STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 -Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 -Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 -Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 -Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 | 2.380.000 | 1.547.000 | 1.190.000 | 952.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 -Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 -Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 | 2.380.000 | 1.547.000 | 1.190.000 | 952.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 -Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 | 2.380.000 | 1.547.000 | 1.190.000 | 952.000 | - | Đất ở đô thị |
8 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 -Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 | 2.210.000 | 1.436.500 | 1.105.000 | 884.000 | - | Đất ở đô thị |
9 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 -Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 | 2.380.000 | 1.547.000 | 1.190.000 | 952.000 | - | Đất ở đô thị |
10 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 -Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 | 2.210.000 | 1.436.500 | 1.105.000 | 884.000 | - | Đất ở đô thị |
11 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 -Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 | 2.210.000 | 1.436.500 | 1.105.000 | 884.000 | - | Đất ở đô thị |
12 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 -Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 | 2.040.000 | 1.326.000 | 1.020.000 | 816.000 | - | Đất ở đô thị |
13 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 -Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 | 2.210.000 | 1.436.500 | 1.105.000 | 884.000 | - | Đất ở đô thị |
14 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 -Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 | 2.040.000 | 1.326.000 | 1.020.000 | 816.000 | - | Đất ở đô thị |
15 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 -Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 | 2.040.000 | 1.326.000 | 1.020.000 | 816.000 | - | Đất ở đô thị |
16 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 -Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 | 1.870.000 | 1.215.500 | 935.000 | 748.000 | - | Đất ở đô thị |
17 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 -Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph | 2.040.000 | 1.326.000 | 1.020.000 | 816.000 | - | Đất ở đô thị |
18 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 -Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph | 1.870.000 | 1.215.500 | 935.000 | 748.000 | - | Đất ở đô thị |
19 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 -Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ | 1.870.000 | 1.215.500 | 935.000 | 748.000 | - | Đất ở đô thị |
20 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 -Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ | 1.700.000 | 1.105.000 | 850.000 | 680.000 | - | Đất ở đô thị |
21 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 | 2.176.000 | 1.416.000 | 1.088.000 | 872.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
22 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
23 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
24 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 | 1.904.000 | 1.239.000 | 952.000 | 763.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
25 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
26 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 | 1.904.000 | 1.239.000 | 952.000 | 763.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
27 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 | 1.904.000 | 1.239.000 | 952.000 | 763.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
28 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 | 1.768.000 | 1.150.500 | 884.000 | 708.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
29 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 | 1.904.000 | 1.239.000 | 952.000 | 763.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
30 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 | 1.768.000 | 1.150.500 | 884.000 | 708.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
31 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 | 1.768.000 | 1.150.500 | 884.000 | 708.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
32 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 | 1.632.000 | 1.062.000 | 816.000 | 654.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
33 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 | 1.768.000 | 1.150.500 | 884.000 | 708.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
34 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 | 1.632.000 | 1.062.000 | 816.000 | 654.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
35 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 | 1.632.000 | 1.062.000 | 816.000 | 654.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
36 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 | 1.496.000 | 973.500 | 748.000 | 599.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
37 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph | 1.632.000 | 1.062.000 | 816.000 | 654.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
38 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph | 1.496.000 | 973.500 | 748.000 | 599.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
39 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ | 1.496.000 | 973.500 | 748.000 | 599.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
40 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ | 1.360.000 | 885.000 | 680.000 | 545.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
41 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
42 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
43 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
44 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 | 1.547.000 | 1.008.000 | 777.000 | 616.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
45 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
46 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 | 1.547.000 | 1.008.000 | 777.000 | 616.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
47 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 | 1.547.000 | 1.008.000 | 777.000 | 616.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
48 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
49 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 | 1.547.000 | 1.008.000 | 777.000 | 616.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
50 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
51 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
52 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 | 1.326.000 | 864.000 | 666.000 | 528.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
53 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
54 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 | 1.326.000 | 864.000 | 666.000 | 528.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
55 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 | 1.326.000 | 864.000 | 666.000 | 528.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
56 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 | 1.215.500 | 792.000 | 610.500 | 484.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
57 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph | 1.326.000 | 864.000 | 666.000 | 528.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
58 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph | 1.215.500 | 792.000 | 610.500 | 484.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
59 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ | 1.215.500 | 792.000 | 610.500 | 484.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
60 | Thị xã Dĩ An | Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ | 1.105.000 | 720.000 | 555.000 | 440.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Loại 5, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Bảng giá đất tại Thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương cho đoạn đường loại 5, loại đất ở đô thị, đã được quy định theo Quyết định số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư đánh giá giá trị bất động sản và đưa ra quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.720.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 2.720.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường loại 5, nhờ vào việc tiếp cận thuận lợi với các lối đi công cộng và kết nối trực tiếp với các đường phố loại 1. Các yếu tố như sự gần gũi với các tiện ích công cộng và giao thông chính đóng góp vào việc nâng cao giá trị đất tại đây.
