Bảng giá đất tại Thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre

Bảng giá đất tại Thành phố Bến Tre cho thấy mức giá giao động từ 158.000 VND/m² đến 27.600.000 VND/m², với giá trung bình là 4.752.491 VND/m². Quyết định pháp lý liên quan đến bảng giá đất là Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 27/07/2021. Giá trị bất động sản tại Thành phố Bến Tre đang trên đà tăng trưởng nhờ vào sự phát triển hạ tầng và các dự án lớn.

Tổng quan khu vực

Thành phố Bến Tre là trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa của tỉnh Bến Tre, tọa lạc tại khu vực đồng bằng sông Cửu Long. Thành phố này nổi bật với các ngành nghề nông nghiệp, công nghiệp chế biến và thương mại.

Bến Tre nổi tiếng với các sản phẩm nông sản như dừa, trái cây, thủy sản và có tiềm năng lớn trong ngành du lịch sinh thái.

Vị trí địa lý thuận lợi của Thành phố Bến Tre gần các tuyến đường huyết mạch như Quốc lộ 60 và các cảng sông tạo điều kiện cho sự phát triển của các ngành dịch vụ và thương mại.

Đặc biệt, Thành phố Bến Tre còn là cửa ngõ của các hoạt động giao thương giữa miền Tây Nam Bộ và các khu vực khác trong nước.

Về hạ tầng, Thành phố Bến Tre đang được đầu tư mạnh mẽ với các dự án đường bộ, giao thông đô thị, và các công trình tiện ích công cộng.

Điều này không chỉ giúp cải thiện chất lượng sống của cư dân mà còn làm tăng giá trị bất động sản trong khu vực. Các dự án nhà ở, trung tâm thương mại và các khu công nghiệp đang dần hình thành, làm tăng nhu cầu về đất đai và bất động sản trong thành phố.

Phân tích giá đất

Giá đất tại Thành phố Bến Tre hiện nay dao động khá lớn, từ mức thấp nhất là 158.000 VND/m² cho các khu vực ngoại ô, đến mức cao nhất là 27.600.000 VND/m² đối với những khu vực trung tâm hoặc gần các dự án phát triển lớn. Mức giá trung bình khoảng 4.752.491 VND/m², cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực trong thành phố.

Những khu vực gần trung tâm thành phố, các tuyến đường lớn và khu công nghiệp sẽ có mức giá đất cao hơn. Ngược lại, các khu vực ngoại ô hoặc ít có sự phát triển hạ tầng sẽ có mức giá đất thấp hơn nhiều. Việc đầu tư vào bất động sản tại Thành phố Bến Tre sẽ mang lại lợi nhuận cao nếu nhà đầu tư chọn đúng vị trí và thời điểm.

Với mức giá đất hiện tại, các nhà đầu tư có thể cân nhắc đầu tư dài hạn vào những khu vực tiềm năng gần các dự án phát triển lớn, hoặc các khu vực ngoại ô với giá đất thấp để đón đầu sự phát triển của hạ tầng trong tương lai.

Điểm mạnh và tiềm năng của khu vực

Thành phố Bến Tre sở hữu nhiều điểm mạnh giúp thu hút các nhà đầu tư bất động sản. Trước hết là sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông, đặc biệt là các tuyến đường kết nối trực tiếp với các tỉnh trong khu vực đồng bằng sông Cửu Long và TP. Hồ Chí Minh. Các dự án bất động sản lớn như các khu công nghiệp, khu dân cư và các trung tâm thương mại đang dần hình thành, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của thị trường bất động sản.

Bên cạnh đó, Thành phố Bến Tre còn sở hữu nền kinh tế năng động với sự phát triển của ngành nông sản, chế biến thực phẩm và thủy sản. Du lịch cũng là một thế mạnh của thành phố khi có nhiều tiềm năng khai thác các điểm du lịch sinh thái, tạo cơ hội cho các dự án bất động sản nghỉ dưỡng, homestay và các khu nghỉ dưỡng ven sông.

Với các dự án hạ tầng mới đang được triển khai, giá trị đất tại Thành phố Bến Tre sẽ tiếp tục tăng trong những năm tới. Điều này mang lại cơ hội lớn cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là trong bối cảnh các xu hướng đầu tư vào bất động sản ngoại thành và nghỉ dưỡng đang ngày càng phổ biến.

Bảng giá đất tại Thành phố Bến Tre hiện nay đang trên đà phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong bối cảnh hạ tầng và các dự án lớn đang được triển khai. Những khu vực gần trung tâm và các khu công nghiệp sẽ tiếp tục là những điểm sáng cho các nhà đầu tư. Với giá đất hiện tại, Thành phố Bến Tre là một địa điểm tiềm năng để các nhà đầu tư bất động sản tìm kiếm cơ hội sinh lời trong tương lai.

Giá đất cao nhất tại Thành phố Bến Tre là: 27.600.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Bến Tre là: 158.000 đ
Giá đất trung bình tại Thành phố Bến Tre là: 4.829.136 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 27/07/2021 của UBND tỉnh Bến Tre
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
234

Mua bán nhà đất tại Bến Tre

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Bến Tre
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Huệ Đường Hùng Vương (Thửa 339 tờ 11 Phường 1 (nay là phường An Hội)) - Đường Hai Bà Trưng (Thửa 179 tờ 5 Phường 1 (nay là phường An Hội)) 7.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
302 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Huệ Đường Hai Bà Trưng (Thửa 167 tờ 5 Phường 1 (nay là phường An Hội)) - Đường Phan Đình Phùng (Thửa 523 tờ 4 Phường 4) 5.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
303 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Huệ Đường Hai Bà Trưng (Thửa 231 tờ 5 Phường 1 (nay là phường An Hội)) - Đường Phan Đình Phùng (Thửa 1 tờ 2 Phường 1 (nay là phường An Hội)) 5.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
304 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Huệ Đường Phan Đình Phùng (Thửa 197 tờ 55 Phú Khương) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 28 tờ 4 Phú Khương) 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
305 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Huệ Đường Phan Đình Phùng (Thửa 200 tờ 55 Phú Khương) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 3 tờ 7 Phú Khương) 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
306 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Trung Trực Trọn đường 8.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
307 Thành phố Bến Tre Đường Hùng Vương Đường Nguyễn Huệ - Đường Phan Ngọc Tòng 10.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
308 Thành phố Bến Tre Đường Hùng Vương Đường Phan Ngọc Tòng - Đường Đồng Khởi 12.960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
309 Thành phố Bến Tre Đường Hùng Vương Đường Đồng Khởi - Cầu Kiến Vàng 8.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
310 Thành phố Bến Tre Đường Hùng Vương Cầu Kiến Vàng - Bến phà Hàm Luông (Thửa 51,110 tờ 34 Phường 7) 5.760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
311 Thành phố Bến Tre Đường Lê Lợi Đường Nguyễn Huệ - Đường Phan Ngọc Tòng 10.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
312 Thành phố Bến Tre Đường Lê Lợi Đường Phan Ngọc Tòng - Đường Nguyễn Trãi 12.240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
313 Thành phố Bến Tre Đường Lê Quý Đôn Trọn đường 8.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
314 Thành phố Bến Tre Đường Lý Thường Kiệt Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Phan Ngọc Tòng 10.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
315 Thành phố Bến Tre Đường Lý Thường Kiệt Đường Phan Ngọc Tòng - Đường Nguyễn Trãi 12.240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
316 Thành phố Bến Tre Đường Lê Đại Hành Trọn đường 7.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
317 Thành phố Bến Tre Lộ Số 4 Trọn đường 4.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
318 Thành phố Bến Tre Đường Phan Ngọc Tòng Đường Hùng Vương - Đường Nguyễn Đình Chiểu 10.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
319 Thành phố Bến Tre Đường Phan Ngọc Tòng Đường Nguyễn Đình Chiểu - Đường 3 Tháng 2 8.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
320 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm Trọn đường 14.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
321 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Trãi Trọn đường 14.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
322 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Du Trọn đường 14.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
323 Thành phố Bến Tre Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa Trọn đường 12.240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
324 Thành phố Bến Tre Đường Đồng Khởi Cầu Bến Tre (Hùng Vương) - Vòng xoay An Hội (Thửa 6 tờ 5 Phường 2 (nay là phường An Hội)) 13.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
325 Thành phố Bến Tre Đường Đồng Khởi Cầu Bến Tre (Hùng Vương) - Vòng xoay An Hội (Thửa 11 tờ 9 Phường 3 (nay là phường An Hội)) 13.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
326 Thành phố Bến Tre Đường Đồng Khởi Vòng xoay An Hội (Thửa 4 tờ 9 Phường 3 (nay là phường An Hội)) - Công viên Đồng Khởi (Thửa 31 tờ 3 Phường 3 (nay là phường An Hội)) 12.240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
327 Thành phố Bến Tre Đường Đồng Khởi Vòng xoay An Hội (Thửa 1 tờ 5 Phường 2 (nay là phường An Hội)) - Công viên Đồng Khởi (Thửa 2 tờ 8 Phường 4) 12.240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
328 Thành phố Bến Tre Đường Đồng Khởi Cổng chào thành phố (Thửa 50 tờ 58 Phú Khương) - Vòng xoay Đông Tây (Thửa 181 tờ 45 Phú Khương) 16.560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
329 Thành phố Bến Tre Đường Đồng Khởi Cổng chào thành phố (Thửa 31 tờ 58 Phú Khương) - Vòng xoay Đông Tây (Thửa 44 tờ 45 Phú Khương) 16.560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
330 Thành phố Bến Tre Đường Đồng Khởi Vòng xoay Đông Tây (Thửa 188 tờ 45 Phú Khương) - Vòng xoay Phú Khương (Thửa 68 tờ 30 Phú Khương) 14.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
331 Thành phố Bến Tre Đường Đồng Khởi Vòng xoay Đông Tây (Thửa 40 tờ 45 Phú Khương) - Vòng xoay Phú Khương (Thửa 448 tờ 30 Phú Khương) 14.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
332 Thành phố Bến Tre Đường Đồng Khởi Vòng xoay Phú Khương (Thửa 44 tờ 30 Phú Tân) - Vòng xoay Tân Thành (Thửa 7 tờ 9 Phú Tân) 10.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
333 Thành phố Bến Tre Đường Đồng Khởi Vòng xoay Phú Khương (Thửa 22 tờ 30 Phú Tân) - Vòng xoay Tân Thành (Thửa 17 tờ 5 Phú Tân) 10.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
334 Thành phố Bến Tre Đường 3 Tháng 2 Trọn đường 7.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
335 Thành phố Bến Tre Đường Hai Bà Trưng Đường Nguyễn Huệ - Đường 30 Tháng 4 8.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
336 Thành phố Bến Tre Đường Hai Bà Trưng nối dài Đường 30 Tháng 4 (Thửa 14 tờ 6 Phường 3 (nay là phường An Hội)) - Hết đường (Thửa 98 tờ 5 Phường 3 (nay là phường An Hội)) 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
337 Thành phố Bến Tre Đường Hai Bà Trưng nối dài Đường 30 Tháng 4 (Thửa 25 tờ 6 Phường 3 (nay là phường An Hội)) - Hết đường (Thửa 132 tờ 5 Phường 3 (nay là phường An Hội)) 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
338 Thành phố Bến Tre Đường Trần Quốc Tuấn Đường 30 Tháng 4 (Thửa 2, 5 tờ 3 Phường 2 (nay là phường An Hội)) - Hết đường (Thửa 20 tờ 3 Phường 4) 8.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
339 Thành phố Bến Tre Đường Lê Lai Trọn đường 14.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
340 Thành phố Bến Tre Đường Đống Đa Trọn đường 12.960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
341 Thành phố Bến Tre Đường Chi Lăng 1 Trọn đường 10.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
342 Thành phố Bến Tre Đường Chi Lăng 2 Trọn đường 8.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
343 Thành phố Bến Tre Đường Cách Mạng Tháng 8 Trọn đường 10.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
344 Thành phố Bến Tre Đường 30 Tháng 4 Đường Hùng Vương - Cổng chào thành phố (Thửa 16 tờ 3 Phường 4) 8.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
345 Thành phố Bến Tre Đường Ngô Quyền Trọn đường 7.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
346 Thành phố Bến Tre Đường Tán Kế Trọn đường 7.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
347 Thành phố Bến Tre Đường Lãnh Binh Thăng Đường 3 Tháng 2 - Đường Tán Kế 7.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
348 Thành phố Bến Tre Đường Thủ Khoa Huân Đường Hùng Vương - Đường Cách Mạng Tháng 8 5.760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
349 Thành phố Bến Tre Đường Phan Đình Phùng Trọn đường 7.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
350 Thành phố Bến Tre Đường Đoàn Hoàng Minh Cầu Nhà Thương - Hết ranh Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu và Minh Đức (Thửa 3 tờ 1 Phường 5) 5.760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
351 Thành phố Bến Tre Đường Đoàn Hoàng Minh Cầu Nhà Thương - Hết ranh Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu và Minh Đức (Thửa 148 tờ 23 Phường 6) 5.760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
352 Thành phố Bến Tre Đường Đoàn Hoàng Minh Hết ranh Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu và Minh Đức (Thửa 2 tờ 1 Phường 5) - Đường Đồng Khởi (Thửa 44 tờ 30 Phú Tân) 4.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
353 Thành phố Bến Tre Đường Đoàn Hoàng Minh Hết ranh Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu và Minh Đức (Thửa 101 tờ 22 Phường 6) - Đường Đồng Khởi (Thửa 68 tờ 30 Phú Khương) 4.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
354 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Thị Định Đường Đồng Khởi (Thửa 19 tờ 30 Phú Tân) - Đường Nguyễn Huệ (Thửa 27 tờ 16 Phú Tân) 4.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
355 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Thị Định Đường Đồng Khởi (Thửa 189 tờ 32 Phú Khương) - Đường Nguyễn Huệ (Thửa 28 tờ 4 Phú Khương) 4.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
356 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Thị Định Đường Nguyễn Huệ (Thửa 45 tờ 7 Phú Khương) - Lộ Thầy Cai (Thửa 20 tờ 22 Phú Hưng) 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
357 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Thị Định Đường Nguyễn Huệ (Thửa 4 tờ 7 Phú Khương) - Lộ Thầy Cai (Thửa 347 tờ 18 Phú Hưng) 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
358 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Thị Định Lộ Thầy Cai (Thửa 66 tờ 22 Phú Hưng) - Ngã ba Phú Hưng (Thửa 7 tờ 51 Phú Hưng) 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
359 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Thị Định Lộ Thầy Cai (Thửa 57 tờ 18 Phú Hưng) - Ngã ba Phú Hưng (Thửa 7 tờ 41 Phú Hưng) 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
360 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Văn Tư Vòng xoay Ngã Năm (Thửa 449 tờ 8 Phường 5) - Vòng xoay Mỹ Hoá (Thửa 6 tờ 14 Phường 7) 4.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
361 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Văn Tư Vòng xoay Ngã Năm (Thửa 255 tờ 5 Phường 5) - Vòng xoay Mỹ Hoá (Thửa 966 tờ 8 Phường 7) 4.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
362 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Văn Tư Vòng xoay Mỹ Hoá (Thửa 27 tờ 13 Phường 7) - Bến phà Hàm Luông (Thửa 51 tờ 34 Phường 7) 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
363 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Văn Tư Vòng xoay Mỹ Hoá (Thửa 184 tờ 8 Phường 7) - Bến phà Hàm Luông (Thửa 5 tờ 33 Phường 7) 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
364 Thành phố Bến Tre Đường Hoàng Lam Trọn đường 5.760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
365 Thành phố Bến Tre Trọn đường - Đường Trương Định Thửa 202 tờ 5 Phường 5 - Thửa 38 tờ 6 Phường 6 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
366 Thành phố Bến Tre Trọn đường - Đường Trương Định Thửa 303 tờ 5 Phường 5 - Thửa 36 tờ 6 Phường 6 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
367 Thành phố Bến Tre Trọn đường - Đường Trương Định Thửa 213 tờ 8 Phường 6 - Thửa 95 tờ 5 Phường 6 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
368 Thành phố Bến Tre Trọn đường - Đường Trương Định Thửa 5 tờ 8 Phường 6 - Thửa 3 tờ 5 Phường 6 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
369 Thành phố Bến Tre Trọn đường - Đường Trương Định Thửa 8 tờ 8 Phường 6 - Thửa 48 tờ 5 Phường 6 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
370 Thành phố Bến Tre Trọn đường - Đường Trương Định Thửa 287 tờ 8 Phường 6 - Thửa 500 tờ 5 Phường 6 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
371 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Ngọc Nhựt Đường 30 Tháng 4 - Cầu Mới 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
372 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Ngọc Nhựt Cầu Mới - Đường Trương Định 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
373 Thành phố Bến Tre Quốc lộ 60 (địa phận phường Phú Tân) Vòng xoay Tân Thành (Thửa 287 tờ 16-1 Sơn Đông) - Giáp ranh huyện Châu Thành (Thửa 420 tờ 22 Sơn Đông) 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
374 Thành phố Bến Tre Quốc lộ 60 (địa phận phường Phú Tân) Vòng xoay Tân Thành (Thửa 13 tờ 5 Phú Tân) - Giáp ranh huyện Châu Thành (Thửa 420 tờ 36 Phú Tân) 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
375 Thành phố Bến Tre Quốc lộ 57C (địa phận phường Phú Tân) Vòng xoay Tân Thành (Thửa 539 tờ 16-1 Sơn Đông) - Cầu Sân Bay 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
376 Thành phố Bến Tre Quốc lộ 57C (địa phận phường Phú Tân) Vòng xoay Tân Thành (Thửa 51 tờ 5 Phú Tân) - Cầu Sân Bay 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
377 Thành phố Bến Tre Lộ Thầy Cai Đường Nguyễn Đình Chiểu - Cầu Thầy Cai 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
378 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Văn Trung Trọn đường 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
379 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Thanh Trà Phường 7 (Thửa 33 tờ 28 Phường 7) - Hết ranh Phường 7 (Thửa 32 tờ 28 Phường 7) 576.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
380 Thành phố Bến Tre Đường Võ Văn Phẩm Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 1 tờ 2 Phường 6) - Hết ranh Phường 6 (Thửa 18 tờ 1 Phường 6) 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
381 Thành phố Bến Tre Đường Võ Văn Phẩm Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 102 tờ 5 Phường 6) - Hết ranh Phường 6 (Thửa 110 tờ 4 Phường 6) 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
382 Thành phố Bến Tre Đường Võ Văn Khánh (địa phận Phường 7) Đường Đồng Văn Cống (Thửa 22 tờ 13 Bình Phú) - Cầu Bình Phú 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
383 Thành phố Bến Tre Đường Võ Văn Khánh (địa phận Phường 7) Đường Đồng Văn Cống (Thửa 129 tờ 2 Phường 7) - Cầu Bình Phú 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
384 Thành phố Bến Tre Lộ Thống Nhất Trọn đường 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
385 Thành phố Bến Tre Khu dân cư Ao Sen - Chợ Chùa (không thuộc các dãy phố chợ Tân Thành) 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
386 Thành phố Bến Tre Khu dân cư Sao Mai Đường số 3 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
387 Thành phố Bến Tre Khu dân cư Sao Mai Đường số 5 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
388 Thành phố Bến Tre Khu dân cư Sao Mai Đường số 2 1.728.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
389 Thành phố Bến Tre Khu dân cư Sao Mai Đường số 1 1.584.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
390 Thành phố Bến Tre Khu dân cư Sao Mai Đường số 4 1.584.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
391 Thành phố Bến Tre Đường số 1 - Đoạn 1 - Khu dân cư 225 Thửa 460 tờ 8 Phường 7 - Thửa 680 tờ 8 Phường 7 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
392 Thành phố Bến Tre Đường số 1 - Đoạn 1 - Khu dân cư 225 Thửa 696 tờ 8 Phường 7 - Thửa 707 tờ 8 Phường 7 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
393 Thành phố Bến Tre Đường số 1 - Đoạn 2 - Khu dân cư 225 Thửa 461 tờ 8 Phường 7 - Thửa 499 tờ 8 Phường 7 2.016.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
394 Thành phố Bến Tre Đường số 1 - Đoạn 2 - Khu dân cư 225 Thửa 553 tờ 8 Phường 7 - Thửa 509 tờ 8 Phường 7 2.016.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
395 Thành phố Bến Tre Đường số 2 - Đoạn 1 - Khu dân cư 225 Thửa 706 tờ 8 Phường 7 - Thửa 707 tờ 8 Phường 7 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
396 Thành phố Bến Tre Đường số 2 - Đoạn 1 - Khu dân cư 225 Thửa 582 tờ 8 Phường 7 - Thửa 708 tờ 8 Phường 7 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
397 Thành phố Bến Tre Đường số 2 - Đoạn 2 - Khu dân cư 225 Thửa 563 tờ 8 Phường 7 - Thửa 519 tờ 8 Phường 7 2.016.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
398 Thành phố Bến Tre Đường số 2 - Đoạn 2 - Khu dân cư 225 Thửa 583 tờ 8 Phường 7 - Thửa 621 tờ 8 Phường 7 2.016.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
399 Thành phố Bến Tre Đường số 3 - Khu dân cư 225 Trọn đường - Thửa 696 tờ 8 Phường 7 - Thửa 706 tờ 8 Phường 7 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
400 Thành phố Bến Tre Đường số 4, 5, 6, 7 - Khu dân cư 225 Trọn đường 2.016.000 - - - - Đất SX-KD đô thị