Thông báo 1641/TB-KBNN tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 04 năm 2024 do Kho bạc Nhà nước ban hành

Số hiệu 1641/TB-KBNN
Ngày ban hành 29/03/2024
Ngày có hiệu lực 29/03/2024
Loại văn bản Thông báo
Cơ quan ban hành kho bạc nhà nước
Người ký Triệu Thọ Hân
Lĩnh vực Tiền tệ - Ngân hàng

BỘ TÀI CHÍNH
KHO BẠC NHÀ NƯỚC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1641/TB-KBNN

Hà Nội, ngày 29 tháng 3 năm 2024

 

THÔNG BÁO

TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 04 NĂM 2024

- Căn cứ Quyết định số 26/2015/QĐ-TTg ngày 08/7/2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Kho bạc Nhà nước trực thuộc Bộ Tài chính;

- Căn cứ Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

- Căn cứ Thông tư số 72/2021/TT-BTC ngày 17/8/2021 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

Kho bạc Nhà nước thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 04 năm 2024, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau:

1. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đôla Mỹ (USD) tháng 04 năm 2024 là 1 USD = 23.996 đồng.

2. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với các ngoại tệ khác của tháng 04 năm 2024 được thực hiện theo phụ lục đính kèm công văn này.

3. Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:

- Quy đổi và hạch toán thu, chi ngân sách nhà nước bằng ngoại tệ.

- Quy đổi và hạch toán kế toán của Kho bạc Nhà nước.

Đề nghị các cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước và các đơn vị thụ hưởng ngân sách nhà nước căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo chế độ quy định./.

 


Nơi nhận:
- VPQH, VPCP, VP CTN;
- Viện KSNDTC, Toà án NDTC;
- VP TW Đảng, Ban đối ngoại TW Đảng;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP, cơ quan TW của các đoàn thể;
- Tổng cục Thuế;
- Tổng cục Hải quan;
- NH PT VN;
- Kiểm toán nhà nước;
- KBNN các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- STC các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Các Cục, Vụ trực thuộc BTC;
- Lưu: VT; QLNQ (210 bản).

KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC




Triệu Thọ Hân

 

PHỤ LỤC

THÔNG BÁO TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 04 NĂM 2024
(Kèm theo Thông báo số 1641/TB-KBNN ngày 29/03/2024 của Kho bạc Nhà nước)

STT

Tên ngoại tệ

Ngoại tệ

Tỷ giá

Ngoại tệ/VNĐ

1

UAE DIRHAM

AED

6.534

2

AFGHAN AFGHANI

AFN

337

3

LEK

ALL

252

4

ARMENIAN DRAM

AMD

61

5

NETH.ANTILLIAN GUILDER

ANG

13.481

6

ANGOLAN KWANZA

AOA

29

7

KWANZA REAJUSTADO

AOR

29

8

ARGENTINE PESO

ARS

28

9

AUSTRALIAN DOLLAR

AUD

15.699

10

ARUBAN GUILDER

AWG

13.481

11

AZERBAIJANIAN MANAT

AZN

14.116

12

CONVERTIBLE MARKS

BAM

13.258

13

BARBADOS DOLLAR

BBD

11.998

14

TAKA

BDT

219

15

LEV

BGN

13.258

16

BAHARAINI DINAR

BHD

63.148

17

BURUNDI FRANC

BIF

8

18

BERMUDIAN DOLLAR

BMD

23.996

19

BRUNEI DOLLAR

BND

17.775

20

BOLIVIANO

BOB

3.498

21

MVDOL

BOV

3.498

22

BRAZILIAN REAL

BRL

4.827

23

BAHAMIAN DOLLAR

BSD

23.996

24

NGULTRUM

BTN

288

25

PULA

BWP

1.738

26

BELARUSIAN RUBLE

BYR

1

27

BELIZE DOLLAR

BZD

12.058

28

CANADIAN DOLLAR

CAD

17.709

29

FRANC CONGOLAIS

CDF

9

30

UNIDADES DE FOMENTO

CLF

799.879

31

CHILEAN PESO

CLP

25

32

YAN RENMINBI

CNY

3.334

33

COLOMBIAN PESO

COP

6

34

COSTA RICAN COLON

CRC

48

35

CZECH KORUNA

CZK

1.023

36

CUBAN PESO

CUP

1.000

37

CAPE VERDE ESCUDO

CVE

235

38

CZECH KORUNA

CZK

1.023

39

SWISS FRANC

CHF

27.161

40

EAST GERMAN MARK

DDM

10.809

41

DEUTSCH MARK

DEM

10.809

42

DJIBOUTI FRANC

DJF

135

43

DANISH KRONE

DKK

3.497

44

DOMINICAN PESO

DOP

407

45

ALGERIAN DINAR

DZD

178

46

SUCRE

ECS

1

47

UNIDAD DE VALOR CONSTANTE(UVC)

ECV

1

48

EGYPTIAN POUND

EGP

507

49

NAKFA

ERN

1.600

50

ETHIOPIAN BIRR

ETB

424

51

EURO

EUR

26.068

52

FIJI DOLLAR

FJD

10.479

53

FALKLAND ISLANDS POUND

FKP

19.045

54

FRENCH FRANC

FRF

3.230

55

POUND STERLING

GBP

30.497

56

LARI

GEL

8.987

57

CEDI

GHC

3

58

DALASI

GMD

354

59

GUINEA FRANC

GNF

3

60

QUETZAL

GTQ

3.080

61

GUINEA BISSAU PESO

GWP

0

62

GUYANA DOLLAR

GYD

115

63

GIBRALTAR POUND

GIP

19.045

64

HONGKONG DOLLAR

HKD

3.067

65

LEMPIRA

HNL

974

66

KUNA

HRK

3.409

67

GOURDE

HTG

181

68

FORINT

HUF

66

69

RUPIAH

IDR

2

70

NEW ISRAELI SHEKEL

ILS

6.556

71

INDIAN RUPEE

INR

289

72

IRAQI DINAR

IQD

18

73

IRANIAN RIAL

IRR

1

74

ICELAND KRONA

ISK

172

75

JAMACAN DOLLAR

JMD

157

76

JORDANIAN DINAR

JOD

33.798

77

YEN

JPY

160

78

KENYAN SHILING

KES

183

79

SOM

KGS

268

80

COMORO FRANC

KMF

53

81

NORTH KOREAN WON

KPW

185

82

WON

KRW

18

83

KUWAITI DINAR

KWD

77.408

84

CAYMAN ISLANDS DOLLAR

KYD

28.911

85

TENGE

KZT

54

86

RIEL

KHR

6

87

KIP

LAK

1

88

LIBIAN POUND

LBP

0

89

SRILANCA RUPEE

LKR

80

90

LIBERIAN DOLLAR

LRD

124

91

LOTI

LSL

1.269

92

LITHUANIAN LITAS

LTL

8.420

93

LUXEMBOURG FRANC

LUF

525

94

LEBANESE DINAR

LYD

4.968

95

MOROCCAN DIRHAM

MAD

2.374

96

MOLDOVAN LEU

MDL

1.369

97

MALAGASY ARIARY

MGA

6

98

DENAR

MKD

422

99

KYAT

MMK

11

100

TUGRIK

MNT

7

101

PATACA

MOP

2.977

102

OUGUIYA

MRO

67

103

MAURITUS RUPEE

MUR

519

104

RUFIYAA

MVR

1.556

105

KWACHA

MWK

14

106

MAXICAN PESO

MXN

1.446

107

MEX.UNIDAD DE INVERSIOR

MXV

11.706

108

MALAYSIAN RINGGIT

MYR

5.073

109

MOZAMBICAN METICAL

MZN

379

110

NAMIBIA DOLLAR

NAD

1.267

111

CORDOBA ORO

NIO

655

112

NORWEGIAN KRONE

NOK

2.269

113

NEPALESE RUPEE

NPR

180

114

NEWZELAND DOLLAR

NZD

14.639

115

NAIRA

NGN

17

116

RIAL OMANI

OMR

63.148

117

BALBOA

PAB

23.996

118

NUEVO SOL

PEN

6.468

119

KINA

PGK

6.185

120

PAKISTAN RUPEE

PKR

86

121

ZLOTY

PLN

6.056

122

GUARANI

PYG

3

123

PHILIPINE PESO

PHP

427

124

QATARI RIAL

QAR

6.574

125

RÚP CHUYỂN NHƯỢNG

RCN

23.996

126

LEU

RON

5.205

127

RUSSIAN RUBLE (NEW)

RUB

261

128

RWANDA FRANC

RWF

19

129

SAUDI RYAL

SAR

6.399

130

SOLOMON ISLANDS DOLLAR

SBD

2.687

131

SEYCHELLESS RUPEE

SCR

1.703

132

SUDANESE DINAR

SDD

120

133

SDR

SDR

0

134

SWEDISH KRONA

SEK

2.318

135

SINGAPORE DOLLAR

SGD

17.898

136

ST. HELENA POUND

SHP

19.045

137

SLOVAKKORUNA

SKK

1.114

138

LEONE

SLL

1

139

SOMA SHILING

SOS

42

140

SURINAME DOLLAR

SRD

684

141

DOBRA

STD

1

142

EL SALVADOR COLON

SVC

2.742

143

SYRIAN POUND

SYP

2

144

LILANGENI

SZL

1.267

145

TAJIKISTANI SOMONI

TJS

2.195

146

MANAT

TMM

2

147

TUNISIAN DINAR

TND

7.667

148

PAANGA

TOP

9.916

149

TRINIDAD &TOBACO DOLLAR

TTD

3.550

150

NEW TAIWAN DOLLAR

TWD

758

151

TANZANIAN SHILLING

TZS

9

152

BAHT

THB

669

153

NEW TURKISH LIRA

TRY

755

154

HRYVNIA

UAH

614

155

UGANDA SIBLING

UGX

6

156

RUP XO VIET

USR

260

157

PESO URUGUAYO

UYU

639

158

UZBEKISTAN SUM

uzs

2

159

BOLIVAR

VEF

0

160

VATU

VUV

203

161

TALA

WST

8.726

162

CFA FRANC BEAC

XAF

39

163

EAST CARIBEAN DOLLAR

XCD

8.888

164

CFA FRANC BEAC

XAF

39

165

CFP FRANC

XPF

217

166

YEMENI RIAL

YER

96

167

RAND

ZAD

1.267

168

RAND

ZAR

1.268

169

KWACHA

ZMK

5