Vị trí 2: 1.768.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.768.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn duy trì mức giá cao. Sự tiếp cận tốt với các tuyến đường chính và lối đi công cộng giúp khu vực này giữ được giá trị đáng kể, phù hợp cho các dự án đầu tư hoặc phát triển trong khu vực đô thị.
Vị trí 3: 1.360.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.360.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển tốt nhờ vào sự kết nối với các tuyến đường chính và lối đi công cộng. Đây là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc những người tìm kiếm mức giá hợp lý trong khu vực đô thị.
Vị trí 4: 1.088.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất trong đoạn đường loại 5, là 1.088.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn do nằm xa hơn các tiện ích công cộng hoặc các tuyến giao thông chính. Đây là mức giá phù hợp cho những người tìm kiếm sự tiết kiệm trong đầu tư hoặc mua sắm đất đai.
Bảng giá đất theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND của UBND tỉnh Bình Dương cung cấp thông tin rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường loại 5 tại Thị xã Dĩ An. Việc hiểu rõ giá trị tại từng vị trí giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể trong loại đất ở đô thị.
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Loại 5, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Bảng giá đất tại Thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương cho đoạn đường loại 5, loại đất thương mại-dịch vụ đô thị, đã được quy định theo Quyết định số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư đánh giá giá trị bất động sản và đưa ra quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.176.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 2.176.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, nhờ vào sự thuận tiện về giao thông và kết nối trực tiếp với các đường phố loại 1. Các yếu tố như sự hiện diện của các tiện ích công cộng và khả năng phát triển thương mại-dịch vụ cao góp phần làm tăng giá trị đất tại đây.
Vị trí 2: 1.416.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.416.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn duy trì mức giá cao nhờ vào việc tiếp cận thuận lợi với các lối đi công cộng và các tuyến đường chính. Đây là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư thương mại và dịch vụ.
Vị trí 3: 1.088.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.088.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trước, nhưng vẫn giữ được tiềm năng phát triển tốt. Khu vực này có thể nằm xa hơn so với các lối đi công cộng nhưng vẫn có sự kết nối với các tuyến đường chính, phù hợp cho những ai tìm kiếm mức giá hợp lý trong khu vực đô thị.
Vị trí 4: 872.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất trong đoạn đường loại 5, là 872.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn do vị trí xa hơn các tiện ích công cộng hoặc các tuyến giao thông chính. Đây là mức giá phù hợp cho những người tìm kiếm sự tiết kiệm trong đầu tư hoặc mua sắm đất đai.
Bảng giá đất theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND của UBND tỉnh Bình Dương cung cấp thông tin rõ ràng về giá trị đất trong đoạn đường loại 5 tại Thị xã Dĩ An. Việc hiểu rõ giá trị tại từng vị trí giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể trong loại đất thương mại-dịch vụ đô thị.