| 2701 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Bích |
Thái Hữu Kiểm (Thửa 327 tờ 48) - Trưng Trắc (Thửa 66 tờ 47)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2702 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trưng Trắc |
Vĩnh Phú (Vĩnh Phú) - Võ Trường Toản (Võ Trường Toản)
|
1.248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2703 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trưng Trắc |
Vĩnh Phú (Thửa 65 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 271 tờ 48)
|
1.248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2704 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trưng Trắc |
Vĩnh Phú (Thửa 63 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 300 tờ 48)
|
1.248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2705 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trưng Nhị |
Vĩnh Phú (Thửa 21 tờ 47) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 169 tờ 41)
|
1.248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2706 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trưng Nhị |
Vĩnh Phú (Thửa 18 tờ 47) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 170 tờ 41)
|
1.248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2707 |
Huyện Ba Tri |
Đường Lê Lai |
Trần Hưng Đạo (Thửa 4 tờ 41) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 148 tờ 41)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2708 |
Huyện Ba Tri |
Đường Lê Lai |
Trần Hưng Đạo (Thửa 40 tờ 41) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 149 tờ 41)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2709 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trương Định |
Thủ Khoa Huân (Thửa 68 tờ 41) - Mạc Đỉnh Chi (Thửa 70 tờ 34)
|
1.248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2710 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trương Định |
Thủ Khoa Huân (Thửa 70 tờ 41) - Mạc Đỉnh Chi (Thửa 66 tờ 34)
|
1.248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2711 |
Huyện Ba Tri |
Đường Lê Lươm |
Sương Nguyệt Anh (Thửa 401 tờ 42) - Thái Hữu Kiểm (Thửa 9 tờ 48)
|
1.344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2712 |
Huyện Ba Tri |
Đường Lê Lươm |
Sương Nguyệt Anh (Thửa 457 tờ 42) - Thái Hữu Kiểm (Thửa 43 tờ 48)
|
1.344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2713 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Tri Phương |
Vĩnh Phú (Thửa 87 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 307 tờ 48)
|
1.248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2714 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Tri Phương |
Vĩnh Phú (Thửa 110 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 1 tờ 50)
|
1.248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2715 |
Huyện Ba Tri |
Đường Hoàng Diệu |
Phan Ngọc Tòng (Thửa 188 tờ 41) - Vĩnh Phú (Thửa 75 tờ 47)
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2716 |
Huyện Ba Tri |
Đường Hoàng Diệu |
Phan Ngọc Tòng (Thửa 175 tờ 41) - Vĩnh Phú (Thửa 76 tờ 47)
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2717 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trần Bình Trọng |
Sương Nguyệt Anh (Thửa 458 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 90 tờ 43)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2718 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trần Bình Trọng |
Sương Nguyệt Anh (Thửa 26 tờ 48) - Quang Trung (Thửa 91 tờ 43)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2719 |
Huyện Ba Tri |
ĐH14 |
Ngã tư Tư Trù (Thửa 88 tờ 36) - Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 5 tờ 28)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2720 |
Huyện Ba Tri |
ĐH14 |
Ngã tư Tư Trù (Thửa 108 tờ 36) - Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 144 tờ 19)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2721 |
Huyện Ba Tri |
ĐH14 |
Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 154 tờ 19) - Cầu Môn Nước (Thửa 1 tờ 13)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2722 |
Huyện Ba Tri |
ĐH14 |
Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 143 tờ 19) - Cầu Môn Nước (Thửa 8 tờ 13)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2723 |
Huyện Ba Tri |
Cầu Xây - (Địa phận thị trấn) |
Cầu Xây (Thửa 115 tờ 7) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 34 tờ 11)
|
1.344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2724 |
Huyện Ba Tri |
Cầu Xây - (Địa phận thị trấn) |
Cầu Xây (Thửa 139 tờ 11) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 328 tờ 7)
|
1.344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2725 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trần Văn An (đường Trại Giam) |
ĐH14 (Thửa 17 tờ 36) - Quang Trung (Thửa 57 tờ 44)
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2726 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trần Văn An (đường Trại Giam) |
ĐH14 (Thửa 25 tờ 36) - Quang Trung (Thửa 40 tờ 44)
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2727 |
Huyện Ba Tri |
Đường Tán Kế |
Nguyễn Thị Định (Thửa 152 tờ 17) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 186 tờ 17)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2728 |
Huyện Ba Tri |
Đường Tán Kế |
Nguyễn Thị Định (Thửa 153 tờ 17) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 185 tờ 17)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2729 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Thanh Giản |
Quang Trung (Thửa 15 tờ 49) - Kênh 2 Niên (Thửa 28 tờ 45)
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2730 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Thanh Giản |
Quang Trung (Thửa 30 tờ 7) - Kênh 2 Niên ( Thửa 170 tờ 8)
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2731 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trần Quốc Toản |
Chùa Hưng An Tự (Thửa 177 tờ 41) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 105 tờ 6)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2732 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trần Quốc Toản |
Chùa Hưng An Tự (Thửa 232 tờ 41) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 270 tờ 6)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2733 |
Huyện Ba Tri |
Đường Hoàng Hoa Thám |
Trần Hưng Đạo (Thửa 22 tờ 32) - Chu Văn An (Thửa 8 tờ 39)
|
1.248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2734 |
Huyện Ba Tri |
Đường Hoàng Hoa Thám |
Trần Hưng Đạo (Thửa 23 tờ 32) - Chu Văn An (Thửa 7 tờ 39)
|
1.248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2735 |
Huyện Ba Tri |
Đường Hoàng Hoa Thám |
Hoàng Hoa Thám (Thửa 37 tờ 32) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 3 tờ 30)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2736 |
Huyện Ba Tri |
Đường Hoàng Hoa Thám |
Hoàng Hoa Thám (Thửa 95 tờ 32) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 47 tờ 30)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2737 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Văn Trị |
Đường 19/5 (Thửa 162 tờ 17) - Kênh Đồng Bé (Thửa 5 tờ 14)
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2738 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Văn Trị |
Đường 19/5 (Thửa 163 tờ 17) - Kênh Đồng Bé (Thửa 10 tờ 14)
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2739 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Thị Định |
Đường 19/5 (Thửa 194 tờ 17) - ĐH14 (Thửa 4 tờ 28)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2740 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Thị Định |
Đường 19/5 (Thửa 1 tờ 26) - ĐH14 (Thửa 155 tờ 19)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2741 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Thị Định |
Nguyễn Thị Định (Thửa 2 tờ 28) - ĐH14 (Thửa 19 tờ 28)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2742 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Thị Định |
Nguyễn Thị Định (Thửa 7 tờ 28) - ĐH14 (Thửa 20 tờ 28)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2743 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Tôn |
Nguyễn Thị Định (Thửa 12 tờ 27) - ĐH14 (Thửa 61 tờ 36)
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2744 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Tôn |
Nguyễn Thị Định (Thửa 13 tờ 27) - ĐH14 (Thửa 46 tờ 36)
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2745 |
Huyện Ba Tri |
Đường Bùi Thị Xuân |
Trần Văn An (Thửa 98 tờ 8) - Kênh đứng (Thửa 136 tờ 8)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2746 |
Huyện Ba Tri |
Đường Hoàng Lam |
Trần Văn An (Thửa 19 tờ 45) - Nhà 2 Niên (Thửa 17 tờ 45)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2747 |
Huyện Ba Tri |
Đường Hoàng Lam |
Trần Văn An (Thửa 64 tờ 44) - Nhà 2 Niên (Thửa 49 tờ 45)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2748 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trần Văn Ơn |
Vĩnh Phú (Thửa 184 tờ 6) - Võ Trường Toản (Thửa 238 tờ 7)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2749 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trần Văn Ơn |
Vĩnh Phú (Thửa 195 tờ 6) - Võ Trường Toản (Thửa 255 tờ 7)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2750 |
Huyện Ba Tri |
Khu dân cư Việt Sinh |
Đường Đông Tây (Thửa 906 tờ 2) - Thửa 39 tờ 2
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2751 |
Huyện Ba Tri |
Khu dân cư Việt Sinh |
Đường Đông Tây (Thửa 1024 tờ 2) - Thửa 239 tờ 2
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2752 |
Huyện Ba Tri |
Khu dân cư Việt Sinh |
Các tuyến đường còn lại
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2753 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Văn Bảnh |
Nguyễn Thị Định (Thửa 51 tờ 18) - Giáp An Bình Tây (Thửa 116 tờ 18)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2754 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Văn Bảnh |
Nguyễn Thị Định (Thửa 50 tờ 18) - Giáp An Bình Tây (Thửa 153 tờ 18)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2755 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Liêm |
Chu Văn An (Thửa 4 tờ 39) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 94 tờ 32)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2756 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Liêm |
Chu Văn An (Thửa 12 tờ 39) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 55 tờ 32)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2757 |
Huyện Ba Tri |
Đường Gò Dinh |
Phan Ngọc Tòng (Thửa 1 tờ 38) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 30 tờ 31)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2758 |
Huyện Ba Tri |
Đường Gò Dinh |
Phan Ngọc Tòng (Thửa 2 tờ 38) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 92 tờ 31)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2759 |
Huyện Ba Tri |
Đường Lê Anh Xuân |
Gò Dinh (Thửa 88 tờ 31) - Phan Liêm (Thửa 55 tờ 32)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2760 |
Huyện Ba Tri |
Đường Lê Anh Xuân |
Gò Dinh (Thửa 59 tờ 31) - Phan Liêm (Thửa 3 tờ 39)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2761 |
Huyện Ba Tri |
Nhánh rẻ Đường Trần Văn An |
Trần Văn An (Thửa 26 tờ 37) - Cầu Kênh Sặc (Thửa 273 tờ 3)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2762 |
Huyện Ba Tri |
Nhánh rẻ Đường Trần Văn An |
Trần Văn An (Thửa 297 tờ 3) - Cầu Kênh Sặc (Thửa 289 tờ 3)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2763 |
Huyện Ba Tri |
Nhánh rẻ Đường Trần Văn An |
Cầu Kênh Sặc (Thửa 227 tờ 3) - Văn phòng ấp An Hội (Thửa 127 tờ 3)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2764 |
Huyện Ba Tri |
Đường nội bộ công viên Thị Trấn |
Trần Hưng Đạo (Thửa 276 tờ 42) - Thủ Khoa Huân (Thửa 120 tờ 42)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2765 |
Huyện Ba Tri |
Nhánh rẻ Võ Trường Toản |
Võ Trường Toản (Thửa 4 tờ 10) - Đường vào Cụm công nghiệp (Thửa 248 tờ 6)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2766 |
Huyện Ba Tri |
Đường nội bộ Trung Tâm giải trí huyện |
Võ Trường Toản (Thửa 208 tờ 34) - Đường vào Cụm công nghiệp (Thửa 191 tờ 34)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2767 |
Huyện Ba Tri |
Đường nội bộ Trung Tâm giải trí huyện |
Võ Trường Toản (Thửa 192 tờ 34) - Đường vào Cụm công nghiệp (Thửa 201 tờ 34)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2768 |
Huyện Ba Tri |
Đường nội bộ Chợ Ba Tri |
Thửa 48 tờ 26 - Thửa 100 tờ 26
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2769 |
Huyện Ba Tri |
Huyện Ba Tri |
Các vị trí còn lại
|
346.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2770 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trần Hưng Đạo |
Ngã tư Tư Trù (Thửa 110 tờ 36) - Trường THCS Thị Trấn (Thửa 5 tờ 32)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2771 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trần Hưng Đạo |
Ngã tư Tư Trù (Thửa 116 tờ 36) - Trường THCS Thị Trấn (Thửa 7 tờ 32)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2772 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trần Hưng Đạo |
Trường THCS Thị Trấn (Thửa 29 tờ 23) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 166 tờ 27(ABT))
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2773 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trần Hưng Đạo |
Trường THCS Thị Trấn (Thửa 56 tờ 22) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 183 tờ 27(ABT))
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2774 |
Huyện Ba Tri |
Đường 19/5 |
Trần Hưng Đạo (Trường THCS Thị Trấn) (Thửa 23 tờ 23) - Ngã tư Tư Trù (Thửa 87 tờ 36)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2775 |
Huyện Ba Tri |
Đường 19/5 |
Trần Hưng Đạo (Trường THCS Thị Trấn) (Thửa 1 tờ 32) - Ngã tư Tư Trù (Thửa 111 tờ 36)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2776 |
Huyện Ba Tri |
Đường Quang Trung |
Ngã tư Tư Trù (Thửa 109 tờ 36) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 321 tờ 8)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2777 |
Huyện Ba Tri |
Đường Quang Trung |
Ngã tư Tư Trù (Thửa 144 tờ 36) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 253 tờ 8)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2778 |
Huyện Ba Tri |
Đường 30 tháng 5 |
Trần Hưng Đạo (Thửa 277 tờ 42) - Lê Lươm (Thửa 445 tờ 42)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2779 |
Huyện Ba Tri |
Đường 29 tháng 3 |
Trần Hưng Đạo (Thửa 268 tờ 42) - Lê Lươm (Thửa 446 tờ 42)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2780 |
Huyện Ba Tri |
Đường Thủ Khoa Huân |
Trần Hưng Đạo (Thửa 71 tờ 41) - Lê Tặng (Thửa 105 tờ 42)
|
2.448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2781 |
Huyện Ba Tri |
Đường Thủ Khoa Huân |
Trần Hưng Đạo (Thửa 194 tờ 42) - Lê Tặng (Thửa 129 tờ 42)
|
2.448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2782 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Trần Hưng Đạo (Thửa 207 tờ 42) - Đường 19/5 (Thửa 40 tờ 25)
|
3.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2783 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Trần Hưng Đạo (Thửa 269 tờ 42) - Đường 19/5 (Thửa 12 tờ 34)
|
3.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2784 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Đường 19/5 (Thửa 22 tờ 25) - Ngã 3 An Bình Tây (Thửa 435 tờ 20 (ABT))
|
2.304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2785 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Đường 19/5 (Thửa 27 tờ 25) - Ngã 3 An Bình Tây (Thửa 438 tờ 20 (ABT))
|
2.304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2786 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Trãi |
Trần Hưng Đạo (Thửa 213 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 319 tờ 48)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2787 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Trãi |
Trần Hưng Đạo (Thửa 268 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 213 tờ 48)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2788 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Du |
Nguyễn Trãi (Thửa 344 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 57 tờ 43)
|
2.448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2789 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Du |
Nguyễn Trãi (Thửa 368 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 90 tờ 43)
|
2.448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2790 |
Huyện Ba Tri |
Đường Sương Nguyệt Anh |
Trần Hưng Đạo (Thửa 176 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 27 tờ 48)
|
2.448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2791 |
Huyện Ba Tri |
Đường Sương Nguyệt Anh |
Trần Hưng Đạo (Thửa 178 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 75 tờ 48)
|
2.448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2792 |
Huyện Ba Tri |
Đường Võ Trường Toản |
Sương Nguyệt Anh (Thửa 74 tờ 48) - Vĩnh Phú (Thửa 227 tờ 6)
|
2.304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2793 |
Huyện Ba Tri |
Đường Võ Trường Toản |
Sương Nguyệt Anh (Thửa 76 tờ 48) - Vĩnh Phú (Thửa 237 tờ 6)
|
2.304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2794 |
Huyện Ba Tri |
Đường Thái Hữu Kiểm |
Trần Hưng Đạo (Thửa 278 tờ 42) - Cầu Xây (Thửa 265 tờ 48)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2795 |
Huyện Ba Tri |
Đường Thái Hữu Kiểm |
Trần Hưng Đạo (Thửa 354 tờ 42) - Cầu Xây (Thửa 267 tờ 48)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2796 |
Huyện Ba Tri |
Đường Vĩnh Phú |
Thái Hữu Kiểm (Thửa 430 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 186 tờ 6)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2797 |
Huyện Ba Tri |
Đường Vĩnh Phú |
Thái Hữu Kiểm (Thửa 439 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 222 tờ 6)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2798 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Ngọc Tòng |
Trần Hưng Đạo (Thửa 155 tờ 41) - Chu Văn An (Thửa 54 tờ 40)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2799 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Ngọc Tòng |
Trần Hưng Đạo (Thửa 166 tờ 41) - Chu Văn An (Thửa 114 tờ 40)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2800 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Ngọc Tòng |
Chu Văn An (Thửa 22 tờ 39) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 12 tờ 29)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |