hà Văn Tuấn (thửa đất số 750, tờ bản đồ số 31) dọc theo đường tránh Quốc Lộ 34 - đến tiếp giáp xã Thể Dục |
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
41 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà văn hóa tổ 2 - đến hết trường THPT Nguyên Bình |
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
42 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết Trạm xử lý nước |
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
43 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết nhà bà Lưu Thị Điệp (thửa đất số 163, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) |
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
44 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết trường Nội trú |
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
45 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Tuân (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 79) (Tổ 3) - đến hết nhà văn hóa xóm Bản Luộc |
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
46 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ ngã ba cổng phụ Ủy ban nhân dân huyện - đến hết nhà bà Nông Thị Vĩnh (thửa đất số 237, tờ bản đồ số 79) (Tổ 3) |
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
47 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Đất có mặt tiền thuộc đoạn đường từ ngã ba Nà Phiêng, theo đường vào xóm Nà Gọn - đến hết đường bê tông |
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
48 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ cổng trụ sở Công An - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Độ (thửa đất số 206, tờ bản đồ số 81) (Tổ 2) |
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
49 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Đoạn đường từ nhà bà Triệu Thị Yến (thửa đất số 400, tờ bản đồ số 40) dọc theo tỉnh lộ 216 đi xã Tam Kim - đến hết địa phận thị trấn Nguyên Bình |
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
50 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Hanh (thửa đất số 183, tờ bản đồ số 33) dọc theo đường nhà máy xi măng cũ - đến hết Xưởng trúc 688 |
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
51 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Đoạn đường từ ngã tư xóm Pác Măn Ngoài (cũ) theo đường bê tông vào nhà văn hóa xóm Pác Măn Trong (cũ) thuộc xóm Pác Măn |
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
52 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Đoạn đường dọc theo bờ sông hai bờ sông Thể Dục đoạn qua Thị trấn Nguyên Bình |
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
53 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ nhà ông Hà Văn Tuấn (thửa đất số 750, tờ bản đồ số 31) dọc theo đường tránh Quốc Lộ 34 - đến tiếp giáp xã Thể Dục |
429.000
|
322.000
|
242.000
|
169.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
54 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà văn hóa tổ 2 - đến hết trường THPT Nguyên Bình |
429.000
|
322.000
|
242.000
|
169.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
55 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết Trạm xử lý nước |
429.000
|
322.000
|
242.000
|
169.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
56 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết nhà bà Lưu Thị Điệp (thửa đất số 163, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) |
429.000
|
322.000
|
242.000
|
169.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
57 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết trường Nội trú |
429.000
|
322.000
|
242.000
|
169.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
58 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Tuân (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 79) (Tổ 3) - đến hết nhà văn hóa xóm Bản Luộc |
429.000
|
322.000
|
242.000
|
169.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
59 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ ngã ba cổng phụ Ủy ban nhân dân huyện - đến hết nhà bà Nông Thị Vĩnh (thửa đất số 237, tờ bản đồ số 79) (Tổ 3) |
429.000
|
322.000
|
242.000
|
169.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
60 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Đất có mặt tiền thuộc đoạn đường từ ngã ba Nà Phiêng, theo đường vào xóm Nà Gọn - đến hết đường bê tông |
429.000
|
322.000
|
242.000
|
169.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
61 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ cổng trụ sở Công An - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Độ (thửa đất số 206, tờ bản đồ số 81) (Tổ 2) |
429.000
|
322.000
|
242.000
|
169.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
62 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Đoạn đường từ nhà bà Triệu Thị Yến (thửa đất số 400, tờ bản đồ số 40) dọc theo tỉnh lộ 216 đi xã Tam Kim - đến hết địa phận thị trấn Nguyên Bình |
429.000
|
322.000
|
242.000
|
169.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
63 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Hanh (thửa đất số 183, tờ bản đồ số 33) dọc theo đường nhà máy xi măng cũ - đến hết Xưởng trúc 688 |
429.000
|
322.000
|
242.000
|
169.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
64 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Đoạn đường từ ngã tư xóm Pác Măn Ngoài (cũ) theo đường bê tông vào nhà văn hóa xóm Pác Măn Trong (cũ) thuộc xóm Pác Măn |
429.000
|
322.000
|
242.000
|
169.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
65 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Đoạn đường dọc theo bờ sông hai bờ sông Thể Dục đoạn qua Thị trấn Nguyên Bình |
429.000
|
322.000
|
242.000
|
169.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
66 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ nhà ông Hà Văn Tuấn (thửa đất số 750, tờ bản đồ số 31) dọc theo đường tránh Quốc Lộ 34 - đến tiếp giáp xã Thể Dục |
322.000
|
241.000
|
181.000
|
127.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
67 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà văn hóa tổ 2 - đến hết trường THPT Nguyên Bình |
322.000
|
241.000
|
181.000
|
127.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
68 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết Trạm xử lý nước |
322.000
|
241.000
|
181.000
|
127.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
69 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết nhà bà Lưu Thị Điệp (thửa đất số 163, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) |
322.000
|
241.000
|
181.000
|
127.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
70 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết trường Nội trú |
322.000
|
241.000
|
181.000
|
127.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
71 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Tuân (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 79) (Tổ 3) - đến hết nhà văn hóa xóm Bản Luộc |
322.000
|
241.000
|
181.000
|
127.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
72 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ ngã ba cổng phụ Ủy ban nhân dân huyện - đến hết nhà bà Nông Thị Vĩnh (thửa đất số 237, tờ bản đồ số 79) (Tổ 3) |
322.000
|
241.000
|
181.000
|
127.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
73 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Đất có mặt tiền thuộc đoạn đường từ ngã ba Nà Phiêng, theo đường vào xóm Nà Gọn - đến hết đường bê tông |
322.000
|
241.000
|
181.000
|
127.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
74 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ cổng trụ sở Công An - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Độ (thửa đất số 206, tờ bản đồ số 81) (Tổ 2) |
322.000
|
241.000
|
181.000
|
127.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
75 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Đoạn đường từ nhà bà Triệu Thị Yến (thửa đất số 400, tờ bản đồ số 40) dọc theo tỉnh lộ 216 đi xã Tam Kim - đến hết địa phận thị trấn Nguyên Bình |
322.000
|
241.000
|
181.000
|
127.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
76 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Hanh (thửa đất số 183, tờ bản đồ số 33) dọc theo đường nhà máy xi măng cũ - đến hết Xưởng trúc 688 |
322.000
|
241.000
|
181.000
|
127.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
77 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Đoạn đường từ ngã tư xóm Pác Măn Ngoài (cũ) theo đường bê tông vào nhà văn hóa xóm Pác Măn Trong (cũ) thuộc xóm Pác Măn |
322.000
|
241.000
|
181.000
|
127.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
78 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Đoạn đường dọc theo bờ sông hai bờ sông Thể Dục đoạn qua Thị trấn Nguyên Bình |
322.000
|
241.000
|
181.000
|
127.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |