11:51 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Bình Phước: Yếu tố ảnh hưởng và tiềm năng đầu tư bền vững

Bảng giá đất tại Bình Phước được ban hành theo Quyết định số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước. Với giá đất trung bình là 2.293.527 VNĐ/m², tỉnh này mang đến nhiều cơ hội đầu tư tiềm năng nhờ vị trí chiến lược, cơ sở hạ tầng phát triển và khả năng sinh lời cao trong dài hạn.

Tổng quan khu vực Bình Phước và các yếu tố gia tăng giá trị bất động sản

Bình Phước nằm ở vùng Đông Nam Bộ, giáp ranh với các tỉnh Bình Dương, Tây Ninh và Campuchia. Với tổng diện tích hơn 6.800 km², Bình Phước được xem là cửa ngõ chiến lược kết nối giữa khu vực kinh tế trọng điểm phía Nam với các tỉnh Tây Nguyên và Campuchia. Đây là một lợi thế lớn tạo điều kiện cho giao thương, vận tải và thu hút đầu tư.

Hạ tầng giao thông tại Bình Phước đang được chú trọng phát triển mạnh mẽ với các tuyến đường huyết mạch như Quốc lộ 13, Quốc lộ 14, và cao tốc Đồng Phú - Bình Dương. Ngoài ra, dự án nâng cấp sân bay Técníc Hớn Quản thành sân bay lưỡng dụng hứa hẹn tạo động lực tăng trưởng vượt bậc. Bình Phước cũng đặc biệt chú trọng vào quy hoạch đô thị bền vững, tập trung phát triển các khu công nghiệp lớn như Becamex - Bình Phước, Minh Hưng - Hàn Quốc, góp phần tăng giá trị bất động sản trong khu vực.

Phân tích giá đất tại Bình Phước: Biến động và cơ hội đầu tư

Theo bảng giá đất hiện hành, giá đất tại Bình Phước dao động từ 10.000 VNĐ/m² đến 30.000.000 VNĐ/m², với mức giá trung bình là 2.293.527 VNĐ/m². Những khu vực trung tâm như Đồng Xoài, Chơn Thành có mức giá cao nhất nhờ vị trí thuận lợi và sự phát triển nhanh chóng của hạ tầng đô thị và công nghiệp. Ngược lại, các vùng nông thôn và khu vực xa trung tâm có giá đất thấp hơn, nhưng tiềm năng tăng giá trong tương lai vẫn rất lớn.

So với các tỉnh lân cận như Bình Dương (giá trung bình 3.221.534 VNĐ/m²) hoặc Đồng Nai (giá trung bình 2.383.486 VNĐ/m²), giá đất tại Bình Phước vẫn ở mức hấp dẫn, đặc biệt đối với những nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội sinh lời dài hạn. Trong khi Bình Dương đang bão hòa, Bình Phước lại nổi lên như một thị trường mới với biên độ tăng giá cao hơn nhờ quy hoạch bài bản và cơ hội phát triển chưa được khai thác hết.

Nếu bạn có kế hoạch đầu tư ngắn hạn, các khu vực trung tâm như Đồng Xoài hoặc Chơn Thành là sự lựa chọn hàng đầu nhờ sự phát triển nhanh chóng. Với chiến lược đầu tư dài hạn, các vùng ven như Phú Riềng hoặc Hớn Quản có thể mang lại lợi nhuận cao khi hạ tầng đồng bộ trong tương lai.

Điểm mạnh và tiềm năng bất động sản tại Bình Phước

Bình Phước sở hữu nhiều thế mạnh vượt trội, từ vị trí chiến lược đến sự phát triển bền vững của hạ tầng và kinh tế. Đây là tỉnh có số lượng khu công nghiệp lớn và liên tục mở rộng, thu hút hàng loạt doanh nghiệp trong và ngoài nước. Các khu công nghiệp như Becamex - Bình Phước đã tạo nên làn sóng đầu tư bất động sản, từ phân khúc đất nền đến nhà ở và thương mại dịch vụ.

Ngoài công nghiệp, Bình Phước còn phát triển mạnh mẽ về du lịch sinh thái với các điểm đến nổi bật như Vườn quốc gia Bù Gia Mập, hồ Suối Lam và hồ Sóc Xiêm. Điều này góp phần gia tăng sức hút của bất động sản nghỉ dưỡng trong khu vực, đặc biệt là các khu vực gần hồ và vùng đất cao.

Bên cạnh đó, chính quyền địa phương đã và đang tập trung phát triển quy hoạch đô thị, đầu tư vào hạ tầng xã hội như trường học, bệnh viện và các khu vui chơi giải trí. Đây là động lực quan trọng thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường bất động sản tại Bình Phước, tạo điều kiện thuận lợi cho cả người mua để ở lẫn nhà đầu tư.

Đây là cơ hội lý tưởng để đầu tư hoặc mua đất tại Bình Phước trong giai đoạn này.

Giá đất cao nhất tại Bình Phước là: 30.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Bình Phước là: 10.000 đ
Giá đất trung bình tại Bình Phước là: 2.304.732 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3588

Mua bán nhà đất tại Bình Phước

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Bình Phước
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6001 Huyện Hớn Quản Xã Minh Đức 20.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6002 Huyện Hớn Quản Xã Minh Tâm 25.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6003 Huyện Hớn Quản Xã Phước An 15.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6004 Huyện Hớn Quản Xã Thanh Bình 20.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6005 Huyện Hớn Quản Xã Đồng Nơ 20.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6006 Huyện Hớn Quản Xã Tân Hiệp 20.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6007 Huyện Hớn Quản Xã Tân Quan 18.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6008 Huyện Hớn Quản Xã Minh Đức 17.000 - - - - Đất rừng sản xuất
6009 Huyện Hớn Quản Xã Minh Tâm 17.000 - - - - Đất rừng sản xuất
6010 Huyện Hớn Quản Xã Đồng Nơ 25.000 - - - - Đất rừng sản xuất
6011 Huyện Hớn Quản Xã Tân Hiệp 30.000 - - - - Đất rừng sản xuất
6012 Huyện Hớn Quản Xã Minh Đức 17.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
6013 Huyện Hớn Quản Xã Minh Tâm 17.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
6014 Huyện Hớn Quản Xã Đồng Nơ 25.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
6015 Huyện Hớn Quản Xã Tân Hiệp 30.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
6016 Huyện Hớn Quản Xã Minh Đức 17.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
6017 Huyện Hớn Quản Xã Minh Tâm 17.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
6018 Huyện Hớn Quản Xã Đồng Nơ 25.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
6019 Huyện Hớn Quản Xã Tân Hiệp 30.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
6020 Huyện Bù Gia Mập ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA Cầu Phú Nghĩa (Cầu Đăk Son) (Ranh xã Đức Hạnh) - Đầu ngã ba xưởng đá Thanh Dung 450.000 225.000 180.000 135.000 120.000 Đất ở đô thị
6021 Huyện Bù Gia Mập ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA Đầu ngã ba xưởng đá Thanh Dung - Đầu đường đôi về phía Phước Long 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất ở đô thị
6022 Huyện Bù Gia Mập ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA Đầu đường đôi về phía Phước Long - Ngã 3 đường 19/5 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất ở đô thị
6023 Huyện Bù Gia Mập ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA Ngã 3 đường 19/5 - Cầu Phú Nghĩa 1.000.000 500.000 400.000 300.000 200.000 Đất ở đô thị
6024 Huyện Bù Gia Mập ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA Cầu Phú Nghĩa - Hết ranh quán Xuân Bắc 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất ở đô thị
6025 Huyện Bù Gia Mập ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA Giáp ranh quán Xuân Bắc - Đầu ngã ba gốc gõ 650.000 325.000 260.000 195.000 130.000 Đất ở đô thị
6026 Huyện Bù Gia Mập ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA Đầu ngã ba gốc gõ - Ngã ba Đức Lập 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất ở đô thị
6027 Huyện Bù Gia Mập ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA Ngã ba Đức Lập - Ngã ba Toàn Hữu 550.000 275.000 220.000 165.000 120.000 Đất ở đô thị
6028 Huyện Bù Gia Mập ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA Ngã ba Toàn Hữu - Ngã ba Sóc Cùi 500.000 250.000 200.000 150.000 120.000 Đất ở đô thị
6029 Huyện Bù Gia Mập ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA Ngã ba Sóc Cùi - Ngã 3 cây xăng Thanh Thương 480.000 240.000 192.000 144.000 120.000 Đất ở đô thị
6030 Huyện Bù Gia Mập ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA Ngã 3 cây xăng Thanh Thương - Giáp ranh xã Đăk Ơ 550.000 275.000 220.000 165.000 120.000 Đất ở đô thị
6031 Huyện Bù Gia Mập Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ NGHĨA Ngã tư Phú Nghĩa - Ngã 3 NT Tỉnh ủy Tiền Giang 650.000 325.000 260.000 195.000 130.000 Đất ở đô thị
6032 Huyện Bù Gia Mập Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ NGHĨA Ngã tư Phú Nghĩa - Hết ranh thửa đất số 159, tờ bản đồ số 55 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất ở đô thị
6033 Huyện Bù Gia Mập Đường thôn 19/5 - XÃ PHÚ NGHĨA Cống 19/5 (ranh giới xã Phú Nghĩa và Đức Hạnh) - Ngã ba đường ĐT 741 300.000 150.000 120.000 120.000 120.000 Đất ở đô thị
6034 Huyện Bù Gia Mập Đường N18 (Khu dân cư phía tây) - XÃ PHÚ NGHĨA Ngã tư đường ĐT 741 - Tiếp giáp đường vành đai trung tâm 850.000 425.000 340.000 255.000 170.000 Đất ở đô thị
6035 Huyện Bù Gia Mập Đường N18 (Khu dân cư phía tây) - XÃ PHÚ NGHĨA Ngã tư đường ĐT 741 - Ngã ba đường D19 850.000 425.000 340.000 255.000 170.000 Đất ở đô thị
6036 Huyện Bù Gia Mập Đường A2 (Khu dân cư phía tây) - XÃ PHÚ NGHĨA Ngã ba đường D17 - Ngã ba đường B1 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất ở đô thị
6037 Huyện Bù Gia Mập Đường B1 (Khu dân cư phía tây) - XÃ PHÚ NGHĨA Ngã ba đường ĐT 760 - Ngã ba đường A2 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất ở đô thị
6038 Huyện Bù Gia Mập Đường D17 (Khu dân cư phía tây) - XÃ PHÚ NGHĨA Ngã tư đường N18 - Ngã ba đường A2 650.000 325.000 260.000 195.000 130.000 Đất ở đô thị
6039 Huyện Bù Gia Mập Đường N4 (khu dân cư khu 2) - XÃ PHÚ NGHĨA Ngã ba đường D3 - Ngã ba đường D2 450.000 225.000 180.000 135.000 120.000 Đất ở đô thị
6040 Huyện Bù Gia Mập Đường D2 (khu dân cư khu 2) - XÃ PHÚ NGHĨA Ngã ba đường ĐT 760 - Ngã ba đường N4 450.000 225.000 180.000 135.000 120.000 Đất ở đô thị
6041 Huyện Bù Gia Mập Đường D3 (khu dân cư khu 2) - XÃ PHÚ NGHĨA Ngã ba đường ĐT760 - Ngã ba đường N4 450.000 225.000 180.000 135.000 120.000 Đất ở đô thị
6042 Huyện Bù Gia Mập Đường NB1 (khu dân cư khu 2) - XÃ PHÚ NGHĨA Ngã ba đường D3 - Ngã ba đường D2 450.000 225.000 180.000 135.000 120.000 Đất ở đô thị
6043 Huyện Bù Gia Mập Đường N8 (Khu TTHC huyện) (Hướng Đông) - XÃ PHÚ NGHĨA Ngã ba Đường ĐT 741 - Ngã ba Đường vành đai 800.000 400.000 320.000 240.000 160.000 Đất ở đô thị
6044 Huyện Bù Gia Mập Đường N9 (Khu trung tâm hành chính huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA Ngã ba Đường ĐT 741 - Ngã ba Đường vành đai 800.000 400.000 320.000 240.000 160.000 Đất ở đô thị
6045 Huyện Bù Gia Mập Đường N10 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA Ngã ba Đường D15 - Ngã ba Đường D11 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất ở đô thị
6046 Huyện Bù Gia Mập Đường N11 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA Ngã ba Đường ĐT 741 - Ngã ba Đường Vành đai 800.000 400.000 320.000 240.000 160.000 Đất ở đô thị
6047 Huyện Bù Gia Mập Đường D15 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA Ngã ba đường N9 - Ngã tư đường N11 800.000 400.000 320.000 240.000 160.000 Đất ở đô thị
6048 Huyện Bù Gia Mập Đường D14 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA Ngã ba đường N10 - Ngã ba đường N11 800.000 400.000 320.000 240.000 160.000 Đất ở đô thị
6049 Huyện Bù Gia Mập Đường N12 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA Ngã ba đường N9 - Ngã tư đường N11 800.000 400.000 320.000 240.000 160.000 Đất ở đô thị
6050 Huyện Bù Gia Mập Đường N11 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA Ngã ba đường N9 - Ngã ba đường N11 800.000 400.000 320.000 240.000 160.000 Đất ở đô thị
6051 Huyện Bù Gia Mập Đường N10 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA Ngã ba đường N8 - Ngã tư đường N11 800.000 400.000 320.000 240.000 160.000 Đất ở đô thị
6052 Huyện Bù Gia Mập Đường D8 (Khu trung tâm xã Phú Nghĩa) - XÃ PHÚ NGHĨA Ngã ba Đường Vành đai - Ngã ba Đường N7 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất ở đô thị
6053 Huyện Bù Gia Mập Đường D7 (Khu trung tâm xã Phú Nghĩa) - XÃ PHÚ NGHĨA Ngã ba Đường Vành đai - Ngã ba Đường N7 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất ở đô thị
6054 Huyện Bù Gia Mập Đường N7 (Khu trung tâm hành chính huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA Ngã ba Đường ĐT 741 - Ngã tư đường D8 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất ở đô thị
6055 Huyện Bù Gia Mập Đường thôn Đăk Son - XÃ PHÚ NGHĨA Ngã ba Đường ĐT 741 - Hết ranh quy hoạch chợ huyện 500.000 250.000 200.000 150.000 120.000 Đất ở đô thị
6056 Huyện Bù Gia Mập Đường thôn Đăk Son - XÃ PHÚ NGHĨA Giáp ranh quy hoạch chợ huyện - Ngã 3 xưởng mộc ông Hùng 350.000 175.000 140.000 120.000 120.000 Đất ở đô thị
6057 Huyện Bù Gia Mập Đường thôn Đăk Son - XÃ PHÚ NGHĨA Ngã 3 xưởng mộc ông Hùng - Cầu Đăk Son 300.000 150.000 120.000 120.000 120.000 Đất ở đô thị
6058 Huyện Bù Gia Mập Đường thôn Bù Gia Phúc 1 - XÃ PHÚ NGHĨA Từ ranh đất Cao Su 78 - Cổng thôn Bù Gia Phúc 1 200.000 120.000 120.000 120.000 120.000 Đất ở đô thị
6059 Huyện Bù Gia Mập Đường thôn đi Bù Cà Mau - XÃ PHÚ NGHĨA Giáp đường ĐT 741 - Ngã ba đường Vòng Chùa 200.000 120.000 120.000 120.000 120.000 Đất ở đô thị
6060 Huyện Bù Gia Mập Đường thôn Tân Lập Gốc gõ đi ĐT 760 - XÃ PHÚ NGHĨA Giáp đường ĐT 741 - Ngã 3 Sơn Hà 200.000 120.000 120.000 120.000 120.000 Đất ở đô thị
6061 Huyện Bù Gia Mập Đường thôn Tân Lập Gốc gõ đi ĐT 760 - XÃ PHÚ NGHĨA Ngã 3 Sơn Hà - Ngã 3 ĐT 760 (ngay nhà ông Hồng Chiến) 180.000 120.000 120.000 120.000 120.000 Đất ở đô thị
6062 Huyện Bù Gia Mập Đường thôn Hai Căn - XÃ PHÚ NGHĨA Giáp đường ĐT 741 - Giáp ranh nghĩa địa thôn Hai Căn 180.000 120.000 120.000 120.000 120.000 Đất ở đô thị
6063 Huyện Bù Gia Mập Đường liên thôn Bù Gia Phúc 2 - XÃ PHÚ NGHĨA Giáp đường ĐT 741 - Ngã 3 Hải Yến 180.000 120.000 120.000 120.000 120.000 Đất ở đô thị
6064 Huyện Bù Gia Mập Đường đi vào thôn Khắc Khoan - XÃ PHÚ NGHĨA Giáp đường ĐT 741 - Hết ranh khu niệm phật đường Tiên Sơn 180.000 120.000 120.000 120.000 120.000 Đất ở đô thị
6065 Huyện Bù Gia Mập Các tuyến đường còn lại - XÃ PHÚ NGHĨA Toàn tuyến 140.000 120.000 120.000 120.000 120.000 Đất ở đô thị
6066 Huyện Bù Gia Mập ĐT 741 - XÃ ĐĂK Ơ Giáp ranh xã Phú Nghĩa - Đak Ơ - Hết ranh đất ông Phạm Văn Tuân (thửa số 36, tờ bản đồ số 47) 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất ở nông thôn
6067 Huyện Bù Gia Mập ĐT 741 - XÃ ĐĂK Ơ Giáp ranh đất ông Phạm Văn Tuân (thửa số 36, tờ bản đồ số 47) - Hết ranh đất nhà ông Lê Quảng Sơn (thửa đất số 121, tờ bản đồ số 44) 500.000 250.000 200.000 150.000 - Đất ở nông thôn
6068 Huyện Bù Gia Mập ĐT 741 - XÃ ĐĂK Ơ Giáp ranh đất nhà ông Lê Quảng Sơn (thửa đất số 121, tờ bản đồ số 44) - Hết ranh đất nhà ông Đinh Quang Triệu (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 45) 1.300.000 650.000 520.000 390.000 - Đất ở nông thôn
6069 Huyện Bù Gia Mập ĐT 741 - XÃ ĐĂK Ơ Giáp ranh đất nhà ông Đinh Quang Triệu (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 45) - Hết ranh đất nhà ông Vũ Đình Nam (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 46) 550.000 275.000 220.000 165.000 - Đất ở nông thôn
6070 Huyện Bù Gia Mập ĐT 741 - XÃ ĐĂK Ơ Giáp ranh đất nhà ông Vũ Đình Nam (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 46) - Giáp ranh xã Bù Gia Mập 400.000 200.000 160.000 120.000 - Đất ở nông thôn
6071 Huyện Bù Gia Mập Đường huyện 3 (Thôn 2 đi thôn 6 xã Đăk Ơ) - XÃ ĐĂK Ơ Giáp ĐT 741 - Ngã 3 đường vào sân bóng thôn 6 200.000 100.000 80.000 60.000 - Đất ở nông thôn
6072 Huyện Bù Gia Mập Đường huyện 3 (Thôn 2 đi thôn 6 xã Đăk Ơ) - XÃ ĐĂK Ơ Ngã 3 đường vào sân bóng thôn 6 - Ngã 3 đường vào Mỏ Đá 200.000 100.000 80.000 60.000 - Đất ở nông thôn
6073 Huyện Bù Gia Mập Đường huyện 3 (Thôn 2 đi thôn 6 xã Đăk Ơ) - XÃ ĐĂK Ơ Ngã 3 đường vào Mỏ Đá - Ranh giới xã Bù Gia Mập 180.000 90.000 72.000 60.000 - Đất ở nông thôn
6074 Huyện Bù Gia Mập Đường huyện 11 (Ngã tư chợ - Tiểu khu 42) - XÃ ĐĂK Ơ Giáp ĐT 741 - Ngã 3 đường vào nhà văn hóa Bù Bưng 200.000 100.000 80.000 60.000 - Đất ở nông thôn
6075 Huyện Bù Gia Mập Đường huyện 11 (Ngã tư chợ - Tiểu khu 42) - XÃ ĐĂK Ơ Ngã 3 đường vào nhà văn hóa Bù Bưng - Ngã 3 bảng tin 200.000 100.000 80.000 60.000 - Đất ở nông thôn
6076 Huyện Bù Gia Mập Đường huyện 11 (Ngã tư chợ - Tiểu khu 42) - XÃ ĐĂK Ơ Ngã 3 bảng tin - Giáp đường tuần tra biên giới 200.000 100.000 80.000 60.000 - Đất ở nông thôn
6077 Huyện Bù Gia Mập Đường huyện 01 (Đường thôn 1 - Đồn Biên Phòng 785) - XÃ ĐĂK Ơ Giáp ĐT 741 - Ngã 3 thôn 3 200.000 100.000 80.000 60.000 - Đất ở nông thôn
6078 Huyện Bù Gia Mập Đường huyện 01 (Đường thôn 1 - Đồn Biên Phòng 785) - XÃ ĐĂK Ơ Ngã 3 thôn 3 - Giáp đường tuần tra biên giới 180.000 90.000 72.000 60.000 - Đất ở nông thôn
6079 Huyện Bù Gia Mập Các tuyến đường còn lại - XÃ ĐĂK Ơ Toàn tuyến 140.000 70.000 60.000 60.000 - Đất ở nông thôn
6080 Huyện Bù Gia Mập ĐT 741 - XÃ BÙ GIA MẬP Giáp ranh xã Đak Ơ - Giáp ranh tỉnh Đăk Nông 400.000 200.000 160.000 120.000 - Đất ở nông thôn
6081 Huyện Bù Gia Mập Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP Trạm cấp nước - Cổng vườn Quốc gia Bù Gia Mập 300.000 150.000 120.000 90.000 - Đất ở nông thôn
6082 Huyện Bù Gia Mập Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP Trụ sở UBND xã - Hết ranh nhà ông Lê Văn Thiện 250.000 125.000 100.000 75.000 - Đất ở nông thôn
6083 Huyện Bù Gia Mập Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP Hết ranh nhà ông Điểu Xa Rông - Ngã ba nhà bà Đặng Thị Hon 250.000 125.000 100.000 75.000 - Đất ở nông thôn
6084 Huyện Bù Gia Mập Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP Trạm y tế xã - Hết ranh nhà bà Nguyễn Ngọc Hiền 250.000 125.000 100.000 75.000 - Đất ở nông thôn
6085 Huyện Bù Gia Mập Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP Hết ranh nhà ông Hà Văn Toản - Hết ranh nhà ông Điểu Mố 250.000 125.000 100.000 75.000 - Đất ở nông thôn
6086 Huyện Bù Gia Mập Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP Thửa 1 đến thửa 9 tờ bản đồ số 28 thuộc khu đất đấu giá 250.000 125.000 100.000 75.000 - Đất ở nông thôn
6087 Huyện Bù Gia Mập Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP Hết ranh nhà ông Nguyễn Khắc Liêm - Hết ranh Nhà ông Nguyễn Văn Đủ 250.000 125.000 100.000 75.000 - Đất ở nông thôn
6088 Huyện Bù Gia Mập Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP Hết ranh nhà ông Chu Văn Dũng - Ngã ba nhà bà Đặng Thị Hon 200.000 100.000 80.000 60.000 - Đất ở nông thôn
6089 Huyện Bù Gia Mập Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP Hất ranh nhà ông Nguyễn Trọng Hiếu - Suối (sau Trường học) 200.000 100.000 80.000 60.000 - Đất ở nông thôn
6090 Huyện Bù Gia Mập Các tuyến đường còn lại - XÃ BÙ GIA MẬP Toàn tuyến 140.000 70.000 60.000 60.000 - Đất ở nông thôn
6091 Huyện Bù Gia Mập ĐT 741 - XÃ ĐỨC HẠNH Ngã ba chốt số 6 - Cầu Đăk Son 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất ở nông thôn
6092 Huyện Bù Gia Mập Trung tâm Đức Hạnh - XÃ ĐỨC HẠNH Ngã 3 ĐT 741 - Hết ranh đất bà Thủy Lai 650.000 325.000 260.000 195.000 - Đất ở nông thôn
6093 Huyện Bù Gia Mập Trung tâm Đức Hạnh - XÃ ĐỨC HẠNH Giáp ranh đất bà Thủy Lai - Ngã tư Quốc tế (ranh xã Phú Văn) 600.000 300.000 240.000 180.000 - Đất ở nông thôn
6094 Huyện Bù Gia Mập Đường thôn 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNH Ngã ba thôn 19/5 - Ngã ba nhà bà Thao 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất ở nông thôn
6095 Huyện Bù Gia Mập Đường thôn 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNH Ngã ba nhà bà Thao - Cống 19/5 (ranh giới xã Phú Nghĩa và Đức Hạnh) 400.000 200.000 160.000 120.000 - Đất ở nông thôn
6096 Huyện Bù Gia Mập ĐT 760 - XÃ ĐỨC HẠNH Ngã 4 Quốc Tế - Hết ranh đất ông Nam (đối diện trung tâm Đức Hạnh) 600.000 300.000 240.000 180.000 - Đất ở nông thôn
6097 Huyện Bù Gia Mập ĐT 760 - XÃ ĐỨC HẠNH Hết ranh đất ông Nam (đối diện trung tâm Đức Hạnh) - Giáp ranh xã Phú Nghĩa 570.000 285.000 228.000 171.000 - Đất ở nông thôn
6098 Huyện Bù Gia Mập Đường thôn 19/5 đi thôn Bù K'Roai - XÃ ĐỨC HẠNH Cầu sắt 19/5 - Ngã 3 đường đi Phước Sơn 190.000 95.000 76.000 60.000 - Đất ở nông thôn
6099 Huyện Bù Gia Mập Đường thôn 19/5 đi thôn Bù K'Roai - XÃ ĐỨC HẠNH Ngã 3 đường đi Phước Sơn - Giáp ĐT 760 180.000 90.000 72.000 60.000 - Đất ở nông thôn
6100 Huyện Bù Gia Mập Đường Đội 3 - Bình Đức 2 - XÃ ĐỨC HẠNH Ngã ba Hội trường Bình Đức 2 - Giáp đường trung tâm xã 200.000 100.000 80.000 60.000 - Đất ở nông thôn