| 37 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu Bản Tấn theo đường đi Nguyên Bình tính cách cầu 200m; theo đường về thành phố tính cách cầu 200m. |
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 38 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34 rẽ vào xã Bình Dương 100m. |
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 39 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34 rẽ vào xã Hoàng Tung 100m. |
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 40 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu Hoàng Tung - đến cổng Trường Trung học cơ sở xã Hoàng Tung. |
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 41 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu Hoàng Tung - đến đường rẽ vào xóm Đoàn Kết. |
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 42 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu Hoàng Tung - đến cầu làng Bến Đò. |
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 43 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường Trường phổ thông trung học Hoàng Tung - đến xóm Hào Lịch. |
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 44 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường rẽ xóm Đoàn Kết - đến ngã ba đường rẽ xóm Bó Lếch và xóm Hạnh Phúc |
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 45 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu Bản Tấn + 200 m theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới xã Hoàng Tung (giáp xã Hưng Đạo). |
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 46 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu Bản Tấn + 200 m theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới xã Hoàng Tung (giáp xã Minh Tâm - Nguyên Bình). |
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 47 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ xóm Bản Tấn qua Hào Lịch - đến khu di tích Nặm Lìn (giáp xã Hồng Việt). |
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 48 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ cầu đầu làng Bến Đò - đến xóm Na Lữ. |
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 49 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu Bản Tấn theo đường đi Nguyên Bình tính cách cầu 200m; theo đường về thành phố tính cách cầu 200m. |
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 50 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34 rẽ vào xã Bình Dương 100m. |
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 51 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34 rẽ vào xã Hoàng Tung 100m. |
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 52 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu Hoàng Tung - đến cổng Trường Trung học cơ sở xã Hoàng Tung. |
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 53 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu Hoàng Tung - đến đường rẽ vào xóm Đoàn Kết. |
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 54 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu Hoàng Tung - đến cầu làng Bến Đò. |
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 55 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường Trường phổ thông trung học Hoàng Tung - đến xóm Hào Lịch. |
336.000
|
252.000
|
189.000
|
151.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 56 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường rẽ xóm Đoàn Kết - đến ngã ba đường rẽ xóm Bó Lếch và xóm Hạnh Phúc |
336.000
|
252.000
|
189.000
|
151.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 57 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu Bản Tấn + 200 m theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới xã Hoàng Tung (giáp xã Hưng Đạo). |
336.000
|
252.000
|
189.000
|
151.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 58 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu Bản Tấn + 200 m theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới xã Hoàng Tung (giáp xã Minh Tâm - Nguyên Bình). |
336.000
|
252.000
|
189.000
|
151.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 59 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ xóm Bản Tấn qua Hào Lịch - đến khu di tích Nặm Lìn (giáp xã Hồng Việt). |
336.000
|
252.000
|
189.000
|
151.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 60 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ cầu đầu làng Bến Đò - đến xóm Na Lữ. |
336.000
|
252.000
|
189.000
|
151.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 61 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu Bản Tấn theo đường đi Nguyên Bình tính cách cầu 200m; theo đường về thành phố tính cách cầu 200m. |
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 62 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34 rẽ vào xã Bình Dương 100m. |
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 63 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34 rẽ vào xã Hoàng Tung 100m. |
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 64 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu Hoàng Tung - đến cổng Trường Trung học cơ sở xã Hoàng Tung. |
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 65 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu Hoàng Tung - đến đường rẽ vào xóm Đoàn Kết. |
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 66 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu Hoàng Tung - đến cầu làng Bến Đò. |
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 67 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường Trường phổ thông trung học Hoàng Tung - đến xóm Hào Lịch. |
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 68 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường rẽ xóm Đoàn Kết - đến ngã ba đường rẽ xóm Bó Lếch và xóm Hạnh Phúc |
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 69 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu Bản Tấn + 200 m theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới xã Hoàng Tung (giáp xã Hưng Đạo). |
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 70 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu Bản Tấn + 200 m theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới xã Hoàng Tung (giáp xã Minh Tâm - Nguyên Bình). |
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 71 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ xóm Bản Tấn qua Hào Lịch - đến khu di tích Nặm Lìn (giáp xã Hồng Việt). |
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 72 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ cầu đầu làng Bến Đò - đến xóm Na Lữ. |
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |