Bảng giá đất Thành phố Bến Tre Bến Tre

Giá đất cao nhất tại Thành phố Bến Tre là: 27.600.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Bến Tre là: 158.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Bến Tre là: 4.752.491
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 27/07/2021 của UBND tỉnh Bến Tre
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Huệ Đường Hùng Vương (Thửa 339 tờ 11 Phường 1 (nay là phường An Hội)) - Đường Hai Bà Trưng (Thửa 179 tờ 5 Phường 1 (nay là phường An Hội)) 7.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
302 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Huệ Đường Hai Bà Trưng (Thửa 167 tờ 5 Phường 1 (nay là phường An Hội)) - Đường Phan Đình Phùng (Thửa 523 tờ 4 Phường 4) 5.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
303 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Huệ Đường Hai Bà Trưng (Thửa 231 tờ 5 Phường 1 (nay là phường An Hội)) - Đường Phan Đình Phùng (Thửa 1 tờ 2 Phường 1 (nay là phường An Hội)) 5.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
304 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Huệ Đường Phan Đình Phùng (Thửa 197 tờ 55 Phú Khương) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 28 tờ 4 Phú Khương) 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
305 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Huệ Đường Phan Đình Phùng (Thửa 200 tờ 55 Phú Khương) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 3 tờ 7 Phú Khương) 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
306 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Trung Trực Trọn đường 8.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
307 Thành phố Bến Tre Đường Hùng Vương Đường Nguyễn Huệ - Đường Phan Ngọc Tòng 10.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
308 Thành phố Bến Tre Đường Hùng Vương Đường Phan Ngọc Tòng - Đường Đồng Khởi 12.960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
309 Thành phố Bến Tre Đường Hùng Vương Đường Đồng Khởi - Cầu Kiến Vàng 8.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
310 Thành phố Bến Tre Đường Hùng Vương Cầu Kiến Vàng - Bến phà Hàm Luông (Thửa 51,110 tờ 34 Phường 7) 5.760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
311 Thành phố Bến Tre Đường Lê Lợi Đường Nguyễn Huệ - Đường Phan Ngọc Tòng 10.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
312 Thành phố Bến Tre Đường Lê Lợi Đường Phan Ngọc Tòng - Đường Nguyễn Trãi 12.240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
313 Thành phố Bến Tre Đường Lê Quý Đôn Trọn đường 8.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
314 Thành phố Bến Tre Đường Lý Thường Kiệt Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Phan Ngọc Tòng 10.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
315 Thành phố Bến Tre Đường Lý Thường Kiệt Đường Phan Ngọc Tòng - Đường Nguyễn Trãi 12.240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
316 Thành phố Bến Tre Đường Lê Đại Hành Trọn đường 7.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
317 Thành phố Bến Tre Lộ Số 4 Trọn đường 4.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
318 Thành phố Bến Tre Đường Phan Ngọc Tòng Đường Hùng Vương - Đường Nguyễn Đình Chiểu 10.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
319 Thành phố Bến Tre Đường Phan Ngọc Tòng Đường Nguyễn Đình Chiểu - Đường 3 Tháng 2 8.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
320 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm Trọn đường 14.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
321 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Trãi Trọn đường 14.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
322 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Du Trọn đường 14.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
323 Thành phố Bến Tre Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa Trọn đường 12.240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
324 Thành phố Bến Tre Đường Đồng Khởi Cầu Bến Tre (Hùng Vương) - Vòng xoay An Hội (Thửa 6 tờ 5 Phường 2 (nay là phường An Hội)) 13.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
325 Thành phố Bến Tre Đường Đồng Khởi Cầu Bến Tre (Hùng Vương) - Vòng xoay An Hội (Thửa 11 tờ 9 Phường 3 (nay là phường An Hội)) 13.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
326 Thành phố Bến Tre Đường Đồng Khởi Vòng xoay An Hội (Thửa 4 tờ 9 Phường 3 (nay là phường An Hội)) - Công viên Đồng Khởi (Thửa 31 tờ 3 Phường 3 (nay là phường An Hội)) 12.240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
327 Thành phố Bến Tre Đường Đồng Khởi Vòng xoay An Hội (Thửa 1 tờ 5 Phường 2 (nay là phường An Hội)) - Công viên Đồng Khởi (Thửa 2 tờ 8 Phường 4) 12.240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
328 Thành phố Bến Tre Đường Đồng Khởi Cổng chào thành phố (Thửa 50 tờ 58 Phú Khương) - Vòng xoay Đông Tây (Thửa 181 tờ 45 Phú Khương) 16.560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
329 Thành phố Bến Tre Đường Đồng Khởi Cổng chào thành phố (Thửa 31 tờ 58 Phú Khương) - Vòng xoay Đông Tây (Thửa 44 tờ 45 Phú Khương) 16.560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
330 Thành phố Bến Tre Đường Đồng Khởi Vòng xoay Đông Tây (Thửa 188 tờ 45 Phú Khương) - Vòng xoay Phú Khương (Thửa 68 tờ 30 Phú Khương) 14.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
331 Thành phố Bến Tre Đường Đồng Khởi Vòng xoay Đông Tây (Thửa 40 tờ 45 Phú Khương) - Vòng xoay Phú Khương (Thửa 448 tờ 30 Phú Khương) 14.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
332 Thành phố Bến Tre Đường Đồng Khởi Vòng xoay Phú Khương (Thửa 44 tờ 30 Phú Tân) - Vòng xoay Tân Thành (Thửa 7 tờ 9 Phú Tân) 10.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
333 Thành phố Bến Tre Đường Đồng Khởi Vòng xoay Phú Khương (Thửa 22 tờ 30 Phú Tân) - Vòng xoay Tân Thành (Thửa 17 tờ 5 Phú Tân) 10.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
334 Thành phố Bến Tre Đường 3 Tháng 2 Trọn đường 7.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
335 Thành phố Bến Tre Đường Hai Bà Trưng Đường Nguyễn Huệ - Đường 30 Tháng 4 8.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
336 Thành phố Bến Tre Đường Hai Bà Trưng nối dài Đường 30 Tháng 4 (Thửa 14 tờ 6 Phường 3 (nay là phường An Hội)) - Hết đường (Thửa 98 tờ 5 Phường 3 (nay là phường An Hội)) 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
337 Thành phố Bến Tre Đường Hai Bà Trưng nối dài Đường 30 Tháng 4 (Thửa 25 tờ 6 Phường 3 (nay là phường An Hội)) - Hết đường (Thửa 132 tờ 5 Phường 3 (nay là phường An Hội)) 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
338 Thành phố Bến Tre Đường Trần Quốc Tuấn Đường 30 Tháng 4 (Thửa 2, 5 tờ 3 Phường 2 (nay là phường An Hội)) - Hết đường (Thửa 20 tờ 3 Phường 4) 8.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
339 Thành phố Bến Tre Đường Lê Lai Trọn đường 14.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
340 Thành phố Bến Tre Đường Đống Đa Trọn đường 12.960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
341 Thành phố Bến Tre Đường Chi Lăng 1 Trọn đường 10.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
342 Thành phố Bến Tre Đường Chi Lăng 2 Trọn đường 8.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
343 Thành phố Bến Tre Đường Cách Mạng Tháng 8 Trọn đường 10.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
344 Thành phố Bến Tre Đường 30 Tháng 4 Đường Hùng Vương - Cổng chào thành phố (Thửa 16 tờ 3 Phường 4) 8.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
345 Thành phố Bến Tre Đường Ngô Quyền Trọn đường 7.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
346 Thành phố Bến Tre Đường Tán Kế Trọn đường 7.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
347 Thành phố Bến Tre Đường Lãnh Binh Thăng Đường 3 Tháng 2 - Đường Tán Kế 7.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
348 Thành phố Bến Tre Đường Thủ Khoa Huân Đường Hùng Vương - Đường Cách Mạng Tháng 8 5.760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
349 Thành phố Bến Tre Đường Phan Đình Phùng Trọn đường 7.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
350 Thành phố Bến Tre Đường Đoàn Hoàng Minh Cầu Nhà Thương - Hết ranh Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu và Minh Đức (Thửa 3 tờ 1 Phường 5) 5.760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
351 Thành phố Bến Tre Đường Đoàn Hoàng Minh Cầu Nhà Thương - Hết ranh Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu và Minh Đức (Thửa 148 tờ 23 Phường 6) 5.760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
352 Thành phố Bến Tre Đường Đoàn Hoàng Minh Hết ranh Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu và Minh Đức (Thửa 2 tờ 1 Phường 5) - Đường Đồng Khởi (Thửa 44 tờ 30 Phú Tân) 4.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
353 Thành phố Bến Tre Đường Đoàn Hoàng Minh Hết ranh Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu và Minh Đức (Thửa 101 tờ 22 Phường 6) - Đường Đồng Khởi (Thửa 68 tờ 30 Phú Khương) 4.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
354 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Thị Định Đường Đồng Khởi (Thửa 19 tờ 30 Phú Tân) - Đường Nguyễn Huệ (Thửa 27 tờ 16 Phú Tân) 4.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
355 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Thị Định Đường Đồng Khởi (Thửa 189 tờ 32 Phú Khương) - Đường Nguyễn Huệ (Thửa 28 tờ 4 Phú Khương) 4.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
356 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Thị Định Đường Nguyễn Huệ (Thửa 45 tờ 7 Phú Khương) - Lộ Thầy Cai (Thửa 20 tờ 22 Phú Hưng) 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
357 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Thị Định Đường Nguyễn Huệ (Thửa 4 tờ 7 Phú Khương) - Lộ Thầy Cai (Thửa 347 tờ 18 Phú Hưng) 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
358 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Thị Định Lộ Thầy Cai (Thửa 66 tờ 22 Phú Hưng) - Ngã ba Phú Hưng (Thửa 7 tờ 51 Phú Hưng) 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
359 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Thị Định Lộ Thầy Cai (Thửa 57 tờ 18 Phú Hưng) - Ngã ba Phú Hưng (Thửa 7 tờ 41 Phú Hưng) 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
360 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Văn Tư Vòng xoay Ngã Năm (Thửa 449 tờ 8 Phường 5) - Vòng xoay Mỹ Hoá (Thửa 6 tờ 14 Phường 7) 4.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
361 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Văn Tư Vòng xoay Ngã Năm (Thửa 255 tờ 5 Phường 5) - Vòng xoay Mỹ Hoá (Thửa 966 tờ 8 Phường 7) 4.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
362 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Văn Tư Vòng xoay Mỹ Hoá (Thửa 27 tờ 13 Phường 7) - Bến phà Hàm Luông (Thửa 51 tờ 34 Phường 7) 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
363 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Văn Tư Vòng xoay Mỹ Hoá (Thửa 184 tờ 8 Phường 7) - Bến phà Hàm Luông (Thửa 5 tờ 33 Phường 7) 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
364 Thành phố Bến Tre Đường Hoàng Lam Trọn đường 5.760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
365 Thành phố Bến Tre Trọn đường - Đường Trương Định Thửa 202 tờ 5 Phường 5 - Thửa 38 tờ 6 Phường 6 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
366 Thành phố Bến Tre Trọn đường - Đường Trương Định Thửa 303 tờ 5 Phường 5 - Thửa 36 tờ 6 Phường 6 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
367 Thành phố Bến Tre Trọn đường - Đường Trương Định Thửa 213 tờ 8 Phường 6 - Thửa 95 tờ 5 Phường 6 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
368 Thành phố Bến Tre Trọn đường - Đường Trương Định Thửa 5 tờ 8 Phường 6 - Thửa 3 tờ 5 Phường 6 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
369 Thành phố Bến Tre Trọn đường - Đường Trương Định Thửa 8 tờ 8 Phường 6 - Thửa 48 tờ 5 Phường 6 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
370 Thành phố Bến Tre Trọn đường - Đường Trương Định Thửa 287 tờ 8 Phường 6 - Thửa 500 tờ 5 Phường 6 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
371 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Ngọc Nhựt Đường 30 Tháng 4 - Cầu Mới 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
372 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Ngọc Nhựt Cầu Mới - Đường Trương Định 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
373 Thành phố Bến Tre Quốc lộ 60 (địa phận phường Phú Tân) Vòng xoay Tân Thành (Thửa 287 tờ 16-1 Sơn Đông) - Giáp ranh huyện Châu Thành (Thửa 420 tờ 22 Sơn Đông) 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
374 Thành phố Bến Tre Quốc lộ 60 (địa phận phường Phú Tân) Vòng xoay Tân Thành (Thửa 13 tờ 5 Phú Tân) - Giáp ranh huyện Châu Thành (Thửa 420 tờ 36 Phú Tân) 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
375 Thành phố Bến Tre Quốc lộ 57C (địa phận phường Phú Tân) Vòng xoay Tân Thành (Thửa 539 tờ 16-1 Sơn Đông) - Cầu Sân Bay 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
376 Thành phố Bến Tre Quốc lộ 57C (địa phận phường Phú Tân) Vòng xoay Tân Thành (Thửa 51 tờ 5 Phú Tân) - Cầu Sân Bay 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
377 Thành phố Bến Tre Lộ Thầy Cai Đường Nguyễn Đình Chiểu - Cầu Thầy Cai 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
378 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Văn Trung Trọn đường 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
379 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Thanh Trà Phường 7 (Thửa 33 tờ 28 Phường 7) - Hết ranh Phường 7 (Thửa 32 tờ 28 Phường 7) 576.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
380 Thành phố Bến Tre Đường Võ Văn Phẩm Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 1 tờ 2 Phường 6) - Hết ranh Phường 6 (Thửa 18 tờ 1 Phường 6) 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
381 Thành phố Bến Tre Đường Võ Văn Phẩm Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 102 tờ 5 Phường 6) - Hết ranh Phường 6 (Thửa 110 tờ 4 Phường 6) 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
382 Thành phố Bến Tre Đường Võ Văn Khánh (địa phận Phường 7) Đường Đồng Văn Cống (Thửa 22 tờ 13 Bình Phú) - Cầu Bình Phú 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
383 Thành phố Bến Tre Đường Võ Văn Khánh (địa phận Phường 7) Đường Đồng Văn Cống (Thửa 129 tờ 2 Phường 7) - Cầu Bình Phú 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
384 Thành phố Bến Tre Lộ Thống Nhất Trọn đường 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
385 Thành phố Bến Tre Khu dân cư Ao Sen - Chợ Chùa (không thuộc các dãy phố chợ Tân Thành) 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
386 Thành phố Bến Tre Khu dân cư Sao Mai Đường số 3 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
387 Thành phố Bến Tre Khu dân cư Sao Mai Đường số 5 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
388 Thành phố Bến Tre Khu dân cư Sao Mai Đường số 2 1.728.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
389 Thành phố Bến Tre Khu dân cư Sao Mai Đường số 1 1.584.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
390 Thành phố Bến Tre Khu dân cư Sao Mai Đường số 4 1.584.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
391 Thành phố Bến Tre Đường số 1 - Đoạn 1 - Khu dân cư 225 Thửa 460 tờ 8 Phường 7 - Thửa 680 tờ 8 Phường 7 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
392 Thành phố Bến Tre Đường số 1 - Đoạn 1 - Khu dân cư 225 Thửa 696 tờ 8 Phường 7 - Thửa 707 tờ 8 Phường 7 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
393 Thành phố Bến Tre Đường số 1 - Đoạn 2 - Khu dân cư 225 Thửa 461 tờ 8 Phường 7 - Thửa 499 tờ 8 Phường 7 2.016.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
394 Thành phố Bến Tre Đường số 1 - Đoạn 2 - Khu dân cư 225 Thửa 553 tờ 8 Phường 7 - Thửa 509 tờ 8 Phường 7 2.016.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
395 Thành phố Bến Tre Đường số 2 - Đoạn 1 - Khu dân cư 225 Thửa 706 tờ 8 Phường 7 - Thửa 707 tờ 8 Phường 7 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
396 Thành phố Bến Tre Đường số 2 - Đoạn 1 - Khu dân cư 225 Thửa 582 tờ 8 Phường 7 - Thửa 708 tờ 8 Phường 7 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
397 Thành phố Bến Tre Đường số 2 - Đoạn 2 - Khu dân cư 225 Thửa 563 tờ 8 Phường 7 - Thửa 519 tờ 8 Phường 7 2.016.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
398 Thành phố Bến Tre Đường số 2 - Đoạn 2 - Khu dân cư 225 Thửa 583 tờ 8 Phường 7 - Thửa 621 tờ 8 Phường 7 2.016.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
399 Thành phố Bến Tre Đường số 3 - Khu dân cư 225 Trọn đường - Thửa 696 tờ 8 Phường 7 - Thửa 706 tờ 8 Phường 7 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
400 Thành phố Bến Tre Đường số 4, 5, 6, 7 - Khu dân cư 225 Trọn đường 2.016.000 - - - - Đất SX-KD đô thị