| 3501 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3502 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3503 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
1.326.000
|
864.000
|
666.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3504 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3505 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
1.326.000
|
864.000
|
666.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3506 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
1.326.000
|
864.000
|
666.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3507 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
1.215.500
|
792.000
|
610.500
|
484.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3508 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph
|
1.326.000
|
864.000
|
666.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3509 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph
|
1.215.500
|
792.000
|
610.500
|
484.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3510 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ
|
1.215.500
|
792.000
|
610.500
|
484.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3511 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ
|
1.105.000
|
720.000
|
555.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3512 |
Thị xã Dĩ An |
TP. Dĩ An |
Khu vực 1
|
340.000
|
270.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3513 |
Thị xã Dĩ An |
TP. Dĩ An |
Khu vực 1
|
340.000
|
270.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3514 |
Thị xã Dĩ An |
TP. Dĩ An |
Khu vực 1
|
410.000
|
320.000
|
270.000
|
200.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3515 |
Thị xã Dĩ An |
TP. Dĩ An |
Khu vực 1
|
410.000
|
320.000
|
270.000
|
200.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 3516 |
Thị xã Dĩ An |
TP. Dĩ An |
Khu vực 1
|
165.000
|
165.000
|
165.000
|
165.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3517 |
Thị xã Dĩ An |
TP. Dĩ An |
Khu vực 1
|
165.000
|
165.000
|
165.000
|
165.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 3518 |
Thị xã Dĩ An |
TP. Dĩ An |
Khu vực 1
|
165.000
|
165.000
|
165.000
|
165.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 3519 |
Thị xã Dĩ An |
TP. Dĩ An |
Khu vực 1
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3520 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 1 - Thị xã Bến Cát |
Khu vực Bến xe; Lô A; Lô C chợ Bến Cát (Ngô Quyền)
|
13.200.000
|
7.260.000
|
5.940.000
|
4.220.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3521 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-606 (Hùng Vương) - Đường loại 2 |
Ngã 3 Công An - Cầu Đò
|
9.200.000
|
5.060.000
|
4.140.000
|
2.940.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3522 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường 30/4 - Đường loại 2 |
Kho Bạc thị xã Bến Cát - Cầu Quan
|
8.280.000
|
4.554.000
|
3.726.000
|
2.646.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3523 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 2 - Thị xã Bến Cát |
Lô B chợ Bến Cát
|
8.280.000
|
4.554.000
|
3.726.000
|
2.646.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3524 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường 30/4 - Đường loại 3 |
Kho Bạc thị xã Bến Cát - Ngã 3 Vật tư
|
5.600.000
|
3.640.000
|
2.800.000
|
2.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3525 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường 30/4 - Đường loại 3 |
Cầu Quan - Ranh xã Long Nguyên
|
4.480.000
|
2.912.000
|
2.240.000
|
1.792.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3526 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 3 - Thị xã Bến Cát |
Đường xung quanh chợ cũ Bến Cát
|
3.920.000
|
2.548.000
|
1.960.000
|
1.568.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3527 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 3 |
Ranh phường Mỹ Phước - Thới Hòa - Ngã 3 Công An
|
5.600.000
|
3.640.000
|
2.800.000
|
2.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3528 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 3 |
Ngã 3 Công An - Ranh xã Lai Hưng
|
4.480.000
|
2.912.000
|
2.240.000
|
1.792.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3529 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐT-741 - Đường loại 3 |
Ngã 4 Sở Sao - Đi vào 400 m
|
4.200.000
|
2.730.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3530 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐT-741 - Đường loại 3 |
Ngã 4 Sở Sao + 400 m - Giáp ranh Tân Bình (Bắc Tân Uyên)
|
3.360.000
|
2.184.000
|
1.680.000
|
1.344.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3531 |
Thị Xã Bến Cát |
Trục đường Phòng Tài chính cũ - Đường loại 3 |
Kho Bạc thị xã Bến Cát - Phòng Kinh tế thị xã Bến Cát
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.520.000
|
2.016.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3532 |
Thị Xã Bến Cát |
Bến Đồn - Vĩnh Tân - Đường loại 4 |
ĐT-741 - Ranh Vĩnh Tân
|
2.625.000
|
1.710.000
|
1.312.500
|
1.050.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3533 |
Thị Xã Bến Cát |
DJ10 - Đường loại 4 |
NE8 - KJ2
|
2.450.000
|
1.596.000
|
1.225.000
|
980.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3534 |
Thị Xã Bến Cát |
DJ9 - Đường loại 4 |
NE8 - KJ2
|
2.450.000
|
1.596.000
|
1.225.000
|
980.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3535 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 4 |
Ranh Bến Cát - Thủ Dầu Một - Ngã 3 đường vào Bến Lớn
|
3.500.000
|
2.280.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3536 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 4 |
Ngã 3 đường vào Bến Lớn - Ranh phường Thới Hòa - Tân Định
|
3.150.000
|
2.052.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3537 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 4 |
Ranh phường Thới Hòa - Tân Định - Đường Vành đai 4
|
2.800.000
|
1.824.000
|
1.400.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3538 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 4 |
Đường Vành đai 4 - Ranh phường Mỹ Phước
|
3.150.000
|
2.052.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3539 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-601 - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - ĐT-741
|
2.450.000
|
1.596.000
|
1.225.000
|
980.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3540 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-602 (đường Ngã ba Lăngxi) - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương + 50m
|
2.800.000
|
1.824.000
|
1.400.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3541 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-602 (đường Ngã ba Lăngxi) - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương + 50m - Cách ĐT-741 50m
|
2.450.000
|
1.596.000
|
1.225.000
|
980.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3542 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-602 (đường Ngã ba Lăngxi) - Đường loại 4 |
Cách ĐT-741 50m - ĐT-741
|
2.800.000
|
1.824.000
|
1.400.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3543 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-603 - Đường loại 4 |
Ngã 3 Cua Rờ Quẹt - Ranh huyện Bàu Bàng
|
2.100.000
|
1.368.000
|
1.050.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3544 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-604 (Đường 2/9) - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - Ngã 4 Ông Giáo
|
2.800.000
|
1.824.000
|
1.400.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3545 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-604 (Đường 2/9) - Đường loại 4 |
Ngã 4 Ông Giáo - ĐT-741
|
2.450.000
|
1.596.000
|
1.225.000
|
980.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3546 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-605 - Đường loại 4 |
Ngã 4 Ông Giáo - ĐT-741 (Ngã 3 ông Kiểm)
|
2.450.000
|
1.596.000
|
1.225.000
|
980.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3547 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường bến Chà Vi (ĐH-607) - Đường loại 4 |
Ngã 3 Cầu Củi (Đại lộ Bình Dương) - Ranh huyện Bàu Bàng
|
2.625.000
|
1.710.000
|
1.312.500
|
1.050.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3548 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường đấu nối ĐT-741-NE4 - Đường loại 4 |
Đường NE4 KCN Mỹ Phước 3 - ĐT-741
|
2.625.000
|
1.710.000
|
1.312.500
|
1.050.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3549 |
Thị Xã Bến Cát |
Lê Lai - Đường loại 4 |
ĐT-741 - Ranh Hòa Lợi - Hòa Phú
|
2.625.000
|
1.710.000
|
1.312.500
|
1.050.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3550 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường hàng Vú Sữa - Đường loại 4 |
Đường 30/4 - Ngô Quyền
|
2.800.000
|
1.824.000
|
1.400.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3551 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nhà hát (Tuyến đường số 1 - Trung tâm Hội nghị quảng trường thị xã) - Đường loại 4 |
Đường 30/4 - Ngô Quyền
|
2.975.000
|
1.938.000
|
1.487.500
|
1.190.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3552 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường rạch Cây É - Đường loại 4 |
Ngã 3 Công An - Đường 30/4
|
2.100.000
|
1.368.000
|
1.050.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3553 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường vào Bến Lớn - Đường loại 4 |
Ngã 3 đường vào Bến Lớn - Trại giam Bến Lớn
|
2.800.000
|
1.824.000
|
1.400.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3554 |
Thị Xã Bến Cát |
Mỹ Phước - Tân Vạn (đã hoàn thành cơ sở hạ tầng) - Đường loại 4 |
|
2.100.000
|
1.368.000
|
1.050.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3555 |
Thị Xã Bến Cát |
NA2 - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - XA2
|
2.450.000
|
1.596.000
|
1.225.000
|
980.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3556 |
Thị Xã Bến Cát |
NE8 - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - ĐT-741
|
2.625.000
|
1.710.000
|
1.312.500
|
1.050.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3557 |
Thị Xã Bến Cát |
Ngô Quyền (đường vành đai) - Đường loại 4 |
Lô C chợ Bến Cát (Nhà Tư Tôn) - Đại lộ Bình Dương
|
2.975.000
|
1.938.000
|
1.487.500
|
1.190.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3558 |
Thị Xã Bến Cát |
Võ Nguyên Giáp (Tạo Lực 5) - Đường loại 4 |
ĐT-741 - Khu liên hợp
|
3.150.000
|
2.052.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3559 |
Thị Xã Bến Cát |
TC1 - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - N8
|
2.450.000
|
1.596.000
|
1.225.000
|
980.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3560 |
Thị Xã Bến Cát |
Vành đai 4 - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - ĐT-741
|
2.450.000
|
1.596.000
|
1.225.000
|
980.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3561 |
Thị Xã Bến Cát |
Vành đai 4 - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - Sông Thị Tính
|
2.450.000
|
1.596.000
|
1.225.000
|
980.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3562 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc phường Mỹ Phước
|
2.450.000
|
1.596.000
|
1.225.000
|
980.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3563 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc phường Mỹ Phước
|
2.275.000
|
1.482.000
|
1.137.500
|
910.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3564 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại
|
1.925.000
|
1.254.000
|
962.500
|
770.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3565 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại
|
1.750.000
|
1.140.000
|
875.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3566 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương đi Bàu Trâm A - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - KDC Thới Hòa
|
1.470.000
|
959.000
|
735.000
|
588.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3567 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương đi đường điện 500Kv - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương (Quán bà 8 Mò) - Đường điện 500Kv
|
1.470.000
|
959.000
|
735.000
|
588.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3568 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương đi Hố Le - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương (nhà ông Kỳ Văn) - Hố Le
|
1.470.000
|
959.000
|
735.000
|
588.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3569 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương đi Kho đạn - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Khu dân cư Thới Hòa
|
1.470.000
|
959.000
|
735.000
|
588.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3570 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương đi Mỹ Phước 3 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Khu dân cư Mỹ Phước 3
|
1.470.000
|
959.000
|
735.000
|
588.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3571 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương đi Nhà nghỉ Hào Kiệt - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà ông Kỳ
|
1.470.000
|
959.000
|
735.000
|
588.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3572 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương đi Nhà ông tư sáu Tửng - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương (Tư Quẹt) - Nhà ông Sáu Tửng
|
1.470.000
|
959.000
|
735.000
|
588.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3573 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương đi Nhà ông tư Phúc - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà ông tư Phúc
|
1.470.000
|
959.000
|
735.000
|
588.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3574 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường Chánh Phú Hòa - Vĩnh Tân - Đường loại 5 |
ĐT-741 - Suối Ông Lốc
|
1.470.000
|
959.000
|
735.000
|
588.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3575 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường ngã ba Lăngxi Cầu Mắm - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Cầu Mắm
|
1.470.000
|
959.000
|
735.000
|
588.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3576 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường Sáu Tòng đi ĐT-741 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - ĐT-741
|
1.470.000
|
959.000
|
735.000
|
588.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3577 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-604.140 - Đường loại 5 |
ĐT-741 - Khu tái định cư Hòa Lợi
|
1.470.000
|
959.000
|
735.000
|
588.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3578 |
Thị Xã Bến Cát |
Hai Hoàng - Bà Buôn - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương - Trường học
|
1.470.000
|
959.000
|
735.000
|
588.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3579 |
Thị Xã Bến Cát |
Tư Chi - Hai Hừng - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương đi Hố Le
|
1.470.000
|
959.000
|
735.000
|
588.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3580 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc phường Mỹ Phước
|
1.890.000
|
1.233.000
|
945.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3581 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc phường Mỹ Phước
|
1.680.000
|
1.096.000
|
840.000
|
672.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3582 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại
|
1.680.000
|
1.096.000
|
840.000
|
672.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3583 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại
|
1.470.000
|
959.000
|
735.000
|
588.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3584 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
1.470.000
|
959.000
|
735.000
|
588.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3585 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
1.365.000
|
890.500
|
682.500
|
546.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3586 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
1.365.000
|
890.500
|
682.500
|
546.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3587 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
1.260.000
|
822.000
|
630.000
|
504.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3588 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
1.365.000
|
890.500
|
682.500
|
546.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3589 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
1.260.000
|
822.000
|
630.000
|
504.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3590 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
1.260.000
|
822.000
|
630.000
|
504.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3591 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
1.155.000
|
753.500
|
577.500
|
462.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3592 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
1.260.000
|
822.000
|
630.000
|
504.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3593 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
1.155.000
|
753.500
|
577.500
|
462.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3594 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
1.155.000
|
753.500
|
577.500
|
462.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3595 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
1.050.000
|
685.000
|
525.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3596 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
1.155.000
|
753.500
|
577.500
|
462.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3597 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
1.050.000
|
685.000
|
525.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3598 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
1.050.000
|
685.000
|
525.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3599 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
945.000
|
616.500
|
472.500
|
378.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3600 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph
|
1.050.000
|
685.000
|
525.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |