Thông báo 2928/TB-KBNN về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 06 năm 2024 do Kho bạc Nhà nước ban hành

Số hiệu 2928/TB-KBNN
Ngày ban hành 31/05/2024
Ngày có hiệu lực 31/05/2024
Loại văn bản Thông báo
Cơ quan ban hành kho bạc nhà nước
Người ký Triệu Thọ Hân
Lĩnh vực Tiền tệ - Ngân hàng

BỘ TÀI CHÍNH
KHO BẠC NHÀ NƯỚC
-----------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2928/TB-KBNN

Hà Nội, ngày 31 tháng 05 năm 2024

 

THÔNG BÁO

TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 06 NĂM 2024

- Căn cứ Quyết định số 26/2015/QĐ-TTg ngày 08/7/2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Kho bạc Nhà nước trực thuộc Bộ Tài chính;

- Căn cứ Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

- Căn cứ Thông tư số 72/2021/TT-BTC ngày 17/8/2021 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

Kho bạc Nhà nước thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 06 năm 2024, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau:

1. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đôla Mỹ (USD) tháng 06 năm 2024 là 1 USD = 24.255 đồng.

2. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với các ngoại tệ khác của tháng 06 năm 2024 được thực hiện theo phụ lục đính kèm công văn này.

3. Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:

- Quy đổi và hạch toán thu, chi ngân sách nhà nước bằng ngoại tệ.

- Quy đổi và hạch toán kế toán của Kho bạc Nhà nước.

Đề nghị các cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước và các đơn vị thụ hưởng ngân sách nhà nước căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo chế độ quy định./.

 


Nơi nhận:
- VPQH, VPCP, VP CTN;
- Viện KSNDTC, Toà án NDTC;
- VP TW Đảng, Ban đối ngoại TW Đảng;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc
CP, cơ quan TW của các đoàn thể;
- Tổng cục Thuế;
- Tổng cục Hải quan;
- NH PT VN;
- Kiểm toán nhà nước;
- KBNN các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- STC các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Các Cục, Vụ trực thuộc BTC;
- Lưu: VT; QLNQ (210 bản).

KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC




Triệu Thọ Hân

 

PHỤ LỤC

THÔNG BÁO TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 06 NĂM 2024
(Kèm theo Thông báo số 2928/TB-KBNN ngày 31/5/2024 của Kho bạc Nhà nước)

STT

Tên ngoại tệ

Ngoại tệ

Tỷ giá
Ngoại tệ/VNĐ

1

UAE DIRHAM

AED

6.604

2

AFGHAN AFGHANI

AFN

338

3

LEK

ALL

261

4

ARMENIAN DRAM

AMD

63

5

NETH.ANTILLIAN GUILDER

ANG

13.626

6

ANGOLAN KWANZA

AOA

28

7

KWANZA REAJUSTADO

AOR

28

8

ARGENTINE PESO

ARS

27

9

AUSTRALIAN DOLLAR

AUD

15.976

10

ARUBAN GUILDER

AWG

13.626

11

AZERBAIJANIAN MANAT

AZN

14.268

12

CONVERTIBLE MARKS

BAM

13.401

13

BARBADOS DOLLAR

BBD

12.128

14

TAKA

BDT

207

15

LEV

BGN

13.401

16

BAHARAINI DINAR

BHD

63.829

17

BURUNDI FRANC

BIF

8

18

BERMUDIAN DOLLAR

BMD

24.255

19

BRUNEI DOLLAR

BND

17.967

20

BOLIVIANO

BOB

3.541

21

MVDOL

BOV

3.541

22

BRAZILIAN REAL

BRL

4.728

23

BAHAMIAN DOLLAR

BSD

24.255

24

NGULTRUM

BTN

291

25

PULA

BWP

1.765

26

BELARUSIAN RUBLE

BYR

1

27

BELIZE DOLLAR

BZD

12.188

28

CANADIAN DOLLAR

CAD

17.700

29

FRANC CONGOLAIS

CDF

9

30

UNIDADES DE FOMENTO

CLF

1.212.750

31

CHILEAN PESO

CLP

26

32

YAN RENMINBI

CNY

3.353

33

COLOMBIAN PESO

COP

6

34

COSTA RICAN COLON

CRC

47

35

CZECH KORUNA

CZK

1.061

36

CUBAN PESO

CUP

1.011

37

CAPE VERDE ESCUDO

CVE

238

38

CZECH KORUNA

CZK

1.061

39

SWISS FRANC

CHF

26.592

40

EAST GERMAN MARK

DDM

10.926

41

DEUTSCH MARK

DEM

10.926

42

DJIBOUTI FRANC

DJF

137

43

DANISH KRONE

DKK

3.502

44

DOMINICAN PESO

DOP

411

45

ALGERIAN DINAR

DZD

181

46

SUCRE

ECS

1

47

UNIDAD DE VALOR CONSTANTE(U)

ECV

1

48

EGYPTIAN POUND

EGP

514

49

NAKFA

ERN

1.617

50

ETHIOPIAN BIRR

ETB

425

51

EURO

EUR

26.119

52

FIJI DOLLAR

FJD

10.732

53

FALKLAND ISLANDS POUND

FKP

19.098

54

FRENCH FRANC

FRF

3.264

55

POUND STERLING

GBP

30.492

56

LARI

GEL

8.788

57

CEDI

GHC

3

58

DALASI

GMD

355

59

GUINEA FRANC

GNF

3

60

QUETZAL

GTQ

3.126

61

GUINEA BISSAU PESO

GWP

-

62

GUYANA DOLLAR

GYD

117

63

GIBRALTAR POUND

GIP

19.098

64

HONGKONG DOLLAR

HKD

3.104

65

LEMPIRA

HNL

984

66

KUNA

HRK

3.445

67

GOURDE

HTG

183

68

FORINT

HUF

67

69

RUPIAH

IDR

2

70

NEW ISRAELI SHEKEL

ILS

6.538

71

INDIAN RUPEE

INR

291

72

IRAQI DINAR

IQĐ

19

73

IRANIAN RIAL

IRR

1

74

ICELAND KRONA

ISK

177

75

JAMACAN DOLLAR

JMD

157

76

JORDANIAN DINAR

JOD

34.162

77

YEN

JPY

155

78

KENYAN SHILING

KES

187

79

SOM

KGS

277

80

COMORO FRANC

KMF

53

81

NORTH KOREAN WON

KPW

187

82

WON

KRW

18

83

KUWAITI DINAR

KWD

78.242

84

CAYMAN ISLANDS DOLLAR

KYD

29.223

85

TENGE

KZT

54

86

RIEL

KHR

6

87

KIP

LAK

1

88

LIBIAN POUND

LBP

-

89

SRILANCA RUPEE

LKR

80

90

LIBERIAN DOLLAR

LRD

126

91

LOTI

LSL

1.292

92

LITHUANIAN LITAS

LTL

8.511

93

LUXEMBOURG FRANC

LUF

531

94

LEBANESE DINAR

LYD

5.011

95

MOROCCAN DIRHAM

MAD

2.435

96

MOLDOVAN LEU

MDL

1.380

97

MALAGASY ARIARY

MGA

5

98

DENAR

MKD

429

99

KYAT

MMK

12

100

TUGRIK

MNT

7

101

PATACA

MOP

3.013

102

OUGUIYA

MRO

68

103

MAURITUS RUPEE

MUR

526

104

RUFIYAA

MVR

1.573

105

KWACHA

MWK

14

106

MAXICAN PESO

MXN

1.423

107

MEX.UNIDAD DE INVERSIOR

MXV

11.605

108

MALAYSIAN RINGGIT

MYR

5.131

109

MOZAMBICAN METICAL

MZN

383

110

NAMIBIA DOLLAR

NAD

1.292

111

CORDOBA ORO

NIO

662

112

NORWEGIAN KRONE

NOK

2.232

113

NEPALESE RUPEE

NPR

182

114

NEWZELAND DOLLAR

NZD

14.584

115

NAIRA

NGN

20

116

RIAL OMANI

OMR

62.192

117

BALBOA

PAB

24.255

118

NUEVO SOL

PEN

6.503

119

KINA

PGK

6.141

120

PAKISTAN RUPEE

PKR

87

121

ZLOTY

PLN

6.087

122

GUARANI

PYG

3

123

PHILIPINE PESO

PHP

414

124

QATARI RIAL

QAR

6.663

125

RÚP CHUYỂN NHƯỢNG

RCN

24.255

126

LEU

RON

5.273

127

RUSSIAN RUBLE (NEW)

RUB

265

128

RWANDA FRANC

RWF

19

129

SAUDI RYAL

SAR

6.468

130

SOLOMON ISLANDS DOLLAR

SBD

2.716

131

SEYCHELLESS RUPEE

SCR

1.777

132

SUDANESE DINAR

SDD

121

133

SDR

SDR

-

134

SWEDISH KRONA

SEK

2.236

135

SINGAPORE DOLLAR

SGD

17.907

136

ST. HELENA POUND

SHP

19.098

137

SLOVAKKORUNA

SKK

1.126

138

LEONE

SLL

1

139

SOMA SHILING

SOS

43

140

SURINAME DOLLAR

SRD

762

141

DOBRA

STD

1

142

EL SALVADOR COLON

SVC

2.772

143

SYRIAN POUND

SYP

2

144

LILANGENI

SZL

1.292

145

TAJIKISTANI SOMONI

TJS

2.267

146

MANAT

TMM

2

147

TUNISIAN DINAR

TND

7.774

148

PAANGA

TOP

10.064

149

TRINIDAD & TOBACO DOLLAR

TTD

3.593

150

NEW TAIWAN DOLLAR

TWD

749

151

TANZANIAN SHILLING

TZS

9

152

BAHT

THB

660

153

NEW TURKISH LIRA

TRY

752

154

HRYVNIA

UAH

599

155

UGANDA SHILING

UGX

6

156

RUP XO VIET

USR

269

157

PESO URUGUAYO

UYU

626

158

UZBEKISTAN SUM

UZS

2

159

BOLIVAR

VEF

-

160

VATU

VUV

205

161

TALA

WST

8.820

162

CFA FRANC BEAC

XAF

40

163

EAST CARIBEAN DOLLAR

XCD

8.983

164

CFA FRANC BEAC

XOF

40

165

CFP FRANC

XPF

221

166

YEMENI RIAL

YER

97

167

RAND

ZAD

1.292

168

RAND

ZAR

1.292

169

KWACHA

ZMK

5