Thông báo 622/TB-KBNN về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 02 năm 2024 do Kho bạc Nhà nước ban hành

Số hiệu 622/TB-KBNN
Ngày ban hành 31/01/2024
Ngày có hiệu lực 31/01/2024
Loại văn bản Thông báo
Cơ quan ban hành kho bạc nhà nước
Người ký Triệu Thọ Hân
Lĩnh vực Tiền tệ - Ngân hàng

BỘ TÀI CHÍNH
KHO BẠC NHÀ NƯỚC
-----------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 622/TB-KBNN

Hà Nội, ngày 31 tháng 01 năm 2024

 

THÔNG BÁO

TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 02 NĂM 2024

- Căn cứ Quyết định số 26/2015/QĐ-TTg ngày 08/7/2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Kho bạc Nhà nước trực thuộc Bộ Tài chính;

- Căn cứ Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

- Căn cứ Thông tư số 72/2021/TT-BTC ngày 17/8/2021 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

Kho bạc Nhà nước thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 02 năm 2024, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau:

1. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đôla Mỹ (USD) tháng 02 năm 2024 là 1 USD = 23.983 đồng.

2. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với các ngoại tệ khác của tháng 02 năm 2024 được thực hiện theo phụ lục đính kèm công văn này.

3. Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:

- Quy đổi và hạch toán thu, chi ngân sách nhà nước bằng ngoại tệ.

- Quy đổi và hạch toán kế toán của Kho bạc Nhà nước.

Đề nghị các cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước và các đơn vị thụ hưởng ngân sách nhà nước căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo chế độ quy định./.

 


Nơi nhận:
- VPQH, VPCP, VP CTN;
- Viện KSNDTC, Toà án NDTC;
- VP TW Đảng, Ban đối ngoại TW Đảng;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP, cơ quan TW của các đoàn thể;
- Tổng cục Thuế;
- Tổng cục Hải quan;
- NH PT VN;
- Kiểm toán nhà nước;
- KBNN các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- STC các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Các Cục, Vụ trực thuộc BTC;
- Lưu: VT; QLNQ (210 bản).

KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC




Triệu Thọ Hân

 

PHỤ LỤC

THÔNG BÁO TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 02 NĂM 2024
(Kèm theo Thông báo số 622/TB-KBNN ngày 31/01/2024 của Kho bạc Nhà nước)

STT

Tên ngoại tệ

Ngoại tệ

Tỷ giá
Ngoại tệ/VNĐ

1

UAE DIRHAM

AED

6.523

2

AFGHAN AFGHANI

AFN

325

3

LEK

ALL

251

4

ARMENIAN DRAM

AMD

60

5

NETH.ANTILLIAN GUILDER

ANG

13.473

6

ANGOLAN KWANZA

AOA

28

7

KWANZA REAJUSTADO

AOR

28

8

ARGENTINE PESO

ARS

29

9

AUSTRALIAN DOLLAR

AUD

15.967

10

ARUBAN GUILDER

AWG

13.473

11

AZERBAIJANIAN MANAT

AZN

14.108

12

CONVERTIBLE MARKS

BAM

13.250

13

BARBADOS DOLLAR

BBD

11.991

14

TAKA

BDT

219

15

LEV

BGN

13.250

16

BAHARAINI DINAR

BHD

63.113

17

BURUNDI FRANC

BIF

8

18

BERMUDIAN DOLLAR

BMD

23.983

19

BRUNEI DOLLAR

BND

17.898

20

BOLIVIANO

BOB

3.501

21

MVDOL

BOV

3.501

22

BRAZILIAN REAL

BRL

4.874

23

BAHAMIAN DOLLAR

BSD

23.983

24

NGULTRUM

BTN

289

25

PULA

BWP

1.753

26

BELARUSIAN RUBLE

BYR

1

27

BELIZE DOLLAR

BZD

12.052

28

CANADIAN DOLLAR

CAD

17.878

29

FRANC CONGOLAIS

CDF

9

30

UNIDADES DE FOMENTO

CLF

799.425

31

CHILEAN PESO

CLP

26

32

YAN RENMINBI

CNY

3.342

33

COLOMBIAN PESO

COP

6

34

COSTA RICAN COLON

CRC

47

35

CZECH KORUNA

CZK

1.049

36

CUBAN PESO

CUP

999

37

CAPE VERDE ESCUDO

CVE

235

38

CZECH KORUNA

CZK

1.049

39

SWISS FRANC

CHF

27.924

40

EAST GERMAN MARK

DDM

10.803

41

DEUTSCH MARK

DEM

10.803

42

DJIBOUTI FRANC

DJF

135

43

DANISH KRONE

DKK

3.507

44

DOMINICAN PESO

DOP

408

45

ALGERIAN DINAR

DZD

179

46

SUCRE

ECS

1

47

UNIDAD DE VALOR CONSTANTE(UVC)

ECV

1

48

EGYPTIAN POUND

EGP

775

49

NAKFA

ERN

1.599

50

ETHIOPIAN BIRR

ETB

427

51

EURO

EUR

26.149

52

FIJI DOLLAR

FJD

10.519

53

FALKLAND ISLANDS POUND

FKP

18.884

54

FRENCH FRANC

FRF

3.228

55

POUND STERLING

GBP

30.336

56

LARI

GEL

9.050

57

CEDI

GHC

3

58

DALASI

GMD

358

59

GUINEA FRANC

GNF

3

60

QUETZAL

GTQ

3.075

61

GUINEA BISSAU PESO

GWP

0

62

GUYANA DOLLAR

GYD

115

63

GIBRALTAR POUND

GIP

18.884

64

HONGKONG DOLLAR

HKD

3.064

65

LEMPIRA

HNL

974

66

KUNA

HRK

3.407

67

GOURDE

HTG

182

68

FORINT

HUF

67

69

RUPIAH

EDR

2

70

NEW ISRAELI SHEKEL

DLS

6.571

71

INDIAN RUPEE

INR

288

72

IRAQI DINAR

IQD

18

73

IRANIAN RIAL

IRR

1

74

ICELAND KRONA

ISK

175

75

JAMACAN DOLLAR

JMD

155

76

JORDANIAN DINAR

JOD

33.779

77

YEN

JPY

165

78

KENYAN SHILING

KES

149

79

SOM

KGS

269

80

COMORO FRANC

KMF

53

81

NORTH KOREAN WON

KPW

184

82

WON

KRW

18

83

KUWAITI DINAR

KWD

77.364

84

CAYMAN ISLANDS DOLLAR

KYD

28.895

85

TENGE

KZT

53

86

RIEL

KHR

6

87

KIP

LAK

1

88

LIBIAN POUND

LBP

2

89

SRILANCA RUPEE

LKR

76

90

LIBERIAN DOLLAR

LRD

126

91

LOTI

LSL

1.276

92

LITHUANIAN LITAS

LTL

8.415

93

LUXEMBOURG FRANC

LUF

525

94

LEBANESE DINAR

LYD

4.986

95

MOROCCAN DIRHAM

MAD

2.393

96

MOLDOVAN LEU

MDL

1.360

97

MALAGASY ARLARY

MGA

5

98

DENAR

MKD

423

99

KYAT

MMK

11

100

TUGRIK

MNT

7

101

PATACA

MOP

2.975

102

OUGUIYA

MRO

67

103

MAURITUS RUPEE

MUR

537

104

RUFIYAA

MVR

1.555

105

KWACHA

MWK

14

106

MAXICAN PESO

MXN

1.398

107

MEX.UNIDAD DE INVERSIOR

MXV

11.260

108

MALAYSIAN RINGGIT

MYR

5.125

109

MOZAMBICAN METICAL

MZN

379

110

NAMIBIA DOLLAR

NAD

1.274

111

CORDOBA ORO

NIO

662

112

NORWEGIAN KRONE

NOK

2.304

113

NEPALESE RUPEE

NPR

180

114

NEWZELAND DOLLAR

NZD

14.843

115

NAIRA

NGN

22

116

RIAL OMANI

OMR

63.113

117

BALBOA

PAB

23.983

118

NUEVO SOL

PEN

6.311

119

KINA

PGK

6.197

120

PAKISTAN RUPEE

PKR

86

121

ZLOTY

PLN

5.988

122

GUARANI

PYG

3

123

PHILIPINE PESO

PHP

426

124

QATARI RIAL

QAR

6.589

125

RÚP CHUYỂN NHƯỢNG

RCN

23.983

126

LEU

RON

5.214

127

RUSSIAN RUBLE (NEW)

RUB

268

128

RWANDA FRANC

RWF

19

129

SAUDI RYAL

SAR

6.395

130

SOLOMON ISLANDS DOLLAR

SBD

2.785

131

SEYCHELLESS RUPEE

SCR

1.791

132

SUDANESE DINAR

SDD

120

133

SDR

SDR

0

134

SWEDISH KRONA

SEK

2.325

135

SINGAPORE DOLLAR

SGD

17.952

136

ST. HELENA POUND

SHP

18.884

137

SLOVAKKORUNA

SKK

1.113

138

LEONE

SLL

1

139

SOMA SHILING

SOS

42

140

SURINAME DOLLAR

SRD

664

141

DOBRA

STD

1

142

EL SALVADOR COLON

SVC

2.741

143

SYRIAN POUND

SYP

2

144

LILANGENI

SZL

1.274

145

TAJIKISTANI SOMONI

TJS

2.204

146

MANAT

TMM

2

147

TUNISIAN DINAR

TND

7.687

148

PAANGA

TOP

9.951

149

TRINIDAD &TOBACO DOLLAR

TTD

3.564

150

NEW TAIWAN DOLLAR

TWD

767

151

TANZANIAN SHILLING

TZS

9

152

BAHT

THB

683

153

NEW TURKISH LIRA

TRY

800

154

HRYVNIA

UAH

636

155

UGANDA SIBLING

UGX

6

156

RUPXOVIET

USR

268

157

PESOURUGUAYO

UYU

614

158

UZBEKISTAN SUM

UZS

2

159

BOLIVAR

VEF

0

160

VATU

VUV

203

161

TALA

WST

8.535

162

CFA FRANC BEAC

XAF

40

163

EAST CARIBEAN DOLLAR

XCD

8.883

164

CFA FRANC BEAC

XAF

40

165

CFP FRANC

XPF

218

166

YEMENI RIAL

YER

96

167

RAND

ZAD

1.274

168

RAND

ZAR

1.274

169

KWACHA

ZMK

5