301 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Huệ |
Đường Hùng Vương (Thửa 339 tờ 11 Phường 1 (nay là phường An Hội)) - Đường Hai Bà Trưng (Thửa 179 tờ 5 Phường 1 (nay là phường An Hội))
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
302 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Huệ |
Đường Hai Bà Trưng (Thửa 167 tờ 5 Phường 1 (nay là phường An Hội)) - Đường Phan Đình Phùng (Thửa 523 tờ 4 Phường 4)
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
303 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Huệ |
Đường Hai Bà Trưng (Thửa 231 tờ 5 Phường 1 (nay là phường An Hội)) - Đường Phan Đình Phùng (Thửa 1 tờ 2 Phường 1 (nay là phường An Hội))
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
304 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Huệ |
Đường Phan Đình Phùng (Thửa 197 tờ 55 Phú Khương) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 28 tờ 4 Phú Khương)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
305 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Huệ |
Đường Phan Đình Phùng (Thửa 200 tờ 55 Phú Khương) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 3 tờ 7 Phú Khương)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
306 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Trung Trực |
Trọn đường
|
8.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
307 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Hùng Vương |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Phan Ngọc Tòng
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
308 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Hùng Vương |
Đường Phan Ngọc Tòng - Đường Đồng Khởi
|
12.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
309 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Hùng Vương |
Đường Đồng Khởi - Cầu Kiến Vàng
|
8.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
310 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Hùng Vương |
Cầu Kiến Vàng - Bến phà Hàm Luông (Thửa 51,110 tờ 34 Phường 7)
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
311 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Lê Lợi |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Phan Ngọc Tòng
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
312 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Lê Lợi |
Đường Phan Ngọc Tòng - Đường Nguyễn Trãi
|
12.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
313 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Lê Quý Đôn |
Trọn đường
|
8.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
314 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Lý Thường Kiệt |
Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Phan Ngọc Tòng
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
315 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Lý Thường Kiệt |
Đường Phan Ngọc Tòng - Đường Nguyễn Trãi
|
12.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
316 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Lê Đại Hành |
Trọn đường
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
317 |
Thành phố Bến Tre |
Lộ Số 4 |
Trọn đường
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
318 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Phan Ngọc Tòng |
Đường Hùng Vương - Đường Nguyễn Đình Chiểu
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
319 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Phan Ngọc Tòng |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Đường 3 Tháng 2
|
8.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
320 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Trọn đường
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
321 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Trãi |
Trọn đường
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
322 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Du |
Trọn đường
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
323 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
Trọn đường
|
12.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
324 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Đồng Khởi |
Cầu Bến Tre (Hùng Vương) - Vòng xoay An Hội (Thửa 6 tờ 5 Phường 2 (nay là phường An Hội))
|
13.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
325 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Đồng Khởi |
Cầu Bến Tre (Hùng Vương) - Vòng xoay An Hội (Thửa 11 tờ 9 Phường 3 (nay là phường An Hội))
|
13.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
326 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Đồng Khởi |
Vòng xoay An Hội (Thửa 4 tờ 9 Phường 3 (nay là phường An Hội)) - Công viên Đồng Khởi (Thửa 31 tờ 3 Phường 3 (nay là phường An Hội))
|
12.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
327 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Đồng Khởi |
Vòng xoay An Hội (Thửa 1 tờ 5 Phường 2 (nay là phường An Hội)) - Công viên Đồng Khởi (Thửa 2 tờ 8 Phường 4)
|
12.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
328 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Đồng Khởi |
Cổng chào thành phố (Thửa 50 tờ 58 Phú Khương) - Vòng xoay Đông Tây (Thửa 181 tờ 45 Phú Khương)
|
16.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
329 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Đồng Khởi |
Cổng chào thành phố (Thửa 31 tờ 58 Phú Khương) - Vòng xoay Đông Tây (Thửa 44 tờ 45 Phú Khương)
|
16.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
330 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Đồng Khởi |
Vòng xoay Đông Tây (Thửa 188 tờ 45 Phú Khương) - Vòng xoay Phú Khương (Thửa 68 tờ 30 Phú Khương)
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
331 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Đồng Khởi |
Vòng xoay Đông Tây (Thửa 40 tờ 45 Phú Khương) - Vòng xoay Phú Khương (Thửa 448 tờ 30 Phú Khương)
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
332 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Đồng Khởi |
Vòng xoay Phú Khương (Thửa 44 tờ 30 Phú Tân) - Vòng xoay Tân Thành (Thửa 7 tờ 9 Phú Tân)
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
333 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Đồng Khởi |
Vòng xoay Phú Khương (Thửa 22 tờ 30 Phú Tân) - Vòng xoay Tân Thành (Thửa 17 tờ 5 Phú Tân)
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
334 |
Thành phố Bến Tre |
Đường 3 Tháng 2 |
Trọn đường
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
335 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Hai Bà Trưng |
Đường Nguyễn Huệ - Đường 30 Tháng 4
|
8.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
336 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Hai Bà Trưng nối dài |
Đường 30 Tháng 4 (Thửa 14 tờ 6 Phường 3 (nay là phường An Hội)) - Hết đường (Thửa 98 tờ 5 Phường 3 (nay là phường An Hội))
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
337 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Hai Bà Trưng nối dài |
Đường 30 Tháng 4 (Thửa 25 tờ 6 Phường 3 (nay là phường An Hội)) - Hết đường (Thửa 132 tờ 5 Phường 3 (nay là phường An Hội))
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
338 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Trần Quốc Tuấn |
Đường 30 Tháng 4 (Thửa 2, 5 tờ 3 Phường 2 (nay là phường An Hội)) - Hết đường (Thửa 20 tờ 3 Phường 4)
|
8.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
339 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Lê Lai |
Trọn đường
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
340 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Đống Đa |
Trọn đường
|
12.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
341 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Chi Lăng 1 |
Trọn đường
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
342 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Chi Lăng 2 |
Trọn đường
|
8.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
343 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Cách Mạng Tháng 8 |
Trọn đường
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
344 |
Thành phố Bến Tre |
Đường 30 Tháng 4 |
Đường Hùng Vương - Cổng chào thành phố (Thửa 16 tờ 3 Phường 4)
|
8.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
345 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Ngô Quyền |
Trọn đường
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
346 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Tán Kế |
Trọn đường
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
347 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Lãnh Binh Thăng |
Đường 3 Tháng 2 - Đường Tán Kế
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
348 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Thủ Khoa Huân |
Đường Hùng Vương - Đường Cách Mạng Tháng 8
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
349 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Phan Đình Phùng |
Trọn đường
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
350 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Đoàn Hoàng Minh |
Cầu Nhà Thương - Hết ranh Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu và Minh Đức (Thửa 3 tờ 1 Phường 5)
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
351 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Đoàn Hoàng Minh |
Cầu Nhà Thương - Hết ranh Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu và Minh Đức (Thửa 148 tờ 23 Phường 6)
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
352 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Đoàn Hoàng Minh |
Hết ranh Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu và Minh Đức (Thửa 2 tờ 1 Phường 5) - Đường Đồng Khởi (Thửa 44 tờ 30 Phú Tân)
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
353 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Đoàn Hoàng Minh |
Hết ranh Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu và Minh Đức (Thửa 101 tờ 22 Phường 6) - Đường Đồng Khởi (Thửa 68 tờ 30 Phú Khương)
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
354 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Thị Định |
Đường Đồng Khởi (Thửa 19 tờ 30 Phú Tân) - Đường Nguyễn Huệ (Thửa 27 tờ 16 Phú Tân)
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
355 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Thị Định |
Đường Đồng Khởi (Thửa 189 tờ 32 Phú Khương) - Đường Nguyễn Huệ (Thửa 28 tờ 4 Phú Khương)
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
356 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Thị Định |
Đường Nguyễn Huệ (Thửa 45 tờ 7 Phú Khương) - Lộ Thầy Cai (Thửa 20 tờ 22 Phú Hưng)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
357 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Thị Định |
Đường Nguyễn Huệ (Thửa 4 tờ 7 Phú Khương) - Lộ Thầy Cai (Thửa 347 tờ 18 Phú Hưng)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
358 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Thị Định |
Lộ Thầy Cai (Thửa 66 tờ 22 Phú Hưng) - Ngã ba Phú Hưng (Thửa 7 tờ 51 Phú Hưng)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
359 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Thị Định |
Lộ Thầy Cai (Thửa 57 tờ 18 Phú Hưng) - Ngã ba Phú Hưng (Thửa 7 tờ 41 Phú Hưng)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
360 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Văn Tư |
Vòng xoay Ngã Năm (Thửa 449 tờ 8 Phường 5) - Vòng xoay Mỹ Hoá (Thửa 6 tờ 14 Phường 7)
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
361 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Văn Tư |
Vòng xoay Ngã Năm (Thửa 255 tờ 5 Phường 5) - Vòng xoay Mỹ Hoá (Thửa 966 tờ 8 Phường 7)
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
362 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Văn Tư |
Vòng xoay Mỹ Hoá (Thửa 27 tờ 13 Phường 7) - Bến phà Hàm Luông (Thửa 51 tờ 34 Phường 7)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
363 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Văn Tư |
Vòng xoay Mỹ Hoá (Thửa 184 tờ 8 Phường 7) - Bến phà Hàm Luông (Thửa 5 tờ 33 Phường 7)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
364 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Hoàng Lam |
Trọn đường
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
365 |
Thành phố Bến Tre |
Trọn đường - Đường Trương Định |
Thửa 202 tờ 5 Phường 5 - Thửa 38 tờ 6 Phường 6
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
366 |
Thành phố Bến Tre |
Trọn đường - Đường Trương Định |
Thửa 303 tờ 5 Phường 5 - Thửa 36 tờ 6 Phường 6
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
367 |
Thành phố Bến Tre |
Trọn đường - Đường Trương Định |
Thửa 213 tờ 8 Phường 6 - Thửa 95 tờ 5 Phường 6
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
368 |
Thành phố Bến Tre |
Trọn đường - Đường Trương Định |
Thửa 5 tờ 8 Phường 6 - Thửa 3 tờ 5 Phường 6
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
369 |
Thành phố Bến Tre |
Trọn đường - Đường Trương Định |
Thửa 8 tờ 8 Phường 6 - Thửa 48 tờ 5 Phường 6
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
370 |
Thành phố Bến Tre |
Trọn đường - Đường Trương Định |
Thửa 287 tờ 8 Phường 6 - Thửa 500 tờ 5 Phường 6
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
371 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Ngọc Nhựt |
Đường 30 Tháng 4 - Cầu Mới
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
372 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Ngọc Nhựt |
Cầu Mới - Đường Trương Định
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
373 |
Thành phố Bến Tre |
Quốc lộ 60 (địa phận phường Phú Tân) |
Vòng xoay Tân Thành (Thửa 287 tờ 16-1 Sơn Đông) - Giáp ranh huyện Châu Thành (Thửa 420 tờ 22 Sơn Đông)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
374 |
Thành phố Bến Tre |
Quốc lộ 60 (địa phận phường Phú Tân) |
Vòng xoay Tân Thành (Thửa 13 tờ 5 Phú Tân) - Giáp ranh huyện Châu Thành (Thửa 420 tờ 36 Phú Tân)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
375 |
Thành phố Bến Tre |
Quốc lộ 57C (địa phận phường Phú Tân) |
Vòng xoay Tân Thành (Thửa 539 tờ 16-1 Sơn Đông) - Cầu Sân Bay
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
376 |
Thành phố Bến Tre |
Quốc lộ 57C (địa phận phường Phú Tân) |
Vòng xoay Tân Thành (Thửa 51 tờ 5 Phú Tân) - Cầu Sân Bay
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
377 |
Thành phố Bến Tre |
Lộ Thầy Cai |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Cầu Thầy Cai
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
378 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Văn Trung |
Trọn đường
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
379 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Thanh Trà |
Phường 7 (Thửa 33 tờ 28 Phường 7) - Hết ranh Phường 7 (Thửa 32 tờ 28 Phường 7)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
380 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Võ Văn Phẩm |
Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 1 tờ 2 Phường 6) - Hết ranh Phường 6 (Thửa 18 tờ 1 Phường 6)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
381 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Võ Văn Phẩm |
Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 102 tờ 5 Phường 6) - Hết ranh Phường 6 (Thửa 110 tờ 4 Phường 6)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
382 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Võ Văn Khánh (địa phận Phường 7) |
Đường Đồng Văn Cống (Thửa 22 tờ 13 Bình Phú) - Cầu Bình Phú
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
383 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Võ Văn Khánh (địa phận Phường 7) |
Đường Đồng Văn Cống (Thửa 129 tờ 2 Phường 7) - Cầu Bình Phú
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
384 |
Thành phố Bến Tre |
Lộ Thống Nhất |
Trọn đường
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
385 |
Thành phố Bến Tre |
Khu dân cư Ao Sen - Chợ Chùa (không thuộc các dãy phố chợ Tân Thành) |
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
386 |
Thành phố Bến Tre |
Khu dân cư Sao Mai |
Đường số 3
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
387 |
Thành phố Bến Tre |
Khu dân cư Sao Mai |
Đường số 5
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
388 |
Thành phố Bến Tre |
Khu dân cư Sao Mai |
Đường số 2
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
389 |
Thành phố Bến Tre |
Khu dân cư Sao Mai |
Đường số 1
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
390 |
Thành phố Bến Tre |
Khu dân cư Sao Mai |
Đường số 4
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
391 |
Thành phố Bến Tre |
Đường số 1 - Đoạn 1 - Khu dân cư 225 |
Thửa 460 tờ 8 Phường 7 - Thửa 680 tờ 8 Phường 7
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
392 |
Thành phố Bến Tre |
Đường số 1 - Đoạn 1 - Khu dân cư 225 |
Thửa 696 tờ 8 Phường 7 - Thửa 707 tờ 8 Phường 7
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
393 |
Thành phố Bến Tre |
Đường số 1 - Đoạn 2 - Khu dân cư 225 |
Thửa 461 tờ 8 Phường 7 - Thửa 499 tờ 8 Phường 7
|
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
394 |
Thành phố Bến Tre |
Đường số 1 - Đoạn 2 - Khu dân cư 225 |
Thửa 553 tờ 8 Phường 7 - Thửa 509 tờ 8 Phường 7
|
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
395 |
Thành phố Bến Tre |
Đường số 2 - Đoạn 1 - Khu dân cư 225 |
Thửa 706 tờ 8 Phường 7 - Thửa 707 tờ 8 Phường 7
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
396 |
Thành phố Bến Tre |
Đường số 2 - Đoạn 1 - Khu dân cư 225 |
Thửa 582 tờ 8 Phường 7 - Thửa 708 tờ 8 Phường 7
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
397 |
Thành phố Bến Tre |
Đường số 2 - Đoạn 2 - Khu dân cư 225 |
Thửa 563 tờ 8 Phường 7 - Thửa 519 tờ 8 Phường 7
|
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
398 |
Thành phố Bến Tre |
Đường số 2 - Đoạn 2 - Khu dân cư 225 |
Thửa 583 tờ 8 Phường 7 - Thửa 621 tờ 8 Phường 7
|
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
399 |
Thành phố Bến Tre |
Đường số 3 - Khu dân cư 225 |
Trọn đường - Thửa 696 tờ 8 Phường 7 - Thửa 706 tờ 8 Phường 7
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
400 |
Thành phố Bến Tre |
Đường số 4, 5, 6, 7 - Khu dân cư 225 |
Trọn đường
|
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |