| 101 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà ông Lưu Ngọc Huân (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 31) xóm 2 Bế Triều - đến hết xóm 3 Bế Triều
|
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 102 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào xóm 4 Bế Triều (Khau Coi) - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Tâm (hết thửa đất số 344, tờ bản đồ số 42) xóm 4 Bế Triều (Bản Sẩy)
|
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 103 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh (trạm biến áp) rẽ vào xóm 4 Bế Triều - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Oanh (hết thửa đất số 380, tờ bản đồ số 43) xóm 4 Bế Triều
|
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 104 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào xóm Vò Đáo - đến hết nhà ông Lương Văn Tụng (hết thửa đất số 62, tờ bản đồ số 51) (xóm Vò Đáo).
|
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 105 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ NVH xóm 9 Bế Triều đi vào - đến hết xóm 9 Bế Triều
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 106 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ NVH An Phú cũ đi vào - đến hết xóm 11 Bế Triều
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 107 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Văn Tâm xóm 4 Bế Triều (thửa đất số 344, tờ bản đồ số 01690- 42) đi vào - đến hết xóm 4 Bế Triều
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 108 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà Bà Nguyễn Thị Oanh xóm 4 Bế Triều (thửa đất số 344, tờ bản đồ số 01690- 43) đi vào - đến hết xóm 5 Bế Triều
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 109 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Tỉnh lộ 204 - Các đoạn đường thuộc xã Bình Long cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Từ đầu cầu ngầm Bình Long - đến ngã ba xóm Bình Long (Nà Giảo)
|
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 110 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bình Long cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đầu cầu cứng - đến ngã ba nối tiếp đường Tỉnh lộ 204 cũ xóm Bình Long (Nà Giảo)
|
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 111 |
Huyện Hòa An |
Đường tỉnh lộ 216 - Các đoạn đường thuộc xã Hồng Việt cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ cầu cứng Hồng Việt - đến ngã ba Vò Ấu xóm Nà Mè
|
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 112 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Hồng Việt cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ ngã ba Vò Ấu xóm Nà Mè qua xóm Mã Quan - đến hết địa phận TT Nước Hai giáp xã Hoàng Tung
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 113 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Hồng Việt cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường rẽ từ Đường Hồ Chí Minh vào - đến hết xóm Mã Quan
|
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 114 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Hồng Việt cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ Ngã Ba Vò Ấu vào - đến hết xóm Nà Tẻng
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 115 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Hồ Chí Minh - Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai |
Từ cầu Bản Sẩy - đến cầu Roỏng Ỏ
|
2.138.000
|
1.604.000
|
1.203.000
|
842.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 116 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ theo đường vào - đến Trạm cấp nước.
|
2.138.000
|
1.604.000
|
1.203.000
|
842.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 117 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường xung quanh chợ Nước Hai - Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai |
|
2.138.000
|
1.604.000
|
1.203.000
|
842.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 118 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào - đến nhà Ban quản lý chợ.
|
2.138.000
|
1.604.000
|
1.203.000
|
842.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 119 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà ông Đặng Văn Ngọc (thửa đất số 55, tờ bản đồ số 22) Phố A - đến hết nhà bà Lê Thị Toan (hết thửa đất số 167, tờ bản đồ số 22) Phố A và các đoạn đường nhánh:
|
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 120 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Từ nhà bà Bế Thị Tuyền (thửa đất số 118, tờ bản đồ số 22) Phố A - đến nhà bà Vương Thị Nụ (hết thửa đất số 69, tờ bản đồ số 22) Phố A;
|
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 121 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Từ nhà bà Lê Thị Hoa (thửa đất số 28, tờ bản đồ số 28) Phố A - đến nhà ông Vương Minh Nhật (hết thửa đất số 199, tờ bản đồ số 22) Phố A;
|
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 122 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Từ nhà bà Lê Thị Toan (thửa đất số 167, tờ bản đồ số 22) Phố A - đến nhà ông Hoàng Lương Cam (hết thửa đất số 105, tờ bản đồ số 22) Phố A.
|
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 123 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ Trạm cấp nước theo đường Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật - đến đường Hồ Chí Minh nhà ông Khúc Ngọc Việt (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 20)
|
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 124 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh (nhà ông Lê Xuân Diệu (thửa đất số 40, tờ bản đồ số 32)) theo đường đi Trạm thuốc lá - đến Trạm thuốc lá.
|
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 125 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường (nhánh 3) - Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Từ gần cổng Công an huyện - đến trụ sở Phòng Tài chính - Kế hoạch.
|
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 126 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ Trạm cấp nước - đến ngã tư Huyện đội.
|
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 127 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ ngã tư Huyện đội theo đường nhựa - đến trường Trung học cơ sở Nước Hai (đến hết đường nhựa).
|
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 128 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường nối từ đường Hồ Chí Minh (Công an huyện) - đến ngã tư huyện đội.
|
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 129 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà ông Trần Trung Phúc (thửa đất số 72 tờ bản đồ số 10) - đến ngã ba vào xóm Minh Loan (hết thửa đất số 163 tờ bản đồ số 01678-16)
|
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 130 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ lên Kho bạc huyện - đến hết trụ sở Kho bạc mới
|
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 131 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ lên trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật - đến hết nhà ông Hoàng Thanh Bình (hết thửa đất số 173, tờ bản đồ số 95) xóm Bằng Hà
|
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 132 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại III - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà bà Bế Thị Cúc (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 26) - đến ngã tư trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật.
|
992.000
|
745.000
|
559.000
|
391.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 133 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại III - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ ngã tư Huyện đội - đến hết Trại giam
|
992.000
|
745.000
|
559.000
|
391.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 134 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại IV - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ ngã tư trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật - đến hết nhà ông Vi Văn Ến (hết thửa đất số 20, tờ bản đồ số 18)
|
718.000
|
538.000
|
403.000
|
282.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 135 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại IV - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ nhà bà Phùng Thế Ngân (thửa đất số 70, tờ bản đồ số 23) - đến nhà bà Hứa Thị Mới (hết thửa đất số 21, tờ bản đồ số 23) (bản đồ địa chính thị trấn Nước Hai)
|
718.000
|
538.000
|
403.000
|
282.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 136 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại IV - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà ông Hoàng Thanh Bình (thửa đất số 173, tờ bản đồ số 95) xóm Bằng Hà - đến nhà bà Nguyễn Thị Ngoan (hết thửa đất số 348 tờ bản đồ số 01669-91) xóm Bằng Hà
|
718.000
|
538.000
|
403.000
|
282.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 137 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại IV - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ thửa đất số 120, tờ bản đồ số 15 của ông Nông Văn Chung xóm Bằng Hà - đến nhà ông Đặng Đình Huân (hết thửa đất số 243 tờ bản đồ số 01669-90) xóm Bằng Hà
|
718.000
|
538.000
|
403.000
|
282.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 138 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Hồ Chí Minh - Đoạn đường thuộc xã Đức Long cũ - Cac đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Từ cầu Roỏng Ỏ - đến đầu cầu Nà Coóc.
|
1.055.000
|
791.000
|
593.000
|
475.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 139 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Hồ Chí Minh - Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Từ đường rẽ vào xóm 10 Bế Triều - đến đầu cầu Bản Sẩy
|
1.203.000
|
902.000
|
676.000
|
541.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 140 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Hồ Chí Minh - Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Từ giáp xã Hưng Đạo - đến đường rẽ vào xóm 10 Bế Triều (Khau Lừa)
|
952.000
|
714.000
|
535.000
|
428.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 141 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ đi xã Hồng Việt - đến đầu cầu Hồng Việt
|
717.000
|
538.000
|
403.000
|
323.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 142 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường nhà ông Bế Hùng Cường (thửa đất số 4, tờ bản đồ số 41) (xóm Bản Vạn 1) đi - đến đường Vành đai thị trấn Nước Hai (theo đường vành đai ra đến đường Hồ Chí Minh)
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 143 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường liên xã Nước Hai - Đại Tiến có nhánh rẽ vào xóm 3 Bế Triều hết đường ô tô đi lại được.
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 144 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ giáp trại giam rẽ vào xóm 2 Bế Triều.
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 145 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh theo đường nhánh rẽ vào xóm 9 Bế Triều
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 146 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh nhà ông Bế Nhật Quảng (thửa đất số 23, tờ bản đồ số 57) lên Khau Khá giáp đường vào bãi rác thải.
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 147 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ ngã ba nhà ông Tô Vũ Trí (thửa đất số 198, tờ bản đồ số 58) đi - đến đường bãi rác thải (nhà bà Hà Thị Tuyến (hết thửa đất số 108a, tờ bản đồ số 52)).
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 148 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ Miếu xóm Nà Bưa đi - đến hết nhà ông Hứa Văn Thòi (hết thửa đất số 132, tờ bản đồ số 53) xóm Nà Bưa.
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 149 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường cầu vượt đi hết xóm Thủy Lợi
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 150 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường nhà ông Bế Nhật Viên (thửa đất số 87, tờ bản đồ số 41) xóm Bản Vạn 1 đi - đến hết nhà ông Bế Nhật Binh (hết thửa đất số 131, tờ bản đồ số 31) (xóm Bản Vạn 1).
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 151 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường Nước Hai - Đại Tiến - đến hết nhà ông Nông Văn Hiền (hết thửa đất số 37, tờ bản đồ số 24) (xóm 3 Bế Triều).
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 152 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào Nhà bia tưởng niệm xã Bế Triều cũ - đến chân đồi Khau Siểm.
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 153 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào xóm Nà Bưa.
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 154 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ Lò Bát Cầu Khanh - đến Nhà văn hóa xóm 9 Bế Triều
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 155 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào - đến Nghĩa trang liệt sỹ huyện.
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 156 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào - đến hết Nhà văn hóa xóm 11 Bế Triều (An Phú).
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 157 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Tỉnh lộ 203 cũ rẽ vào - đến hết Nhà văn hóa xóm 11 Bế Triều (Nà Vài).
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 158 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà ông Lưu Ngọc Huân (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 31) xóm 2 Bế Triều - đến hết xóm 3 Bế Triều
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 159 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào xóm 4 Bế Triều (Khau Coi) - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Tâm (hết thửa đất số 344, tờ bản đồ số 42) xóm 4 Bế Triều (Bản Sẩy)
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 160 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh (trạm biến áp) rẽ vào xóm 4 Bế Triều - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Oanh (hết thửa đất số 380, tờ bản đồ số 43) xóm 4 Bế Triều
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 161 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào xóm Vò Đáo - đến hết nhà ông Lương Văn Tụng (hết thửa đất số 62, tờ bản đồ số 51) (xóm Vò Đáo).
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 162 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ NVH xóm 9 Bế Triều đi vào - đến hết xóm 9 Bế Triều
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 163 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ NVH An Phú cũ đi vào - đến hết xóm 11 Bế Triều
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 164 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Văn Tâm xóm 4 Bế Triều (thửa đất số 344, tờ bản đồ số 01690- 42) đi vào - đến hết xóm 4 Bế Triều
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 165 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà Bà Nguyễn Thị Oanh xóm 4 Bế Triều (thửa đất số 344, tờ bản đồ số 01690- 43) đi vào - đến hết xóm 5 Bế Triều
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 166 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Tỉnh lộ 204 - Các đoạn đường thuộc xã Bình Long cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Từ đầu cầu ngầm Bình Long - đến ngã ba xóm Bình Long (Nà Giảo)
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 167 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bình Long cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đầu cầu cứng - đến ngã ba nối tiếp đường Tỉnh lộ 204 cũ xóm Bình Long (Nà Giảo)
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 168 |
Huyện Hòa An |
Đường tỉnh lộ 216 - Các đoạn đường thuộc xã Hồng Việt cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ cầu cứng Hồng Việt - đến ngã ba Vò Ấu xóm Nà Mè
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 169 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Hồng Việt cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ ngã ba Vò Ấu xóm Nà Mè qua xóm Mã Quan - đến hết địa phận TT Nước Hai giáp xã Hoàng Tung
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 170 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Hồng Việt cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường rẽ từ Đường Hồ Chí Minh vào - đến hết xóm Mã Quan
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 171 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Hồng Việt cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ Ngã Ba Vò Ấu vào - đến hết xóm Nà Tẻng
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 172 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Hồ Chí Minh - Xã Đức Long - Xã đồng bằng |
Từ đầu cầu Nà Coóc - đến cổng Trường Trung học cơ sở Đức Long.
|
808.000
|
606.000
|
455.000
|
364.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 173 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Hồ Chí Minh - Xã Đức Long - Xã đồng bằng |
Từ cổng Trường Trung học cơ sở Đức Long - đến ngã ba Thông Nông - Hà Quảng.
|
686.000
|
515.000
|
386.000
|
309.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 174 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Hồ Chí Minh - Xã Đức Long - Xã đồng bằng |
Từ ngã ba Thông Nông - Hà Quảng - đến hết địa giới xã Đức Long (giáp xã Nam Tuấn).
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 175 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Hồ Chí Minh - Xã Đức Long - Xã đồng bằng |
Đoạn đường từ ngã ba Thông Nông- Hà Quảng theo đường Tỉnh lộ 204 - đến hết địa giới xã Đức Long (giáp xã Dân Chủ).
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 176 |
Huyện Hòa An |
Xã Dân Chủ - Xã trung du |
Từ đường rẽ vào trường Liên Oa - đến giáp xã Ngọc Đào (huyện Hà Quảng)
|
686.000
|
515.000
|
386.000
|
309.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 177 |
Huyện Hòa An |
Xã Dân Chủ - Xã trung du |
Đoạn đường từ giáp địa phận xã Đức Long - đến đầu cầu Mỏ Sắt
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 178 |
Huyện Hòa An |
Xã Dân Chủ - Xã trung du |
Đất có mặt tiền xung quanh chợ Mỏ Sắt; đất xung quanh Trạm Y tế xã (khoảng cách 25 mét).
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 179 |
Huyện Hòa An |
Xã Dân Chủ - Xã trung du |
Đoạn từ cầu Mỏ Sắt - đến giáp xã Quý Quân huyện Hà Quảng
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 180 |
Huyện Hòa An |
Xã Dân Chủ - Xã trung du |
Đoạn đường từ Mỏ Sắt - đến Nà Rị
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 181 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường tỉnh lộ 204 - Xã Dân Chủ - Xã trung du |
Từ chân dốc Khau Công - đến hết địa giới xã Dân Chủ (giáp huyện Hà Quảng).
|
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 182 |
Huyện Hòa An |
Xã Hồng Việt - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba Vò Ấu, xóm Nà Mè qua xóm Lam Sơn - đến hết địa phận xã Hồng Việt (giáp xã Hoàng Tung)
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 183 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bình Long cũ - Xã Hồng Việt - Xã trung du |
Đoạn đường (mà ô tô đi lại được) rẽ đi xóm Bình Long; đường 204 cũ rẽ vào xóm Thanh Hùng; đường 216 rẽ vào xóm Minh Loan, Pắc Gậy; đường rẽ xuống xóm
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 184 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bình Long cũ - Xã Hồng Việt - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba Bình Long theo đường Hồng Việt - Lương Can - đến hết địa giới xã Hồng Việt (giáp xã Trương Lương).
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 185 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Hồ Chí Minh liên huyện - Xã Nam Tuấn - Xã trung du |
Từ xã Đức Long qua xã Nam Tuấn - đến xã Ngọc Đào huyện Hà Quảng
|
640.000
|
480.000
|
360.000
|
288.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 186 |
Huyện Hòa An |
Xã Nam Tuấn - Xã trung du |
Đoạn đường tiếp giáp nhà ông Nguyễn Hữu Gióng (thửa đất số 106, tờ bản số 53) - đến chân dốc Kéo Rản xóm Đông Giang 1
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 187 |
Huyện Hòa An |
Xã Nam Tuấn - Xã trung du |
Đoạn từ chợ kéo Roọc - đến hết nhà ông Nguyễn Hữu Hùng (hết thửa đất số 234, tờ bản đồ số 53) xóm Đông Giang 1.
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 188 |
Huyện Hòa An |
Xã Nam Tuấn - Xã trung du |
Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Hữu Sáng (thửa đất số 276, tờ bản đồ số 53) xóm Đông Giang 1 đi vào đường UBND xã đi thông qua đường cái vào Gia Tự.
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 189 |
Huyện Hòa An |
Xã Nam Tuấn - Xã trung du |
Đoạn từ chân dốc Kéo Rản - đến hết nhà ông Lê Phan Tuệ (thửa đất số 86, tờ bản đồ số 28) xóm Nà Diểu.
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 190 |
Huyện Hòa An |
Xã Nam Tuấn - Xã trung du |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Hữu Nhiên (thửa đất số 166, tờ bản đồ số 53) xóm Đông Giang 1 - đến hết nhà bà Bàng Thị Trầm (hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 23) xóm Thành Công.
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 191 |
Huyện Hòa An |
Xã Nam Tuấn - Xã trung du |
Đoạn đường từ xóm Cốc Chủ (xã Ngọc Đào, huyện Hà Quảng) đi qua địa phận xã Nam Tuấn - đến xã Đại Tiến
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 192 |
Huyện Hòa An |
Xã Nam Tuấn - Xã trung du |
Đoạn đường từ xóm Nà Mỏ (xã Đức Long) đi qua địa phận xã Nam Tuấn - đến xóm Nà Ban Pác Muổng
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 193 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu Bản Tấn theo đường đi Nguyên Bình tính cách cầu 200m; theo đường về thành phố tính cách cầu 200m.
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 194 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34 rẽ vào xã Bình Dương 100m.
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 195 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34 rẽ vào xã Hoàng Tung 100m.
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 196 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu Hoàng Tung - đến cổng Trường Trung học cơ sở xã Hoàng Tung.
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 197 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu Hoàng Tung - đến đường rẽ vào xóm Đoàn Kết.
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 198 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu Hoàng Tung - đến cầu làng Bến Đò.
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 199 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường Trường phổ thông trung học Hoàng Tung - đến xóm Hào Lịch.
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 200 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường rẽ xóm Đoàn Kết - đến ngã ba đường rẽ xóm Bó Lếch và xóm Hạnh Phúc
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |