| 5501 |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 2 - Huyện Bàu Bàng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
479.000
|
314.000
|
264.000
|
193.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5502 |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 2 - Huyện Bàu Bàng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
479.000
|
314.000
|
264.000
|
193.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5503 |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 2 - Huyện Bàu Bàng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
435.000
|
285.000
|
240.000
|
175.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5504 |
Huyện Bàu Bàng |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 1
|
160.000
|
130.000
|
105.000
|
80.000
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 5505 |
Huyện Bàu Bàng |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 1
|
160.000
|
130.000
|
105.000
|
80.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 5506 |
Huyện Bàu Bàng |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 2
|
120.000
|
95.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 5507 |
Huyện Bàu Bàng |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 2
|
120.000
|
95.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 5508 |
Huyện Bàu Bàng |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 1
|
170.000
|
135.000
|
110.000
|
85.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5509 |
Huyện Bàu Bàng |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 1
|
170.000
|
135.000
|
110.000
|
85.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 5510 |
Huyện Bàu Bàng |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 2
|
145.000
|
115.000
|
95.000
|
80.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5511 |
Huyện Bàu Bàng |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 2
|
145.000
|
115.000
|
95.000
|
80.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 5512 |
Huyện Bàu Bàng |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 1
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 5513 |
Huyện Bàu Bàng |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 1
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 5514 |
Huyện Bàu Bàng |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 1
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 5515 |
Huyện Bàu Bàng |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 2
|
70.000
|
70.000
|
70.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 5516 |
Huyện Bàu Bàng |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 2
|
70.000
|
70.000
|
70.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 5517 |
Huyện Bàu Bàng |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 2
|
70.000
|
70.000
|
70.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 5518 |
Huyện Bàu Bàng |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 1
|
85.000
|
85.000
|
85.000
|
85.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 5519 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐT-746 - Đường loại 1 - Thị trấn Tân Thành |
Ranh xã Tân Lập - Ranh thị trấn Tân Thành - Ranh thị trấn Tân Thành - Ranh xã Tân Định
|
2.560.000
|
1.664.000
|
1.280.000
|
1.024.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5520 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-411 - Đường loại 1 - Thị trấn Tân Thành |
Ranh xã Đất Cuốc - Ranh thị trấn Tân Thành - ĐT-746 (Ngã 3 thị trấn Tân Thành)
|
2.240.000
|
1.456.000
|
1.120.000
|
896.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5521 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-415 (các đoạn thuộc thị trấn Tân Thành) - Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
|
1.540.000
|
1.001.000
|
770.000
|
616.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5522 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
1.760.000
|
1.144.000
|
880.000
|
704.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5523 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
1.540.000
|
1.001.000
|
770.000
|
616.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5524 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại3 - Đường loại 3 - Thị trấn Tân Thành |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
1.600.000
|
1.040.000
|
800.000
|
640.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5525 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại4 - Đường loại 3 - Thị trấn Tân Thành |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
1.440.000
|
936.000
|
720.000
|
576.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5526 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 4 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
1.400.000
|
910.000
|
700.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5527 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 4 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
1.330.000
|
864.500
|
665.000
|
532.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5528 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 4 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
1.330.000
|
864.500
|
665.000
|
532.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5529 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 4 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
1.260.000
|
819.000
|
630.000
|
504.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5530 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 4 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
1.330.000
|
864.500
|
665.000
|
532.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5531 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 4 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
1.260.000
|
819.000
|
630.000
|
504.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5532 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 4 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
1.260.000
|
819.000
|
630.000
|
504.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5533 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 4 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
1.190.000
|
773.500
|
595.000
|
476.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5534 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 4 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
1.260.000
|
819.000
|
630.000
|
504.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5535 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 4 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
1.190.000
|
773.500
|
595.000
|
476.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5536 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 4 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
1.190.000
|
773.500
|
595.000
|
476.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5537 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 4 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
1.120.000
|
728.000
|
560.000
|
448.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5538 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 4 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph
|
1.190.000
|
773.500
|
595.000
|
476.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5539 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 4 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph
|
1.120.000
|
728.000
|
560.000
|
448.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5540 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 4 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ
|
1.120.000
|
728.000
|
560.000
|
448.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5541 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 4 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ
|
1.050.000
|
682.500
|
525.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5542 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐT-746 - Đường loại 1 - Thị trấn Tân Thành |
Ranh xã Tân Lập - Ranh thị trấn Tân Thành - Ranh thị trấn Tân Thành - Ranh xã Tân Định
|
2.048.000
|
1.328.000
|
1.024.000
|
816.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5543 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-411 - Đường loại 1 - Thị trấn Tân Thành |
Ranh xã Đất Cuốc - Ranh thị trấn Tân Thành - ĐT-746 (Ngã 3 thị trấn Tân Thành)
|
1.792.000
|
1.162.000
|
896.000
|
714.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5544 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-415 (các đoạn thuộc thị trấn Tân Thành) - Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
|
1.232.000
|
798.000
|
616.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5545 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
1.408.000
|
912.000
|
704.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5546 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
1.232.000
|
798.000
|
616.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5547 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
1.280.000
|
830.000
|
640.000
|
510.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5548 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
1.152.000
|
747.000
|
576.000
|
459.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5549 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
1.120.000
|
730.000
|
560.000
|
450.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5550 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
1.064.000
|
693.500
|
532.000
|
427.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5551 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
1.064.000
|
693.500
|
532.000
|
427.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5552 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
1.008.000
|
657.000
|
504.000
|
405.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5553 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
1.064.000
|
693.500
|
532.000
|
427.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5554 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
1.008.000
|
657.000
|
504.000
|
405.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5555 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
1.008.000
|
657.000
|
504.000
|
405.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5556 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
952.000
|
620.500
|
476.000
|
382.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5557 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
1.008.000
|
657.000
|
504.000
|
405.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5558 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
952.000
|
620.500
|
476.000
|
382.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5559 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
952.000
|
620.500
|
476.000
|
382.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5560 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
896.000
|
584.000
|
448.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5561 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph
|
952.000
|
620.500
|
476.000
|
382.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5562 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph
|
896.000
|
584.000
|
448.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5563 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ
|
896.000
|
584.000
|
448.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5564 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ
|
840.000
|
547.500
|
420.000
|
337.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5565 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐT-746 - Đường loại 1 - Thị trấn Tân Thành |
Ranh xã Tân Lập - Ranh thị trấn Tân Thành - Ranh thị trấn Tân Thành - Ranh xã Tân Định
|
1.664.000
|
1.080.000
|
832.000
|
664.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5566 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-411 - Đường loại 1 - Thị trấn Tân Thành |
Ranh xã Đất Cuốc - Ranh thị trấn Tân Thành - ĐT-746 (Ngã 3 thị trấn Tân Thành)
|
1.456.000
|
945.000
|
728.000
|
581.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5567 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-415 (các đoạn thuộc thị trấn Tân Thành) - Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
|
1.001.000
|
651.000
|
504.000
|
399.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5568 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. - Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
1.144.000
|
744.000
|
576.000
|
456.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5569 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. - Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
1.001.000
|
651.000
|
504.000
|
399.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5570 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
1.040.000
|
680.000
|
520.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5571 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
936.000
|
612.000
|
468.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5572 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
910.000
|
590.000
|
460.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5573 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
864.500
|
560.500
|
437.000
|
342.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5574 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
864.500
|
560.500
|
437.000
|
342.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5575 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
819.000
|
531.000
|
414.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5576 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
864.500
|
560.500
|
437.000
|
342.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5577 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
819.000
|
531.000
|
414.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5578 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
819.000
|
531.000
|
414.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5579 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
773.500
|
501.500
|
391.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5580 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
819.000
|
531.000
|
414.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5581 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
773.500
|
501.500
|
391.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5582 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
773.500
|
501.500
|
391.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5583 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
728.000
|
472.000
|
368.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5584 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph
|
773.500
|
501.500
|
391.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5585 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph
|
728.000
|
472.000
|
368.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5586 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ
|
728.000
|
472.000
|
368.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5587 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ
|
682.500
|
442.500
|
345.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5588 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐT-741 - Khu vực 1 |
Ranh phường Chánh Phú Hòa thị xã Bến Cát - Ranh Tân Bình - Phước Hòa, Phú Giáo
|
1.620.000
|
1.053.000
|
891.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5589 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐT-742 - Khu vực 1 |
Cầu Trại Cưa - ĐT-747
|
1.620.000
|
1.053.000
|
891.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5590 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐT-746 - Khu vực 1 |
Ranh Uyên Hưng thị xã Tân Uyên - Ranh Tân Mỹ huyện Bắc Tân Uyên - Ranh Lạc An - Hiếu Liêm
|
1.440.000
|
936.000
|
792.000
|
576.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5591 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐT-746 - Khu vực 1 |
Ranh Lạc An - Hiếu Liêm - Ranh xã Tân Định - Ranh thị trấn Tân Thành
|
1.260.000
|
819.000
|
693.000
|
504.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5592 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐT-746 - Khu vực 1 |
Ngã 3 Cây Cầy - Bến đò Hiếu Liêm
|
1.080.000
|
702.000
|
594.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5593 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐT-746 - Khu vực 1 |
Ranh xã Tân Lập - Ranh thị trấn Tân Thành - Ranh xã Tân Lập huyện Bắc Tân Uyên - xã Hội Nghĩa thị xã Tân Uyên
|
1.440.000
|
936.000
|
792.000
|
576.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5594 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐT-747 - Khu vực 1 |
Cầu Bình Cơ (Ranh Hội Nghĩa - Bình Mỹ) - Ngã 3 Cổng Xanh
|
1.620.000
|
1.053.000
|
891.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5595 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
1.170.000
|
760.500
|
643.500
|
468.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5596 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
990.000
|
643.500
|
544.500
|
396.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5597 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
1.080.000
|
702.000
|
594.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5598 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
900.000
|
585.000
|
495.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5599 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-410 - Khu vực 2 |
ĐT-747 (Bình Cơ) - Ranh Bình Mỹ - Vĩnh Tân
|
1.072.000
|
696.000
|
592.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5600 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-411 - Khu vực 2 |
Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ - Ranh xã Đất Cuốc - Ranh thị trấn Tân Thành
|
1.273.000
|
826.500
|
703.000
|
513.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |