| 3301 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường Bùi Quang Chiêu |
Ngã tư QL60 (Thửa 370 tờ 25 Thị trấn) - Trọn đường dài 273m (Thửa 248 tờ 20 Thị trấn)
|
7.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3302 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường Phan Thanh Giản |
Ngã ba đường Công Lý (Thửa 38 tờ 16 Thị trấn) - Trọn đường dài 242m (Thửa 191 tờ 20 Thị trấn)
|
4.032.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3303 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường Phan Thanh Giản |
Ngã ba đường Công Lý (Thửa 39 tờ 16 Thị trấn) - Trọn đường dài 242m (Thửa 124 tờ 20 Thị trấn)
|
4.032.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3304 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường Nguyễn Du |
Ngã ba đường Lê Lai (Thửa 278 tờ 20 Thị trấn) - Ngã ba chợ cá (Thửa 40 tờ 25 Thị trấn)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3305 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường Nguyễn Du |
Ngã ba đường Lê Lai (Thửa 279 tờ 20 Thị trấn) - Ngã ba chợ cá (Thửa 41 tờ 25 Thị trấn)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3306 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường Nguyễn Du |
Ngã ba chợ cá (Thửa 83 tờ 25 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 34 tờ 26 Thị trấn)
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3307 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường Nguyễn Du |
Ngã ba chợ cá (Thửa 42 tờ 25 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 21 tờ 26 Thị trấn)
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3308 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường Nguyễn Du (nhánh rẽ) |
Ngã ba đường Nguyễn Du (Thửa 42 tờ 25 Thị trấn) - Đến giáp sông Mỏ Cày (Thửa 270 tờ 20 Thị trấn)
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3309 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường Nguyễn Du (nhánh rẽ) |
Ngã ba đường Nguyễn Du (Thửa 12 tờ 25 Thị trấn) - Đến giáp sông Mỏ Cày (Thửa 271 tờ 20 Thị trấn)
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3310 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) |
Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 185 tờ 19 Thị trấn) - Cống đình Hội Yên (Thửa 74 tờ 32 Thị trấn)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3311 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) |
Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 182 tờ 18 Thị trấn) - Cống đình Hội Yên (Thửa 40 tờ 32 Thị trấn)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3312 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) |
Cống đình Hội Yên (Thửa 2 tờ 31 Thị trấn) - Ngã ba đường vào VKSND huyện (Thửa 18 tờ 31 Thị trấn)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3313 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) |
Cống đình Hội Yên (Thửa 32 tờ 32 Thị trấn) - Ngã ba đường vào VKSND huyện (Thửa 2 tờ 33 Thị trấn)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3314 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) |
Ngã tư QL60 (Thửa 186 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 94 tờ 34 Thị trấn)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3315 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) |
Ngã tư QL60 (Thửa 259 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 83 tờ 34 Thị trấn)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3316 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) - Mở mới |
Cống Chùa Bà (Thửa 16 tờ 38 Thị trấn) - Giáp ranh xã Đa Phước Hội (Thửa 10 tờ 35 Thị trấn)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3317 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) - Mở mới |
Cống Chùa Bà (Thửa 33 tờ 38 Thị trấn) - Giáp ranh xã Đa Phước Hội (Thửa 12 tờ 35 Thị trấn)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3318 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường khu phố 7 (đường vào Nhà máy đường 50 tấn) |
Cầu Mỏ Cày (Thửa 34 tờ 15 Thị trấn) - Hết đường lộ nhựa (Thửa 18 tờ 12 Thị trấn)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3319 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường khu phố 7 (đường vào Nhà máy đường 50 tấn) |
Cầu Mỏ Cày (Thửa 228 tờ 19 Thị trấn) - Hết đường lộ nhựa (Thửa 22 tờ 12 Thị trấn)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3320 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
ĐH22 (cũ) |
Ngã ba QL57 (Thửa 195 tờ 39 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 18 tờ 26 Thị trấn)
|
3.264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3321 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
ĐH22 (cũ) |
Ngã ba QL57 (Thửa 196 tờ 39 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 19 tờ 26 Thị trấn)
|
3.264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3322 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
ĐH22 (cũ) |
Cầu 17/1 (Thửa 106 tờ 21 Thị trấn) - Hết địa giới khu phố 6 (ấp 3 cũ) TT Mỏ Cày (Thửa 5 tờ 21 Thị trấn)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3323 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
ĐH22 (cũ) |
Cầu 17/1 (Thửa 107 tờ 21 Thị trấn) - Hết địa giới khu phố 6 (ấp 3 cũ) TT Mỏ Cày (Thửa 6 tờ 27 Thị trấn)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3324 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
ĐH22 (cũ) |
Ranh khu phố 6 (ấp 3 cũ) và ấp An Thới TT Mỏ Cày (Thửa 149 tờ 29 Thị trấn) - Cầu Ông Bồng (Thửa 14 tờ 6 Thị trấn)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3325 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
ĐH22 (cũ) |
Ranh khu phố 6 (ấp 3 cũ) và ấp An Thới TT Mỏ Cày (Thửa 7 tờ 27 Thị trấn) - Cầu Ông Bồng (Thửa 15 tờ 6 Thị trấn)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3326 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
ĐH 22 (mở mới) |
Ngã ba QL57 (Thửa 10 tờ 44 Thị trấn) - Cầu 17 tháng Giêng (mới) (Thửa 499 tờ 29 Thị trấn)
|
3.264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3327 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
ĐH 22 (mở mới) |
Ngã ba QL57 (Thửa 5 tờ 44 Thị trấn) - Cầu 17 tháng Giêng (mới) (Thửa 458 tờ 29 Thị trấn)
|
3.264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3328 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
ĐH 22 (mở mới) |
Cầu 17 tháng Giêng(mới) (Thửa 218 tờ 29 Thị trấn) - Giáp ĐH 22 (cũ) (Thửa 49 tờ 29 Thị trấn)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3329 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
ĐH 22 (mở mới) |
Cầu 17 tháng Giêng(mới) (Thửa 455 tờ 29 Thị trấn) - Giáp ĐH 22 (cũ) (Thửa 172 tờ 29 Thị trấn)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3330 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Cầu Mỏ Cày (Thửa 77 tờ 19 Thị trấn) - Cống Chùa Bà (Thửa 137 tờ 39 Thị trấn)
|
7.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3331 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Cầu Mỏ Cày (Thửa 16 tờ 19 Thị trấn) - Cống Chùa Bà (Thửa 105 tờ 39 Thị trấn)
|
7.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3332 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Cống Chùa Bà (Thửa 124 tờ 39 Thị trấn) - Trường Che Guevara (Thửa 40 tờ 46 Thị trấn)
|
5.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3333 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Cống Chùa Bà (Thửa 164 tờ 39 Thị trấn) - Trường Che Guevara (Thửa 32 tờ 45 Thị trấn)
|
5.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3334 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Trường Che Guevara (Thửa 41 tờ 45 Thị trấn) - Hết địa phận Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 18 tờ 49 Thị trấn)
|
4.032.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3335 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Trường Che Guevara (Thửa 50 tờ 45 Thị trấn) - Hết địa phận Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 26 tờ 49 Thị trấn)
|
4.032.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3336 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Cầu Mỏ Cày (Thửa 14 tờ 18 Thị trấn) - Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 257 tờ 4 Thị trấn)
|
3.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3337 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Cầu Mỏ Cày (Thửa 228 tờ 19 Thị trấn) - Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 1 tờ 7 Thị trấn)
|
3.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3338 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 251 tờ 4 Thị trấn) - Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 2 tờ 4 Thị trấn)
|
2.304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3339 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 357 tờ 4 Thị trấn) - Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 281 tờ 4 Thị trấn)
|
2.304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3340 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 217 tờ 2 Thị trấn) - Ranh với huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 4 tờ 2 Thị trấn)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3341 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 249 tờ 2 Thị trấn) - Ranh với huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 381 tờ 2 Thị trấn)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3342 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Quốc lộ 57 |
Ngã ba QL60 (Thửa 29 tờ 14 Thị trấn) - Cầu Ông Đình (Thửa 25 tờ 14 Thị trấn)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3343 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Quốc lộ 57 |
Ngã ba Thom (Thửa 59 tờ 39 Thị trấn) - Cầu Mương Điều (Thửa 63 tờ 55 Thị trấn)
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3344 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Quốc lộ 57 |
Ngã ba Thom (Thửa 26 tờ 39 Thị trấn) - Cầu Mương Điều (Thửa 63 tờ 55 Thị trấn)
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3345 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Các vị trí còn lại
|
346.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3346 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Ngã ba đường Công Lý (Thửa 19 tờ 20 Thị trấn) - Trọn đường dài 290m (Thửa 324 tờ 20 Thị trấn)
|
3.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3347 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Ngã ba đường Công Lý (Thửa 31 tờ 19 Thị trấn) - Trọn đường dài 290m (Thửa 261 tờ 20 Thị trấn)
|
3.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3348 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường Công Lý |
Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 125 tờ 19 Thị trấn) - Hết ranh chi điện lực (Thửa 23 tờ 16 Thị trấn)
|
3.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3349 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường Công Lý |
Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 170 tờ 19 Thị trấn) - Hết ranh chi điện lực (Thửa 25 tờ 16 Thị trấn)
|
3.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3350 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường Lê Lai |
Ngã ba QL60 (Thửa 9 tờ 24 Thị trấn) - Trọn đường dài 313m (Thửa 154 tờ 20 Thị trấn)
|
3.384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3351 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường Lê Lai |
Ngã ba QL60 (Thửa 37 tờ 24 Thị trấn) - Trọn đường dài 313m (Thửa 155 tờ 20 Thị trấn)
|
3.384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3352 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường Trương Vĩnh Ký |
Ngã ba QL60 (Thửa 102 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Ngân hàng cũ (Thửa 71 tờ 20 Thị trấn)
|
3.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3353 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường Trương Vĩnh Ký |
Ngã ba QL60 (Thửa 105 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Ngân hàng cũ (Thửa 103 tờ 20 Thị trấn)
|
3.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3354 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường Bùi Quang Chiêu |
Ngã tư QL60 (Thửa 357 tờ 25 Thị trấn) - Trọn đường dài 273m (Thửa 220 tờ 20 Thị trấn)
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3355 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường Bùi Quang Chiêu |
Ngã tư QL60 (Thửa 370 tờ 25 Thị trấn) - Trọn đường dài 273m (Thửa 248 tờ 20 Thị trấn)
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3356 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường Phan Thanh Giản |
Ngã ba đường Công Lý (Thửa 38 tờ 16 Thị trấn) - Trọn đường dài 242m (Thửa 191 tờ 20 Thị trấn)
|
3.024.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3357 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường Phan Thanh Giản |
Ngã ba đường Công Lý (Thửa 39 tờ 16 Thị trấn) - Trọn đường dài 242m (Thửa 124 tờ 20 Thị trấn)
|
3.024.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3358 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường Nguyễn Du |
Ngã ba đường Lê Lai (Thửa 278 tờ 20 Thị trấn) - Ngã ba chợ cá (Thửa 40 tờ 25 Thị trấn)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3359 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường Nguyễn Du |
Ngã ba đường Lê Lai (Thửa 279 tờ 20 Thị trấn) - Ngã ba chợ cá (Thửa 41 tờ 25 Thị trấn)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3360 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường Nguyễn Du |
Ngã ba chợ cá (Thửa 83 tờ 25 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 34 tờ 26 Thị trấn)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3361 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường Nguyễn Du |
Ngã ba chợ cá (Thửa 42 tờ 25 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 21 tờ 26 Thị trấn)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3362 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường Nguyễn Du (nhánh rẽ) |
Ngã ba đường Nguyễn Du (Thửa 42 tờ 25 Thị trấn) - Đến giáp sông Mỏ Cày (Thửa 270 tờ 20 Thị trấn)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3363 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường Nguyễn Du (nhánh rẽ) |
Ngã ba đường Nguyễn Du (Thửa 12 tờ 25 Thị trấn) - Đến giáp sông Mỏ Cày (Thửa 271 tờ 20 Thị trấn)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3364 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) |
Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 185 tờ 19 Thị trấn) - Cống đình Hội Yên (Thửa 74 tờ 32 Thị trấn)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3365 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) |
Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 182 tờ 18 Thị trấn) - Cống đình Hội Yên (Thửa 40 tờ 32 Thị trấn)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3366 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) |
Cống đình Hội Yên (Thửa 2 tờ 31 Thị trấn) - Ngã ba đường vào VKSND huyện (Thửa 18 tờ 31 Thị trấn)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3367 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) |
Cống đình Hội Yên (Thửa 32 tờ 32 Thị trấn) - Ngã ba đường vào VKSND huyện (Thửa 2 tờ 33 Thị trấn)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3368 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) |
Ngã tư QL60 (Thửa 186 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 94 tờ 34 Thị trấn)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3369 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) |
Ngã tư QL60 (Thửa 259 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 83 tờ 34 Thị trấn)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3370 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) - Mở mới |
Cống Chùa Bà (Thửa 16 tờ 38 Thị trấn) - Giáp ranh xã Đa Phước Hội (Thửa 10 tờ 35 Thị trấn)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3371 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) - Mở mới |
Cống Chùa Bà (Thửa 33 tờ 38 Thị trấn) - Giáp ranh xã Đa Phước Hội (Thửa 12 tờ 35 Thị trấn)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3372 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường khu phố 7 (đường vào Nhà máy đường 50 tấn) |
Cầu Mỏ Cày (Thửa 34 tờ 15 Thị trấn) - Hết đường lộ nhựa (Thửa 18 tờ 12 Thị trấn)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3373 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường khu phố 7 (đường vào Nhà máy đường 50 tấn) |
Cầu Mỏ Cày (Thửa 228 tờ 19 Thị trấn) - Hết đường lộ nhựa (Thửa 22 tờ 12 Thị trấn)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3374 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
ĐH22 (cũ) |
Ngã ba QL57 (Thửa 195 tờ 39 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 18 tờ 26 Thị trấn)
|
2.448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3375 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
ĐH22 (cũ) |
Ngã ba QL57 (Thửa 196 tờ 39 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 19 tờ 26 Thị trấn)
|
2.448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3376 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
ĐH22 (cũ) |
Cầu 17/1 (Thửa 106 tờ 21 Thị trấn) - Hết địa giới khu phố 6 (ấp 3 cũ) TT Mỏ Cày (Thửa 5 tờ 21 Thị trấn)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3377 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
ĐH22 (cũ) |
Cầu 17/1 (Thửa 107 tờ 21 Thị trấn) - Hết địa giới khu phố 6 (ấp 3 cũ) TT Mỏ Cày (Thửa 6 tờ 27 Thị trấn)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3378 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
ĐH22 (cũ) |
Ranh khu phố 6 (ấp 3 cũ) và ấp An Thới TT Mỏ Cày (Thửa 149 tờ 29 Thị trấn) - Cầu Ông Bồng (Thửa 14 tờ 6 Thị trấn)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3379 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
ĐH22 (cũ) |
Ranh khu phố 6 (ấp 3 cũ) và ấp An Thới TT Mỏ Cày (Thửa 7 tờ 27 Thị trấn) - Cầu Ông Bồng (Thửa 15 tờ 6 Thị trấn)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3380 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
ĐH 22 (mở mới) |
Ngã ba QL57 (Thửa 10 tờ 44 Thị trấn) - Cầu 17 tháng Giêng (mới) (Thửa 499 tờ 29 Thị trấn)
|
2.448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3381 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
ĐH 22 (mở mới) |
Ngã ba QL57 (Thửa 5 tờ 44 Thị trấn) - Cầu 17 tháng Giêng (mới) (Thửa 458 tờ 29 Thị trấn)
|
2.448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3382 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
ĐH 22 (mở mới) |
Cầu 17 tháng Giêng(mới) (Thửa 218 tờ 29 Thị trấn) - Giáp ĐH 22 (cũ) (Thửa 49 tờ 29 Thị trấn)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3383 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
ĐH 22 (mở mới) |
Cầu 17 tháng Giêng(mới) (Thửa 455 tờ 29 Thị trấn) - Giáp ĐH 22 (cũ) (Thửa 172 tờ 29 Thị trấn)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3384 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Cầu Mỏ Cày (Thửa 77 tờ 19 Thị trấn) - Cống Chùa Bà (Thửa 137 tờ 39 Thị trấn)
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3385 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Cầu Mỏ Cày (Thửa 16 tờ 19 Thị trấn) - Cống Chùa Bà (Thửa 105 tờ 39 Thị trấn)
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3386 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Cống Chùa Bà (Thửa 124 tờ 39 Thị trấn) - Trường Che Guevara (Thửa 40 tờ 46 Thị trấn)
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3387 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Cống Chùa Bà (Thửa 164 tờ 39 Thị trấn) - Trường Che Guevara (Thửa 32 tờ 45 Thị trấn)
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3388 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Trường Che Guevara (Thửa 41 tờ 45 Thị trấn) - Hết địa phận Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 18 tờ 49 Thị trấn)
|
3.024.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3389 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Trường Che Guevara (Thửa 50 tờ 45 Thị trấn) - Hết địa phận Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 26 tờ 49 Thị trấn)
|
3.024.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3390 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Cầu Mỏ Cày (Thửa 14 tờ 18 Thị trấn) - Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 257 tờ 4 Thị trấn)
|
2.592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3391 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Cầu Mỏ Cày (Thửa 228 tờ 19 Thị trấn) - Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 1 tờ 7 Thị trấn)
|
2.592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3392 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 251 tờ 4 Thị trấn) - Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 2 tờ 4 Thị trấn)
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3393 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 357 tờ 4 Thị trấn) - Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 281 tờ 4 Thị trấn)
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3394 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 217 tờ 2 Thị trấn) - Ranh với huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 4 tờ 2 Thị trấn)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3395 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 249 tờ 2 Thị trấn) - Ranh với huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 381 tờ 2 Thị trấn)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3396 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Quốc lộ 57 |
Ngã ba QL60 (Thửa 29 tờ 14 Thị trấn) - Cầu Ông Đình (Thửa 25 tờ 14 Thị trấn)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3397 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Quốc lộ 57 |
Ngã ba Thom (Thửa 59 tờ 39 Thị trấn) - Cầu Mương Điều (Thửa 63 tờ 55 Thị trấn)
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3398 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Quốc lộ 57 |
Ngã ba Thom (Thửa 26 tờ 39 Thị trấn) - Cầu Mương Điều (Thửa 63 tờ 55 Thị trấn)
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3399 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Các vị trí còn lại
|
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3400 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
ĐH 22 |
Cầu ông Bồng (Thửa 294 tờ 18 xã Định Thủy) - UBND xã Định Thủy (Thửa 36 tờ 29 xã Định Thủy)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |