STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 | 1.470.000 | 959.000 | 735.000 | 588.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 | 1.260.000 | 822.000 | 630.000 | 504.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 | 1.260.000 | 822.000 | 630.000 | 504.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 | 1.260.000 | 822.000 | 630.000 | 504.000 | - | Đất ở đô thị |
8 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 | 1.155.000 | 753.500 | 577.500 | 462.000 | - | Đất ở đô thị |
9 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 | 1.260.000 | 822.000 | 630.000 | 504.000 | - | Đất ở đô thị |
10 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 | 1.155.000 | 753.500 | 577.500 | 462.000 | - | Đất ở đô thị |
11 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 | 1.155.000 | 753.500 | 577.500 | 462.000 | - | Đất ở đô thị |
12 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 | 1.050.000 | 685.000 | 525.000 | 420.000 | - | Đất ở đô thị |
13 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 | 1.155.000 | 753.500 | 577.500 | 462.000 | - | Đất ở đô thị |
14 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 | 1.050.000 | 685.000 | 525.000 | 420.000 | - | Đất ở đô thị |
15 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 | 1.050.000 | 685.000 | 525.000 | 420.000 | - | Đất ở đô thị |
16 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 | 945.000 | 616.500 | 472.500 | 378.000 | - | Đất ở đô thị |
17 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph | 1.050.000 | 685.000 | 525.000 | 420.000 | - | Đất ở đô thị |
18 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph | 945.000 | 616.500 | 472.500 | 378.000 | - | Đất ở đô thị |
19 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ | 945.000 | 616.500 | 472.500 | 378.000 | - | Đất ở đô thị |
20 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ | 840.000 | 548.000 | 420.000 | 336.000 | - | Đất ở đô thị |
21 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 | 1.176.000 | 763.000 | 588.000 | 469.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
22 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 | 1.092.000 | 708.500 | 546.000 | 435.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
23 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 | 1.092.000 | 708.500 | 546.000 | 435.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
24 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 | 1.008.000 | 654.000 | 504.000 | 402.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
25 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 | 1.092.000 | 708.500 | 546.000 | 435.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
26 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 | 1.008.000 | 654.000 | 504.000 | 402.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
27 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 | 1.008.000 | 654.000 | 504.000 | 402.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
28 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 | 924.000 | 599.500 | 462.000 | 368.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
29 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 | 1.008.000 | 654.000 | 504.000 | 402.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
30 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 | 924.000 | 599.500 | 462.000 | 368.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
31 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 | 924.000 | 599.500 | 462.000 | 368.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
32 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 | 840.000 | 545.000 | 420.000 | 335.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
33 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 | 924.000 | 599.500 | 462.000 | 368.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
34 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 | 840.000 | 545.000 | 420.000 | 335.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
35 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 | 840.000 | 545.000 | 420.000 | 335.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
36 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 | 756.000 | 490.500 | 378.000 | 301.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
37 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph | 840.000 | 545.000 | 420.000 | 335.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
38 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph | 756.000 | 490.500 | 378.000 | 301.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
39 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ | 756.000 | 490.500 | 378.000 | 301.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
40 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ | 672.000 | 436.000 | 336.000 | 268.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
41 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 | 959.000 | 623.000 | 483.000 | 385.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
42 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 | 890.500 | 578.500 | 448.500 | 357.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
43 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 | 890.500 | 578.500 | 448.500 | 357.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
44 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 | 822.000 | 534.000 | 414.000 | 330.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
45 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 | 890.500 | 578.500 | 448.500 | 357.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
46 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 | 822.000 | 534.000 | 414.000 | 330.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
47 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 | 822.000 | 534.000 | 414.000 | 330.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
48 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 | 753.500 | 489.500 | 379.500 | 302.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
49 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 | 822.000 | 534.000 | 414.000 | 330.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
50 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 | 753.500 | 489.500 | 379.500 | 302.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
51 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 | 753.500 | 489.500 | 379.500 | 302.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
52 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 | 685.000 | 445.000 | 345.000 | 275.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
53 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 | 753.500 | 489.500 | 379.500 | 302.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
54 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 | 685.000 | 445.000 | 345.000 | 275.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
55 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 | 685.000 | 445.000 | 345.000 | 275.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
56 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 | 616.500 | 400.500 | 310.500 | 247.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
57 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph | 685.000 | 445.000 | 345.000 | 275.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
58 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph | 616.500 | 400.500 | 310.500 | 247.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
59 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ | 616.500 | 400.500 | 310.500 | 247.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
60 | Thị Xã Bến Cát | Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ | 548.000 | 356.000 | 276.000 | 220.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Đường Loại 5 Tại Thị Xã Bến Cát, Bình Dương
Theo Quyết định số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương, bảng giá đất cho các đoạn đường loại 5 tại thị xã Bến Cát đã được quy định rõ ràng. Đoạn đường loại 5 này nằm trong khu vực đô thị và có các đặc điểm cụ thể về loại đất và đường. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá đất ở các vị trí khác nhau trong khu vực này.
Vị trí 1: 1.470.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất trong đoạn đường loại 5, là 1.470.000 VNĐ/m². Khu vực này có lợi thế về vị trí gần đường phố loại 1, điều này làm cho giá đất ở đây cao hơn. Đây là sự lựa chọn tốt cho các dự án đầu tư có giá trị cao hoặc các hoạt động kinh doanh cần vị trí thuận lợi và dễ tiếp cận.
Vị trí 2: 959.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 959.000 VNĐ/m². Mặc dù thấp hơn so với vị trí 1, khu vực này vẫn nằm trong phạm vi quy định và có giá trị ổn định. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư vừa phải hoặc các nhu cầu sử dụng đất trong khu vực đô thị có giá trị trung bình.
Vị trí 3: 735.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 735.000 VNĐ/m². Khu vực này có mức giá thấp hơn so với các vị trí trước đó, phù hợp cho các dự án có ngân sách hạn chế hoặc các mục đích sử dụng đất không yêu cầu vị trí quá nổi bật. Mức giá này phản ánh nhu cầu và sự phát triển của khu vực đô thị có giá trị thấp hơn.
Vị trí 4: 588.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 là khu vực có giá thấp nhất trong đoạn đường loại 5, với mức giá 588.000 VNĐ/m². Dù có giá thấp hơn, khu vực này vẫn nằm trong khu vực đô thị và có tiềm năng phát triển ổn định. Đây là lựa chọn phù hợp cho các dự án nhỏ hoặc cá nhân đầu tư có ngân sách hạn chế.
Bảng giá đất cho đoạn đường loại 5 tại thị xã Bến Cát cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực đô thị có đặc điểm đường hoặc lối đi công cộng. Các mức giá khác nhau phản ánh sự phân hóa giá trị đất theo vị trí và tiềm năng phát triển. Thông tin này sẽ giúp các nhà đầu tư và cá nhân có cái nhìn chính xác về các lựa chọn đầu tư phù hợp với ngân sách và mục tiêu phát triển của họ trong khu vực thị xã Bến Cát.