| 5501 |
Huyện Lộc Ninh |
Xã Lộc Khánh |
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 5502 |
Huyện Lộc Ninh |
Xã Lộc An |
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 5503 |
Huyện Lộc Ninh |
Xã Lộc Tấn |
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 5504 |
Huyện Lộc Ninh |
Xã Lộc Thạnh |
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 5505 |
Huyện Lộc Ninh |
Xã Lộc Hiệp |
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 5506 |
Huyện Lộc Ninh |
Xã Lộc Thiện |
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 5507 |
Huyện Lộc Ninh |
Xã Lộc Thuận |
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 5508 |
Huyện Lộc Ninh |
Xã Lộc Quang |
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 5509 |
Huyện Lộc Ninh |
Xã Lộc Phú |
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 5510 |
Huyện Lộc Ninh |
Xã Lộc Thành |
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 5511 |
Huyện Lộc Ninh |
Xã Lộc Thái |
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 5512 |
Huyện Lộc Ninh |
Xã Lộc Điền |
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 5513 |
Huyện Lộc Ninh |
Xã Lộc Hưng |
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 5514 |
Huyện Lộc Ninh |
Xã Lộc Thịnh |
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 5515 |
Huyện Lộc Ninh |
Xã Lộc Khánh |
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 5516 |
Huyện Hớn Quản |
Quốc lộ 13 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ranh giới thị trấn Tân Khai-Thanh Bình - Trạm thu phí
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất ở đô thị |
| 5517 |
Huyện Hớn Quản |
Quốc lộ 13 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Trạm thu phí - Điểm đầu cây xăng Tấn Kiệt
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
Đất ở đô thị |
| 5518 |
Huyện Hớn Quản |
Quốc lộ 13 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Điểm đầu cây xăng Tấn Kiệt - Hết ranh đất cây xăng ĐVT
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất ở đô thị |
| 5519 |
Huyện Hớn Quản |
Quốc lộ 13 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Giáp ranh đất cây xăng ĐVT - Ranh giới Hớn Quản - Chơn Thành
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất ở đô thị |
| 5520 |
Huyện Hớn Quản |
Trục Chính Bắc Nam - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã 3 giao đường Đông Tây 10 - Ngã 4 giao đường Đông Tây 7
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
Đất ở đô thị |
| 5521 |
Huyện Hớn Quản |
Trục Chính Bắc Nam - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã 4 giao đường Đông Tây 7 - Vòng xoay ngã 5 giao đường Đông Tây 15
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
Đất ở đô thị |
| 5522 |
Huyện Hớn Quản |
Trục Chính Bắc Nam - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Đoạn còn lại
|
2.500.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
Đất ở đô thị |
| 5523 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 1 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
2.200.000
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
Đất ở đô thị |
| 5524 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 1a - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
2.200.000
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
Đất ở đô thị |
| 5525 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 1b - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
2.200.000
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
Đất ở đô thị |
| 5526 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
2.200.000
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
Đất ở đô thị |
| 5527 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 3 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
2.200.000
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
Đất ở đô thị |
| 5528 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 4 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
| 5529 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 4a - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
| 5530 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 4b - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
| 5531 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 5 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
| 5532 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 5a - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp đường Đông Tây 5 - Ngã ba tiếp giáp đường Đông Tây 7
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
| 5533 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 5b - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp đường Đông Tây 5 - Ngã ba tiếp giáp đường Đông Tây 7
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
| 5534 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 5c - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp đường Đông Tây 5 - Ngã ba tiếp giáp đường Đông Tây 7
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
| 5535 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 6 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
| 5536 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 7 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
| 5537 |
Huyện Hớn Quản |
Trục chính Đông Tây - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
3.700.000
|
1.850.000
|
1.480.000
|
1.110.000
|
740.000
|
Đất ở đô thị |
| 5538 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 1 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp QL13 - Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
Đất ở đô thị |
| 5539 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 1 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam - Ngã 4 giao đường Bắc Nam 7
|
2.900.000
|
1.450.000
|
1.160.000
|
870.000
|
580.000
|
Đất ở đô thị |
| 5540 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp Bắc Nam 1 - Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam
|
3.200.000
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 5541 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam - Ngã 3 giao đường Bắc Nam 7
|
2.200.000
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
Đất ở đô thị |
| 5542 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 3 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp QL13 - Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
Đất ở đô thị |
| 5543 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 3 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam - Ngã 3 giao đường Bắc Nam 7
|
2.200.000
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
Đất ở đô thị |
| 5544 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 4 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
2.400.000
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
Đất ở đô thị |
| 5545 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 4a - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp Quốc lộ 13 - Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 2
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất ở đô thị |
| 5546 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 4b - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 5 - Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 7
|
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất ở đô thị |
| 5547 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 4c - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 5 - Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 7
|
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất ở đô thị |
| 5548 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 5 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp QL13 - Ngã 3 giao với đường Bắc Nam 7
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
Đất ở đô thị |
| 5549 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 5a - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 2 - Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 3
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất ở đô thị |
| 5550 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 6 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 2 - Ngã ba giao đường trục chính Bắc Nam
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất ở đô thị |
| 5551 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 6a - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 2 - Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 3
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất ở đô thị |
| 5552 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 7 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp QL13 - Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
Đất ở đô thị |
| 5553 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 7 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam - Ngã 4 giao với đường Bắc Nam 7
|
2.200.000
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
Đất ở đô thị |
| 5554 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 8 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất ở đô thị |
| 5555 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 9 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
| 5556 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 10 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
2.300.000
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
460.000
|
Đất ở đô thị |
| 5557 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 11 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
2.600.000
|
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
Đất ở đô thị |
| 5558 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 12 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
2.600.000
|
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
Đất ở đô thị |
| 5559 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 13 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
2.600.000
|
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
Đất ở đô thị |
| 5560 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 14 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
2.600.000
|
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
Đất ở đô thị |
| 5561 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 15 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba giao QL13 - Vòng xoay ngã 5 giao đường xã đi Đồng Nơ
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
Đất ở đô thị |
| 5562 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 15 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Đoạn còn lại
|
2.200.000
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
Đất ở đô thị |
| 5563 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 16 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
2.400.000
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
Đất ở đô thị |
| 5564 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 17 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
1.900.000
|
950.000
|
760.000
|
570.000
|
380.000
|
Đất ở đô thị |
| 5565 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756C - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba Tân Quan - Cụm công nghiệp Lê Vy
|
2.600.000
|
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
Đất ở đô thị |
| 5566 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756C - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Cụm công nghiệp Lê Vy - Cầu bà Hô giáp ranh Tân Quan
|
1.900.000
|
950.000
|
760.000
|
570.000
|
380.000
|
Đất ở đô thị |
| 5567 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756B - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã 4 giao đường Đông Tây 1 và Bắc Nam 7 - Giáp ranh xã Đồng Nơ
|
1.900.000
|
950.000
|
760.000
|
570.000
|
380.000
|
Đất ở đô thị |
| 5568 |
Huyện Hớn Quản |
Đường vào KCN Tân Khai 2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Giáp QL13 - Cách QL 13 vào 300m
|
2.450.000
|
1.225.000
|
980.000
|
735.000
|
490.000
|
Đất ở đô thị |
| 5569 |
Huyện Hớn Quản |
Đường vào KCN Tân Khai 2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Cách QL 13 vào 300m - KCN Tân Khai 2
|
1.750.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
350.000
|
Đất ở đô thị |
| 5570 |
Huyện Hớn Quản |
Đường vành đai - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
ĐT 756C - Ngã tư đường vào cầu huyện ủy
|
2.600.000
|
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
Đất ở đô thị |
| 5571 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên ranh khu phố 1-2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Thửa đất nằm trong phạm vi từ 0-200m không tiếp giáp QL13
|
2.500.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
Đất ở đô thị |
| 5572 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên ranh khu phố 1-2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Cách QL 13 200m - Đường vành đai
|
2.200.000
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
Đất ở đô thị |
| 5573 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên ranh khu phố 1-2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Đường vành đai - Hết tuyến
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất ở đô thị |
| 5574 |
Huyện Hớn Quản |
Đường khu phố 2-9 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Thửa đất nằm trong phạm vi từ 0-200m không tiếp giáp QL13
|
2.500.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
Đất ở đô thị |
| 5575 |
Huyện Hớn Quản |
Đường khu phố 2-9 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Cách QL 13 200m - Đường vành đai
|
2.200.000
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
Đất ở đô thị |
| 5576 |
Huyện Hớn Quản |
Đường khu phố 2-9 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Đường vành đai - Hết tuyến
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất ở đô thị |
| 5577 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường nhựa, bê tông có độ rộng từ 3m trở lên - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
400.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
120.000
|
Đất ở đô thị |
| 5578 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường còn lại - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
Đất ở đô thị |
| 5579 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 757 - XÃ AN KHƯƠNG |
Cầu ranh giới An Khương - Thanh Lương - Cống giáp Thanh An
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5580 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên xãĐT 757 |
Ngã 3 ấp 5 Xa Cô (Tờ 29 thửa 152) - Trạm y tế xã (Tờ 29 thửa 05)
|
500.000
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5581 |
Huyện Hớn Quản |
Ngã ba đi Lòng HồĐường liên xã |
Ngã ba xã (Tờ 23 thửa 781) - Cống số 1 ấp 3 (Tờ 23 thửa 445)
|
500.000
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5582 |
Huyện Hớn Quản |
Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lênNgã ba đi Lòng Hồ |
Toàn tuyến
|
220.000
|
110.000
|
88.000
|
66.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5583 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường còn lạiĐường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên |
Toàn tuyến
|
190.000
|
95.000
|
76.000
|
57.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5584 |
Huyện Hớn Quản |
Đường nhựa liên xã - XÃ AN PHÚ |
Thửa đất số 119, tờ bản đồ số 9 - Thửa đất số 20, tờ bản đồ số 7 (Nhà ông Cao Tấn Kiệt)
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5585 |
Huyện Hớn Quản |
Đường nhựa liên xã - XÃ AN PHÚ |
Ngã ba phố Lố - Giáp ranh xã Thanh Phú - Bình Long
|
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5586 |
Huyện Hớn Quản |
Đường nhựa liên xã - XÃ AN PHÚ |
Ngã ba phố Lố - Giáp ranh xã Thanh Lương - Bình Long
|
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5587 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 754C (QL 14C) - XÃ AN PHÚ |
Ngã tư Tiến Toán - Cầu Cần Lê 2 (Huyện Lộc Ninh)
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5588 |
Huyện Hớn Quản |
Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ AN PHÚ |
Toàn tuyến
|
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5589 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường còn lại - XÃ AN PHÚ |
Toàn tuyến
|
150.000
|
75.000
|
60.000
|
45.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5590 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756B (Đường huyện 245) - XÃ ĐỒNG NƠ |
Ngã 3 đoạn giáp ranh thị trấn Tân Khai - Minh Đức - Đồng Nơ - Điểm cuối Văn phòng ấp 3 (tờ 22 thửa 117)
|
1.300.000
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5591 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756B (Đường huyện 245) - XÃ ĐỒNG NƠ |
Điểm cuối Văn phòng ấp 3 (tờ 22 thửa 117) - Điểm cuối nhà ông Mai Viết Huê (tờ 27 thửa 08)
|
1.500.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5592 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756B (Đường huyện 245) - XÃ ĐỒNG NƠ |
Điểm cuối nhà ông Mai Viết Huê (tờ 27 thửa 08) - Cổng Nông trường 425
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5593 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 752B - XÃ ĐỒNG NƠ (Đường Minh Hưng - Đồng Nơ) |
Giáp ranh xã Minh Hưng - Đường 756B
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5594 |
Huyện Hớn Quản |
Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ ĐỒNG NƠ |
Toàn tuyến
|
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5595 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường còn lại - XÃ ĐỒNG NƠ |
Toàn tuyến
|
220.000
|
110.000
|
88.000
|
66.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5596 |
Huyện Hớn Quản |
ĐH 246 - XÃ MINH ĐỨC |
Ngã ba T& T (tờ 24, thửa 229) - Hết ranh đất ông Luật (giáp ranh xã Minh Tâm) (tờ 15, thửa 59)
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5597 |
Huyện Hớn Quản |
Đường đất trường THCS ấp 1A - XÃ MINH ĐỨC |
Trường THCS Minh Đức - Ngã ba Tuấn Thêu (tờ 24, thửa 635)
|
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5598 |
Huyện Hớn Quản |
Đường đất trường THCS ấp 1A - XÃ MINH ĐỨC |
Trường THCS Minh Đức - Hết ranh đất ông Tăng (tờ 24, thửa 700)
|
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5599 |
Huyện Hớn Quản |
Đường đất trường THCS ấp 1A - XÃ MINH ĐỨC |
Trường THCS Minh Đức - Hết ranh đất ông Thực (tờ 24, thửa 328)
|
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5600 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên xã Đồng Nơ - Minh Đức - XÃ MINH ĐỨC |
UBND xã Minh Đức - Ngã ba Hương Cường (tờ 28, thửa 22)
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |