STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ nhà ông Hà Văn Tuấn (thửa đất số 750, tờ bản đồ số 31) dọc theo đường tránh Quốc Lộ 34 - đến tiếp giáp xã Thể Dục | 536.000 | 402.000 | 302.000 | 211.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà văn hóa tổ 2 - đến hết trường THPT Nguyên Bình | 536.000 | 402.000 | 302.000 | 211.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết Trạm xử lý nước | 536.000 | 402.000 | 302.000 | 211.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết nhà bà Lưu Thị Điệp (thửa đất số 163, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) | 536.000 | 402.000 | 302.000 | 211.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết trường Nội trú | 536.000 | 402.000 | 302.000 | 211.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Tuân (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 79) (Tổ 3) - đến hết nhà văn hóa xóm Bản Luộc | 536.000 | 402.000 | 302.000 | 211.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ ngã ba cổng phụ Ủy ban nhân dân huyện - đến hết nhà bà Nông Thị Vĩnh (thửa đất số 237, tờ bản đồ số 79) (Tổ 3) | 536.000 | 402.000 | 302.000 | 211.000 | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Đất có mặt tiền thuộc đoạn đường từ ngã ba Nà Phiêng, theo đường vào xóm Nà Gọn - đến hết đường bê tông | 536.000 | 402.000 | 302.000 | 211.000 | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ cổng trụ sở Công An - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Độ (thửa đất số 206, tờ bản đồ số 81) (Tổ 2) | 536.000 | 402.000 | 302.000 | 211.000 | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Đoạn đường từ nhà bà Triệu Thị Yến (thửa đất số 400, tờ bản đồ số 40) dọc theo tỉnh lộ 216 đi xã Tam Kim - đến hết địa phận thị trấn Nguyên Bình | 536.000 | 402.000 | 302.000 | 211.000 | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Hanh (thửa đất số 183, tờ bản đồ số 33) dọc theo đường nhà máy xi măng cũ - đến hết Xưởng trúc 688 | 536.000 | 402.000 | 302.000 | 211.000 | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Đoạn đường từ ngã tư xóm Pác Măn Ngoài (cũ) theo đường bê tông vào nhà văn hóa xóm Pác Măn Trong (cũ) thuộc xóm Pác Măn | 536.000 | 402.000 | 302.000 | 211.000 | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Đoạn đường dọc theo bờ sông hai bờ sông Thể Dục đoạn qua Thị trấn Nguyên Bình | 536.000 | 402.000 | 302.000 | 211.000 | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ nhà ông Hà Văn Tuấn (thửa đất số 750, tờ bản đồ số 31) dọc theo đường tránh Quốc Lộ 34 - đến tiếp giáp xã Thể Dục | 429.000 | 322.000 | 242.000 | 169.000 | - | Đất TM - DV đô thị |
15 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà văn hóa tổ 2 - đến hết trường THPT Nguyên Bình | 429.000 | 322.000 | 242.000 | 169.000 | - | Đất TM - DV đô thị |
16 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết Trạm xử lý nước | 429.000 | 322.000 | 242.000 | 169.000 | - | Đất TM - DV đô thị |
17 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết nhà bà Lưu Thị Điệp (thửa đất số 163, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) | 429.000 | 322.000 | 242.000 | 169.000 | - | Đất TM - DV đô thị |
18 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết trường Nội trú | 429.000 | 322.000 | 242.000 | 169.000 | - | Đất TM - DV đô thị |
19 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Tuân (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 79) (Tổ 3) - đến hết nhà văn hóa xóm Bản Luộc | 429.000 | 322.000 | 242.000 | 169.000 | - | Đất TM - DV đô thị |
20 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ ngã ba cổng phụ Ủy ban nhân dân huyện - đến hết nhà bà Nông Thị Vĩnh (thửa đất số 237, tờ bản đồ số 79) (Tổ 3) | 429.000 | 322.000 | 242.000 | 169.000 | - | Đất TM - DV đô thị |
21 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Đất có mặt tiền thuộc đoạn đường từ ngã ba Nà Phiêng, theo đường vào xóm Nà Gọn - đến hết đường bê tông | 429.000 | 322.000 | 242.000 | 169.000 | - | Đất TM - DV đô thị |
22 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ cổng trụ sở Công An - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Độ (thửa đất số 206, tờ bản đồ số 81) (Tổ 2) | 429.000 | 322.000 | 242.000 | 169.000 | - | Đất TM - DV đô thị |
23 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Đoạn đường từ nhà bà Triệu Thị Yến (thửa đất số 400, tờ bản đồ số 40) dọc theo tỉnh lộ 216 đi xã Tam Kim - đến hết địa phận thị trấn Nguyên Bình | 429.000 | 322.000 | 242.000 | 169.000 | - | Đất TM - DV đô thị |
24 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Hanh (thửa đất số 183, tờ bản đồ số 33) dọc theo đường nhà máy xi măng cũ - đến hết Xưởng trúc 688 | 429.000 | 322.000 | 242.000 | 169.000 | - | Đất TM - DV đô thị |
25 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Đoạn đường từ ngã tư xóm Pác Măn Ngoài (cũ) theo đường bê tông vào nhà văn hóa xóm Pác Măn Trong (cũ) thuộc xóm Pác Măn | 429.000 | 322.000 | 242.000 | 169.000 | - | Đất TM - DV đô thị |
26 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Đoạn đường dọc theo bờ sông hai bờ sông Thể Dục đoạn qua Thị trấn Nguyên Bình | 429.000 | 322.000 | 242.000 | 169.000 | - | Đất TM - DV đô thị |
27 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ nhà ông Hà Văn Tuấn (thửa đất số 750, tờ bản đồ số 31) dọc theo đường tránh Quốc Lộ 34 - đến tiếp giáp xã Thể Dục | 322.000 | 241.000 | 181.000 | 127.000 | - | Đất SX - KD đô thị |
28 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà văn hóa tổ 2 - đến hết trường THPT Nguyên Bình | 322.000 | 241.000 | 181.000 | 127.000 | - | Đất SX - KD đô thị |
29 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết Trạm xử lý nước | 322.000 | 241.000 | 181.000 | 127.000 | - | Đất SX - KD đô thị |
30 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết nhà bà Lưu Thị Điệp (thửa đất số 163, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) | 322.000 | 241.000 | 181.000 | 127.000 | - | Đất SX - KD đô thị |
31 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết trường Nội trú | 322.000 | 241.000 | 181.000 | 127.000 | - | Đất SX - KD đô thị |
32 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Tuân (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 79) (Tổ 3) - đến hết nhà văn hóa xóm Bản Luộc | 322.000 | 241.000 | 181.000 | 127.000 | - | Đất SX - KD đô thị |
33 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ ngã ba cổng phụ Ủy ban nhân dân huyện - đến hết nhà bà Nông Thị Vĩnh (thửa đất số 237, tờ bản đồ số 79) (Tổ 3) | 322.000 | 241.000 | 181.000 | 127.000 | - | Đất SX - KD đô thị |
34 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Đất có mặt tiền thuộc đoạn đường từ ngã ba Nà Phiêng, theo đường vào xóm Nà Gọn - đến hết đường bê tông | 322.000 | 241.000 | 181.000 | 127.000 | - | Đất SX - KD đô thị |
35 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ cổng trụ sở Công An - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Độ (thửa đất số 206, tờ bản đồ số 81) (Tổ 2) | 322.000 | 241.000 | 181.000 | 127.000 | - | Đất SX - KD đô thị |
36 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Đoạn đường từ nhà bà Triệu Thị Yến (thửa đất số 400, tờ bản đồ số 40) dọc theo tỉnh lộ 216 đi xã Tam Kim - đến hết địa phận thị trấn Nguyên Bình | 322.000 | 241.000 | 181.000 | 127.000 | - | Đất SX - KD đô thị |
37 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Hanh (thửa đất số 183, tờ bản đồ số 33) dọc theo đường nhà máy xi măng cũ - đến hết Xưởng trúc 688 | 322.000 | 241.000 | 181.000 | 127.000 | - | Đất SX - KD đô thị |
38 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Đoạn đường từ ngã tư xóm Pác Măn Ngoài (cũ) theo đường bê tông vào nhà văn hóa xóm Pác Măn Trong (cũ) thuộc xóm Pác Măn | 322.000 | 241.000 | 181.000 | 127.000 | - | Đất SX - KD đô thị |
39 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Đoạn đường dọc theo bờ sông hai bờ sông Thể Dục đoạn qua Thị trấn Nguyên Bình | 322.000 | 241.000 | 181.000 | 127.000 | - | Đất SX - KD đô thị |
Bảng Giá Đất Cao Bằng Huyện Nguyên Bình: Đường Loại V - Thị Trấn Nguyên Bình
Dưới đây là bảng giá đất của huyện Nguyên Bình, tỉnh Cao Bằng, cho đoạn đường loại V tại thị trấn Nguyên Bình, loại đất ở đô thị. Bảng giá được ban hành theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021 của UBND tỉnh Cao Bằng. Bảng giá này áp dụng cho đoạn đường từ nhà ông Hà Văn Tuấn dọc theo đường tránh Quốc Lộ 34 đến tiếp giáp xã Thể Dục.
Vị trí 1: 536.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 536.000 VNĐ/m². Khu vực này gần các tuyến đường chính và có giá trị cao hơn so với các vị trí khác trong đoạn đường.
Vị trí 2: 402.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 402.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình cho khu vực gần đường chính nhưng không phải là điểm chính.
Vị trí 3: 302.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 302.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị thấp hơn, phản ánh khoảng cách xa hơn từ các tiện ích đô thị chính.
Vị trí 4: 211.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 211.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm xa hơn so với các vị trí khác và có giá trị thấp nhất trong đoạn đường.
Thông tin về giá đất theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND, cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất ở đô thị tại thị trấn Nguyên Bình. Điều này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất, đặc biệt là đối với các khu vực có giá trị khác nhau.