| 37 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà ông Đặng Văn Ngọc (thửa đất số 55, tờ bản đồ số 22) Phố A - đến hết nhà bà Lê Thị Toan (hết thửa đất số 167, tờ bản đồ số 22) Phố A và các đoạn đường nhánh: |
2.433.000
|
1.825.000
|
1.368.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 38 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Từ nhà bà Bế Thị Tuyền (thửa đất số 118, tờ bản đồ số 22) Phố A - đến nhà bà Vương Thị Nụ (hết thửa đất số 69, tờ bản đồ số 22) Phố A; |
2.433.000
|
1.825.000
|
1.368.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 39 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Từ nhà bà Lê Thị Hoa (thửa đất số 28, tờ bản đồ số 28) Phố A - đến nhà ông Vương Minh Nhật (hết thửa đất số 199, tờ bản đồ số 22) Phố A; |
2.433.000
|
1.825.000
|
1.368.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 40 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Từ nhà bà Lê Thị Toan (thửa đất số 167, tờ bản đồ số 22) Phố A - đến nhà ông Hoàng Lương Cam (hết thửa đất số 105, tờ bản đồ số 22) Phố A. |
2.433.000
|
1.825.000
|
1.368.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 41 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ Trạm cấp nước theo đường Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật - đến đường Hồ Chí Minh nhà ông Khúc Ngọc Việt (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 20) |
2.433.000
|
1.825.000
|
1.368.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 42 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh (nhà ông Lê Xuân Diệu (thửa đất số 40, tờ bản đồ số 32)) theo đường đi Trạm thuốc lá - đến Trạm thuốc lá. |
2.433.000
|
1.825.000
|
1.368.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 43 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ Trạm cấp nước - đến ngã tư Huyện đội. |
2.433.000
|
1.825.000
|
1.368.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 44 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ ngã tư Huyện đội theo đường nhựa - đến trường Trung học cơ sở Nước Hai (đến hết đường nhựa). |
2.433.000
|
1.825.000
|
1.368.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 45 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường nối từ đường Hồ Chí Minh (Công an huyện) - đến ngã tư huyện đội. |
2.433.000
|
1.825.000
|
1.368.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 46 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà ông Trần Trung Phúc (thửa đất số 72 tờ bản đồ số 10) - đến ngã ba vào xóm Minh Loan (hết thửa đất số 163 tờ bản đồ số 01678-16) |
2.433.000
|
1.825.000
|
1.368.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 47 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ lên Kho bạc huyện - đến hết trụ sở Kho bạc mới |
2.433.000
|
1.825.000
|
1.368.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 48 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ lên trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật - đến hết nhà ông Hoàng Thanh Bình (hết thửa đất số 173, tờ bản đồ số 95) xóm Bằng Hà |
2.433.000
|
1.825.000
|
1.368.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 49 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà ông Đặng Văn Ngọc (thửa đất số 55, tờ bản đồ số 22) Phố A - đến hết nhà bà Lê Thị Toan (hết thửa đất số 167, tờ bản đồ số 22) Phố A và các đoạn đường nhánh: |
1.946.000
|
1.460.000
|
1.094.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 50 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Từ nhà bà Bế Thị Tuyền (thửa đất số 118, tờ bản đồ số 22) Phố A - đến nhà bà Vương Thị Nụ (hết thửa đất số 69, tờ bản đồ số 22) Phố A; |
1.946.000
|
1.460.000
|
1.094.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 51 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Từ nhà bà Lê Thị Hoa (thửa đất số 28, tờ bản đồ số 28) Phố A - đến nhà ông Vương Minh Nhật (hết thửa đất số 199, tờ bản đồ số 22) Phố A; |
1.946.000
|
1.460.000
|
1.094.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 52 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Từ nhà bà Lê Thị Toan (thửa đất số 167, tờ bản đồ số 22) Phố A - đến nhà ông Hoàng Lương Cam (hết thửa đất số 105, tờ bản đồ số 22) Phố A. |
1.946.000
|
1.460.000
|
1.094.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 53 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ Trạm cấp nước theo đường Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật - đến đường Hồ Chí Minh nhà ông Khúc Ngọc Việt (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 20) |
1.946.000
|
1.460.000
|
1.094.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 54 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh (nhà ông Lê Xuân Diệu (thửa đất số 40, tờ bản đồ số 32)) theo đường đi Trạm thuốc lá - đến Trạm thuốc lá. |
1.946.000
|
1.460.000
|
1.094.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 55 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ Trạm cấp nước - đến ngã tư Huyện đội. |
1.946.000
|
1.460.000
|
1.094.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 56 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ ngã tư Huyện đội theo đường nhựa - đến trường Trung học cơ sở Nước Hai (đến hết đường nhựa). |
1.946.000
|
1.460.000
|
1.094.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 57 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường nối từ đường Hồ Chí Minh (Công an huyện) - đến ngã tư huyện đội. |
1.946.000
|
1.460.000
|
1.094.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 58 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà ông Trần Trung Phúc (thửa đất số 72 tờ bản đồ số 10) - đến ngã ba vào xóm Minh Loan (hết thửa đất số 163 tờ bản đồ số 01678-16) |
1.946.000
|
1.460.000
|
1.094.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 59 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ lên Kho bạc huyện - đến hết trụ sở Kho bạc mới |
1.946.000
|
1.460.000
|
1.094.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 60 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ lên trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật - đến hết nhà ông Hoàng Thanh Bình (hết thửa đất số 173, tờ bản đồ số 95) xóm Bằng Hà |
1.946.000
|
1.460.000
|
1.094.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 61 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà ông Đặng Văn Ngọc (thửa đất số 55, tờ bản đồ số 22) Phố A - đến hết nhà bà Lê Thị Toan (hết thửa đất số 167, tờ bản đồ số 22) Phố A và các đoạn đường nhánh: |
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 62 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Từ nhà bà Bế Thị Tuyền (thửa đất số 118, tờ bản đồ số 22) Phố A - đến nhà bà Vương Thị Nụ (hết thửa đất số 69, tờ bản đồ số 22) Phố A; |
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 63 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Từ nhà bà Lê Thị Hoa (thửa đất số 28, tờ bản đồ số 28) Phố A - đến nhà ông Vương Minh Nhật (hết thửa đất số 199, tờ bản đồ số 22) Phố A; |
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 64 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Từ nhà bà Lê Thị Toan (thửa đất số 167, tờ bản đồ số 22) Phố A - đến nhà ông Hoàng Lương Cam (hết thửa đất số 105, tờ bản đồ số 22) Phố A. |
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 65 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ Trạm cấp nước theo đường Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật - đến đường Hồ Chí Minh nhà ông Khúc Ngọc Việt (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 20) |
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 66 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh (nhà ông Lê Xuân Diệu (thửa đất số 40, tờ bản đồ số 32)) theo đường đi Trạm thuốc lá - đến Trạm thuốc lá. |
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 67 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ Trạm cấp nước - đến ngã tư Huyện đội. |
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 68 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ ngã tư Huyện đội theo đường nhựa - đến trường Trung học cơ sở Nước Hai (đến hết đường nhựa). |
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 69 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường nối từ đường Hồ Chí Minh (Công an huyện) - đến ngã tư huyện đội. |
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 70 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà ông Trần Trung Phúc (thửa đất số 72 tờ bản đồ số 10) - đến ngã ba vào xóm Minh Loan (hết thửa đất số 163 tờ bản đồ số 01678-16) |
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 71 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ lên Kho bạc huyện - đến hết trụ sở Kho bạc mới |
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 72 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ lên trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật - đến hết nhà ông Hoàng Thanh Bình (hết thửa đất số 173, tờ bản đồ số 95) xóm Bằng Hà |
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |