101 |
Huyện Bàu Bàng |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 1 - Thị trấn Lai Uyên |
Ranh xã Lai Hưng - Ranh thị trấn Lai Uyên - Ranh thị trấn Lai Uyên - Ranh xã Trừ Văn Thố |
3.200.000
|
2.080.000
|
1.600.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐT-741B (ĐH-612; Bố Lá - Bến Súc) - Đường loại 1 - Thị trấn Lai Uyên |
Ranh xã Tân Hưng - Ranh thị trấn Lai Uyên - Ngã 3 Bia chiến thắng Bàu Bàng |
2.400.000
|
1.560.000
|
1.200.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐT-749C (ĐH-611) - Đường loại 1 - Thị trấn Lai Uyên |
Ngã 3 Bàu Bàng - Ranh xã Long Nguyên - Ranh thị trấn Lai Uyên |
2.240.000
|
1.456.000
|
1.120.000
|
896.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐT-750 - Đường loại 1 - Thị trấn Lai Uyên |
Ngã 3 Bằng Lăng - Ranh thị trấn Lai Uyên huyện Bàu Bàng - Ranh xã Tân Long huyện Phú Giáo |
2.240.000
|
1.456.000
|
1.120.000
|
896.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-610 (đường Bến Ván) - Đường loại 2 - Thị trấn Lai Uyên |
Đại lộ Bình Dương - Ranh xã Long Nguyên - Ranh thị trấn Lai Uyên |
1.540.000
|
1.001.000
|
770.000
|
616.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-613 - Đường loại 2 - Thị trấn Lai Uyên |
Bia Bàu Bàng - Tân Long |
1.540.000
|
1.001.000
|
770.000
|
616.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-618 (đường vào Xà Mách) - Đường loại 2 - Thị trấn Lai Uyên |
Đại lộ Bình Dương (Tiểu học Lai Uyên) - ĐH-613 |
1.540.000
|
1.001.000
|
770.000
|
616.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-618 (đường vào Xà Mách) - Đường loại 2 - Thị trấn Lai Uyên |
ĐH-613 - Ranh xã Tân Hưng - Ranh thị trấn Lai Uyên |
1.320.000
|
858.000
|
660.000
|
528.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 2 - Thị trấn Lai Uyên |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên |
1.430.000
|
930.000
|
715.000
|
572.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 2 - Thị trấn Lai Uyên |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m |
1.210.000
|
787.000
|
605.000
|
484.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 3 - Thị trấn Lai Uyên |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên |
1.600.000
|
1.040.000
|
800.000
|
640.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 3 - Thị trấn Lai Uyên |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m |
1.440.000
|
936.000
|
720.000
|
576.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
1.400.000
|
910.000
|
700.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
1.330.000
|
865.000
|
665.000
|
532.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
1.330.000
|
865.000
|
665.000
|
532.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
1.260.000
|
819.000
|
630.000
|
504.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
1.330.000
|
865.000
|
665.000
|
532.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
1.260.000
|
819.000
|
630.000
|
504.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
1.260.000
|
819.000
|
630.000
|
504.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
1.190.000
|
774.000
|
595.000
|
476.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
1.260.000
|
819.000
|
630.000
|
504.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
1.190.000
|
774.000
|
595.000
|
476.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
1.190.000
|
774.000
|
595.000
|
476.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
1.120.000
|
728.000
|
560.000
|
448.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph |
1.190.000
|
774.000
|
595.000
|
476.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph |
1.120.000
|
728.000
|
560.000
|
448.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ |
1.120.000
|
728.000
|
560.000
|
448.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ |
1.050.000
|
683.000
|
525.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Bàu Bàng |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 1 - Thị trấn Lai Uyên |
Ranh xã Lai Hưng - Ranh thị trấn Lai Uyên - Ranh thị trấn Lai Uyên - Ranh xã Trừ Văn Thố |
2.560.000
|
1.660.000
|
1.280.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
130 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐT-741B (ĐH-612; Bố Lá - Bến Súc) - Đường loại 1 - Thị trấn Lai Uyên |
Ranh xã Tân Hưng - Ranh thị trấn Lai Uyên - Ngã 3 Bia chiến thắng Bàu Bàng |
1.920.000
|
1.245.000
|
960.000
|
765.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
131 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐT-749C (ĐH-611) - Đường loại 1 - Thị trấn Lai Uyên |
Ngã 3 Bàu Bàng - Ranh xã Long Nguyên - Ranh thị trấn Lai Uyên |
1.792.000
|
1.162.000
|
896.000
|
714.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
132 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐT-750 - Đường loại 1 - Thị trấn Lai Uyên |
Ngã 3 Bằng Lăng - Ranh thị trấn Lai Uyên huyện Bàu Bàng - Ranh xã Tân Long huyện Phú Giáo |
1.792.000
|
1.162.000
|
896.000
|
714.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
133 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-610 (đường Bến Ván) - Đường loại 2 - Thị trấn Lai Uyên |
Đại lộ Bình Dương - Ranh xã Long Nguyên - Ranh thị trấn Lai Uyên |
1.232.000
|
798.000
|
616.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
134 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-613 - Đường loại 2 - Thị trấn Lai Uyên |
Bia Bàu Bàng - Tân Long |
1.232.000
|
798.000
|
616.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
135 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-618 (đường vào Xà Mách) - Đường loại 2 - Thị trấn Lai Uyên |
Đại lộ Bình Dương (Tiểu học Lai Uyên) - ĐH-613 |
1.232.000
|
798.000
|
616.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
136 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-618 (đường vào Xà Mách) - Đường loại 2 - Thị trấn Lai Uyên |
ĐH-613 - Ranh xã Tân Hưng - Ranh thị trấn Lai Uyên |
1.056.000
|
684.000
|
528.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
137 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 2 - Thị trấn Lai Uyên |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên |
1.144.000
|
741.000
|
572.000
|
455.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
138 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 2 - Thị trấn Lai Uyên |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m |
968.000
|
627.000
|
484.000
|
385.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
139 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 3 - Thị trấn Lai Uyên |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên |
1.280.000
|
830.000
|
640.000
|
510.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
140 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 3 - Thị trấn Lai Uyên |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m |
1.152.000
|
747.000
|
576.000
|
459.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
141 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
1.120.000
|
730.000
|
560.000
|
450.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
142 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
1.064.000
|
694.000
|
532.000
|
428.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
143 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
1.064.000
|
694.000
|
532.000
|
428.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
144 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
1.008.000
|
657.000
|
504.000
|
405.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
145 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
1.064.000
|
694.000
|
532.000
|
428.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
146 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
1.008.000
|
657.000
|
504.000
|
405.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
147 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
1.008.000
|
657.000
|
504.000
|
405.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
148 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
952.000
|
621.000
|
476.000
|
383.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
149 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
1.008.000
|
657.000
|
504.000
|
405.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
150 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
952.000
|
621.000
|
476.000
|
383.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
151 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
952.000
|
621.000
|
476.000
|
383.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
152 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
896.000
|
584.000
|
448.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
153 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph |
952.000
|
621.000
|
476.000
|
383.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
154 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph |
896.000
|
584.000
|
448.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
155 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ |
896.000
|
584.000
|
448.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
156 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ |
840.000
|
548.000
|
420.000
|
338.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
157 |
Huyện Bàu Bàng |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 1 - Thị trấn Lai Uyên |
Ranh xã Lai Hưng - Ranh thị trấn Lai Uyên - Ranh thị trấn Lai Uyên - Ranh xã Trừ Văn Thố |
2.080.000
|
1.350.000
|
1.040.000
|
830.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
158 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐT-741B (ĐH-612; Bố Lá - Bến Súc) - Đường loại 1 - Thị trấn Lai Uyên |
Ranh xã Tân Hưng - Ranh thị trấn Lai Uyên - Ngã 3 Bia chiến thắng Bàu Bàng |
1.560.000
|
1.013.000
|
780.000
|
623.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
159 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐT-749C (ĐH-611) - Đường loại 1 - Thị trấn Lai Uyên |
Ngã 3 Bàu Bàng - Ranh xã Long Nguyên - Ranh thị trấn Lai Uyên |
1.456.000
|
945.000
|
728.000
|
581.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
160 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐT-750 - Đường loại 1 - Thị trấn Lai Uyên |
Ngã 3 Bằng Lăng - Ranh thị trấn Lai Uyên huyện Bàu Bàng - Ranh xã Tân Long huyện Phú Giáo |
1.456.000
|
945.000
|
728.000
|
581.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
161 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-610 (đường Bến Ván) - Đường loại 2 - Thị trấn Lai Uyên |
Đại lộ Bình Dương - Ranh xã Long Nguyên - Ranh thị trấn Lai Uyên |
1.001.000
|
651.000
|
504.000
|
399.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
162 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-613 - Đường loại 2 - Thị trấn Lai Uyên |
Bia Bàu Bàng - Tân Long |
1.001.000
|
651.000
|
504.000
|
399.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
163 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-618 (đường vào Xà Mách) - Đường loại 2 - Thị trấn Lai Uyên |
Đại lộ Bình Dương (Tiểu học Lai Uyên) - ĐH-613 |
1.001.000
|
651.000
|
504.000
|
399.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
164 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-618 (đường vào Xà Mách) - Đường loại 2 - Thị trấn Lai Uyên |
ĐH-613 - Ranh xã Tân Hưng - Ranh thị trấn Lai Uyên |
858.000
|
558.000
|
432.000
|
342.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
165 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. - Đường loại 2 - Thị trấn Lai Uyên |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên |
930.000
|
605.000
|
468.000
|
371.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
166 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. - Đường loại 2 - Thị trấn Lai Uyên |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m |
787.000
|
512.000
|
396.000
|
314.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
167 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 3 - Thị trấn Lai Uyên |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên |
1.040.000
|
680.000
|
520.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
168 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 3 - Thị trấn Lai Uyên |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m |
936.000
|
612.000
|
468.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
169 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 3 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
910.000
|
590.000
|
460.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
170 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 3 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
865.000
|
561.000
|
437.000
|
342.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
171 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 3 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
865.000
|
561.000
|
437.000
|
342.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
172 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 3 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
819.000
|
531.000
|
414.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
173 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 3 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
865.000
|
561.000
|
437.000
|
342.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
174 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 3 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
819.000
|
531.000
|
414.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
175 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 3 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
819.000
|
531.000
|
414.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
176 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 3 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
774.000
|
502.000
|
391.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
177 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 3 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
819.000
|
531.000
|
414.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
178 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 3 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
774.000
|
502.000
|
391.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
179 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 3 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
774.000
|
502.000
|
391.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
180 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 3 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
728.000
|
472.000
|
368.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
181 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 3 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph |
774.000
|
502.000
|
391.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
182 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 3 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph |
728.000
|
472.000
|
368.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
183 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 3 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ |
728.000
|
472.000
|
368.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
184 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 3 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ |
683.000
|
443.000
|
345.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
185 |
Huyện Bàu Bàng |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Khu vực 1 |
Ranh phường Mỹ Phước thị xã Bến Cát - Ranh xã Lai Hưng huyện Bàu Bàng - Ranh xã Lai Hưng - Ranh thị trấn Lai Uyên |
1.800.000
|
1.170.000
|
990.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện Bàu Bàng |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Khu vực 1 |
Ranh thị trấn Lai Uyên - Ranh xã Trừ Văn Thố - Cầu Tham Rớt |
1.800.000
|
1.170.000
|
990.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-620 (cũ ĐH-603) - Khu vực 1 |
Ranh phường Chánh Phú Hòa - Đại lộ Bình Dương (Ngã 3 Bến Tượng) |
1.080.000
|
702.000
|
594.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐT-741B (ĐH-612; Bố Lá - Bến Súc) - Khu vực 1 |
Ngã 3 Bố Lá - Ranh xã Tân Hưng - Ranh thị trấn Lai Uyên |
1.350.000
|
878.000
|
743.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐT-749A (Tỉnh lộ 30) - Khu vực 1 |
Ranh phường Mỹ Phước (Cầu Quan) - Ranh xã Long Tân |
1.260.000
|
819.000
|
693.000
|
504.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐT-749C (ĐH-611) - Khu vực 1 |
Ranh xã Long Nguyên - Ranh thị trấn Lai Uyên - Ngã 3 đòn gánh (ĐT-749A) |
1.260.000
|
819.000
|
693.000
|
504.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐT-750 - Khu vực 1 |
Ngã 3 Trừ Văn Thố - Ranh xã Long Hòa |
1.260.000
|
819.000
|
693.000
|
504.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐT-750 - Khu vực 1 |
Ngã 3 Bằng Lăng - Ranh thị trấn Lai Uyên huyện Bàu Bàng - Ranh xã Tân Long huyện Phú Giáo |
1.260.000
|
819.000
|
693.000
|
504.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường Hồ Chí Minh (đoạn đã thông tuyến) - Khu vực 1 |
Ranh Long Tân (Dầu Tiếng) - Ranh tỉnh Bình Phước |
900.000
|
585.000
|
495.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên |
1.170.000
|
761.000
|
644.000
|
468.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m |
990.000
|
644.000
|
545.000
|
396.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên |
1.080.000
|
702.000
|
594.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m |
900.000
|
585.000
|
495.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-607 (đường bến Chà Vi) - Khu vực 2 |
Ranh phường Mỹ Phước - ĐH-620 |
938.000
|
609.000
|
518.000
|
378.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-610 (đường Bến Ván) - Khu vực 2 |
ĐT-749A (Ngã 3 trường Tiểu học Long Bình) - Ranh xã Lai Hưng - Ranh thị trấn Lai Uyên |
938.000
|
609.000
|
518.000
|
378.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-611 (cũ ĐH-615) - Khu vực 2 |
Đại lộ Bình Dương (Ngã 3 Cầu Đôi) - ĐT-749A (Ngã ba đối diện bưu điện xã Long Nguyên) |
938.000
|
609.000
|
518.000
|
378.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |