| 101 |
Huyện Bù Gia Mập |
ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA |
Cầu Phú Nghĩa (Cầu Đăk Son) (Ranh xã Đức Hạnh) - Đầu ngã ba xưởng đá Thanh Dung |
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
120.000
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Bù Gia Mập |
ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA |
Đầu ngã ba xưởng đá Thanh Dung - Đầu đường đôi về phía Phước Long |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Bù Gia Mập |
ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA |
Đầu đường đôi về phía Phước Long - Ngã 3 đường 19/5 |
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Bù Gia Mập |
ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA |
Ngã 3 đường 19/5 - Cầu Phú Nghĩa |
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Bù Gia Mập |
ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA |
Cầu Phú Nghĩa - Hết ranh quán Xuân Bắc |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Bù Gia Mập |
ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA |
Giáp ranh quán Xuân Bắc - Đầu ngã ba gốc gõ |
650.000
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Bù Gia Mập |
ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA |
Đầu ngã ba gốc gõ - Ngã ba Đức Lập |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Bù Gia Mập |
ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA |
Ngã ba Đức Lập - Ngã ba Toàn Hữu |
550.000
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
120.000
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Bù Gia Mập |
ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA |
Ngã ba Toàn Hữu - Ngã ba Sóc Cùi |
500.000
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
120.000
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Bù Gia Mập |
ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA |
Ngã ba Sóc Cùi - Ngã 3 cây xăng Thanh Thương |
480.000
|
240.000
|
192.000
|
144.000
|
120.000
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Bù Gia Mập |
ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA |
Ngã 3 cây xăng Thanh Thương - Giáp ranh xã Đăk Ơ |
550.000
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
120.000
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ NGHĨA |
Ngã tư Phú Nghĩa - Ngã 3 NT Tỉnh ủy Tiền Giang |
650.000
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ NGHĨA |
Ngã tư Phú Nghĩa - Hết ranh thửa đất số 159, tờ bản đồ số 55 |
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường thôn 19/5 - XÃ PHÚ NGHĨA |
Cống 19/5 (ranh giới xã Phú Nghĩa và Đức Hạnh) - Ngã ba đường ĐT 741 |
300.000
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường N18 (Khu dân cư phía tây) - XÃ PHÚ NGHĨA |
Ngã tư đường ĐT 741 - Tiếp giáp đường vành đai trung tâm |
850.000
|
425.000
|
340.000
|
255.000
|
170.000
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường N18 (Khu dân cư phía tây) - XÃ PHÚ NGHĨA |
Ngã tư đường ĐT 741 - Ngã ba đường D19 |
850.000
|
425.000
|
340.000
|
255.000
|
170.000
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường A2 (Khu dân cư phía tây) - XÃ PHÚ NGHĨA |
Ngã ba đường D17 - Ngã ba đường B1 |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường B1 (Khu dân cư phía tây) - XÃ PHÚ NGHĨA |
Ngã ba đường ĐT 760 - Ngã ba đường A2 |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường D17 (Khu dân cư phía tây) - XÃ PHÚ NGHĨA |
Ngã tư đường N18 - Ngã ba đường A2 |
650.000
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường N4 (khu dân cư khu 2) - XÃ PHÚ NGHĨA |
Ngã ba đường D3 - Ngã ba đường D2 |
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
120.000
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường D2 (khu dân cư khu 2) - XÃ PHÚ NGHĨA |
Ngã ba đường ĐT 760 - Ngã ba đường N4 |
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
120.000
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường D3 (khu dân cư khu 2) - XÃ PHÚ NGHĨA |
Ngã ba đường ĐT760 - Ngã ba đường N4 |
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
120.000
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường NB1 (khu dân cư khu 2) - XÃ PHÚ NGHĨA |
Ngã ba đường D3 - Ngã ba đường D2 |
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
120.000
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường N8 (Khu TTHC huyện) (Hướng Đông) - XÃ PHÚ NGHĨA |
Ngã ba Đường ĐT 741 - Ngã ba Đường vành đai |
800.000
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường N9 (Khu trung tâm hành chính huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA |
Ngã ba Đường ĐT 741 - Ngã ba Đường vành đai |
800.000
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường N10 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA |
Ngã ba Đường D15 - Ngã ba Đường D11 |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường N11 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA |
Ngã ba Đường ĐT 741 - Ngã ba Đường Vành đai |
800.000
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường D15 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA |
Ngã ba đường N9 - Ngã tư đường N11 |
800.000
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường D14 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA |
Ngã ba đường N10 - Ngã ba đường N11 |
800.000
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường N12 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA |
Ngã ba đường N9 - Ngã tư đường N11 |
800.000
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường N11 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA |
Ngã ba đường N9 - Ngã ba đường N11 |
800.000
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường N10 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA |
Ngã ba đường N8 - Ngã tư đường N11 |
800.000
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường D8 (Khu trung tâm xã Phú Nghĩa) - XÃ PHÚ NGHĨA |
Ngã ba Đường Vành đai - Ngã ba Đường N7 |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường D7 (Khu trung tâm xã Phú Nghĩa) - XÃ PHÚ NGHĨA |
Ngã ba Đường Vành đai - Ngã ba Đường N7 |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường N7 (Khu trung tâm hành chính huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA |
Ngã ba Đường ĐT 741 - Ngã tư đường D8 |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường thôn Đăk Son - XÃ PHÚ NGHĨA |
Ngã ba Đường ĐT 741 - Hết ranh quy hoạch chợ huyện |
500.000
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
120.000
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường thôn Đăk Son - XÃ PHÚ NGHĨA |
Giáp ranh quy hoạch chợ huyện - Ngã 3 xưởng mộc ông Hùng |
350.000
|
175.000
|
140.000
|
120.000
|
120.000
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường thôn Đăk Son - XÃ PHÚ NGHĨA |
Ngã 3 xưởng mộc ông Hùng - Cầu Đăk Son |
300.000
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường thôn Bù Gia Phúc 1 - XÃ PHÚ NGHĨA |
Từ ranh đất Cao Su 78 - Cổng thôn Bù Gia Phúc 1 |
200.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường thôn đi Bù Cà Mau - XÃ PHÚ NGHĨA |
Giáp đường ĐT 741 - Ngã ba đường Vòng Chùa |
200.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường thôn Tân Lập Gốc gõ đi ĐT 760 - XÃ PHÚ NGHĨA |
Giáp đường ĐT 741 - Ngã 3 Sơn Hà |
200.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường thôn Tân Lập Gốc gõ đi ĐT 760 - XÃ PHÚ NGHĨA |
Ngã 3 Sơn Hà - Ngã 3 ĐT 760 (ngay nhà ông Hồng Chiến) |
180.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường thôn Hai Căn - XÃ PHÚ NGHĨA |
Giáp đường ĐT 741 - Giáp ranh nghĩa địa thôn Hai Căn |
180.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường liên thôn Bù Gia Phúc 2 - XÃ PHÚ NGHĨA |
Giáp đường ĐT 741 - Ngã 3 Hải Yến |
180.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường đi vào thôn Khắc Khoan - XÃ PHÚ NGHĨA |
Giáp đường ĐT 741 - Hết ranh khu niệm phật đường Tiên Sơn |
180.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Huyện Bù Gia Mập |
Các tuyến đường còn lại - XÃ PHÚ NGHĨA |
Toàn tuyến |
140.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Huyện Bù Gia Mập |
ĐT 741 - XÃ ĐĂK Ơ |
Giáp ranh xã Phú Nghĩa - Đak Ơ - Hết ranh đất ông Phạm Văn Tuân (thửa số 36, tờ bản đồ số 47) |
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 148 |
Huyện Bù Gia Mập |
ĐT 741 - XÃ ĐĂK Ơ |
Giáp ranh đất ông Phạm Văn Tuân (thửa số 36, tờ bản đồ số 47) - Hết ranh đất nhà ông Lê Quảng Sơn (thửa đất số 121, tờ bản đồ số 44) |
500.000
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 149 |
Huyện Bù Gia Mập |
ĐT 741 - XÃ ĐĂK Ơ |
Giáp ranh đất nhà ông Lê Quảng Sơn (thửa đất số 121, tờ bản đồ số 44) - Hết ranh đất nhà ông Đinh Quang Triệu (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 45) |
1.300.000
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 150 |
Huyện Bù Gia Mập |
ĐT 741 - XÃ ĐĂK Ơ |
Giáp ranh đất nhà ông Đinh Quang Triệu (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 45) - Hết ranh đất nhà ông Vũ Đình Nam (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 46) |
550.000
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 151 |
Huyện Bù Gia Mập |
ĐT 741 - XÃ ĐĂK Ơ |
Giáp ranh đất nhà ông Vũ Đình Nam (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 46) - Giáp ranh xã Bù Gia Mập |
400.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 152 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường huyện 3 (Thôn 2 đi thôn 6 xã Đăk Ơ) - XÃ ĐĂK Ơ |
Giáp ĐT 741 - Ngã 3 đường vào sân bóng thôn 6 |
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 153 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường huyện 3 (Thôn 2 đi thôn 6 xã Đăk Ơ) - XÃ ĐĂK Ơ |
Ngã 3 đường vào sân bóng thôn 6 - Ngã 3 đường vào Mỏ Đá |
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 154 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường huyện 3 (Thôn 2 đi thôn 6 xã Đăk Ơ) - XÃ ĐĂK Ơ |
Ngã 3 đường vào Mỏ Đá - Ranh giới xã Bù Gia Mập |
180.000
|
90.000
|
72.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 155 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường huyện 11 (Ngã tư chợ - Tiểu khu 42) - XÃ ĐĂK Ơ |
Giáp ĐT 741 - Ngã 3 đường vào nhà văn hóa Bù Bưng |
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 156 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường huyện 11 (Ngã tư chợ - Tiểu khu 42) - XÃ ĐĂK Ơ |
Ngã 3 đường vào nhà văn hóa Bù Bưng - Ngã 3 bảng tin |
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 157 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường huyện 11 (Ngã tư chợ - Tiểu khu 42) - XÃ ĐĂK Ơ |
Ngã 3 bảng tin - Giáp đường tuần tra biên giới |
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 158 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường huyện 01 (Đường thôn 1 - Đồn Biên Phòng 785) - XÃ ĐĂK Ơ |
Giáp ĐT 741 - Ngã 3 thôn 3 |
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 159 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường huyện 01 (Đường thôn 1 - Đồn Biên Phòng 785) - XÃ ĐĂK Ơ |
Ngã 3 thôn 3 - Giáp đường tuần tra biên giới |
180.000
|
90.000
|
72.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 160 |
Huyện Bù Gia Mập |
Các tuyến đường còn lại - XÃ ĐĂK Ơ |
Toàn tuyến |
140.000
|
70.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 161 |
Huyện Bù Gia Mập |
ĐT 741 - XÃ BÙ GIA MẬP |
Giáp ranh xã Đak Ơ - Giáp ranh tỉnh Đăk Nông |
400.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 162 |
Huyện Bù Gia Mập |
Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP |
Trạm cấp nước - Cổng vườn Quốc gia Bù Gia Mập |
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 163 |
Huyện Bù Gia Mập |
Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP |
Trụ sở UBND xã - Hết ranh nhà ông Lê Văn Thiện |
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 164 |
Huyện Bù Gia Mập |
Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP |
Hết ranh nhà ông Điểu Xa Rông - Ngã ba nhà bà Đặng Thị Hon |
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 165 |
Huyện Bù Gia Mập |
Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP |
Trạm y tế xã - Hết ranh nhà bà Nguyễn Ngọc Hiền |
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 166 |
Huyện Bù Gia Mập |
Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP |
Hết ranh nhà ông Hà Văn Toản - Hết ranh nhà ông Điểu Mố |
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 167 |
Huyện Bù Gia Mập |
Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP |
Thửa 1 đến thửa 9 tờ bản đồ số 28 thuộc khu đất đấu giá |
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 168 |
Huyện Bù Gia Mập |
Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP |
Hết ranh nhà ông Nguyễn Khắc Liêm - Hết ranh Nhà ông Nguyễn Văn Đủ |
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 169 |
Huyện Bù Gia Mập |
Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP |
Hết ranh nhà ông Chu Văn Dũng - Ngã ba nhà bà Đặng Thị Hon |
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 170 |
Huyện Bù Gia Mập |
Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP |
Hất ranh nhà ông Nguyễn Trọng Hiếu - Suối (sau Trường học) |
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 171 |
Huyện Bù Gia Mập |
Các tuyến đường còn lại - XÃ BÙ GIA MẬP |
Toàn tuyến |
140.000
|
70.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 172 |
Huyện Bù Gia Mập |
ĐT 741 - XÃ ĐỨC HẠNH |
Ngã ba chốt số 6 - Cầu Đăk Son |
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 173 |
Huyện Bù Gia Mập |
Trung tâm Đức Hạnh - XÃ ĐỨC HẠNH |
Ngã 3 ĐT 741 - Hết ranh đất bà Thủy Lai |
650.000
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 174 |
Huyện Bù Gia Mập |
Trung tâm Đức Hạnh - XÃ ĐỨC HẠNH |
Giáp ranh đất bà Thủy Lai - Ngã tư Quốc tế (ranh xã Phú Văn) |
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 175 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường thôn 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNH |
Ngã ba thôn 19/5 - Ngã ba nhà bà Thao |
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 176 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường thôn 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNH |
Ngã ba nhà bà Thao - Cống 19/5 (ranh giới xã Phú Nghĩa và Đức Hạnh) |
400.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 177 |
Huyện Bù Gia Mập |
ĐT 760 - XÃ ĐỨC HẠNH |
Ngã 4 Quốc Tế - Hết ranh đất ông Nam (đối diện trung tâm Đức Hạnh) |
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 178 |
Huyện Bù Gia Mập |
ĐT 760 - XÃ ĐỨC HẠNH |
Hết ranh đất ông Nam (đối diện trung tâm Đức Hạnh) - Giáp ranh xã Phú Nghĩa |
570.000
|
285.000
|
228.000
|
171.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 179 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường thôn 19/5 đi thôn Bù K'Roai - XÃ ĐỨC HẠNH |
Cầu sắt 19/5 - Ngã 3 đường đi Phước Sơn |
190.000
|
95.000
|
76.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 180 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường thôn 19/5 đi thôn Bù K'Roai - XÃ ĐỨC HẠNH |
Ngã 3 đường đi Phước Sơn - Giáp ĐT 760 |
180.000
|
90.000
|
72.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 181 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường Đội 3 - Bình Đức 2 - XÃ ĐỨC HẠNH |
Ngã ba Hội trường Bình Đức 2 - Giáp đường trung tâm xã |
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 182 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường Đội 4 - Sơn Trung - XÃ ĐỨC HẠNH |
Ngã 3 hội trường Thôn Sơn Trung - Giáp bến đò |
180.000
|
90.000
|
72.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 183 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường Đội 4 - Sơn Trung - XÃ ĐỨC HẠNH |
Ngã 4 Quốc Tế - Hết ranh nhà ông Hữu Chạy |
180.000
|
90.000
|
72.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 184 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường Phước Sơn - Đường 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNH |
Giáp đường trung tâm xã Đức Hạnh - Suối (đất bà Thủy Nhì) |
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 185 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường Phước Sơn - Đường 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNH |
Suối (đất bà Thủy Nhì) - Giáp đường 19/5 đi Bù K’Roai |
190.000
|
95.000
|
76.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 186 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường đi Xóm Mới - XÃ ĐỨC HẠNH |
Toàn tuyến |
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 187 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường đi Xóm Chài - XÃ ĐỨC HẠNH |
Toàn tuyến |
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 188 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường Xóm Mới nối 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNH |
Giáp Đường Xóm Mới - Giáp đường 19/5 |
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 189 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường sau khu tái định cư - XÃ ĐỨC HẠNH |
Toàn tuyến |
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 190 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường Đội 2 cũ - XÃ ĐỨC HẠNH |
Toàn tuyến |
180.000
|
90.000
|
72.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 191 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường Đội 2 mới - XÃ ĐỨC HẠNH |
Toàn tuyến |
190.000
|
95.000
|
76.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 192 |
Huyện Bù Gia Mập |
Các tuyến đường còn lại - XÃ ĐỨC HẠNH |
Toàn tuyến |
160.000
|
80.000
|
64.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 193 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường liên xã Bình Thắng - XÃ BÌNH THẮNG |
Ranh trụ sở NT 1 (cũ) - Đi xã Đa Kia 1,5 km |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 194 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường liên xã Bình Thắng - XÃ BÌNH THẮNG |
Ngã 3 trung tâm - Đi thôn 6B + 300m |
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 195 |
Huyện Bù Gia Mập |
Các tuyến đường còn lại - XÃ BÌNH THẮNG |
Toàn tuyến |
160.000
|
80.000
|
64.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 196 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN |
Ngã 3 Tỉnh Ủy Tiền Giang - Suối Tiền Giang |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 197 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN |
Suối Tiền Giang - Ngã 4 Quốc Tế |
650.000
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 198 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN |
Ngã 4 Quốc Tế - Chùa Thanh Hoa hướng Bù Đăng |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 199 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN |
Chùa Thanh Hoa hướng Bù Đăng - Hết ranh chợ Phú Văn + 200m hướng Bù Đăng |
750.000
|
375.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 200 |
Huyện Bù Gia Mập |
Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN |
Giáp ranh chợ Phú Văn + 200m hướng Bù Đăng - Ranh đất lâm phần |
500.000
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |