Thông báo 6895/TB-KBNN năm 2022 về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 01 năm 2023 do Kho bạc Nhà nước ban hành

Số hiệu 6895/TB-KBNN
Ngày ban hành 30/12/2022
Ngày có hiệu lực 30/12/2022
Loại văn bản Thông báo
Cơ quan ban hành kho bạc nhà nước
Người ký Triệu Thọ Hân
Lĩnh vực Tiền tệ - Ngân hàng

BỘ TÀI CHÍNH
KHO BẠC NHÀ NƯỚC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 6895/TB-KBNN

Hà Nội, ngày 30 tháng 12 năm 2022

 

THÔNG BÁO

TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 01 NĂM 2023

- Căn cứ Quyết định số 26/2015/QĐ-TTg ngày 08/7/2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Kho bạc Nhà nước trực thuộc Bộ Tài chính;

- Căn cứ Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

- Căn cứ Thông tư số 72/2021/TT-BTC ngày 17/8/2021 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

Kho bạc Nhà nước thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 01 năm 2023, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau:

1. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đôla Mỹ (USD) tháng 01 năm 2023 là 1 USD = 23.647 đồng.

2. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với các ngoại tệ khác của tháng 01 năm 2023 được thực hiện theo phụ lục đính kèm công văn này.

3. Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:

- Quy đổi và hạch toán thu, chi ngân sách nhà nước bằng ngoại tệ.

- Quy đổi và hạch toán kế toán của Kho bạc Nhà nước.

Đề nghị các cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước và các đơn vị thụ hưởng ngân sách nhà nước căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo chế độ quy định./.

 


Nơi nhận:
- VPQH, VPCP, VP CTN;
- Viện KSNDTC, Toà án NDTC;
- VP TW Đảng, Ban đối ngoại TW Đảng;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ Quan thuộc CP, cơ quan TW của các đoàn thể;
- Tổng cục Thuế;
- Tổng cục Hải quan;
- NH PT VN;
- Kiểm toán nhà nước;
- KBNN các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- STC các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Các Cục, Vụ trực thuộc BTC;
- Lưu: VT; QLNQ (200 bản).

KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC




Triệu Thọ Hân

 

PHỤ LỤC

THÔNG BÁO TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 01 NĂM 2023
(Kèm theo Thông báo số 6895/TB-KBNN ngày 30/12/2022 của Kho bạc Nhà nước)

STT

Tên ngoại tệ

Ngoại tệ

Tỷ giá
Ngoại tệ/VNĐ

1

UAE DIRHAM

AED

6.441

2

AFGHAN AFGHANI

AFN

265

3

LEK

ALL

222

4

ARMENIAN DRAM

AMD

60

5

NETH.ANTILLIAN GUILDER

ANG

13.285

6

ANGOLAN KWANZA

AOA

47

7

KWANZA REAJUSTADO

AOR

47

8

ARGENTINE PESO

ARS

134

9

AUSTRALIAN DOLLAR

AUD

15.919

10

ARUBAN GUILDER

AWG

13.285

11

AZERBAIJANIAN MANAT

AZN

13.910

12

CONVERTIBLE MARKS

BAM

12.922

13

BARBADOS DOLLAR

BBD

11.824

14

TAKA

BDT

230

15

LEV

BGN

12.922

16

BAHARAINI DINAR

BHD

62.229

17

BURUNDI FRANC

BIF

12

18

BERMUDIAN DOLLAR

BMD

23.647

19

BRUNEI DOLLAR

BND

17.647

20

BOLIVIANO

BOB

3.447

21

MVDOL

BOV

3.447

22

BRAZILIAN REAL

BRL

4.502

23

BAHAMIAN DOLLAR

BSD

23.647

24

NGULTRUM

BTN

286

25

PULA

BWP

1.847

26

BELARUSIAN RUBLE

BYB

1

27

BELIZE DOLLAR

BZD

11.883

28

CANADIAN DOLLAR

CAD

17.411

29

FRANC CONGOLAIS

CDF

12

30

UNIDADES DE FOMENTO

CLF

28

31

CHILEAN PESO

CLP

28

32

YAN RENMINBI

CNY

3.373

33

COLOMBIAN PESO

COP

5

34

COSTA RICAN COLON

CRC

40

35

CZECH KORUNA

CZK

1.042

36

CUBAN PESO

CUP

985

37

CAPE VERDE ESCUDO

CVE

229

38

CZECH KORUNA

CZK

1.042

39

SWISS FRANC

CHF

25.238

40

EAST GERMAN MARK

DDM

10.652

41

DEUTSCH MARK

DEM

10.652

42

DJIBOUTI FRANC

DJF

133

43

DANISH KRONE

DKK

3.345

44

DOMINICAN PESO

DOP

422

45

ALGERIAN DINAR

DZD

173

46

SUCRE

ECS

1

47

UNIDAD DE VALOR CONSTANTE (UVC)

ECV

1

48

EGYPTIAN POUND

EGP

956

49

NAKFA

ERN

1.576

50

ETHIOPIAN BIRR

ETB

443

51

EURO

EUR

24.872

52

FIJI DOLLAR

FJD

10.604

53

FALKLAND ISLANDS POUND

FKP

19.706

54

FRENCH FRANC

FRF

3.183

55

POUND STERLING

GBP

28.718

56

LARI

GEL

8.857

57

CEDI

GHC

3

58

DALASI

GMD

386

59

GUINEA FRANC

GNF

3

60

QUETZAL

GTQ

3.016

61

GUINEA BISSAU PESO

GWP

0

62

GUYANA DOLLAR

GYD

114

63

GIBRALTAR POUND

GIP

19.706

64

HONGKONG DOLLAR

HKD

3.036

65

LEMPIRA

HNL

963

66

KUNA

HRK

3.345

67

GOURDE

HTG

163

68

FORINT

HUF

63

69

RUPIAH

IDR

2

70

NEW ISRAELI SHEKEL

ILS

6.737

71

INDIAN RUPEE

INR

287

72

IRAQI DINAR

IQD

16

73

IRANIAN RIAL

IRR

1

74

ICELAND KRONA

ISK

166

75

JAMACAN DOLLAR

JMD

157

76

JORDANIAN DINAR

JOD

33.306

77

YEN

JPY

174

78

KENYAN SHILING

KES

192

79

SOM

KGS

276

80

COMORO FRANC

KMF

51

81

NORTH KOREAN WON

KPW

182

82

WON

KRW

18

83

KUWAITI DINAR

KWD

76.281

84

CAYMAN ISLANDS DOLLAR

KYD

28.490

85

TENGE

KZT

51

86

RIEL

KHR

6

87

KIP

LAK

1

88

LIBIAN POUND

LBP

16

89

SRILANCA RUPEE

LKR

65

90

LIBERIAN DOLLAR

LRD

154

91

LOTI

LSL

1.395

92

LITHUANIAN LITAS

LTL

8.297

93

LUXEMBOURG FRANC

LUF

518

94

LEBANESE DINAR

LYD

4.906

95

MOROCCAN DIRHAM

MAD

2.261

96

MOLDOVAN LEU

MDL

1.242

97

MALAGASY ARIARY

MGA

5

98

DENAR

MKD

410

99

KYAT

MMK

11

100

TUGRIK

MNT

7

101

PATACA

MOP

2.947

102

OUGUIYA

MRO

66

103

MAURITUS RUPEE

MUR

539

104

RUFIYAA

MVR

1.534

105

KWACHA

ZMK

23

106

MAXICAN PESO

MXN

1.214

107

MEX.UNIDAD DE INVERSIOR

MXV

1.214

108

MALAYSIAN RINGGIT

MYR

5.338

109

MOZAMBICAN METICAL

MZN

374

110

NAMIBIA DOLLAR

NAD

1.393

111

CORDOBA ORO

NIO

656

112

NORWEGIAN KRONE

NOK

2.385

113

NEPALESE RUPEE

NPR

179

114

NEWZELAND DOLLAR

NZD

14.940

115

NAIRA

NGN

53

116

RIAL OMANI

OMR

60.633

117

BALBOA

PAB

23.647

118

NUEVO SOL

PEN

6.239

119

KINA

PGK

6.532

120

PAKISTAN RUPEE

PKR

104

121

ZLOTY

PLN

5.314

122

GUARANI

PYG

3

123

PHILIPINE PESO

PHP

425

124

QATARI RIAL

QAR

6.496

125

RÚP CHUYỂN NHƯỢNG

RCN

23.647

126

LEU

RON

5.096

127

RUSSIAN RUBLE (NEW)

RUB

368

128

RWANDA FRANC

RWF

22

129

SAUDI RYAL

SAR

6.289

130

SOLOMON ISLANDS DOLLAR

SBD

2.696

131

SEYCHELLESS RUPEE

SCR

1.705

132

SUDANESE DINAR

SDD

118

133

SDR

SDR

0

134

SWEDISH KRONA

SEK

2.272

135

SINGAPORE DOLLAR

SGD

17.423

136

ST. HELENA POUND

SHP

19.543

137

SLOVAKKORUNA

SKK

1.097

138

LEONE

SLL

1

139

SOMA SHILING

SOS

42

140

SURINAME DOLLAR

SRD

746

141

DOBRA

STD

1

142

EL SALVADOR COLON

SVC

2.703

143

SYRIAN POUND

SYP

9

144

LILANGENI

SZL

1.394

145

TAJIK RUBLE

TJR

10

146

MANAT

TMM

2

147

TUNISIAN DINAR

TND

7.628

148

PAANGA

TOP

9.691

149

TRINIDAD &TOBACO DOLLAR

TTD

3.493

150

NEW TAIWAN DOLLAR

TWD

771

151

TANZANIAN SHILLING

TZS

10

152

BAHT

THB

676

153

NEW TURKISH LIRA

TRY

1.269

154

HRYVNIA

UAH

640

155

UGANDA SHILING

UGX

6

156

RUP XO VIET

USR

320

157

PESO URUGUAYO

UYU

592

158

UZBEKISTAN SUM

UZS

2

159

BOLIVAR

VEF

0

160

VATU

VUV

197

161

TALA

WST

8.537

162

CFA FRANC BEAC

XAF

38

163

EAST CARIBEAN DOLLAR

XCD

8.758

164

CFA FRANC BEAC

XAF

38

165

CFP FRANC

XPF

212

166

YEMENI RIAL

YER

95

167

RAND

ZAR

1.393

168

KWACHA

ZMK

23