Thông báo 1076/TB-KBNN về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 03 năm 2023 do Kho bạc Nhà nước ban hành

Số hiệu 1076/TB-KBNN
Ngày ban hành 28/02/2023
Ngày có hiệu lực 28/02/2023
Loại văn bản Thông báo
Cơ quan ban hành kho bạc nhà nước
Người ký Triệu Thọ Hân
Lĩnh vực Tiền tệ - Ngân hàng

BỘ TÀI CHÍNH
KHO BẠC NHÀ NƯỚC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1076/TB-KBNN

Hà Nội, ngày 28 tháng 02 năm 2023

 

THÔNG BÁO

TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 03 NĂM 2023

- Căn cứ Quyết định số 26/2015/QĐ-TTg ngày 08/7/2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Kho bạc Nhà nước trực thuộc Bộ Tài chính;

- Căn cứ Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

- Căn cứ Thông tư số 72/2021/TT-BTC ngày 17/8/2021 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

Kho bạc Nhà nước thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 03 năm 2023, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau:

1. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đôla Mỹ (USD) tháng 03 năm 2023 là 1 USD = 23.627 đồng.

2. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với các ngoại tệ khác của tháng 03 năm 2023 được thực hiện theo phụ lục đính kèm công văn này.

3. Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:

- Quy đổi và hạch toán thu, chi ngân sách nhà nước bằng ngoại tệ.

- Quy đổi và hạch toán kế toán của Kho bạc Nhà nước.

Đề nghị các cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước và các đơn vị thụ hưởng ngân sách nhà nước căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo chế độ quy định./.

 


Nơi nhận:
- VPQH, VPCP, VP CTN;
- Viện KSNDTC, Tòa án NDTC;
- VP TW Đảng, Ban đối ngoại TW Đảng;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP, cơ quan TW của các đoàn thể;
- Tổng cục Thuế;
- Tổng cục Hải quan;
- NH PT VN;
- Kiểm toán nhà nước;
- KBNN các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- STC các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Các Cục, Vụ trực thuộc BTC;
- Lưu: VT; QLNQ (200 bản).

KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC




Triệu Thọ Hân

 

PHỤ LỤC

THÔNG BÁO TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 03 NĂM 2023
(Kèm theo Thông báo số 1076/TB-KBNN ngày 28/02/2023 của Kho bạc Nhà nước)

STT

Tên ngoại tệ

Ngoại tệ

Tỷ giá

Ngoại tệ/VNĐ

1

UAE DIRHAM

AED

6.432

2

AFGHAN AFGHANI

AFN

266

3

LEK

ALL

218

4

ARMENIAN DRAM

AMD

61

5

NETH.ANTILLIAN GUILDER

ANG

13.274

6

ANGOLAN KWANZA

AOA

47

7

KWANZA REAJUSTADO

AOR

47

8

ARGENTINE PESO

ARS

120

9

AUSTRALIAN DOLLAR

AUD

16.444

10

ARUBAN GUILDER

AWG

13.274

11

AZERBAIJANIAN MANAT

AZN

13.898

12

CONVERTIBLE MARKS

BAM

12.771

13

BARBADOS DOLLAR

BBD

11.814

14

TAKA

BDT

222

15

LEV

BGN

12.771

16

BAHARAINI DINAR

BHD

62.176

17

BURUNDI TRANC

BIF

11

18

BERMUDIAN DOLLAR

BMD

23.627

19

BRUNEI DOLLAR

BND

17.501

20

BOLIVIANO

BOB

3.444

21

MVDOL

BOV

3.444

22

BRAZILIAN REAL

BRL

4.585

23

BAHAMIAN DOLLAR

BSD

23.627

24

NGULTRUM

BTN

286

25

PULA

BWP

1.772

26

BELARUSIAN RUBLE

BYB

1

27

BELIZE DOLLAR

BZD

11.873

28

CANADIAN DOLLAR

CAD

17.642

29

TRANC CONGOLAIS

CDF

11

30

UNIDADES DE FOMENTO

CLF

28

31

CHILEAN PESO

CLP

28

32

YAN RENMINBI

CNY

3.472

33

COLOMBIAN PESO

COP

5

34

COSTA RICAN COLON

CRC

42

35

CZECH KORUNA

CZK

1.060

36

CUBAN PESO

CUP

984

37

CAPE VERDE ESCUDO

CVE

227

38

CZECH KORUNA

CZK

1.060

39

SWISS FRANC

CHF

25.663

40

EAST GERMAN MARK

DDM

10.643

41

DEUTSCH MARK

DEM

10.643

42

DJIBOUTI FRANC

DJF

133

43

DANISH KRONE

DKK

3.417

44

DOMINICAN PESO

DOP

427

45

ALGERIAN DINAR

DZD

173

46

SUCRE

ECS

1

47

UNIDAD DE VALOR CONSTANTE(UVC)

ECV

1

48

EGYPTIAN POUND

EGP

770

49

NAKFA

ERN

1.575

50

ETHIOPIAN BIRR

ETB

440

51

EURO

EUR

25.427

52

FIJI DOLLAR

FJD

10.501

53

FALKLAND ISLANDS POUND

FKP

19.689

54

FRENCH FRANC

FRF

3.180

55

POUND STERLING

GBP

28.752

56

LARI

GEL

9.122

57

CEDI

GHC

3

58

DALASI

GMD

384

59

GUINEA FRANC

GNF

3

60

QUETZAL

GTQ

3.029

61

GUINEA BISSAU PESO

GWP

-

62

GUYANA DOLLAR

GYD

113

63

GIBRALTAR POUND

GIP

19.689

64

HONGKONG DOLLAR

HKD

3.012

65

LEMPIRA

HNL

964

66

KUNA

HRK

3.356

67

GOURDE

HTG

160

68

FORINT

HUF

66

69

RUPIAH

IDR

2

70

NEW ISRAELI SHEKEL

ILS

6.455

71

INDIAN RUPEE

INR

287

72

IRAQI DINAR

IQD

16

73

IRANIAN RIAL

IRR

1

74

ICELAND KRONA

ISK

165

75

JAMACAN DOLLAR

JMD

155

76

JORDANIAN DINAR

JOD

33.277

77

YEN

JPY

179

78

KENYAN SHILING

KES

186

79

SOM

KGS

270

80

COMORO FRANC

KMF

51

81

NORTH KOREAN WON

KPW

182

82

WON

KRW

19

83

KUWAITI DINAR

KWD

76.216

84

CAYMAN ISLANDS DOLLAR

KYD

28.466

85

TENGE

KZT

53

86

RIEL

KHR

6

87

KIP

LAK

1

88

LIBIAN POUND

EBP

2

89

SRILANCA RUPEE

LKR

66

90

LIBERIAN DOLLAR

LRD

151

91

LOTI

LSL

1.285

92

LITHUANIAN LITAS

LTL

8.290

93

LUXEMBOURG FRANC

LUF

517

94

LEBANESE DINAR

LYD

4.882

95

MOROCCAN DIRHAM

MAD

2.274

96

MOLDOVAN LEU

MDL

1.255

97

MALAGASY ARIARY

MGA

6

98

DENAR

MKD

407

99

KYAT

MMK

11

100

TUGRIK

MNT

7

101

PATACA

MOP

2.924

102

OUGUIYA

MRO

66

103

MAURITUS RUPEE

MUR

513

104

RUFIYAA

MVR

1.532

105

KWACHA

ZMK

23

106

MAXICAN PESO

MXN

1.286

107

MEX.UNIDAD DE INVERSIOR

MXV

1.286

108

MALAYSIAN RINGGIT

MYR

5.449

109

MOZAMBICAN METICAL

MZN

374

110

NAMIBIA DOLLAR

NAD

1.283

111

CORDOBA ORO

NIO

655

112

NORWEGIAN KRONE

NOK

2.329

113

NEPALESE RUPEE

NPR

179

114

NEWZELAND DOLLAR

NZD

14.997

115

NAIRA

NGN

51

116

RIAL OMANI

OMR

60.582

117

BALBOA

PAB

23.627

118

NUEVO SOL

PEN

6.234

119

KINA

PGK

6.491

120

PAKISTAN RUPEE

PKR

91

121

ZLOTY

PLN

5.369

122

GUARANI

PYG

3

123

PHILIPINE PESO

PHP

428

124

QATARI RIAL

QAR

6.491

125

RÚP CHUYỂN NHƯỢNG

RCN

23.627

126

LEU

RON

5.092

127

RUSSIAN RUBLE (NEW)

RUB

329

128

RWANDA TRANC

RWF

22

129

SAUDI RYAL

SAR

6.301

130

SOLOMON ISLANDS DOLLAR

SBD

2.694

131

SEYCHELLESS RUPEE

SCR

1.771

132

SUDANESE DINAR

SDD

118

133

SDR

SDR

-

134

SWEDISH KRONA

SEK

2.264

135

SINGAPORE DOLLAR

SGD

17.821

136

ST. HELENA POUND

SUP

19.366

137

SLOVAKKORUNA

SKK

1.096

138

LEONE

SLL

1

139

SOMA SHILING

SOS

42

140

SURINAME DOLLAR

SRD

711

141

DOBRA

STD

1

142

EL SALVADOR COLON

SVC

2.700

143

SYRIAN POUND

SYP

9

144

LILANGENI

SZL

1.284

145

TAJIK RUBLE

TJR

10

146

MANAT

TMM

2

147

TUNISIAN DINAR

END

7.501

148

PAANGA

TOP

9.683

149

TRINIDAD &TOBACO DOLLAR

TTD

3.505

150

NEW TAIWAN DOLLAR

TWD

783

151

TANZANIAN SHILLING

TZS

10

152

BAHT

THB

703

153

NEW TURKISH LIRA

TRY

1.254

154

HRYVNIA

UAH

646

155

UGANDA SHILING

UGX

6

156

RUP XO VIET

USR

317

157

PESO URUGUAYO

UYU

610

158

UZBEKISTAN SUM

UZS

2

159

BOLIVAR

VEF

-

160

VATU

VUV

200

161

TALA

WST

8.468

162

CFA TRANC BEAC

XAF

38

163

EAST CARIBEAN DOLLAR

XCD

8.751

164

CFA TRANC BEAC

XAF

38

165

CFP TRANC

XPF

210

166

YEMENI RIAL

YER

95

167

RAND

ZAR

1.283

168

KWACHA

ZMK

23